0.0%
Phổ biến
38.8%
Tỷ Lệ Thắng
1.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 28.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 24.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 61.1%
Tỷ Lệ Thắng: 27.3%
Tỷ Lệ Thắng: 27.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.5%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 47.9%
Tỷ Lệ Thắng: 39.1%
Tỷ Lệ Thắng: 39.1%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 30.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Người chơi Amumu xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
OCB KentShot#EUNE
EUNE (#1) |
69.8% | ||||
27 Savage#Yang
EUW (#2) |
68.3% | ||||
christe#2115
EUNE (#3) |
64.2% | ||||
Morcuse#001
LAN (#4) |
64.2% | ||||
L9 BiNLADÈN#8188
NA (#5) |
62.5% | ||||
aurelka sol#2003
EUW (#6) |
62.3% | ||||
Haniagra#HIM
NA (#7) |
61.4% | ||||
VợChúĐểAnh#VN1
VN (#8) |
58.7% | ||||
El Löto#EUW
EUW (#9) |
57.9% | ||||
zysac#zysac
BR (#10) |
59.0% | ||||