0.4%
Phổ biến
49.1%
Tỷ Lệ Thắng
1.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 24.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.9%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 83.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.1%
Tỷ Lệ Thắng: 58.8%
Tỷ Lệ Thắng: 58.8%
Giày
Phổ biến: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Seraphine (Đường giữa)
BEAN
2 /
2 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
MagiFelix
9 /
6 /
10
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 35.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.0%
Người chơi Seraphine xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Dahlia#DAHL1
LAS (#1) |
68.9% | ||||
ZWR STA Sprzęgło#06821
EUNE (#2) |
70.0% | ||||
2cc#ccc
KR (#3) |
69.2% | ||||
Kaczor#lcys
EUNE (#4) |
71.6% | ||||
Nimis#NA01
JP (#5) |
68.4% | ||||
eternal sunshine#Missi
BR (#6) |
68.6% | ||||
호랑이가될남자#KR1
KR (#7) |
67.3% | ||||
TheWitchQueen#Queen
VN (#8) |
71.7% | ||||
Green Buff#green
EUNE (#9) |
65.8% | ||||
Joy#yyxy
BR (#10) |
67.6% | ||||