0.0%
Phổ biến
54.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 55.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 72.9%
Tỷ Lệ Thắng: 59.8%
Tỷ Lệ Thắng: 59.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.8%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Giày
Phổ biến: 45.3%
Tỷ Lệ Thắng: 56.8%
Tỷ Lệ Thắng: 56.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Gnar (Đường giữa)
Larssen
3 /
7 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Larssen
3 /
2 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Larssen
4 /
1 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Larssen
7 /
0 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Larssen
3 /
8 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 73.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%
Người chơi Gnar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
WesleyPro#BR1
BR (#1) |
68.3% | ||||
300 fps#3534
TR (#2) |
68.5% | ||||
davi boa fase#GNAR
BR (#3) |
66.2% | ||||
부메랑든살인마#1405
KR (#4) |
65.5% | ||||
kuhatmisune#1999
KR (#5) |
62.5% | ||||
막강주니#KR1
KR (#6) |
62.0% | ||||
MIDKING#2642
VN (#7) |
61.3% | ||||
Rafa Leão#BENZ
EUW (#8) |
62.0% | ||||
Tarzan Sergipano#BR1
BR (#9) |
60.7% | ||||
lybovnichek#RU1
RU (#10) |
63.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,238,706 | |
2. | 9,907,633 | |
3. | 9,152,408 | |
4. | 6,407,983 | |
5. | 6,348,035 | |