4.8%
Phổ biến
50.3%
Tỷ Lệ Thắng
4.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 32.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 90.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.0%
Tỷ Lệ Thắng: 59.1%
Tỷ Lệ Thắng: 59.1%
Giày
Phổ biến: 80.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Aurelion Sol (Đường giữa)
SAKEN
2 /
3 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Czekolad
6 /
6 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
SAKEN
5 /
5 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Czekolad
2 /
1 /
0
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Blue
2 /
4 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 36.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
29431357_DEL#KR1
KR (#1) |
81.0% | ||||
bùm bùm chát#9366
VN (#2) |
67.3% | ||||
sznt#BR1
BR (#3) |
66.3% | ||||
kaito#bolas
BR (#4) |
65.0% | ||||
릴리1234#KR1
KR (#5) |
64.4% | ||||
Death Knight#EUW2
EUW (#6) |
63.7% | ||||
JeLichunioh#NCT
VN (#7) |
67.2% | ||||
Neitz1#LAN
LAN (#8) |
65.7% | ||||
Youthanasia#Dawn
TR (#9) |
64.4% | ||||
senzawaの妹#1113
JP (#10) |
63.4% | ||||