Master Yi

Master Yi

Đi Rừng
652 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
51.5%
Tỷ Lệ Thắng
13.9%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tuyệt Kỹ Alpha
Q
Võ Thuật Wuju
E
Thiền
W
Chém Đôi
Tuyệt Kỹ Alpha
Q Q Q Q Q
Thiền
W W W W W
Võ Thuật Wuju
E E E E E
Chiến Binh Sơn Cước
R R R
Phổ biến: 50.3% - Tỷ Lệ Thắng: 48.4%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 67.3%
Tỷ Lệ Thắng: 56.2%

Build cốt lõi

Cung Gỗ
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Đao Tím
Phổ biến: 5.9%
Tỷ Lệ Thắng: 55.0%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 62.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.4%

Đường build chung cuộc

Nỏ Thần Dominik
Giáp Thiên Thần
Vô Cực Kiếm

Đường Build Của Tuyển Thủ Master Yi (Đường giữa)

Đường Build Của Tuyển Thủ Master Yi (Đường giữa)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 59.4% - Tỷ Lệ Thắng: 55.1%

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Chejpoltia#EUW
Chejpoltia#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ 80.0% 65
2.
SUPERCAR69#EUNE
SUPERCAR69#EUNE
EUNE (#2)
Cao Thủ 74.1% 54
3.
어두운#6666
어두운#6666
NA (#3)
Cao Thủ 75.0% 48
4.
slowzada#155
slowzada#155
BR (#4)
Cao Thủ 68.3% 164
5.
Leigh#7103
Leigh#7103
NA (#5)
Cao Thủ 68.2% 85
6.
I True Master Yi#Wujús
I True Master Yi#Wujús
LAN (#6)
Cao Thủ 68.5% 54
7.
god#十 十
god#十 十
EUNE (#7)
Đại Cao Thủ 68.9% 161
8.
destiny#BR77
destiny#BR77
BR (#8)
Thách Đấu 67.2% 128
9.
slave seller#9999
slave seller#9999
EUNE (#9)
Cao Thủ 69.4% 85
10.
Yamato blade#EUW
Yamato blade#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ 67.3% 49