7.1%
Phổ biến
49.9%
Tỷ Lệ Thắng
17.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 66.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 72.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 21.1%
Tỷ Lệ Thắng: 56.1%
Tỷ Lệ Thắng: 56.1%
Giày
Phổ biến: 83.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Akali (Đường giữa)
Tactical
3 /
3 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Typhoon
5 /
0 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Pout
5 /
4 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Rookie
1 /
7 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Hoya
10 /
7 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 56.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Người chơi Akali xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
UCouldBeTheOneTo#Feel
BR (#1) |
70.0% | ||||
Chaneure#1234
EUW (#2) |
70.4% | ||||
신노스케#KR2
KR (#3) |
68.5% | ||||
known#VN2
VN (#4) |
69.4% | ||||
YM Heng#KR2
KR (#5) |
73.9% | ||||
Kacperooxx#EUW
EUW (#6) |
68.0% | ||||
Haatree#BBS
TR (#7) |
68.2% | ||||
ADMANTINE#2412
VN (#8) |
69.2% | ||||
Mirage#Issue
EUW (#9) |
66.9% | ||||
CluegiKappaKlaus#GTSHT
EUW (#10) |
67.9% | ||||