Warwick

Warwick

Đi Rừng, Đường trên
316 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
50.3%
Tỷ Lệ Thắng
1.5%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Cắn Xé
Q
Mùi Máu
W
Gầm Thét
E
Đói Khát
Cắn Xé
Q Q Q Q Q
Mùi Máu
W W W W W
Gầm Thét
E E E E E
Khóa Chết
R R R
Phổ biến: 29.3% - Tỷ Lệ Thắng: 55.1%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 68.6%
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%

Build cốt lõi

Huyết Trượng
Gươm Suy Vong
Rìu Đại Mãng Xà
Móng Vuốt Sterak
Phổ biến: 4.2%
Tỷ Lệ Thắng: 83.3%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 38.6%
Tỷ Lệ Thắng: 56.7%

Đường build chung cuộc

Giáp Tâm Linh
Chùy Phản Kích
Đao Tím

Đường Build Của Tuyển Thủ Warwick (Đường giữa)

Đường Build Của Tuyển Thủ Warwick (Đường giữa)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 56.0% - Tỷ Lệ Thắng: 49.6%

Người chơi Warwick xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
성기사 is B#KR1
성기사 is B#KR1
KR (#1)
Cao Thủ 71.0% 62
2.
찢어가르기#KR1
찢어가르기#KR1
KR (#2)
Cao Thủ 70.7% 58
3.
Calcharo#WuWa
Calcharo#WuWa
BR (#3)
Cao Thủ 70.0% 60
4.
PhongTFT#24599
PhongTFT#24599
VN (#4)
Đại Cao Thủ 69.4% 49
5.
一拳送你上西天#拳拳到位
一拳送你上西天#拳拳到位
TW (#5)
Cao Thủ 68.1% 47
6.
Wolf Ch#LAS
Wolf Ch#LAS
LAS (#6)
Đại Cao Thủ 65.4% 52
7.
DOG DANGER#2881
DOG DANGER#2881
LAN (#7)
Thách Đấu 71.4% 63
8.
Sói Xám 77#Wolf
Sói Xám 77#Wolf
VN (#8)
Đại Cao Thủ 61.6% 146
9.
rAej#twtw
rAej#twtw
TW (#9)
Cao Thủ 60.8% 79
10.
LYGX Ash#LAN
LYGX Ash#LAN
LAN (#10)
Thách Đấu 61.3% 93

Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất

Hướng Dẫn