0.2%
Phổ biến
50.1%
Tỷ Lệ Thắng
26.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 35.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 83.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.6%
Tỷ Lệ Thắng: 56.0%
Tỷ Lệ Thắng: 56.0%
Giày
Phổ biến: 87.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Karthus (Đường giữa)
Kobbe
5 /
12 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
MagiFelix
5 /
1 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 38.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Người chơi Karthus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
crystal castles#222
TR (#1) |
84.7% | ||||
mute#채팅차단
KR (#2) |
82.9% | ||||
집착과 애착 사이#Aйt
KR (#3) |
76.4% | ||||
duvessa#123
TR (#4) |
75.0% | ||||
yanZ#2808
VN (#5) |
80.4% | ||||
HopeSheSeesThis#Swift
EUW (#6) |
74.5% | ||||
MAQUINAdE GUERRA#MNKEY
BR (#7) |
73.6% | ||||
xuan dong daily#61100
VN (#8) |
75.6% | ||||
SAMOODBRANA#EUNE
EUNE (#9) |
73.9% | ||||
ZłotaMonetka#777
EUNE (#10) |
72.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,684,705 | |
2. | 8,667,526 | |
3. | 6,735,100 | |
4. | 5,731,105 | |
5. | 5,667,859 | |