0.0%
Phổ biến
31.3%
Tỷ Lệ Thắng
8.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 25.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 27.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Người chơi Illaoi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ChironFaber#EUW
EUW (#1) |
95.7% | ||||
Zaris#0406
VN (#2) |
71.7% | ||||
Eyspul#TR2
TR (#3) |
80.3% | ||||
Sothette#EUNE
EUNE (#4) |
69.6% | ||||
Viegar Boss#EUNE
EUNE (#5) |
70.2% | ||||
bitzli besser#321
EUW (#6) |
71.1% | ||||
Helio#tight
EUW (#7) |
63.5% | ||||
GloryA#KR7
KR (#8) |
65.2% | ||||
Biertje#EUW
EUW (#9) |
64.6% | ||||
Đặng Phương Huệ#2003
VN (#10) |
60.3% | ||||