Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
이 차가 식기전에#KR1
이 차가 식기전에#KR1
KR (#1)
Thách Đấu 1728 LP
Thắng: 164 (60.5%)
Hecarim Sejuani Lillia Kha'Zix Gragas
2.
KDF Quantum#KR12
KDF Quantum#KR12
KR (#2)
Thách Đấu 1701 LP
Thắng: 173 (58.2%)
Nautilus Alistar Rakan Rell Pyke
3.
NS Callme#KR1
NS Callme#KR1
KR (#3)
Thách Đấu 1681 LP
Thắng: 139 (60.7%)
Hwei Azir Yone Tristana Taliyah
4.
BULL#kr11
BULL#kr11
KR (#4)
Thách Đấu 1640 LP
Thắng: 250 (55.9%)
Caitlyn Ashe Jinx Kalista Kog'Maw
5.
Znlm#KR1
Znlm#KR1
KR (#5)
Thách Đấu 1626 LP
Thắng: 197 (57.4%)
Graves Brand Lillia Olaf Viego
6.
8114149#247
8114149#247
KR (#6)
Thách Đấu 1545 LP
Thắng: 170 (58.0%)
Tristana Hwei Yasuo Corki Yone
7.
재훈이의모함#KR2
재훈이의모함#KR2
KR (#7)
Thách Đấu 1519 LP
Thắng: 137 (60.9%)
Pyke Poppy Nautilus Thresh Camille
8.
Minit#0415
Minit#0415
KR (#8)
Thách Đấu 1516 LP
Thắng: 122 (60.7%)
Corki Hwei Tristana LeBlanc Viego
9.
NekoL#0214
NekoL#0214
KR (#9)
Thách Đấu 1463 LP
Thắng: 118 (61.5%)
Kai'Sa Ashe Jinx Zeri Varus
10.
A3nh#3nh
A3nh#3nh
KR (#10)
Thách Đấu 1435 LP
Thắng: 230 (55.3%)
Pantheon Xin Zhao Vi Malphite Renekton
11.
Zac#KR1
Zac#KR1
KR (#11)
Thách Đấu 1407 LP
Thắng: 152 (57.6%)
Zac Ivern Neeko Singed Dr. Mundo
12.
Mannoroth#KR1
Mannoroth#KR1
KR (#12)
Thách Đấu 1399 LP
Thắng: 146 (59.8%)
Kim Cương II 9 LP
Thắng: 5 (62.5%)
Rumble Akali Gragas Skarner Jayce
13.
杰 洛#齐贝林
杰 洛#齐贝林
KR (#13)
Thách Đấu 1374 LP
Thắng: 193 (56.4%)
Jax Twisted Fate Skarner Gragas Volibear
14.
시비걸면지상렬#KR1
시비걸면지상렬#KR1
KR (#14)
Thách Đấu 1371 LP
Thắng: 199 (55.7%)
Twisted Fate K'Sante Rumble Camille Skarner
15.
Yursan20010522#KR1
Yursan20010522#KR1
KR (#15)
Thách Đấu 1361 LP
Thắng: 195 (56.2%)
Rell Nautilus Alistar Leona Braum
16.
xiayoujie#KR1
xiayoujie#KR1
KR (#16)
Thách Đấu 1360 LP
Thắng: 159 (58.7%)
Nautilus Alistar Rell Blitzcrank Ashe
17.
Radiohead#KR1
Radiohead#KR1
KR (#17)
Thách Đấu 1349 LP
Thắng: 131 (60.9%)
Graves Nidalee Lee Sin Viego Twisted Fate
18.
Crack#0221
Crack#0221
KR (#18)
Thách Đấu 1319 LP
Thắng: 159 (57.0%)
Nautilus Skarner Rumble Rakan Neeko
19.
메가 영재#1116
메가 영재#1116
KR (#19)
Thách Đấu 1303 LP
Thắng: 141 (58.3%)
Nidalee Viego Taliyah Seraphine Nautilus
20.
ice seven zero#0721
ice seven zero#0721
KR (#20)
Thách Đấu 1301 LP
Thắng: 122 (59.8%)
Graves Lillia Brand Nidalee Karthus
21.
2cc#ccc
2cc#ccc
KR (#21)
Thách Đấu 1287 LP
Thắng: 95 (63.8%)
Seraphine Ahri Tristana Taliyah Vex
22.
HLE Loki#4360
HLE Loki#4360
KR (#22)
Thách Đấu 1260 LP
Thắng: 121 (59.3%)
Corki Tristana Hwei Yone Taliyah
23.
Rich#KR12
Rich#KR12
KR (#23)
Thách Đấu 1252 LP
Thắng: 97 (66.4%)
Skarner Rumble Camille Galio Kennen
24.
BLGqq2845921660#BLG
BLGqq2845921660#BLG
KR (#24)
Thách Đấu 1244 LP
Thắng: 171 (55.3%)
Nautilus Rell Rakan Alistar Nami
25.
JustLikeThatKR#KR1
JustLikeThatKR#KR1
KR (#25)
Thách Đấu 1223 LP
Thắng: 186 (54.1%)
Nidalee Taliyah Lee Sin Vi Sylas
26.
Kimman#zxfkk
Kimman#zxfkk
KR (#26)
Thách Đấu 1210 LP
Thắng: 73 (70.2%)
Viego Lillia Taliyah Graves Karthus
27.
Samver#BRO
Samver#BRO
KR (#27)
Thách Đấu 1180 LP
Thắng: 131 (58.0%)
Kai'Sa Aphelios Jinx Tristana Jhin
28.
Chinata#KR1
Chinata#KR1
KR (#28)
Thách Đấu 1171 LP
Thắng: 130 (58.6%)
Tristana Hwei Aurelion Sol Yone Skarner
29.
DRX 스폰개#KR2
DRX 스폰개#KR2
KR (#29)
Thách Đấu 1168 LP
Thắng: 109 (60.9%)
Nidalee Taliyah Lee Sin Viego Graves
30.
No longer love#KR1
No longer love#KR1
KR (#30)
Thách Đấu 1161 LP
Thắng: 172 (55.8%)
Rengar Lillia Rakan Kindred Brand
31.
흐물텅#DK1
흐물텅#DK1
KR (#31)
Thách Đấu 1161 LP
Thắng: 122 (58.1%)
Tristana Hwei Corki Graves Nidalee
32.
小哭包#宝可梦
小哭包#宝可梦
KR (#32)
Thách Đấu 1160 LP
Thắng: 122 (57.3%)
Taliyah Nidalee Kindred Brand Lillia
33.
TT HOYA#윤용호
TT HOYA#윤용호
KR (#33)
Thách Đấu 1158 LP
Thắng: 109 (60.9%)
Rumble Skarner Twisted Fate Camille Gragas
34.
meitian pao#0407
meitian pao#0407
KR (#34)
Thách Đấu 1157 LP
Thắng: 148 (58.5%)
Kai'Sa Camille Caitlyn Varus Corki
35.
Taeyoon#0602
Taeyoon#0602
KR (#35)
Thách Đấu 1152 LP
Thắng: 99 (61.9%)
Varus Aphelios Kalista Jhin Jinx
36.
C9 David#123
C9 David#123
KR (#36)
Thách Đấu 1131 LP
Thắng: 135 (57.9%)
Camille Gragas Jayce Jax Vayne
37.
Ciabatta#KR12
Ciabatta#KR12
KR (#37)
Thách Đấu 1130 LP
Thắng: 119 (58.9%)
Kim Cương II 3 LP
Thắng: 2 (40.0%)
Ashe Zeri Jinx Kai'Sa Varus
38.
바들바들동물콘#4992
바들바들동물콘#4992
KR (#38)
Thách Đấu 1127 LP
Thắng: 108 (61.7%)
Hwei Tristana Corki Orianna Taliyah
39.
Cuzz#문우찬
Cuzz#문우찬
KR (#39)
Thách Đấu 1126 LP
Thắng: 83 (65.9%)
Vi Viego Nidalee Karthus Lillia
40.
ucal#KR1
ucal#KR1
KR (#40)
Thách Đấu 1125 LP
Thắng: 122 (59.5%)
Twisted Fate Corki Taliyah Tristana Hwei
41.
mnbvlkjhpoiu#梦齐大魔王
mnbvlkjhpoiu#梦齐大魔王
KR (#41)
Thách Đấu 1119 LP
Thắng: 102 (61.4%)
Graves Lillia Brand Viego Jinx
42.
地平线#2328
地平线#2328
KR (#42)
Thách Đấu 1118 LP
Thắng: 204 (54.5%)
Kalista Corki Varus Senna Lucian
43.
신노스케#KR2
신노스케#KR2
KR (#43)
Thách Đấu 1113 LP
Thắng: 150 (56.6%)
Tristana Akali Ahri Corki Rumble
44.
Guti#0409
Guti#0409
KR (#44)
Thách Đấu 1111 LP
Thắng: 119 (58.9%)
Hwei Viego LeBlanc Tristana Viktor
45.
전상득#0805
전상득#0805
KR (#45)
Thách Đấu 1107 LP
Thắng: 170 (56.7%)
Talon
46.
04Zeta#KR1
04Zeta#KR1
KR (#46)
Thách Đấu 1107 LP
Thắng: 126 (59.2%)
Nidalee Viego Skarner Lee Sin Graves
47.
Be my brownie#비마브
Be my brownie#비마브
KR (#47)
Thách Đấu 1105 LP
Thắng: 126 (56.0%)
Kai'Sa Jinx Zeri Corki Varus
48.
riuo#155
riuo#155
KR (#48)
Thách Đấu 1104 LP
Thắng: 176 (54.8%)
Ekko Talon Viego Graves Kindred
49.
Na병현#2001
Na병현#2001
KR (#49)
Thách Đấu 1100 LP
Thắng: 202 (54.7%)
Vàng IV
Thắng: 5 (83.3%)
Lee Sin Taliyah Xin Zhao Gragas Diana
50.
wnrflach#wywq
wnrflach#wywq
KR (#50)
Thách Đấu 1088 LP
Thắng: 111 (61.3%)
K'Sante Jax Fiora Lee Sin Viego
51.
bad and worse#KR112
bad and worse#KR112
KR (#51)
Thách Đấu 1086 LP
Thắng: 134 (57.3%)
Twitch Corki Rell Karma Pyke
52.
닝 닝#1126
닝 닝#1126
KR (#52)
Thách Đấu 1080 LP
Thắng: 223 (54.1%)
Skarner Jayce K'Sante Rumble Renekton
53.
zenmewan#12121
zenmewan#12121
KR (#53)
Thách Đấu 1076 LP
Thắng: 173 (56.7%)
Taliyah Viego Graves Nidalee Lillia
54.
DRX 베르#KR3
DRX 베르#KR3
KR (#54)
Thách Đấu 1071 LP
Thắng: 115 (58.4%)
Rell Nautilus Blitzcrank Leona Rakan
55.
가시 돋친 면류관#Crown
가시 돋친 면류관#Crown
KR (#55)
Thách Đấu 1069 LP
Thắng: 134 (57.8%)
Aphelios Kai'Sa Jinx Zeri Lucian
56.
フィナーレ#0326
フィナーレ#0326
KR (#56)
Thách Đấu 1067 LP
Thắng: 113 (60.1%)
Hwei Corki Tristana LeBlanc Akali
57.
kazezz#12345
kazezz#12345
KR (#57)
Thách Đấu 1062 LP
Thắng: 197 (54.3%)
Taliyah Tristana Hwei Orianna Syndra
58.
DRX Frog#0630
DRX Frog#0630
KR (#58)
Thách Đấu 1062 LP
Thắng: 101 (59.8%)
Skarner Rumble Camille Renekton Jayce
59.
DRX 현빈#1012
DRX 현빈#1012
KR (#59)
Thách Đấu 1058 LP
Thắng: 141 (55.5%)
Kai'Sa Jinx Ashe Varus Corki
60.
Hype#0303
Hype#0303
KR (#60)
Thách Đấu 1056 LP
Thắng: 84 (64.1%)
Aphelios Jinx Zeri Ashe Corki
61.
흐아암#dfdfd
흐아암#dfdfd
KR (#61)
Thách Đấu 1050 LP
Thắng: 171 (54.8%)
Tristana Corki Hwei Taliyah Lucian
62.
칼과 창 방패#KR1
칼과 창 방패#KR1
KR (#62)
Thách Đấu 1048 LP
Thắng: 128 (55.9%)
Warwick Poppy Ekko Zac Olaf
63.
FatTiger#11111
FatTiger#11111
KR (#63)
Thách Đấu 1042 LP
Thắng: 122 (57.3%)
Viego Lee Sin Taliyah Nidalee Brand
64.
God Thunder#KR07
God Thunder#KR07
KR (#64)
Thách Đấu 1039 LP
Thắng: 151 (53.7%)
K'Sante Skarner Rumble Camille Renekton
65.
midqvq9#KR11
midqvq9#KR11
KR (#65)
Thách Đấu 1035 LP
Thắng: 94 (61.8%)
Corki Tristana Hwei LeBlanc Jayce
66.
YM Heng#KR2
YM Heng#KR2
KR (#66)
Thách Đấu 1027 LP
Thắng: 112 (59.3%)
Akali Jayce Tristana LeBlanc Neeko
67.
rsdrger#wywq
rsdrger#wywq
KR (#67)
Thách Đấu 1021 LP
Thắng: 119 (57.8%)
Jax Aatrox K'Sante Camille Renekton
68.
wy099#KR1
wy099#KR1
KR (#68)
Thách Đấu 1019 LP
Thắng: 107 (58.5%)
Tristana Brand Corki Annie Pyke
69.
jkjkjkjkk#KR1
jkjkjkjkk#KR1
KR (#69)
Thách Đấu 1017 LP
Thắng: 141 (56.2%)
Corki Kalista Varus Aphelios Jinx
70.
Sylvie#77777
Sylvie#77777
KR (#70)
Thách Đấu 1011 LP
Thắng: 114 (57.9%)
Nidalee Viego Lee Sin Lillia Kindred
71.
T1 Smash#KR3
T1 Smash#KR3
KR (#71)
Thách Đấu 1011 LP
Thắng: 88 (59.9%)
Kai'Sa Ezreal Draven Varus Kalista
72.
LSB Diable#KR1
LSB Diable#KR1
KR (#72)
Thách Đấu 1009 LP
Thắng: 130 (55.3%)
Kai'Sa Kalista Ashe Varus Lucian
73.
SummerSupking#KR1
SummerSupking#KR1
KR (#73)
Thách Đấu 1007 LP
Thắng: 137 (57.6%)
Rell Seraphine Ashe Nautilus Maokai
74.
YONG2#6666
YONG2#6666
KR (#74)
Thách Đấu 1007 LP
Thắng: 93 (62.0%)
Nidalee Karthus Bel'Veth Viego Lillia
75.
농심라면다내꺼야#KR1
농심라면다내꺼야#KR1
KR (#75)
Thách Đấu 1004 LP
Thắng: 112 (57.7%)
Nautilus Rell Pyke Bard Alistar
76.
Rongbudai#520
Rongbudai#520
KR (#76)
Thách Đấu 1003 LP
Thắng: 91 (65.0%)
Taliyah Viego Gragas Talon Tristana
77.
FA 투정꾼#2002
FA 투정꾼#2002
KR (#77)
Thách Đấu 1001 LP
Thắng: 151 (55.5%)
Tristana Hwei Yone Syndra LeBlanc
78.
숲천재#2003
숲천재#2003
KR (#78)
Thách Đấu 1001 LP
Thắng: 144 (57.6%)
Vi Viego Kindred Rek'Sai Lillia
79.
BRO Pollu#pollu
BRO Pollu#pollu
KR (#79)
Thách Đấu 1001 LP
Thắng: 131 (57.2%)
Skarner Leona Rell Nautilus Alistar
80.
조관우급 늪 설치#KR1
조관우급 늪 설치#KR1
KR (#80)
Thách Đấu 1000 LP
Thắng: 152 (54.9%)
Cassiopeia Thresh Nasus Pyke Braum
81.
Anami#KR0
Anami#KR0
KR (#81)
Thách Đấu 995 LP
Thắng: 78 (65.0%)
Thresh Nautilus Rakan Leona Rell
82.
lactea420#KR1
lactea420#KR1
KR (#82)
Thách Đấu 987 LP
Thắng: 176 (54.7%)
Twisted Fate Jhin Corki Lucian Jinx
83.
bababaabam#KR1
bababaabam#KR1
KR (#83)
Thách Đấu 986 LP
Thắng: 104 (59.4%)
Kim Cương I 42 LP
Thắng: 5 (83.3%)
Zeri Jinx Aphelios Vayne Kog'Maw
84.
May#0411
May#0411
KR (#84)
Thách Đấu 985 LP
Thắng: 92 (60.1%)
Jinx Varus Zeri Taliyah Lucian
85.
猪猪殿下#抖音陈念卡
猪猪殿下#抖音陈念卡
KR (#85)
Thách Đấu 982 LP
Thắng: 205 (53.8%)
Katarina Galio Shaco Diana Qiyana
86.
スパークル#RAD
スパークル#RAD
KR (#86)
Thách Đấu 981 LP
Thắng: 180 (53.9%)
Jhin Jinx K'Sante Samira Kai'Sa
87.
zcxsdasdas#KR1
zcxsdasdas#KR1
KR (#87)
Thách Đấu 981 LP
Thắng: 113 (58.9%)
Twisted Fate Viego Camille Skarner Rumble
88.
Minit#0203
Minit#0203
KR (#88)
Thách Đấu 978 LP
Thắng: 97 (61.0%)
Nautilus Leona Camille Thresh Rell
89.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#89)
Thách Đấu 975 LP
Thắng: 117 (54.9%)
Taliyah Viego Nidalee Graves Gragas
90.
대포내꺼 퉤퉤#KR1
대포내꺼 퉤퉤#KR1
KR (#90)
Thách Đấu 974 LP
Thắng: 112 (61.5%)
Rell Zyra Alistar Pantheon Ashe
91.
To the Moon#KR1
To the Moon#KR1
KR (#91)
Thách Đấu 973 LP
Thắng: 93 (58.1%)
Diana Hwei Lux Vex Ahri
92.
폐 허#KR1
폐 허#KR1
KR (#92)
Thách Đấu 970 LP
Thắng: 147 (56.8%)
Nautilus Thresh Braum Rakan Nami
93.
Aileri#KR1
Aileri#KR1
KR (#93)
Thách Đấu 969 LP
Thắng: 94 (61.8%)
Irelia Akali
94.
多看一眼就会爆炸#靠近会融化
多看一眼就会爆炸#靠近会融化
KR (#94)
Thách Đấu 967 LP
Thắng: 103 (60.6%)
Viego Hwei Corki Tristana Yone
95.
Dadadadududu#cyndi
Dadadadududu#cyndi
KR (#95)
Thách Đấu 964 LP
Thắng: 80 (65.0%)
Lillia Graves Ivern Tristana Viego
96.
qweasdweasdqw#1581
qweasdweasdqw#1581
KR (#96)
Thách Đấu 960 LP
Thắng: 145 (56.6%)
Aphelios Varus Kai'Sa Jhin Jinx
97.
따봉 람머스#KR1
따봉 람머스#KR1
KR (#97)
Thách Đấu 959 LP
Thắng: 136 (57.4%)
Twisted Fate Camille Skarner Rumble Viego
98.
성 훈#1231
성 훈#1231
KR (#98)
Thách Đấu 957 LP
Thắng: 183 (53.8%)
Pyke Nautilus Blitzcrank Thresh Braum
99.
DRX 민#1903
DRX 민#1903
KR (#99)
Thách Đấu 957 LP
Thắng: 89 (60.1%)
Corki Hwei Varus Sejuani Ashe
100.
WBGYoudang#2024
WBGYoudang#2024
KR (#100)
Thách Đấu 956 LP
Thắng: 121 (55.8%)
Nidalee Viego Taliyah Kindred Rek'Sai