Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,401,893 -
2. 12,140,755 Đồng II
3. 11,855,645 Kim Cương III
4. 11,811,973 ngọc lục bảo II
5. 11,764,508 -
6. 11,400,068 Kim Cương IV
7. 11,255,625 Vàng III
8. 10,817,132 Bạc I
9. 10,357,366 Vàng IV
10. 10,175,611 Sắt IV
11. 10,002,052 -
12. 9,907,633 -
13. 9,723,516 Đồng I
14. 9,682,987 -
15. 9,428,445 Vàng I
16. 9,280,761 -
17. 9,178,201 -
18. 8,796,005 Kim Cương I
19. 8,787,391 Vàng IV
20. 8,785,085 -
21. 8,667,526 Vàng II
22. 8,649,327 -
23. 8,641,826 -
24. 8,522,142 -
25. 8,511,066 -
26. 8,450,601 Vàng IV
27. 8,437,434 -
28. 8,357,632 -
29. 8,342,283 Vàng II
30. 8,202,077 Kim Cương III
31. 8,180,015 Sắt IV
32. 8,044,324 Kim Cương IV
33. 8,033,837 Bạch Kim III
34. 8,016,456 Sắt III
35. 8,015,024 -
36. 7,946,385 -
37. 7,915,162 ngọc lục bảo III
38. 7,909,266 Đồng IV
39. 7,850,041 Sắt II
40. 7,834,781 Bạch Kim III
41. 7,813,332 Kim Cương IV
42. 7,810,773 ngọc lục bảo IV
43. 7,790,043 -
44. 7,573,974 -
45. 7,570,879 Kim Cương IV
46. 7,539,872 Bạch Kim II
47. 7,497,674 -
48. 7,450,844 -
49. 7,392,242 -
50. 7,381,401 Vàng III
51. 7,370,990 ngọc lục bảo IV
52. 7,328,132 ngọc lục bảo IV
53. 7,306,754 Bạc II
54. 7,281,164 ngọc lục bảo II
55. 7,261,345 -
56. 7,254,750 -
57. 7,254,101 ngọc lục bảo III
58. 7,249,595 -
59. 7,243,686 Sắt IV
60. 7,241,069 ngọc lục bảo I
61. 7,239,475 -
62. 7,236,876 ngọc lục bảo IV
63. 7,221,536 Vàng IV
64. 7,193,591 Vàng III
65. 7,146,657 Sắt II
66. 7,140,043 Bạc III
67. 7,114,346 -
68. 7,106,898 Kim Cương IV
69. 7,106,203 -
70. 7,080,155 -
71. 7,070,336 -
72. 7,043,202 Vàng II
73. 7,041,789 Đồng IV
74. 7,004,179 -
75. 6,974,298 -
76. 6,957,721 -
77. 6,894,715 -
78. 6,881,992 -
79. 6,878,289 Đồng II
80. 6,869,664 ngọc lục bảo I
81. 6,851,014 Đồng I
82. 6,833,350 -
83. 6,802,389 ngọc lục bảo I
84. 6,751,508 ngọc lục bảo IV
85. 6,738,215 -
86. 6,735,100 Cao Thủ
87. 6,726,139 Cao Thủ
88. 6,716,447 Kim Cương III
89. 6,715,668 -
90. 6,672,195 Vàng II
91. 6,668,570 Sắt II
92. 6,648,732 Sắt IV
93. 6,624,749 ngọc lục bảo IV
94. 6,616,673 ngọc lục bảo IV
95. 6,578,367 ngọc lục bảo IV
96. 6,572,274 -
97. 6,559,796 Kim Cương IV
98. 6,549,636 Đồng II
99. 6,544,535 -
100. 6,544,263 Vàng IV