Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 23,319,629 Bạch Kim I
2. 15,118,170 Bạch Kim I
3. 11,468,919 Vàng III
4. 10,625,741 -
5. 10,481,843 Đồng II
6. 10,417,850 -
7. 10,256,731 Kim Cương II
8. 9,961,107 -
9. 9,715,223 -
10. 9,680,298 Bạc II
11. 9,658,118 Sắt III
12. 9,467,548 Kim Cương III
13. 9,390,181 ngọc lục bảo II
14. 9,361,645 Bạch Kim IV
15. 9,314,363 -
16. 8,929,053 ngọc lục bảo I
17. 8,279,101 -
18. 8,202,238 Đồng III
19. 8,100,271 Kim Cương III
20. 8,035,900 -
21. 8,016,060 -
22. 7,977,420 Đồng III
23. 7,975,291 Bạch Kim IV
24. 7,964,645 -
25. 7,920,130 -
26. 7,881,933 Vàng IV
27. 7,846,603 -
28. 7,574,803 -
29. 7,538,401 Bạc III
30. 7,531,312 ngọc lục bảo IV
31. 7,322,952 Vàng IV
32. 7,294,210 -
33. 7,249,728 Bạch Kim II
34. 7,225,126 -
35. 7,220,102 -
36. 7,188,443 Cao Thủ
37. 7,184,077 ngọc lục bảo IV
38. 7,150,720 -
39. 7,125,928 Kim Cương IV
40. 7,121,517 -
41. 7,106,260 -
42. 7,049,063 Bạch Kim III
43. 6,972,077 Sắt I
44. 6,963,975 Đồng II
45. 6,898,410 -
46. 6,871,040 Sắt II
47. 6,850,637 ngọc lục bảo IV
48. 6,688,945 Sắt IV
49. 6,660,928 Đồng II
50. 6,640,434 -
51. 6,627,648 -
52. 6,605,994 Bạc I
53. 6,592,063 Kim Cương III
54. 6,588,341 -
55. 6,511,994 Bạc II
56. 6,505,862 -
57. 6,454,769 Cao Thủ
58. 6,450,309 Kim Cương IV
59. 6,440,612 Sắt II
60. 6,422,043 -
61. 6,390,861 Đại Cao Thủ
62. 6,380,091 Kim Cương IV
63. 6,379,428 Bạch Kim I
64. 6,376,163 Vàng I
65. 6,357,838 Đồng IV
66. 6,351,006 -
67. 6,330,272 ngọc lục bảo I
68. 6,324,110 ngọc lục bảo IV
69. 6,314,655 ngọc lục bảo IV
70. 6,310,394 Bạch Kim IV
71. 6,301,859 Bạch Kim II
72. 6,297,757 Đồng III
73. 6,246,190 -
74. 6,225,654 -
75. 6,161,404 Sắt III
76. 6,140,668 Kim Cương IV
77. 6,133,772 -
78. 6,113,549 -
79. 6,097,918 ngọc lục bảo II
80. 6,049,335 ngọc lục bảo I
81. 6,049,046 Bạc III
82. 6,031,142 Kim Cương III
83. 6,021,295 Sắt III
84. 5,996,784 Cao Thủ
85. 5,989,513 Bạc I
86. 5,986,419 Sắt IV
87. 5,964,210 ngọc lục bảo I
88. 5,957,654 Bạch Kim IV
89. 5,950,244 Kim Cương I
90. 5,936,920 -
91. 5,930,751 Bạch Kim IV
92. 5,917,605 -
93. 5,895,599 Vàng III
94. 5,885,193 -
95. 5,880,021 -
96. 5,875,764 Đồng III
97. 5,859,983 Bạc I
98. 5,801,236 -
99. 5,779,816 Sắt I
100. 5,765,664 -