Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất VN

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất VN

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Ánh Nắng Của Anh#keria
Ánh Nắng Của Anh#keria
VN (#1)
Thách Đấu 1691 LP
Thắng: 180 (60.4%)
Cao Thủ 39 LP
Thắng: 11 (61.1%)
Rell Ashe Hwei Rakan Nautilus
2.
Sophie#1911
Sophie#1911
VN (#2)
Thách Đấu 1660 LP
Thắng: 146 (59.8%)
Graves Kindred Soraka Lee Sin Viego
3.
Charlington#2304
Charlington#2304
VN (#3)
Thách Đấu 1473 LP
Thắng: 103 (68.7%)
Xayah Aphelios Ezreal Kai'Sa Jhin
4.
Shirou#2K5
Shirou#2K5
VN (#4)
Thách Đấu 1452 LP
Thắng: 160 (59.3%)
Jax Tryndamere Camille Jayce Twisted Fate
5.
Its me ZEON#4846
Its me ZEON#4846
VN (#5)
Thách Đấu 1405 LP
Thắng: 151 (58.1%)
Nautilus Karma Skarner Blitzcrank Pantheon
6.
Steller#2006
Steller#2006
VN (#6)
Thách Đấu 1311 LP
Thắng: 122 (61.3%)
Skarner Camille Aatrox Rumble K'Sante
7.
A2 Trà Cú#VN2
A2 Trà Cú#VN2
VN (#7)
Thách Đấu 1182 LP
Thắng: 175 (54.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (61.5%)
Pyke Rakan Rell Vayne Lucian
8.
PAL25#CNT
PAL25#CNT
VN (#8)
Thách Đấu 1150 LP
Thắng: 164 (55.6%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 9 (64.3%)
Nautilus Alistar Rell Thresh Renekton
9.
HST Hưng2 MậpMạp#hưng2
HST Hưng2 MậpMạp#hưng2
VN (#9)
Thách Đấu 1144 LP
Thắng: 158 (55.6%)
Varus Tristana Caitlyn Kai'Sa Corki
10.
Smolderee#Bee
Smolderee#Bee
VN (#10)
Thách Đấu 1137 LP
Thắng: 145 (56.9%)
Cao Thủ 66 LP
Thắng: 22 (55.0%)
Nilah Graves Kai'Sa Lucian Corki
11.
Phát Gà Cục Tác#HXP04
Phát Gà Cục Tác#HXP04
VN (#11)
Thách Đấu 1121 LP
Thắng: 161 (56.7%)
Kalista Caitlyn Ezreal Varus Tristana
12.
Dương Phạm HP#1902
Dương Phạm HP#1902
VN (#12)
Thách Đấu 1121 LP
Thắng: 105 (56.8%)
Thách Đấu 532 LP
Thắng: 39 (83.0%)
Graves Ngộ Không Viego Lee Sin Zeri
13.
sleep dead to u#kcdie
sleep dead to u#kcdie
VN (#13)
Thách Đấu 1080 LP
Thắng: 122 (59.2%)
Kim Cương III 42 LP
Thắng: 3 (20.0%)
Skarner K'Sante Lee Sin Renekton Hecarim
14.
Bát ca ra#VN2
Bát ca ra#VN2
VN (#14)
Thách Đấu 1078 LP
Thắng: 169 (56.5%)
Aurelion Sol Amumu Gragas Xerath Malphite
15.
SUPER WARRIOR#2k5
SUPER WARRIOR#2k5
VN (#15)
Thách Đấu 1071 LP
Thắng: 104 (60.8%)
Rumble Darius K'Sante Aatrox Fiora
16.
Goodbye#GBGS
Goodbye#GBGS
VN (#16)
Thách Đấu 1069 LP
Thắng: 143 (57.9%)
LeBlanc Orianna Renekton Jayce Sylas
17.
SCP 002#2005
SCP 002#2005
VN (#17)
Thách Đấu 1065 LP
Thắng: 84 (64.6%)
Lee Sin Viego Pyke Xin Zhao Kindred
18.
海闊天空#JNG
海闊天空#JNG
VN (#18)
Thách Đấu 1059 LP
Thắng: 164 (56.9%)
Thách Đấu 776 LP
Thắng: 91 (82.7%)
Darius Rell Viego Mordekaiser Nautilus
19.
Hoopa#9101
Hoopa#9101
VN (#19)
Thách Đấu 1046 LP
Thắng: 84 (67.2%)
Camille Rumble Skarner Jax Vayne
20.
kobietyeu123#0606
kobietyeu123#0606
VN (#20)
Thách Đấu 1021 LP
Thắng: 137 (57.8%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 8 (72.7%)
Zeri Kai'Sa Jinx Nidalee Lee Sin
21.
Má Bánh Bao Nè#alone
Má Bánh Bao Nè#alone
VN (#21)
Thách Đấu 1021 LP
Thắng: 112 (61.9%)
Kim Cương I 18 LP
Thắng: 28 (47.5%)
Taliyah Viego Yuumi Soraka Seraphine
22.
Mıe#T2007
Mıe#T2007
VN (#22)
Thách Đấu 1018 LP
Thắng: 142 (55.7%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 20 (37.0%)
Lucian Aatrox Kai'Sa Varus Graves
23.
Nhựt Thái#0809
Nhựt Thái#0809
VN (#23)
Thách Đấu 1014 LP
Thắng: 85 (64.4%)
Jax Renekton Camille Gwen Gnar
24.
n22#2203
n22#2203
VN (#24)
Thách Đấu 1012 LP
Thắng: 125 (58.1%)
Zoe Aurelion Sol Neeko Camille Ahri
25.
iem pé PyBlue#TSĐ
iem pé PyBlue#TSĐ
VN (#25)
Thách Đấu 1010 LP
Thắng: 89 (61.0%)
Nautilus Nami Camille Rakan Blitzcrank
26.
New Day#9999
New Day#9999
VN (#26)
Thách Đấu 1008 LP
Thắng: 202 (53.7%)
Cao Thủ 92 LP
Thắng: 21 (60.0%)
Alistar Rell Braum Galio Ashe
27.
kẹo dẻo#Zac
kẹo dẻo#Zac
VN (#27)
Thách Đấu 1002 LP
Thắng: 134 (59.3%)
Kim Cương I 28 LP
Thắng: 9 (47.4%)
Zac Singed Seraphine Vayne Gragas
28.
如果爱忘了#3004
如果爱忘了#3004
VN (#28)
Thách Đấu 1000 LP
Thắng: 201 (55.5%)
Thách Đấu 521 LP
Thắng: 63 (91.3%)
Lillia Nidalee Lee Sin Jhin Jarvan IV
29.
QB9#2005
QB9#2005
VN (#29)
Thách Đấu 1000 LP
Thắng: 150 (55.8%)
Kim Cương II 8 LP
Thắng: 32 (56.1%)
Aurelion Sol Ahri Hwei Skarner Kha'Zix
30.
hz1#55555
hz1#55555
VN (#30)
Thách Đấu 989 LP
Thắng: 176 (54.5%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 44 (78.6%)
Graves Kindred Lee Sin Nami Braum
31.
pag da#0110
pag da#0110
VN (#31)
Thách Đấu 985 LP
Thắng: 94 (63.1%)
Nilah Kog'Maw Kai'Sa Samira Corki
32.
Callian#1705
Callian#1705
VN (#32)
Thách Đấu 981 LP
Thắng: 185 (54.1%)
Pyke Rakan Neeko Poppy Alistar
33.
mah boo#0307
mah boo#0307
VN (#33)
Thách Đấu 978 LP
Thắng: 147 (55.5%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 8 (80.0%)
Shaco Graves Viego Gragas Lillia
34.
2DTFT#TFT
2DTFT#TFT
VN (#34)
Thách Đấu 964 LP
Thắng: 181 (55.7%)
Twisted Fate Yasuo Nidalee Jayce Lee Sin
35.
SG2K GoK#thien
SG2K GoK#thien
VN (#35)
Thách Đấu 961 LP
Thắng: 165 (55.7%)
Nidalee Karthus Taliyah Lux Twisted Fate
36.
千个伤心的理由 4#9999
千个伤心的理由 4#9999
VN (#36)
Thách Đấu 958 LP
Thắng: 130 (67.4%)
Thách Đấu 611 LP
Thắng: 58 (80.6%)
Heimerdinger Tristana Akshan Katarina Diana
37.
千个伤心的理由#9999
千个伤心的理由#9999
VN (#37)
Thách Đấu 945 LP
Thắng: 121 (57.1%)
Thách Đấu 1985 LP
Thắng: 168 (92.3%)
Tristana Corki Jayce Aurelion Sol LeBlanc
38.
55 5#5sgg
55 5#5sgg
VN (#38)
Thách Đấu 931 LP
Thắng: 75 (67.0%)
Kim Cương II 46 LP
Thắng: 9 (36.0%)
Aurelion Sol Viktor Zed Brand Yasuo
39.
uyenuwu#1912
uyenuwu#1912
VN (#39)
Thách Đấu 931 LP
Thắng: 61 (73.5%)
Lee Sin Viego Smolder Kai'Sa Jinx
40.
JinHun No Love#HHung
JinHun No Love#HHung
VN (#40)
Thách Đấu 927 LP
Thắng: 114 (58.5%)
Kim Cương IV 46 LP
Thắng: 8 (57.1%)
Akali Hwei Jayce Camille Nidalee
41.
Lucy#cute
Lucy#cute
VN (#41)
Thách Đấu 923 LP
Thắng: 109 (60.2%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 3 (60.0%)
Lee Sin Taliyah Viego Azir Twisted Fate
42.
Cá Bé Con#Pena1
Cá Bé Con#Pena1
VN (#42)
Thách Đấu 902 LP
Thắng: 211 (54.1%)
Cao Thủ 170 LP
Thắng: 38 (53.5%)
Skarner Renekton K'Sante Thresh Pyke
43.
Tài Lưu#1102
Tài Lưu#1102
VN (#43)
Thách Đấu 899 LP
Thắng: 107 (58.8%)
Đại Cao Thủ 228 LP
Thắng: 26 (60.5%)
Lillia Gragas Brand Graves Vayne
44.
bua lua xua#1006
bua lua xua#1006
VN (#44)
Thách Đấu 899 LP
Thắng: 103 (63.2%)
Zilean Blitzcrank Braum Nami Lulu
45.
mymnkym#9988
mymnkym#9988
VN (#45)
Thách Đấu 897 LP
Thắng: 77 (64.2%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 10 (76.9%)
Gragas LeBlanc Elise Twisted Fate Tristana
46.
Mino#1998
Mino#1998
VN (#46)
Thách Đấu 894 LP
Thắng: 124 (55.6%)
Vàng IV
Thắng: 11 (100.0%)
Lee Sin Viego Katarina Tristana Caitlyn
47.
dòng thời gian#2001
dòng thời gian#2001
VN (#47)
Thách Đấu 889 LP
Thắng: 135 (57.4%)
Nautilus Aurelion Sol Pyke K'Sante Hwei
48.
Yến Hoa Xinhh#1607
Yến Hoa Xinhh#1607
VN (#48)
Thách Đấu 889 LP
Thắng: 62 (68.1%)
Graves Lee Sin Karthus Nidalee Kindred
49.
qwerasdfajklxyz#BéSu
qwerasdfajklxyz#BéSu
VN (#49)
Thách Đấu 884 LP
Thắng: 161 (54.8%)
Vàng III
Thắng: 7 (77.8%)
Kalista Aphelios Jinx Zeri Yasuo
50.
好小子#18052
好小子#18052
VN (#50)
Thách Đấu 883 LP
Thắng: 62 (70.5%)
Rumble Volibear Camille Skarner Gnar
51.
塔奇多阿#3012
塔奇多阿#3012
VN (#51)
Thách Đấu 882 LP
Thắng: 104 (55.6%)
Gragas Karma Hecarim Lee Sin Jarvan IV
52.
Baby Zeno#Shine
Baby Zeno#Shine
VN (#52)
Thách Đấu 881 LP
Thắng: 116 (58.9%)
Kim Cương I 37 LP
Thắng: 16 (53.3%)
Nidalee Graves Aphelios Kindred Viego
53.
yusah#1907
yusah#1907
VN (#53)
Thách Đấu 865 LP
Thắng: 89 (61.8%)
Lee Sin Nidalee Yone Mordekaiser Graves
54.
Yêu bé Ling#1806
Yêu bé Ling#1806
VN (#54)
Thách Đấu 853 LP
Thắng: 65 (69.9%)
Cao Thủ 58 LP
Thắng: 33 (50.8%)
Taliyah Viego Tristana Ngộ Không Nidalee
55.
bbi xinh gai#3103
bbi xinh gai#3103
VN (#55)
Thách Đấu 852 LP
Thắng: 129 (56.6%)
Kim Cương II 73 LP
Thắng: 10 (45.5%)
LeBlanc Renekton Jayce Ahri Lee Sin
56.
be my bae#VN1
be my bae#VN1
VN (#56)
Thách Đấu 848 LP
Thắng: 97 (60.6%)
Jinx Kai'Sa Zeri Tristana Caitlyn
57.
Y Tá Meo#TnmD
Y Tá Meo#TnmD
VN (#57)
Thách Đấu 847 LP
Thắng: 113 (58.2%)
Kim Cương IV 94 LP
Thắng: 9 (56.3%)
Zeri Kai'Sa Corki Nilah Lissandra
58.
Dear Tài Đặng#2007
Dear Tài Đặng#2007
VN (#58)
Thách Đấu 846 LP
Thắng: 103 (57.9%)
Kim Cương I 91 LP
Thắng: 10 (52.6%)
K'Sante Lee Sin Jax Graves Kha'Zix
59.
Nguyễn Gia Qui#2103
Nguyễn Gia Qui#2103
VN (#59)
Thách Đấu 845 LP
Thắng: 80 (63.0%)
Aurelion Sol Yone LeBlanc Ahri Kog'Maw
60.
371#Linh
371#Linh
VN (#60)
Thách Đấu 840 LP
Thắng: 232 (52.3%)
Galio Aurelion Sol Swain Corki Sylas
61.
noxuss#dzai
noxuss#dzai
VN (#61)
Thách Đấu 840 LP
Thắng: 140 (56.5%)
Vàng I
Thắng: 12 (48.0%)
Graves Nidalee Lee Sin Taliyah Yasuo
62.
Đồng Minh Tuấn#VN2
Đồng Minh Tuấn#VN2
VN (#62)
Thách Đấu 840 LP
Thắng: 137 (55.9%)
Kim Cương III 0 LP
Thắng: 0 (0.0%)
Skarner Neeko Ornn Renata Glasc Nautilus
63.
Bé Heo Của MĐức#1609
Bé Heo Của MĐức#1609
VN (#63)
Thách Đấu 835 LP
Thắng: 118 (58.4%)
Cao Thủ 57 LP
Thắng: 46 (51.1%)
Master Yi Yuumi Nami Lucian Kha'Zix
64.
ng viet nhac my#0405
ng viet nhac my#0405
VN (#64)
Thách Đấu 834 LP
Thắng: 69 (67.0%)
Kim Cương II 46 LP
Thắng: 17 (68.0%)
Corki LeBlanc Aphelios Jinx Tristana
65.
echduquai#2103
echduquai#2103
VN (#65)
Thách Đấu 833 LP
Thắng: 84 (60.4%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 8 (61.5%)
Aatrox Renekton Camille Fiora K'Sante
66.
팀 정글 기사 但又不#2012
팀 정글 기사 但又不#2012
VN (#66)
Thách Đấu 828 LP
Thắng: 136 (56.4%)
Twisted Fate Skarner Xerath Ashe Ornn
67.
ADC 19#0711
ADC 19#0711
VN (#67)
Thách Đấu 827 LP
Thắng: 119 (58.3%)
Zeri Kog'Maw Corki Tristana Nilah
68.
sserA#8434
sserA#8434
VN (#68)
Thách Đấu 825 LP
Thắng: 78 (60.9%)
Renekton Aatrox Jax Camille Viego
69.
Pomeranians#1711
Pomeranians#1711
VN (#69)
Thách Đấu 823 LP
Thắng: 92 (59.4%)
Cao Thủ 21 LP
Thắng: 11 (61.1%)
Nidalee Xin Zhao Lee Sin Jax Jarvan IV
70.
tuyetanhdepgai#2308
tuyetanhdepgai#2308
VN (#70)
Thách Đấu 820 LP
Thắng: 85 (59.4%)
Kim Cương IV 43 LP
Thắng: 3 (50.0%)
Akshan Sylas Akali Lulu Viego
71.
TiSaD#TiSaD
TiSaD#TiSaD
VN (#71)
Thách Đấu 819 LP
Thắng: 96 (58.2%)
Kim Cương III 74 LP
Thắng: 4 (57.1%)
Gwen K'Sante Yuumi Sylas Irelia
72.
Madoka#Magi
Madoka#Magi
VN (#72)
Thách Đấu 818 LP
Thắng: 171 (53.6%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 17 (54.8%)
Olaf Darius Jax Rumble Jayce
73.
Cattie#1019
Cattie#1019
VN (#73)
Thách Đấu 818 LP
Thắng: 79 (62.7%)
Milio Nami Graves Lulu Yuumi
74.
Rill#VN2
Rill#VN2
VN (#74)
Thách Đấu 816 LP
Thắng: 99 (61.5%)
Kim Cương I 57 LP
Thắng: 15 (53.6%)
Elise Lucian Lee Sin Gragas Graves
75.
tt1#zxc
tt1#zxc
VN (#75)
Thách Đấu 814 LP
Thắng: 68 (64.8%)
Camille Renekton Riven Jarvan IV Orianna
76.
응웬 꽝 빈#0403
응웬 꽝 빈#0403
VN (#76)
Thách Đấu 810 LP
Thắng: 99 (72.8%)
Kim Cương II 60 LP
Thắng: 94 (53.7%)
Kled Hecarim Zac Ahri Kha'Zix
77.
Playcool#10608
Playcool#10608
VN (#77)
Thách Đấu 810 LP
Thắng: 92 (58.6%)
Cao Thủ 29 LP
Thắng: 9 (81.8%)
Galio Hwei LeBlanc Akali Renekton
78.
JacobºSadvibe#2911
JacobºSadvibe#2911
VN (#78)
Thách Đấu 806 LP
Thắng: 74 (62.7%)
Kim Cương I 76 LP
Thắng: 7 (63.6%)
Twisted Fate Hwei Akali Orianna Gragas
79.
Dispel Sadness#VN3
Dispel Sadness#VN3
VN (#79)
Thách Đấu 805 LP
Thắng: 94 (60.6%)
Kim Cương II 47 LP
Thắng: 3 (50.0%)
Kai'Sa Tristana Lee Sin Kha'Zix Lucian
80.
Simple Life#0524
Simple Life#0524
VN (#80)
Thách Đấu 803 LP
Thắng: 88 (59.1%)
Kim Cương II 43 LP
Thắng: 3 (50.0%)
Ashe Blitzcrank Xerath Nautilus Braum
81.
PhạmMinhQuân#20003
PhạmMinhQuân#20003
VN (#81)
Thách Đấu 800 LP
Thắng: 116 (58.6%)
Tristana Graves LeBlanc Diana Taliyah
82.
2lowkey1love#2210
2lowkey1love#2210
VN (#82)
Thách Đấu 798 LP
Thắng: 89 (57.8%)
Rell Kai'Sa Corki Milio Bard
83.
2024ng#MBE
2024ng#MBE
VN (#83)
Thách Đấu 798 LP
Thắng: 70 (65.4%)
Kim Cương II 73 LP
Thắng: 5 (41.7%)
Corki Tristana Lucian Viego LeBlanc
84.
41boy8thang#17603
41boy8thang#17603
VN (#84)
Thách Đấu 798 LP
Thắng: 55 (67.9%)
Corki Zeri Lee Sin Jinx Caitlyn
85.
FanBoy HàPhương#Kun
FanBoy HàPhương#Kun
VN (#85)
Thách Đấu 794 LP
Thắng: 179 (52.6%)
Kim Cương I 19 LP
Thắng: 18 (51.4%)
Kha'Zix Graves Viego Gragas Diana
86.
youngboizz#htuan
youngboizz#htuan
VN (#86)
Thách Đấu 787 LP
Thắng: 131 (54.8%)
Kim Cương IV 57 LP
Thắng: 3 (50.0%)
Karthus Kayn Veigar Kai'Sa Taliyah
87.
TopTalent#VN3
TopTalent#VN3
VN (#87)
Thách Đấu 786 LP
Thắng: 107 (59.4%)
K'Sante Camille Jayce Fiora Aatrox
88.
千个伤心的理由 2#9999
千个伤心的理由 2#9999
VN (#88)
Thách Đấu 784 LP
Thắng: 76 (63.3%)
Thách Đấu 1114 LP
Thắng: 81 (92.0%)
Graves Taliyah Lee Sin Gragas Poppy
89.
Nghia dtr vcl#77777
Nghia dtr vcl#77777
VN (#89)
Thách Đấu 775 LP
Thắng: 215 (61.6%)
Kim Cương III 17 LP
Thắng: 39 (50.6%)
Graves Aurelion Sol Twisted Fate Taliyah Tristana
90.
summer 1ov3#2703
summer 1ov3#2703
VN (#90)
Thách Đấu 770 LP
Thắng: 124 (55.6%)
Graves Kindred Kai'Sa Viego Caitlyn
91.
zcxsdasdas#VN3
zcxsdasdas#VN3
VN (#91)
Thách Đấu 769 LP
Thắng: 79 (60.8%)
Kennen Jax Twisted Fate Jayce Mordekaiser
92.
Hoàng Long#rio
Hoàng Long#rio
VN (#92)
Thách Đấu 768 LP
Thắng: 111 (59.7%)
Camille Twisted Fate Kha'Zix Kai'Sa Corki
93.
Heo An Ninh#1210
Heo An Ninh#1210
VN (#93)
Thách Đấu 767 LP
Thắng: 73 (61.9%)
Kim Cương II 51 LP
Thắng: 3 (50.0%)
Taliyah Nunu & Willump Orianna Tristana Cassiopeia
94.
hoangthinh#2005
hoangthinh#2005
VN (#94)
Thách Đấu 765 LP
Thắng: 187 (54.7%)
Kim Cương III 72 LP
Thắng: 5 (55.6%)
Nidalee Lee Sin Graves Ezreal LeBlanc
95.
capgoach#2309
capgoach#2309
VN (#95)
Thách Đấu 765 LP
Thắng: 58 (66.7%)
Urgot Jax Irelia Ryze Vayne
96.
Crush#f1nd
Crush#f1nd
VN (#96)
Thách Đấu 757 LP
Thắng: 99 (58.9%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 16 (43.2%)
Zeri Nidalee Kai'Sa Taliyah Graves
97.
Giang Dubai#Giang
Giang Dubai#Giang
VN (#97)
Thách Đấu 756 LP
Thắng: 166 (53.2%)
Twitch Tristana Kai'Sa Xerath Xayah
98.
Tan Dat Nguyen#dat09
Tan Dat Nguyen#dat09
VN (#98)
Thách Đấu 754 LP
Thắng: 137 (55.9%)
Kim Cương I 87 LP
Thắng: 11 (73.3%)
Hecarim Karthus Nautilus Graves Xin Zhao
99.
Bé Kem xinh#vls
Bé Kem xinh#vls
VN (#99)
Thách Đấu 754 LP
Thắng: 108 (57.4%)
Cao Thủ 63 LP
Thắng: 26 (70.3%)
Soraka Evelynn Nami Ahri Janna
100.
zxcv#2007
zxcv#2007
VN (#100)
Thách Đấu 753 LP
Thắng: 130 (55.1%)
Kim Cương III 0 LP
Thắng: 0 (0.0%)
Jax Twisted Fate Camille K'Sante Renekton