Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAN

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAN

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu 1916 LP
Thắng: 129 (63.5%)
Kim Cương II 12 LP
Thắng: 3 (37.5%)
Viego Lee Sin Nidalee Diana Graves
2.
Ferofrost#LAN
Ferofrost#LAN
LAN (#2)
Thách Đấu 1175 LP
Thắng: 118 (60.2%)
Caitlyn Lucian Corki Ashe Jhin
3.
Sparkaholic#Spark
Sparkaholic#Spark
LAN (#3)
Thách Đấu 1171 LP
Thắng: 91 (62.8%)
Lux Senna LeBlanc Hwei Sona
4.
Aku#1782
Aku#1782
LAN (#4)
Thách Đấu 1058 LP
Thắng: 144 (55.8%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 4 (57.1%)
Gnar Jayce Camille Rumble Gwen
5.
Strzał#NAT
Strzał#NAT
LAN (#5)
Thách Đấu 1028 LP
Thắng: 130 (57.0%)
Kim Cương II 96 LP
Thắng: 8 (80.0%)
Caitlyn Kai'Sa Veigar Corki Xayah
6.
Yuren#LAN
Yuren#LAN
LAN (#6)
Thách Đấu 1014 LP
Thắng: 66 (72.5%)
Talon Kha'Zix Ahri Ezreal Lucian
7.
DCT Yasikof#God
DCT Yasikof#God
LAN (#7)
Thách Đấu 983 LP
Thắng: 67 (62.0%)
Gwen Graves Aphelios Xin Zhao Kayn
8.
twtv steellar1#GOAT
twtv steellar1#GOAT
LAN (#8)
Thách Đấu 959 LP
Thắng: 115 (56.7%)
Camille Aatrox Fiora Jayce Vayne
9.
Charenjasongu#LAN
Charenjasongu#LAN
LAN (#9)
Thách Đấu 959 LP
Thắng: 81 (61.4%)
Đại Cao Thủ 333 LP
Thắng: 32 (53.3%)
Kled Zoe Jarvan IV Garen Yasuo
10.
Florisxangelouss#5882
Florisxangelouss#5882
LAN (#10)
Thách Đấu 955 LP
Thắng: 133 (55.2%)
Zyra Lux Janna Nami Lissandra
11.
Poche#222
Poche#222
LAN (#11)
Thách Đấu 952 LP
Thắng: 99 (56.6%)
Đại Cao Thủ 345 LP
Thắng: 23 (76.7%)
Shaco Janna Lucian Pantheon Tryndamere
12.
feng#kiru
feng#kiru
LAN (#12)
Thách Đấu 933 LP
Thắng: 112 (55.4%)
Kim Cương I 5 LP
Thắng: 5 (62.5%)
Taliyah Karthus Kindred Lillia Sivir
13.
Hani#XXX
Hani#XXX
LAN (#13)
Thách Đấu 932 LP
Thắng: 53 (73.6%)
Kayn Bel'Veth Lee Sin Viego Diana
14.
N23 September#NE23
N23 September#NE23
LAN (#14)
Thách Đấu 911 LP
Thắng: 183 (53.0%)
Taliyah Graves Lee Sin Sylas Draven
15.
jugadordepresivo#SAD
jugadordepresivo#SAD
LAN (#15)
Thách Đấu 907 LP
Thắng: 116 (55.2%)
Gragas Lillia Shen Viego Hecarim
16.
PinkGoat#Axes
PinkGoat#Axes
LAN (#16)
Thách Đấu 904 LP
Thắng: 79 (61.7%)
Karthus Draven Ashe Jhin Jinx
17.
FleekZ#FlekZ
FleekZ#FlekZ
LAN (#17)
Thách Đấu 881 LP
Thắng: 104 (55.9%)
Sett Alistar Nautilus Skarner Lux
18.
執恋 我儘 Δ#0216
執恋 我儘 Δ#0216
LAN (#18)
Thách Đấu 845 LP
Thắng: 104 (56.5%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 9 (45.0%)
Ashe Kai'Sa Tristana Twitch Brand
19.
Dreseul#000
Dreseul#000
LAN (#19)
Thách Đấu 815 LP
Thắng: 84 (56.8%)
Cao Thủ 24 LP
Thắng: 16 (53.3%)
Pyke Rakan Janna Nautilus Taliyah
20.
Santiaxi#LAN
Santiaxi#LAN
LAN (#20)
Thách Đấu 813 LP
Thắng: 68 (63.0%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 8 (53.3%)
Pyke Blitzcrank Neeko Jhin Milio
21.
obsessive girl#luv
obsessive girl#luv
LAN (#21)
Thách Đấu 811 LP
Thắng: 150 (52.3%)
Đại Cao Thủ 235 LP
Thắng: 34 (50.0%)
Jinx Akali Kai'Sa Caitlyn Draven
22.
Gomenzky#LAN
Gomenzky#LAN
LAN (#22)
Thách Đấu 804 LP
Thắng: 159 (52.8%)
Bạch Kim III
Thắng: 2 (33.3%)
Anivia Cassiopeia Shen Hwei Ryze
23.
Sara cocina#uwu
Sara cocina#uwu
LAN (#23)
Thách Đấu 793 LP
Thắng: 67 (65.0%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Evelynn Seraphine Morgana Janna Nami
24.
LYGX Ash#LAN
LYGX Ash#LAN
LAN (#24)
Thách Đấu 758 LP
Thắng: 123 (54.7%)
Kim Cương IV 80 LP
Thắng: 15 (75.0%)
Warwick Thresh Milio Pyke Gragas
25.
teemothechalamet#LAN1
teemothechalamet#LAN1
LAN (#25)
Thách Đấu 750 LP
Thắng: 68 (60.2%)
Draven Aphelios Jhin Lucian Ezreal
26.
ína y ani#pisis
ína y ani#pisis
LAN (#26)
Thách Đấu 732 LP
Thắng: 51 (62.2%)
Kindred Vi Bel'Veth Viego Morgana
27.
emarlin#LAN
emarlin#LAN
LAN (#27)
Thách Đấu 728 LP
Thắng: 68 (60.7%)
Syndra Tristana Azir Corki Taliyah
28.
Inside#zzzz
Inside#zzzz
LAN (#28)
Thách Đấu 689 LP
Thắng: 52 (66.7%)
Tryndamere Camille Yone Akshan Fiora
29.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#29)
Thách Đấu 673 LP
Thắng: 86 (57.0%)
Cao Thủ 110 LP
Thắng: 19 (52.8%)
Varus Lucian Kalista Corki Smolder
30.
Gato Burbuja#LAN
Gato Burbuja#LAN
LAN (#30)
Thách Đấu 668 LP
Thắng: 108 (53.5%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 3 (42.9%)
Akshan Aatrox Sett Kayle Akali
31.
theory#001
theory#001
LAN (#31)
Thách Đấu 664 LP
Thắng: 58 (63.7%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 12 (42.9%)
Camille Ornn Irelia Akali Lulu
32.
angelo#XzX
angelo#XzX
LAN (#32)
Thách Đấu 644 LP
Thắng: 88 (67.2%)
Bạc III
Thắng: 16 (94.1%)
Viktor Galio Xerath Zed Corki
33.
Sαıηł Pαblð#2004
Sαıηł Pαblð#2004
LAN (#33)
Thách Đấu 638 LP
Thắng: 80 (58.8%)
Rengar Viego Kindred Lee Sin Riven
34.
Skillz#SUPP
Skillz#SUPP
LAN (#34)
Thách Đấu 634 LP
Thắng: 61 (64.2%)
Kim Cương IV 60 LP
Thắng: 13 (65.0%)
Thresh Seraphine Rakan Lucian Caitlyn
35.
Im Sexy Dude#LLRRB
Im Sexy Dude#LLRRB
LAN (#35)
Thách Đấu 634 LP
Thắng: 60 (60.0%)
Cao Thủ 74 LP
Thắng: 24 (54.5%)
Gwen Irelia Camille Fiora Jax
36.
Khän#Sexyy
Khän#Sexyy
LAN (#36)
Thách Đấu 633 LP
Thắng: 69 (58.5%)
Kim Cương I 54 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Kayn Rengar Lillia Brand Diana
37.
Chemtrails#1717
Chemtrails#1717
LAN (#37)
Thách Đấu 628 LP
Thắng: 54 (68.4%)
Graves Corki Kha'Zix Hwei Jhin
38.
ItzMaGito#LAN
ItzMaGito#LAN
LAN (#38)
Thách Đấu 626 LP
Thắng: 63 (63.0%)
Kim Cương I 61 LP
Thắng: 10 (55.6%)
Diana Illaoi Katarina Brand Twisted Fate
39.
BATMAN#zyb
BATMAN#zyb
LAN (#39)
Thách Đấu 622 LP
Thắng: 132 (52.8%)
Kindred Brand Karthus Taliyah Viego
40.
cute yuumi meow#cieIo
cute yuumi meow#cieIo
LAN (#40)
Thách Đấu 622 LP
Thắng: 128 (54.7%)
Cao Thủ 38 LP
Thắng: 11 (57.9%)
Aphelios Draven Corki Lucian Kai'Sa
41.
Only2Géneros#OnTop
Only2Géneros#OnTop
LAN (#41)
Thách Đấu 616 LP
Thắng: 87 (54.4%)
Caitlyn Nautilus Zyra Akshan Viego
42.
Speakerzoid#Spkrz
Speakerzoid#Spkrz
LAN (#42)
Thách Đấu 615 LP
Thắng: 57 (58.8%)
Jinx Jhin Karthus Lux Samira
43.
TaylorSwift1989#TVs
TaylorSwift1989#TVs
LAN (#43)
Thách Đấu 614 LP
Thắng: 101 (55.8%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 8 (61.5%)
Lux Zyra Seraphine Nami Janna
44.
Noctix#S117
Noctix#S117
LAN (#44)
Thách Đấu 614 LP
Thắng: 100 (54.1%)
Kim Cương I 66 LP
Thắng: 6 (75.0%)
Viktor Vladimir Jarvan IV Ryze Ornn
45.
EduChido#UwU
EduChido#UwU
LAN (#45)
Thách Đấu 612 LP
Thắng: 101 (55.5%)
Kim Cương I 16 LP
Thắng: 6 (46.2%)
Riven Jayce Varus Poppy Camille
46.
Neitz1#LAN
Neitz1#LAN
LAN (#46)
Thách Đấu 606 LP
Thắng: 43 (70.5%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 14 (46.7%)
Aurelion Sol Syndra Hwei Yone Anivia
47.
WarlockSai#LAN
WarlockSai#LAN
LAN (#47)
Thách Đấu 605 LP
Thắng: 75 (59.5%)
Caitlyn Corki Senna Karma Draven
48.
TTV Meteoro#2000
TTV Meteoro#2000
LAN (#48)
Thách Đấu 604 LP
Thắng: 38 (77.6%)
Thresh Lulu Nami Nautilus Gragas
49.
THELMan#SKT
THELMan#SKT
LAN (#49)
Thách Đấu 603 LP
Thắng: 71 (57.3%)
Hwei Sylas Aatrox Aphelios Rakan
50.
Unique#LAN
Unique#LAN
LAN (#50)
Thách Đấu 600 LP
Thắng: 93 (56.4%)
Xayah Sivir Shyvana Caitlyn Brand
51.
Rottweiler#TROLL
Rottweiler#TROLL
LAN (#51)
Thách Đấu 600 LP
Thắng: 79 (69.3%)
Azir Gragas Kha'Zix Jhin Shaco
52.
Truly ln Love#love
Truly ln Love#love
LAN (#52)
Thách Đấu 600 LP
Thắng: 49 (66.2%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 18 (52.9%)
Gwen Ahri Ekko Kennen Orianna
53.
RPM StrickNight#RPM
RPM StrickNight#RPM
LAN (#53)
Thách Đấu 599 LP
Thắng: 93 (56.0%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 5 (50.0%)
Lulu Zac Irelia Tahm Kench Braum
54.
Speedy#GoR7
Speedy#GoR7
LAN (#54)
Thách Đấu 597 LP
Thắng: 98 (54.1%)
Kim Cương III 12 LP
Thắng: 13 (56.5%)
Rell Braum Pyke Milio Nautilus
55.
PasteleroYuuta#PAN
PasteleroYuuta#PAN
LAN (#55)
Thách Đấu 596 LP
Thắng: 77 (56.6%)
Pantheon Aatrox Urgot K'Sante Skarner
56.
Fallen IV#LAN
Fallen IV#LAN
LAN (#56)
Thách Đấu 593 LP
Thắng: 77 (55.8%)
Cao Thủ 14 LP
Thắng: 23 (56.1%)
Akshan Nautilus Annie Dr. Mundo Viktor
57.
Artay#123
Artay#123
LAN (#57)
Thách Đấu 589 LP
Thắng: 100 (54.9%)
Irelia Qiyana Smolder Jinx Ahri
58.
Melon#LAN
Melon#LAN
LAN (#58)
Thách Đấu 589 LP
Thắng: 58 (63.7%)
Shen Yasuo Ryze Akali Sylas
59.
fernes#1908
fernes#1908
LAN (#59)
Thách Đấu 587 LP
Thắng: 81 (57.9%)
Skarner Zac Fiddlesticks Briar Aurelion Sol
60.
StellarBurst#Nthng
StellarBurst#Nthng
LAN (#60)
Thách Đấu 587 LP
Thắng: 62 (59.0%)
Cao Thủ 117 LP
Thắng: 20 (52.6%)
Jayce Taliyah Camille Xerath Viego
61.
WorderCoat#LAN
WorderCoat#LAN
LAN (#61)
Thách Đấu 584 LP
Thắng: 59 (58.4%)
Kim Cương II 28 LP
Thắng: 3 (37.5%)
Viego Xin Zhao Lillia Lee Sin Poppy
62.
Huesito#light
Huesito#light
LAN (#62)
Thách Đấu 581 LP
Thắng: 62 (61.4%)
Jhin Caitlyn Draven Kai'Sa Vayne
63.
OLAS4#zzzz
OLAS4#zzzz
LAN (#63)
Thách Đấu 579 LP
Thắng: 112 (55.2%)
Kim Cương II 29 LP
Thắng: 3 (42.9%)
Lucian Corki Jinx Draven Zeri
64.
Dalha Slave#pblo
Dalha Slave#pblo
LAN (#64)
Thách Đấu 579 LP
Thắng: 88 (54.7%)
Cao Thủ 50 LP
Thắng: 18 (81.8%)
Talon Hwei Zed Kindred Aphelios
65.
777#D3E12
777#D3E12
LAN (#65)
Thách Đấu 577 LP
Thắng: 83 (55.7%)
Skarner Shen Pantheon Rek'Sai Jarvan IV
66.
struggler#2507
struggler#2507
LAN (#66)
Thách Đấu 576 LP
Thắng: 96 (52.5%)
Kim Cương II 6 LP
Thắng: 13 (68.4%)
Akali Talon Corki LeBlanc Diana
67.
Light#귀여워
Light#귀여워
LAN (#67)
Thách Đấu 575 LP
Thắng: 62 (58.5%)
Cao Thủ 61 LP
Thắng: 12 (80.0%)
Corki Draven Viego Lucian Aphelios
68.
Empanadïta#LAN
Empanadïta#LAN
LAN (#68)
Thách Đấu 571 LP
Thắng: 75 (57.7%)
Janna Camille Twitch Kennen Gangplank
69.
Jaxito Reformed#6969
Jaxito Reformed#6969
LAN (#69)
Thách Đấu 569 LP
Thắng: 66 (59.5%)
Kim Cương I 45 LP
Thắng: 6 (66.7%)
Jax Jinx Caitlyn Samira Gwen
70.
Analyze#UwU
Analyze#UwU
LAN (#70)
Thách Đấu 565 LP
Thắng: 87 (57.6%)
Kim Cương I 23 LP
Thắng: 6 (50.0%)
Nami Sona Jhin Lulu Sivir
71.
RykoZio#LAN
RykoZio#LAN
LAN (#71)
Thách Đấu 563 LP
Thắng: 73 (59.8%)
Ornn Rumble Nasus Malphite Dr. Mundo
72.
Bambino#Pag
Bambino#Pag
LAN (#72)
Thách Đấu 562 LP
Thắng: 133 (53.8%)
Kim Cương II 60 LP
Thắng: 8 (44.4%)
Bel'Veth Smolder Lillia Udyr Viego
73.
Unknow#アイケイン
Unknow#アイケイン
LAN (#73)
Thách Đấu 562 LP
Thắng: 87 (56.1%)
Kim Cương III 11 LP
Thắng: 4 (80.0%)
Riven Irelia Rumble Jhin Vayne
74.
Bad Apple#Neeko
Bad Apple#Neeko
LAN (#74)
Thách Đấu 559 LP
Thắng: 64 (61.5%)
Neeko Vayne Tristana Malphite Twisted Fate
75.
DkRAMLOCURA#LAN1
DkRAMLOCURA#LAN1
LAN (#75)
Thách Đấu 556 LP
Thắng: 70 (58.3%)
Kim Cương III 11 LP
Thắng: 4 (80.0%)
Caitlyn Aphelios Jinx Twitch Lucian
76.
Emo#STAR
Emo#STAR
LAN (#76)
Thách Đấu 555 LP
Thắng: 53 (61.6%)
Kim Cương I 53 LP
Thắng: 7 (58.3%)
Hwei Jhin Jinx Miss Fortune Zeri
77.
Lord Ancona#VALOR
Lord Ancona#VALOR
LAN (#77)
Thách Đấu 552 LP
Thắng: 94 (54.7%)
Kim Cương I 15 LP
Thắng: 4 (66.7%)
Shen Galio Mordekaiser Malphite Maokai
78.
Kendrick Lamar#2001
Kendrick Lamar#2001
LAN (#78)
Thách Đấu 552 LP
Thắng: 87 (57.2%)
Draven Sivir Jinx Jhin Kai'Sa
79.
MarchedWaif89#Smol
MarchedWaif89#Smol
LAN (#79)
Thách Đấu 550 LP
Thắng: 164 (52.7%)
Smolder Kennen Tristana Gnar Milio
80.
Marîa#Col
Marîa#Col
LAN (#80)
Thách Đấu 550 LP
Thắng: 80 (57.1%)
Nami Seraphine Sona Soraka Syndra
81.
El szs#Szs
El szs#Szs
LAN (#81)
Thách Đấu 546 LP
Thắng: 85 (55.9%)
Caitlyn Tristana Zed Brand Varus
82.
ƒëär#Sexy
ƒëär#Sexy
LAN (#82)
Thách Đấu 544 LP
Thắng: 47 (63.5%)
Kim Cương I 69 LP
Thắng: 6 (100.0%)
Rengar Kayn Diana Lee Sin Bel'Veth
83.
Rml#LAN
Rml#LAN
LAN (#83)
Thách Đấu 541 LP
Thắng: 70 (53.8%)
Cao Thủ 21 LP
Thắng: 14 (51.9%)
Camille Jax Jayce Gwen Renekton
84.
CE Bayo#1999
CE Bayo#1999
LAN (#84)
Thách Đấu 540 LP
Thắng: 114 (54.3%)
Twitch Corki Yasuo Caitlyn Kai'Sa
85.
el pemo ruu#1502
el pemo ruu#1502
LAN (#85)
Thách Đấu 540 LP
Thắng: 77 (58.3%)
Neeko Ziggs Xerath Gangplank Pantheon
86.
Cläude#LAN
Cläude#LAN
LAN (#86)
Thách Đấu 538 LP
Thắng: 119 (53.1%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 6 (66.7%)
Gwen Gnar Jayce K'Sante Aatrox
87.
DOG DANGER#2881
DOG DANGER#2881
LAN (#87)
Thách Đấu 536 LP
Thắng: 70 (58.8%)
Bạch Kim I
Thắng: 14 (51.9%)
Warwick Ekko Jarvan IV Morgana Kha'Zix
88.
tai#WRLD
tai#WRLD
LAN (#88)
Thách Đấu 536 LP
Thắng: 49 (62.8%)
Zilean Taliyah Tristana Jhin Urgot
89.
Diegosu#ウィー
Diegosu#ウィー
LAN (#89)
Thách Đấu 535 LP
Thắng: 50 (62.5%)
Đại Cao Thủ 471 LP
Thắng: 34 (75.6%)
Taliyah Jayce Irelia Fiora Camille
90.
GOD INT ACC#666
GOD INT ACC#666
LAN (#90)
Thách Đấu 535 LP
Thắng: 42 (70.0%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 7 (77.8%)
Yone Yasuo Gwen Viego Sylas
91.
Fiinisterra#Yasuo
Fiinisterra#Yasuo
LAN (#91)
Thách Đấu 531 LP
Thắng: 71 (58.2%)
Yasuo Yone Braum Ezreal Jayce
92.
Alighieri#Jedi
Alighieri#Jedi
LAN (#92)
Thách Đấu 531 LP
Thắng: 55 (64.7%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 11 (57.9%)
Bard Jhin Poppy Rakan Ashe
93.
juank111#LAN
juank111#LAN
LAN (#93)
Thách Đấu 529 LP
Thắng: 47 (67.1%)
Zilean Nidalee Jax LeBlanc Pyke
94.
Templarío#LAN
Templarío#LAN
LAN (#94)
Thách Đấu 525 LP
Thắng: 73 (61.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 2 (25.0%)
Tryndamere Trundle Elise Shyvana Jayce
95.
AbdielDark#UANL
AbdielDark#UANL
LAN (#95)
Thách Đấu 522 LP
Thắng: 63 (58.9%)
Cao Thủ 164 LP
Thắng: 14 (82.4%)
Corki Hwei Aatrox Tryndamere Veigar
96.
Rełicta#LAN
Rełicta#LAN
LAN (#96)
Thách Đấu 522 LP
Thắng: 44 (69.8%)
Cao Thủ 86 LP
Thắng: 32 (46.4%)
Jinx Brand Sivir Ornn Varus
97.
AsaEOM#LAN
AsaEOM#LAN
LAN (#97)
Thách Đấu 520 LP
Thắng: 141 (53.4%)
Caitlyn Jinx Jhin Tristana Kalista
98.
BD Sony#5121
BD Sony#5121
LAN (#98)
Thách Đấu 520 LP
Thắng: 122 (54.0%)
Kim Cương III 90 LP
Thắng: 6 (46.2%)
LeBlanc Ahri Azir Renekton Tristana
99.
ArkhanaSense#Arkh
ArkhanaSense#Arkh
LAN (#99)
Thách Đấu 520 LP
Thắng: 105 (55.6%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 4 (80.0%)
Rakan Jinx Corki Blitzcrank Caitlyn
100.
Charolon#KICK
Charolon#KICK
LAN (#100)
Thách Đấu 520 LP
Thắng: 104 (54.7%)
Fiddlesticks Diana Shyvana Brand Karthus