Xếp Hạng Điểm Thử Thách

Xếp Hạng Điểm Thử Thách

# Người Chơi Điểm Thử Thách Thứ bậc
1. 24,585 Cao Thủ
2. 24,280 Kim Cương III
3. 23,955 Kim Cương II
4. 23,440 Thách Đấu
5. 22,995 Kim Cương II
6. 22,590 Kim Cương I
7. 22,425 Kim Cương IV
8. 22,420 Bạch Kim IV
9. 22,090 Kim Cương II
10. 22,040 Kim Cương II
11. 21,955 Cao Thủ
12. 21,870 Kim Cương II
13. 21,835 ngọc lục bảo III
14. 21,830 ngọc lục bảo III
15. 21,825 Cao Thủ
16. 21,825 ngọc lục bảo IV
17. 21,685 Kim Cương III
18. 21,625 Kim Cương II
19. 21,605 Thách Đấu
20. 21,560 Kim Cương II
21. 21,525 Kim Cương II
22. 21,515 Cao Thủ
23. 21,500 Kim Cương I
24. 21,495 Cao Thủ
25. 21,490 Thách Đấu
26. 21,410 -
27. 21,370 Kim Cương IV
28. 21,345 ngọc lục bảo IV
29. 21,320 Vàng II
30. 21,315 ngọc lục bảo III
31. 21,300 Cao Thủ
32. 21,285 ngọc lục bảo II
33. 21,265 ngọc lục bảo I
34. 21,255 Đại Cao Thủ
35. 21,240 Kim Cương III
36. 21,235 Bạch Kim III
37. 21,215 Đại Cao Thủ
38. 21,210 Kim Cương IV
39. 21,200 Kim Cương III
40. 21,190 Kim Cương IV
41. 21,185 Kim Cương IV
42. 21,155 Kim Cương II
43. 21,145 Kim Cương I
44. 21,140 Kim Cương IV
45. 21,130 ngọc lục bảo I
46. 21,085 Kim Cương I
47. 21,080 ngọc lục bảo IV
48. 21,055 Cao Thủ
49. 21,045 -
50. 21,045 Kim Cương I
51. 21,040 ngọc lục bảo IV
52. 21,010 ngọc lục bảo II
53. 21,010 -
54. 20,990 -
55. 20,980 Cao Thủ
56. 20,975 Kim Cương III
57. 20,970 Bạch Kim I
58. 20,960 Thách Đấu
59. 20,950 Cao Thủ
60. 20,945 -
61. 20,945 Vàng I
62. 20,945 Kim Cương I
63. 20,930 Kim Cương II
64. 20,930 Cao Thủ
65. 20,920 Kim Cương I
66. 20,900 Cao Thủ
67. 20,885 ngọc lục bảo I
68. 20,875 ngọc lục bảo IV
69. 20,875 ngọc lục bảo I
70. 20,875 Kim Cương II
71. 20,875 Bạc II
72. 20,865 Bạch Kim II
73. 20,865 -
74. 20,855 Kim Cương II
75. 20,850 Kim Cương IV
76. 20,850 ngọc lục bảo II
77. 20,845 Kim Cương IV
78. 20,840 Đại Cao Thủ
79. 20,840 ngọc lục bảo II
80. 20,830 Kim Cương II
81. 20,825 -
82. 20,820 Thách Đấu
83. 20,815 Kim Cương III
84. 20,815 Kim Cương IV
85. 20,800 Kim Cương IV
86. 20,800 Cao Thủ
87. 20,790 Đồng II
88. 20,785 Kim Cương III
89. 20,785 Cao Thủ
90. 20,780 Cao Thủ
91. 20,765 -
92. 20,765 Đại Cao Thủ
93. 20,765 Kim Cương IV
94. 20,760 Bạch Kim III
95. 20,755 ngọc lục bảo IV
96. 20,740 Bạc III
97. 20,740 ngọc lục bảo II
98. 20,740 Kim Cương III
99. 20,735 Kim Cương IV
100. 20,730 Cao Thủ