Xếp Hạng Điểm Thử Thách

Xếp Hạng Điểm Thử Thách

# Người Chơi Điểm Thử Thách Thứ bậc
1. 22,520 -
2. 21,590 -
3. 21,375 -
4. 21,335 -
5. 21,220 -
6. 21,155 Kim Cương II
7. 21,115 Kim Cương II
8. 21,100 Cao Thủ
9. 20,830 Bạch Kim IV
10. 20,745 -
11. 20,710 Cao Thủ
12. 20,705 ngọc lục bảo I
13. 20,620 ngọc lục bảo IV
14. 20,550 ngọc lục bảo IV
15. 20,455 Kim Cương II
16. 20,455 Bạc III
17. 20,410 -
18. 20,400 ngọc lục bảo II
19. 20,390 ngọc lục bảo IV
20. 20,370 -
21. 20,360 Kim Cương IV
22. 20,335 -
23. 20,290 -
24. 20,265 Kim Cương IV
25. 20,230 ngọc lục bảo IV
26. 20,210 Bạch Kim II
27. 20,210 Vàng II
28. 20,205 ngọc lục bảo IV
29. 20,190 Bạch Kim II
30. 20,150 Kim Cương I
31. 20,135 Kim Cương II
32. 20,130 ngọc lục bảo IV
33. 20,130 -
34. 20,075 Vàng II
35. 20,060 -
36. 20,045 -
37. 20,040 Cao Thủ
38. 20,015 ngọc lục bảo IV
39. 19,960 Bạch Kim IV
40. 19,935 -
41. 19,910 ngọc lục bảo IV
42. 19,900 ngọc lục bảo III
43. 19,890 -
44. 19,885 -
45. 19,875 ngọc lục bảo I
46. 19,875 Vàng IV
47. 19,870 Kim Cương III
48. 19,840 -
49. 19,830 -
50. 19,825 Bạc I
51. 19,800 ngọc lục bảo III
52. 19,795 -
53. 19,765 ngọc lục bảo I
54. 19,755 -
55. 19,750 Đại Cao Thủ
56. 19,735 -
57. 19,725 Bạc III
58. 19,725 ngọc lục bảo IV
59. 19,705 Kim Cương IV
60. 19,695 -
61. 19,685 Bạch Kim IV
62. 19,685 -
63. 19,680 Kim Cương IV
64. 19,665 -
65. 19,655 Bạch Kim IV
66. 19,650 Kim Cương II
67. 19,640 -
68. 19,630 -
69. 19,625 ngọc lục bảo I
70. 19,595 -
71. 19,575 -
72. 19,575 ngọc lục bảo IV
73. 19,555 -
74. 19,510 Kim Cương II
75. 19,510 Vàng IV
76. 19,490 Kim Cương III
77. 19,465 Kim Cương IV
78. 19,460 ngọc lục bảo I
79. 19,435 Kim Cương IV
80. 19,415 Đồng II
81. 19,405 Cao Thủ
82. 19,390 Kim Cương II
83. 19,385 -
84. 19,385 Kim Cương I
85. 19,380 Vàng I
86. 19,380 Bạc I
87. 19,375 -
88. 19,355 Kim Cương IV
89. 19,355 Bạch Kim II
90. 19,335 -
91. 19,330 ngọc lục bảo II
92. 19,315 -
93. 19,300 Bạch Kim III
94. 19,295 -
95. 19,290 Vàng III
96. 19,285 Kim Cương IV
97. 19,275 Cao Thủ
98. 19,270 -
99. 19,255 -
100. 19,245 ngọc lục bảo IV