Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất JP

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất JP

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
歌に形はないけれど#123
歌に形はないけれど#123
JP (#1)
Thách Đấu 926 LP
Thắng: 67 (65.7%)
Zac Sejuani
2.
Moyuのトリス侍#4404
Moyuのトリス侍#4404
JP (#2)
Thách Đấu 916 LP
Thắng: 91 (59.9%)
Tristana Samira Xayah Lucian Zeri
3.
Yasuri#JP1
Yasuri#JP1
JP (#3)
Thách Đấu 875 LP
Thắng: 76 (59.8%)
Sylas Yasuo Brand Shaco Viego
4.
Recap#125
Recap#125
JP (#4)
Thách Đấu 827 LP
Thắng: 69 (60.0%)
Syndra Akali Kai'Sa Jinx Orianna
5.
JUGKlNG#Seiyo
JUGKlNG#Seiyo
JP (#5)
Thách Đấu 752 LP
Thắng: 60 (67.4%)
Cao Thủ 67 LP
Thắng: 10 (100.0%)
Taliyah Brand Lillia Ekko Bel'Veth
6.
幸せになりたい人#0204
幸せになりたい人#0204
JP (#6)
Thách Đấu 734 LP
Thắng: 101 (56.7%)
Jhin Corki Kai'Sa Varus Viego
7.
ひよんじゆん#JP1
ひよんじゆん#JP1
JP (#7)
Thách Đấu 722 LP
Thắng: 131 (53.9%)
Lee Sin Kai'Sa Zac Kindred Taliyah
8.
Devil top#rin骑士
Devil top#rin骑士
JP (#8)
Thách Đấu 718 LP
Thắng: 67 (60.9%)
Riven Akali Tristana Skarner Graves
9.
senzawa#JP1
senzawa#JP1
JP (#9)
Thách Đấu 716 LP
Thắng: 46 (67.6%)
Karthus Evelynn Lillia Brand Malzahar
10.
LOW ELO GAREN#GAREN
LOW ELO GAREN#GAREN
JP (#10)
Thách Đấu 705 LP
Thắng: 123 (65.4%)
Garen Tryndamere Darius Riven Vayne
11.
べんとりっく#123
べんとりっく#123
JP (#11)
Thách Đấu 698 LP
Thắng: 75 (59.5%)
Đại Cao Thủ 200 LP
Thắng: 30 (76.9%)
Viego Akshan Evelynn Tryndamere Rek'Sai
12.
いなちゃん#0909
いなちゃん#0909
JP (#12)
Thách Đấu 675 LP
Thắng: 71 (58.7%)
Jinx Lucian Corki Jhin Zeri
13.
Promise#Uni
Promise#Uni
JP (#13)
Thách Đấu 674 LP
Thắng: 87 (59.2%)
Jhin Samira Ashe Tristana Kai'Sa
14.
Lotus#Evol
Lotus#Evol
JP (#14)
Thách Đấu 663 LP
Thắng: 126 (56.3%)
Kim Cương III 84 LP
Thắng: 8 (57.1%)
Kai'Sa Lucian Samira Poppy Jhin
15.
死神に育てられた少女は漆黒の剣を#2024
死神に育てられた少女は漆黒の剣を#2024
JP (#15)
Thách Đấu 637 LP
Thắng: 116 (59.2%)
Talon Diana Twisted Fate Taliyah Brand
16.
ロキシー#qihai
ロキシー#qihai
JP (#16)
Thách Đấu 628 LP
Thắng: 66 (61.7%)
Nidalee Karthus Lillia Kayn Evelynn
17.
Elk#zzzz
Elk#zzzz
JP (#17)
Thách Đấu 620 LP
Thắng: 42 (63.6%)
Đại Cao Thủ 203 LP
Thắng: 52 (77.6%)
Viego Lillia Lee Sin Karthus Nidalee
18.
Enapoη#JP1
Enapoη#JP1
JP (#18)
Thách Đấu 619 LP
Thắng: 73 (56.2%)
LeBlanc Tryndamere Jayce Tristana Twisted Fate
19.
OnetricksKiller#OTP
OnetricksKiller#OTP
JP (#19)
Thách Đấu 600 LP
Thắng: 99 (55.6%)
Smolder Nautilus Jhin Rell Varus
20.
록 시#Angel
록 시#Angel
JP (#20)
Thách Đấu 600 LP
Thắng: 64 (65.3%)
Zed Akali LeBlanc Xerath Poppy
21.
叙醉人丶#moc
叙醉人丶#moc
JP (#21)
Thách Đấu 594 LP
Thắng: 96 (55.8%)
Galio Vex Lissandra Pantheon Renekton
22.
えんてぃ#ENTP
えんてぃ#ENTP
JP (#22)
Thách Đấu 591 LP
Thắng: 101 (51.5%)
Seraphine Nautilus Leona Pyke LeBlanc
23.
Eemo#111
Eemo#111
JP (#23)
Thách Đấu 583 LP
Thắng: 66 (56.4%)
Cao Thủ 21 LP
Thắng: 14 (77.8%)
Olaf Skarner Volibear Warwick Yuumi
24.
Ninja of Ninjas#JP1
Ninja of Ninjas#JP1
JP (#24)
Thách Đấu 555 LP
Thắng: 71 (55.9%)
Seraphine Jhin Malzahar Viktor Caitlyn
25.
ぱらでぃん#JP1
ぱらでぃん#JP1
JP (#25)
Thách Đấu 554 LP
Thắng: 61 (61.0%)
Jayce Gnar Camille Akali Irelia
26.
Boshi#6314
Boshi#6314
JP (#26)
Thách Đấu 551 LP
Thắng: 61 (57.5%)
Kai'Sa Corki Jhin Smolder Akshan
27.
すや姫#すやひめ
すや姫#すやひめ
JP (#27)
Thách Đấu 546 LP
Thắng: 48 (63.2%)
Samira Karthus Lillia Katarina Draven
28.
123312311222111#11111
123312311222111#11111
JP (#28)
Thách Đấu 543 LP
Thắng: 51 (64.6%)
Corki Hwei LeBlanc Taliyah Akali
29.
おなかぺこぺこ#ku31
おなかぺこぺこ#ku31
JP (#29)
Thách Đấu 532 LP
Thắng: 46 (61.3%)
Kim Cương II 49 LP
Thắng: 4 (36.4%)
Corki Camille Brand Kai'Sa Sylas
30.
senzawaの妹#1113
senzawaの妹#1113
JP (#30)
Thách Đấu 528 LP
Thắng: 81 (52.6%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 5 (83.3%)
Aurelion Sol Volibear Akshan Malphite Yone
31.
korea top#1228
korea top#1228
JP (#31)
Thách Đấu 524 LP
Thắng: 119 (61.0%)
Volibear Shaco Pyke Renekton Darius
32.
サメ仲間#JP1
サメ仲間#JP1
JP (#32)
Thách Đấu 521 LP
Thắng: 47 (59.5%)
Cao Thủ 65 LP
Thắng: 14 (87.5%)
Aurelion Sol Jayce Viego Viktor K'Sante
33.
jhawsdj#8963
jhawsdj#8963
JP (#33)
Thách Đấu 520 LP
Thắng: 61 (58.7%)
Kindred Viego Taliyah Graves Varus
34.
TopK1ng#mnt
TopK1ng#mnt
JP (#34)
Thách Đấu 520 LP
Thắng: 38 (64.4%)
Skarner Lee Sin K'Sante Jayce Twisted Fate
35.
NekoL#JP1
NekoL#JP1
JP (#35)
Thách Đấu 516 LP
Thắng: 71 (56.8%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 3 (33.3%)
Aurelion Sol Yuumi Zoe Lillia Soraka
36.
たつろーゲームス#3691
たつろーゲームス#3691
JP (#36)
Thách Đấu 515 LP
Thắng: 104 (55.9%)
Rumble Malphite Taliyah Jayce Ornn
37.
fk Democracy#7846
fk Democracy#7846
JP (#37)
Thách Đấu 514 LP
Thắng: 78 (54.5%)
Kim Cương IV 88 LP
Thắng: 10 (58.8%)
Lee Sin Nautilus Pyke Blitzcrank Thresh
38.
孤独なトップ#JP2
孤独なトップ#JP2
JP (#38)
Thách Đấu 506 LP
Thắng: 62 (56.4%)
Kindred Graves Karthus Viego Tristana
39.
また負けたにぇ#35p
また負けたにぇ#35p
JP (#39)
Thách Đấu 504 LP
Thắng: 82 (54.3%)
Jayce Skarner Camille Taliyah Jax
40.
らきだよんTwitch#配信中
らきだよんTwitch#配信中
JP (#40)
Thách Đấu 502 LP
Thắng: 126 (52.9%)
Zeri Samira Aphelios Twitch Kai'Sa
41.
インフルエンザ#JP2
インフルエンザ#JP2
JP (#41)
Thách Đấu 501 LP
Thắng: 93 (55.7%)
Corki Jhin Ashe Sivir Kai'Sa
42.
Coffee Lover#小星星
Coffee Lover#小星星
JP (#42)
Thách Đấu 501 LP
Thắng: 81 (57.9%)
LeBlanc Qiyana Taliyah Camille Lee Sin
43.
Majic#0409
Majic#0409
JP (#43)
Thách Đấu 501 LP
Thắng: 68 (57.6%)
Lissandra Xerath Kennen Tristana Kayle
44.
チープスタリオン#JP1
チープスタリオン#JP1
JP (#44)
Đại Cao Thủ 454 LP
Thắng: 108 (61.4%)
Garen Xerath Rumble Nasus Zyra
45.
のはらしんのすけ#JP1
のはらしんのすけ#JP1
JP (#45)
Đại Cao Thủ 449 LP
Thắng: 92 (58.2%)
Irelia Kai'Sa Smolder Tristana Nocturne
46.
koreauser#0000
koreauser#0000
JP (#46)
Đại Cao Thủ 442 LP
Thắng: 66 (55.0%)
Taliyah Xin Zhao Lee Sin Graves Viktor
47.
東京租房加好友#888
東京租房加好友#888
JP (#47)
Đại Cao Thủ 442 LP
Thắng: 42 (64.6%)
Kim Cương III 49 LP
Thắng: 6 (40.0%)
Neeko Azir Corki LeBlanc Lissandra
48.
我是王天#258
我是王天#258
JP (#48)
Đại Cao Thủ 438 LP
Thắng: 99 (52.9%)
Talon Zed Kassadin Pantheon Kayn
49.
333333#ouo
333333#ouo
JP (#49)
Đại Cao Thủ 425 LP
Thắng: 89 (59.3%)
Viego Lillia Ekko Hecarim Corki
50.
418#JP0
418#JP0
JP (#50)
Đại Cao Thủ 411 LP
Thắng: 70 (55.6%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (80.0%)
Rakan Ezreal Nautilus Thresh Rell
51.
NaiNa#4422
NaiNa#4422
JP (#51)
Đại Cao Thủ 403 LP
Thắng: 60 (55.0%)
Kim Cương III 4 LP
Thắng: 20 (83.3%)
Caitlyn Aphelios Lucian Samira Jhin
52.
ねすてぃー#4441
ねすてぃー#4441
JP (#52)
Đại Cao Thủ 384 LP
Thắng: 92 (50.5%)
Lillia Viego Briar Master Yi Kayn
53.
ヤナガワヒロキ#JP1
ヤナガワヒロキ#JP1
JP (#53)
Đại Cao Thủ 384 LP
Thắng: 47 (60.3%)
Kayle Pantheon Nocturne Tryndamere LeBlanc
54.
森本まさきんぐ#なおき
森本まさきんぐ#なおき
JP (#54)
Đại Cao Thủ 381 LP
Thắng: 45 (57.7%)
Volibear Vi Nasus Jax Xin Zhao
55.
讨厌坏女人#drop
讨厌坏女人#drop
JP (#55)
Đại Cao Thủ 378 LP
Thắng: 107 (54.6%)
Lillia Viego Hwei Sylas Corki
56.
m没差#JP1
m没差#JP1
JP (#56)
Đại Cao Thủ 376 LP
Thắng: 56 (61.5%)
Nidalee Evelynn Lee Sin Rek'Sai Kennen
57.
ytzz#2426
ytzz#2426
JP (#57)
Đại Cao Thủ 374 LP
Thắng: 29 (69.0%)
Sion Nasus Corki Zeri Gragas
58.
エビルリフト#JP1
エビルリフト#JP1
JP (#58)
Đại Cao Thủ 373 LP
Thắng: 32 (64.0%)
Quinn Sett Warwick Varus Jhin
59.
SaKi#SCL
SaKi#SCL
JP (#59)
Đại Cao Thủ 365 LP
Thắng: 95 (52.5%)
Bạc II
Thắng: 13 (72.2%)
Nautilus Pyke Rell Rakan Seraphine
60.
半島鐵盒i#JP1
半島鐵盒i#JP1
JP (#60)
Đại Cao Thủ 358 LP
Thắng: 107 (52.7%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 10 (76.9%)
Camille Elise Kalista Sett Kha'Zix
61.
relya#JP2
relya#JP2
JP (#61)
Đại Cao Thủ 357 LP
Thắng: 86 (53.8%)
Skarner Rumble K'Sante Camille Kennen
62.
Day1week#Day1
Day1week#Day1
JP (#62)
Đại Cao Thủ 356 LP
Thắng: 60 (54.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (50.0%)
Ashe Jinx Kai'Sa Sivir Varus
63.
miyamimajitensi#1004
miyamimajitensi#1004
JP (#63)
Đại Cao Thủ 353 LP
Thắng: 47 (59.5%)
Rek'Sai Rakan Aatrox Tristana Ashe
64.
Fuuta MAX Baka#征服者
Fuuta MAX Baka#征服者
JP (#64)
Đại Cao Thủ 346 LP
Thắng: 65 (56.5%)
Darius Gwen Renekton Malphite Mordekaiser
65.
Tokyolionking#one
Tokyolionking#one
JP (#65)
Đại Cao Thủ 342 LP
Thắng: 105 (51.5%)
Rengar Akshan Elise Renekton LeBlanc
66.
ミルモでポン#まかろん
ミルモでポン#まかろん
JP (#66)
Đại Cao Thủ 337 LP
Thắng: 85 (63.0%)
Smolder Kassadin Vladimir Syndra Kha'Zix
67.
中野style#JP1
中野style#JP1
JP (#67)
Đại Cao Thủ 332 LP
Thắng: 84 (52.8%)
Lee Sin Nidalee Graves Brand Kindred
68.
L0SER#JP1
L0SER#JP1
JP (#68)
Đại Cao Thủ 324 LP
Thắng: 45 (55.6%)
Pyke Twisted Fate Bard Alistar Seraphine
69.
带V hongmo2323#虹膜i
带V hongmo2323#虹膜i
JP (#69)
Đại Cao Thủ 317 LP
Thắng: 54 (54.5%)
Evelynn Lee Sin Taliyah Kha'Zix Lillia
70.
yyce#JP1
yyce#JP1
JP (#70)
Đại Cao Thủ 315 LP
Thắng: 54 (55.1%)
Renekton Diana Nautilus Tryndamere Sylas
71.
Bangha#TOP
Bangha#TOP
JP (#71)
Đại Cao Thủ 314 LP
Thắng: 70 (55.1%)
Jax Aatrox K'Sante Rumble Lillia
72.
TenT#JP1
TenT#JP1
JP (#72)
Đại Cao Thủ 313 LP
Thắng: 121 (51.1%)
Rakan Jinx Zeri Varus Corki
73.
læss yøu#Ðevil
læss yøu#Ðevil
JP (#73)
Đại Cao Thủ 312 LP
Thắng: 45 (54.2%)
Twisted Fate Lee Sin Tristana Taliyah Camille
74.
噓じゃない#ZTMY
噓じゃない#ZTMY
JP (#74)
Đại Cao Thủ 311 LP
Thắng: 190 (50.5%)
Kim Cương IV 49 LP
Thắng: 11 (68.8%)
Leona Galio Xerath LeBlanc Nautilus
75.
Pyke#JP99
Pyke#JP99
JP (#75)
Đại Cao Thủ 311 LP
Thắng: 46 (56.8%)
Pyke Nami Jhin Nautilus Rakan
76.
CarterV15#JP1
CarterV15#JP1
JP (#76)
Đại Cao Thủ 310 LP
Thắng: 75 (51.4%)
Tristana Ashe Braum Nautilus Skarner
77.
B0Y#JP1
B0Y#JP1
JP (#77)
Đại Cao Thủ 304 LP
Thắng: 62 (62.6%)
Aatrox Ekko Graves Darius Renekton
78.
No Chat User#JP1
No Chat User#JP1
JP (#78)
Đại Cao Thủ 303 LP
Thắng: 77 (53.1%)
Nidalee LeBlanc Elise Taliyah Blitzcrank
79.
lovehumanS2#korea
lovehumanS2#korea
JP (#79)
Đại Cao Thủ 295 LP
Thắng: 55 (53.9%)
Rell Ashe Nami Zyra Seraphine
80.
可哀相#JP2
可哀相#JP2
JP (#80)
Đại Cao Thủ 295 LP
Thắng: 54 (53.5%)
Fiora Graves Tryndamere Lee Sin Taliyah
81.
Supra#JP2
Supra#JP2
JP (#81)
Đại Cao Thủ 289 LP
Thắng: 33 (60.0%)
Rek'Sai Graves Xin Zhao Viego Vi
82.
andy4real#JP1
andy4real#JP1
JP (#82)
Đại Cao Thủ 288 LP
Thắng: 74 (55.2%)
Kim Cương III 24 LP
Thắng: 6 (66.7%)
Seraphine Nautilus Lulu Alistar Blitzcrank
83.
Martin Ødegaard8#0812
Martin Ødegaard8#0812
JP (#83)
Đại Cao Thủ 287 LP
Thắng: 104 (51.2%)
K'Sante Camille Viktor Syndra Brand
84.
Lanky Kong#111
Lanky Kong#111
JP (#84)
Đại Cao Thủ 285 LP
Thắng: 111 (51.2%)
Tristana Kennen Taliyah Azir Brand
85.
ディズニー大好き#JP1
ディズニー大好き#JP1
JP (#85)
Đại Cao Thủ 283 LP
Thắng: 81 (61.8%)
Viktor Karthus Tristana Aatrox Corki
86.
ckckc#00000
ckckc#00000
JP (#86)
Đại Cao Thủ 278 LP
Thắng: 65 (54.6%)
Elise Ivern Gragas Lucian Jhin
87.
SoiNgayTho#JP1
SoiNgayTho#JP1
JP (#87)
Đại Cao Thủ 278 LP
Thắng: 60 (50.8%)
Renekton Kennen Jayce Kassadin Ryze
88.
fecafaywb#kFIHz
fecafaywb#kFIHz
JP (#88)
Đại Cao Thủ 275 LP
Thắng: 128 (51.8%)
Nidalee Lillia Kha'Zix Ezreal Xin Zhao
89.
グレイラースZ#JP1
グレイラースZ#JP1
JP (#89)
Đại Cao Thủ 272 LP
Thắng: 51 (52.0%)
Shaco Nocturne Maokai Xerath Blitzcrank
90.
gaiti#JP1
gaiti#JP1
JP (#90)
Đại Cao Thủ 270 LP
Thắng: 66 (53.7%)
Karthus Brand Seraphine Vi Hecarim
91.
Raharl#JP1
Raharl#JP1
JP (#91)
Đại Cao Thủ 270 LP
Thắng: 40 (57.1%)
Hwei Blitzcrank Syndra Aurelion Sol Viktor
92.
ayse#210
ayse#210
JP (#92)
Đại Cao Thủ 268 LP
Thắng: 81 (49.4%)
Ahri Akali Nami Talon Galio
93.
わすれもの#zzz
わすれもの#zzz
JP (#93)
Đại Cao Thủ 267 LP
Thắng: 37 (57.8%)
Rumble Illaoi Shyvana Maokai Vel'Koz
94.
CG Qoo#JP1
CG Qoo#JP1
JP (#94)
Đại Cao Thủ 263 LP
Thắng: 32 (58.2%)
Tristana Seraphine Zeri Nasus Shaco
95.
The HuIk#JP1
The HuIk#JP1
JP (#95)
Đại Cao Thủ 260 LP
Thắng: 100 (48.5%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 8 (61.5%)
Corki Sivir Thresh Brand Morgana
96.
宇宙第一のしゃのあ#noa
宇宙第一のしゃのあ#noa
JP (#96)
Đại Cao Thủ 257 LP
Thắng: 44 (56.4%)
Lux Seraphine Leona Rell Nautilus
97.
Asuki#JP1
Asuki#JP1
JP (#97)
Đại Cao Thủ 255 LP
Thắng: 30 (58.8%)
Kindred Kai'Sa Udyr Corki Ivern
98.
嫁探し中#JP1
嫁探し中#JP1
JP (#98)
Đại Cao Thủ 252 LP
Thắng: 63 (51.6%)
Bạch Kim I
Thắng: 4 (66.7%)
Diana Malzahar Ekko Tryndamere Yuumi
99.
l2l4#jp0
l2l4#jp0
JP (#99)
Đại Cao Thủ 250 LP
Thắng: 46 (51.7%)
Lulu Soraka Nautilus Yuumi Nami
100.
Awan#0925
Awan#0925
JP (#100)
Đại Cao Thủ 245 LP
Thắng: 46 (58.2%)
Jax Gragas Rumble Galio Xin Zhao