Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất OCE

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất OCE

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
sad and bad#VIVI
sad and bad#VIVI
OCE (#1)
Thách Đấu 1160 LP
Thắng: 108 (62.4%)
Corki Jhin Senna Lucian Aphelios
2.
BioPanther#OCE
BioPanther#OCE
OCE (#2)
Thách Đấu 1011 LP
Thắng: 105 (58.3%)
Skarner Nautilus Camille Twisted Fate Jax
3.
vanguard nerfed#cheat
vanguard nerfed#cheat
OCE (#3)
Thách Đấu 934 LP
Thắng: 94 (60.6%)
Kai'Sa Varus Veigar Lux Poppy
4.
Helicaon#OCE
Helicaon#OCE
OCE (#4)
Thách Đấu 919 LP
Thắng: 86 (61.0%)
Corki Jhin Zeri Lux Rakan
5.
Frank Zane#Doner
Frank Zane#Doner
OCE (#5)
Thách Đấu 749 LP
Thắng: 77 (57.5%)
Camille Ashe Gragas Jinx Blitzcrank
6.
eluras is dog#1111
eluras is dog#1111
OCE (#6)
Thách Đấu 744 LP
Thắng: 81 (59.6%)
Zac Lee Sin Nidalee Kha'Zix Sylas
7.
mar#6991
mar#6991
OCE (#7)
Thách Đấu 690 LP
Thắng: 59 (64.1%)
Orianna Seraphine Lux Syndra Anivia
8.
9 God#999
9 God#999
OCE (#8)
Thách Đấu 689 LP
Thắng: 90 (57.7%)
Viego Lee Sin Lillia Hecarim Karthus
9.
WX1585410146#888
WX1585410146#888
OCE (#9)
Thách Đấu 617 LP
Thắng: 70 (61.9%)
Taliyah Vex Galio Fizz Renekton
10.
Zst#格局OoO
Zst#格局OoO
OCE (#10)
Thách Đấu 593 LP
Thắng: 73 (59.8%)
Nidalee Lillia Talon Brand Viego
11.
MangoDurian YYDS#2005
MangoDurian YYDS#2005
OCE (#11)
Thách Đấu 583 LP
Thắng: 76 (60.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (76.9%)
Taliyah Nidalee Rek'Sai Kindred Lillia
12.
DoubleA#OCE
DoubleA#OCE
OCE (#12)
Thách Đấu 575 LP
Thắng: 89 (57.1%)
Akshan Katarina Pyke Ashe Tristana
13.
La Fougère#OCE
La Fougère#OCE
OCE (#13)
Thách Đấu 564 LP
Thắng: 58 (63.0%)
Đồng III
Thắng: 17 (53.1%)
Akshan Tristana Morgana Pantheon Lux
14.
FURY JUNGLE KING#GLOBA
FURY JUNGLE KING#GLOBA
OCE (#14)
Thách Đấu 549 LP
Thắng: 113 (57.1%)
Viego Kindred Lillia Graves Xin Zhao
15.
Thiensf#oWo
Thiensf#oWo
OCE (#15)
Thách Đấu 546 LP
Thắng: 84 (53.5%)
Lee Sin Camille Twisted Fate Jayce Kennen
16.
prey#7145
prey#7145
OCE (#16)
Thách Đấu 546 LP
Thắng: 43 (67.2%)
Kim Cương II 91 LP
Thắng: 4 (66.7%)
Aatrox Fiora Irelia Camille Ekko
17.
Pockyyy#irene
Pockyyy#irene
OCE (#17)
Thách Đấu 545 LP
Thắng: 197 (52.0%)
Taliyah Evelynn Kindred Lillia Aatrox
18.
等等我#让我刷会野
等等我#让我刷会野
OCE (#18)
Thách Đấu 539 LP
Thắng: 89 (61.8%)
Kha'Zix Ekko Kayn Lillia Talon
19.
TRIBAL CHIEF#TPG
TRIBAL CHIEF#TPG
OCE (#19)
Thách Đấu 535 LP
Thắng: 89 (54.3%)
Tryndamere Garen Renekton Malphite Jax
20.
Midbeast#OCE
Midbeast#OCE
OCE (#20)
Thách Đấu 532 LP
Thắng: 53 (60.9%)
Zoe Taliyah Varus Cassiopeia Corki
21.
Ma Jia Jia#MJJ
Ma Jia Jia#MJJ
OCE (#21)
Thách Đấu 528 LP
Thắng: 91 (53.8%)
Shaco Kayle Karthus Skarner Caitlyn
22.
Stop here#OCE
Stop here#OCE
OCE (#22)
Thách Đấu 528 LP
Thắng: 44 (69.8%)
Rek'Sai Viego Blitzcrank Twisted Fate Xin Zhao
23.
想回到过去#2021
想回到过去#2021
OCE (#23)
Thách Đấu 527 LP
Thắng: 103 (54.5%)
Kim Cương I 38 LP
Thắng: 17 (63.0%)
Fiora Gwen Jayce Aatrox Corki
24.
WX1585410146#118
WX1585410146#118
OCE (#24)
Thách Đấu 526 LP
Thắng: 31 (86.1%)
Lulu Nami Soraka Janna Hwei
25.
Katsurii#Aespa
Katsurii#Aespa
OCE (#25)
Thách Đấu 524 LP
Thắng: 52 (61.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (80.0%)
Aphelios Caitlyn Corki Jinx Jhin
26.
sxra#panda
sxra#panda
OCE (#26)
Thách Đấu 520 LP
Thắng: 70 (58.3%)
Diana Nidalee Fiora Irelia Pantheon
27.
索克萨尔#love
索克萨尔#love
OCE (#27)
Thách Đấu 519 LP
Thắng: 54 (59.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 25 (44.6%)
Kindred Taliyah Nidalee Karthus Varus
28.
Alexmeister#GOAT
Alexmeister#GOAT
OCE (#28)
Thách Đấu 517 LP
Thắng: 97 (53.3%)
Kim Cương III 76 LP
Thắng: 15 (65.2%)
Varus Aphelios Jhin Draven Corki
29.
Molly Monster#Gack
Molly Monster#Gack
OCE (#29)
Thách Đấu 515 LP
Thắng: 61 (57.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (50.0%)
Brand Akshan Rakan Sylas Soraka
30.
cheeseypop#OCE
cheeseypop#OCE
OCE (#30)
Thách Đấu 512 LP
Thắng: 111 (53.6%)
Mordekaiser Urgot Dr. Mundo Jax Nasus
31.
Stay#OCE
Stay#OCE
OCE (#31)
Thách Đấu 512 LP
Thắng: 53 (75.7%)
Corki Ahri LeBlanc Lucian Viktor
32.
Shinki#13739
Shinki#13739
OCE (#32)
Thách Đấu 509 LP
Thắng: 67 (57.8%)
Cao Thủ 8 LP
Thắng: 9 (69.2%)
Lulu Nautilus Kai'Sa Seraphine Rell
33.
Holo#222
Holo#222
OCE (#33)
Thách Đấu 509 LP
Thắng: 61 (62.9%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 7 (77.8%)
Poppy Yone Hwei Senna Blitzcrank
34.
Joe Goldberg#Auto
Joe Goldberg#Auto
OCE (#34)
Thách Đấu 507 LP
Thắng: 80 (56.7%)
Lucian Tristana Ezreal Varus Corki
35.
dead man shok#OCE
dead man shok#OCE
OCE (#35)
Thách Đấu 506 LP
Thắng: 81 (54.7%)
Corki LeBlanc Azir Orianna Tristana
36.
Rejiekˉ#恶魔的士
Rejiekˉ#恶魔的士
OCE (#36)
Thách Đấu 506 LP
Thắng: 60 (61.9%)
Talon Diana Jax Kassadin Renekton
37.
Anera#k3t
Anera#k3t
OCE (#37)
Thách Đấu 503 LP
Thắng: 71 (55.9%)
LeBlanc Yone Tristana Syndra Akali
38.
如果呢#0328
如果呢#0328
OCE (#38)
Thách Đấu 503 LP
Thắng: 57 (57.6%)
Nautilus Ashe Braum Nami Seraphine
39.
buwancike#3kk0
buwancike#3kk0
OCE (#39)
Thách Đấu 503 LP
Thắng: 48 (64.0%)
Akali Sylas Galio Talon Diana
40.
Mob#OCE
Mob#OCE
OCE (#40)
Thách Đấu 502 LP
Thắng: 102 (54.0%)
Aatrox K'Sante Varus Cho'Gath Gragas
41.
kenvo#OCE1
kenvo#OCE1
OCE (#41)
Thách Đấu 502 LP
Thắng: 81 (55.1%)
Braum Rakan Jinx Janna Nautilus
42.
dvmgfyzcr#OCE
dvmgfyzcr#OCE
OCE (#42)
Thách Đấu 502 LP
Thắng: 50 (61.7%)
Aatrox Yone Hecarim Renekton Sett
43.
jjking#lyz
jjking#lyz
OCE (#43)
Thách Đấu 501 LP
Thắng: 59 (57.8%)
Fiora Camille Tryndamere Jax Renekton
44.
Omar Malik#ARAB
Omar Malik#ARAB
OCE (#44)
Thách Đấu 500 LP
Thắng: 100 (52.9%)
Udyr Darius Nasus Garen Skarner
45.
Maru#OCE1
Maru#OCE1
OCE (#45)
Thách Đấu 479 LP
Thắng: 85 (54.8%)
Camille Aatrox Graves Jax Nidalee
46.
Jungle King#OCE
Jungle King#OCE
OCE (#46)
Đại Cao Thủ 481 LP
Thắng: 53 (63.9%)
Nidalee Graves Taliyah Lee Sin Rek'Sai
47.
921#upup
921#upup
OCE (#47)
Đại Cao Thủ 474 LP
Thắng: 55 (57.3%)
Kai'Sa Jinx Smolder Corki Zeri
48.
Coach Rank#Coach
Coach Rank#Coach
OCE (#48)
Đại Cao Thủ 470 LP
Thắng: 68 (56.7%)
Veigar Xerath Vex Brand Cho'Gath
49.
BobPalmer#OCE
BobPalmer#OCE
OCE (#49)
Đại Cao Thủ 455 LP
Thắng: 95 (62.5%)
Swain Pantheon Vel'Koz Senna
50.
Hon1r#Panth
Hon1r#Panth
OCE (#50)
Đại Cao Thủ 453 LP
Thắng: 109 (53.7%)
Pantheon K'Sante Trundle Blitzcrank Pyke
51.
clossyoz#OCE
clossyoz#OCE
OCE (#51)
Đại Cao Thủ 448 LP
Thắng: 81 (60.4%)
Brand Kha'Zix Lillia Karthus Diana
52.
Zero#OCE
Zero#OCE
OCE (#52)
Đại Cao Thủ 438 LP
Thắng: 33 (76.7%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 14 (50.0%)
Jinx Kalista Caitlyn Varus Vayne
53.
Dont Get Mad#OCE
Dont Get Mad#OCE
OCE (#53)
Đại Cao Thủ 423 LP
Thắng: 79 (59.4%)
Kai'Sa Jinx Aphelios Aatrox Jhin
54.
Woodon#don
Woodon#don
OCE (#54)
Đại Cao Thủ 423 LP
Thắng: 49 (59.0%)
Riven Rumble Jax Aatrox Twisted Fate
55.
Winx#Horse
Winx#Horse
OCE (#55)
Đại Cao Thủ 414 LP
Thắng: 63 (62.4%)
Renekton Vayne Tristana Lee Sin Aatrox
56.
Haeri#OCE1
Haeri#OCE1
OCE (#56)
Đại Cao Thủ 412 LP
Thắng: 44 (58.7%)
LeBlanc Akali Yone Ahri Tristana
57.
Kurak#OCE
Kurak#OCE
OCE (#57)
Đại Cao Thủ 412 LP
Thắng: 31 (67.4%)
Skarner Bard Nautilus Rumble Camille
58.
zorenous#OCE
zorenous#OCE
OCE (#58)
Đại Cao Thủ 409 LP
Thắng: 36 (69.2%)
Camille Twisted Fate Jax Rumble Skarner
59.
Banana Pete#iINTu
Banana Pete#iINTu
OCE (#59)
Đại Cao Thủ 406 LP
Thắng: 164 (51.9%)
LeBlanc Varus Ahri Viktor Morgana
60.
MilkBottle Sama#QwQ
MilkBottle Sama#QwQ
OCE (#60)
Đại Cao Thủ 401 LP
Thắng: 57 (54.8%)
Corki Jinx Kai'Sa Zeri Ashe
61.
bobafunder#OCE
bobafunder#OCE
OCE (#61)
Đại Cao Thủ 401 LP
Thắng: 42 (62.7%)
Sett Malzahar Vladimir Syndra Aurelion Sol
62.
Diavolo#2003
Diavolo#2003
OCE (#62)
Đại Cao Thủ 396 LP
Thắng: 60 (56.1%)
Kim Cương I 18 LP
Thắng: 12 (80.0%)
Jayce Camille Viego Ryze Vayne
63.
Incursio#Kat
Incursio#Kat
OCE (#63)
Đại Cao Thủ 392 LP
Thắng: 149 (51.2%)
Katarina Kayn Zed Taliyah Viego
64.
XXXSanicXXX#OCE
XXXSanicXXX#OCE
OCE (#64)
Đại Cao Thủ 391 LP
Thắng: 55 (64.0%)
Lulu Nautilus Vel'Koz Xerath Bel'Veth
65.
GetABetterName#0000
GetABetterName#0000
OCE (#65)
Đại Cao Thủ 391 LP
Thắng: 49 (59.8%)
Nautilus Milio Renata Glasc Rakan Nami
66.
Shaoji#Urвσу
Shaoji#Urвσу
OCE (#66)
Đại Cao Thủ 389 LP
Thắng: 117 (52.5%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 11 (84.6%)
Aphelios Smolder Nilah Tristana Corki
67.
youtubeFIGHTOZZZ#watch
youtubeFIGHTOZZZ#watch
OCE (#67)
Đại Cao Thủ 386 LP
Thắng: 48 (60.8%)
Sylas Twisted Fate Amumu Akshan Hwei
68.
BIG CLOCK SHOK#CLOCK
BIG CLOCK SHOK#CLOCK
OCE (#68)
Đại Cao Thủ 385 LP
Thắng: 48 (60.8%)
Corki Hwei LeBlanc Cassiopeia Syndra
69.
Voco#VOID
Voco#VOID
OCE (#69)
Đại Cao Thủ 382 LP
Thắng: 54 (56.8%)
Bel'Veth Jhin Kha'Zix Lillia Samira
70.
Whynot#OCE
Whynot#OCE
OCE (#70)
Đại Cao Thủ 382 LP
Thắng: 47 (56.6%)
Lillia Skarner Karthus Taliyah Kindred
71.
SHERNICE#SPGG
SHERNICE#SPGG
OCE (#71)
Đại Cao Thủ 380 LP
Thắng: 38 (64.4%)
Nidalee Kha'Zix Corki Morgana Graves
72.
Pa4o#raeun
Pa4o#raeun
OCE (#72)
Đại Cao Thủ 379 LP
Thắng: 47 (64.4%)
Tristana Diana Lee Sin Kindred Lillia
73.
Slog#OCE
Slog#OCE
OCE (#73)
Đại Cao Thủ 378 LP
Thắng: 52 (56.5%)
Yorick Fiora Nasus Garen Gangplank
74.
YASKING#0107
YASKING#0107
OCE (#74)
Đại Cao Thủ 376 LP
Thắng: 68 (54.8%)
Renekton Kha'Zix Jax Graves Kindred
75.
tappedyute#BLM
tappedyute#BLM
OCE (#75)
Đại Cao Thủ 372 LP
Thắng: 59 (53.2%)
Kim Cương II 58 LP
Thắng: 9 (60.0%)
Twitch Lucian Corki Varus Smolder
76.
Ÿhi Nêu#Hinee
Ÿhi Nêu#Hinee
OCE (#76)
Đại Cao Thủ 367 LP
Thắng: 105 (52.5%)
Taliyah Kindred Nidalee Hecarim Camille
77.
BNB IS GOOD#떡상각
BNB IS GOOD#떡상각
OCE (#77)
Đại Cao Thủ 367 LP
Thắng: 98 (52.7%)
Akshan Twisted Fate Varus Talon Nasus
78.
youtube leemas#bald
youtube leemas#bald
OCE (#78)
Đại Cao Thủ 363 LP
Thắng: 43 (57.3%)
Corki Jhin Smolder Senna Caitlyn
79.
八 戒#CuVee
八 戒#CuVee
OCE (#79)
Đại Cao Thủ 361 LP
Thắng: 78 (54.2%)
Viego Graves Kled Aatrox Lee Sin
80.
Usul#MUAD
Usul#MUAD
OCE (#80)
Đại Cao Thủ 357 LP
Thắng: 53 (56.4%)
Lee Sin Nami Tristana Neeko Lulu
81.
ViIithara#OCEE
ViIithara#OCEE
OCE (#81)
Đại Cao Thủ 355 LP
Thắng: 48 (58.5%)
Ahri Tristana Lucian Jayce Jhin
82.
转转二手回收#质量有保障
转转二手回收#质量有保障
OCE (#82)
Đại Cao Thủ 355 LP
Thắng: 40 (63.5%)
Fizz Sylas Jhin Lucian Ziggs
83.
Mini Oreo#OCE
Mini Oreo#OCE
OCE (#83)
Đại Cao Thủ 353 LP
Thắng: 55 (59.1%)
Shaco Tryndamere Jarvan IV Karthus Kayle
84.
PLAY FOR WIN#好运熊
PLAY FOR WIN#好运熊
OCE (#84)
Đại Cao Thủ 352 LP
Thắng: 36 (70.6%)
LeBlanc Hwei Yone Warwick Tryndamere
85.
Sadnath#OCE
Sadnath#OCE
OCE (#85)
Đại Cao Thủ 351 LP
Thắng: 41 (60.3%)
Ivern Skarner Vi Kog'Maw Elise
86.
雾岛董香#uwu
雾岛董香#uwu
OCE (#86)
Đại Cao Thủ 349 LP
Thắng: 54 (57.4%)
Rengar Kayn Karthus Lee Sin Malphite
87.
galaaa#OCE
galaaa#OCE
OCE (#87)
Đại Cao Thủ 348 LP
Thắng: 103 (52.6%)
Kai'Sa Jhin Lucian Ashe Varus
88.
withease1#OCE1
withease1#OCE1
OCE (#88)
Đại Cao Thủ 341 LP
Thắng: 68 (53.1%)
Janna Milio Lulu Malphite Singed
89.
ArleneSwift#OCE
ArleneSwift#OCE
OCE (#89)
Đại Cao Thủ 340 LP
Thắng: 34 (64.2%)
Seraphine Lux Nami Lulu Rell
90.
love engage#OCE
love engage#OCE
OCE (#90)
Đại Cao Thủ 337 LP
Thắng: 58 (52.7%)
Nautilus Rell Ashe Braum Maokai
91.
glffhQhd#kr2
glffhQhd#kr2
OCE (#91)
Đại Cao Thủ 333 LP
Thắng: 102 (52.0%)
Orianna Lucian Talon Ahri Kennen
92.
Safa#OCE
Safa#OCE
OCE (#92)
Đại Cao Thủ 333 LP
Thắng: 32 (74.4%)
Vayne Camille Kha'Zix Samira Evelynn
93.
cruise 120 ping#1PH
cruise 120 ping#1PH
OCE (#93)
Đại Cao Thủ 331 LP
Thắng: 106 (51.7%)
Lillia Lee Sin Kha'Zix Tristana Vi
94.
heaven interlude#sin
heaven interlude#sin
OCE (#94)
Đại Cao Thủ 329 LP
Thắng: 71 (57.7%)
Draven Jinx Corki Alistar Samira
95.
mo1u#00000
mo1u#00000
OCE (#95)
Đại Cao Thủ 329 LP
Thắng: 56 (56.6%)
Kim Cương II 28 LP
Thắng: 20 (83.3%)
Nami Senna Lulu Janna Ashe
96.
XuX#OCE
XuX#OCE
OCE (#96)
Đại Cao Thủ 328 LP
Thắng: 226 (50.3%)
Kim Cương II 23 LP
Thắng: 5 (83.3%)
Fiora Aatrox Nidalee K'Sante Rek'Sai
97.
DW Yamada#OCE
DW Yamada#OCE
OCE (#97)
Đại Cao Thủ 327 LP
Thắng: 85 (52.5%)
Jax Brand Kha'Zix Lee Sin Viego
98.
Crazypenguin#OCE
Crazypenguin#OCE
OCE (#98)
Đại Cao Thủ 323 LP
Thắng: 77 (58.8%)
Vàng III
Thắng: 6 (66.7%)
Fizz Lux Viego Ahri Kha'Zix
99.
ka1raˇ#5602
ka1raˇ#5602
OCE (#99)
Đại Cao Thủ 323 LP
Thắng: 55 (53.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 3 (50.0%)
Nami Soraka Jhin Lulu Kai'Sa
100.
Coach Ceres#OCE
Coach Ceres#OCE
OCE (#100)
Đại Cao Thủ 321 LP
Thắng: 66 (56.4%)
Kim Cương III 18 LP
Thắng: 8 (80.0%)
Viktor Corki Rakan Renekton Rell