Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất EUW

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất EUW

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
KC NEXT ADKING#EUW
KC NEXT ADKING#EUW
EUW (#1)
Thách Đấu 1779 LP
Thắng: 109 (67.7%)
Jinx Jhin Draven Aphelios Caitlyn
2.
IIIIIIIIIIIII#3856
IIIIIIIIIIIII#3856
EUW (#2)
Thách Đấu 1503 LP
Thắng: 152 (58.7%)
Janna Milio Karma Jhin Nautilus
3.
징징이는징징징징#0414
징징이는징징징징#0414
EUW (#3)
Thách Đấu 1412 LP
Thắng: 147 (58.1%)
Brand Bel'Veth Viego Lee Sin Kha'Zix
4.
Decay0#EUW
Decay0#EUW
EUW (#4)
Thách Đấu 1411 LP
Thắng: 139 (59.1%)
Tristana LeBlanc Ahri Aurelion Sol Jayce
5.
Thors Snoresson#3327
Thors Snoresson#3327
EUW (#5)
Thách Đấu 1400 LP
Thắng: 119 (60.4%)
Taliyah Viego Skarner Rumble Graves
6.
TakeSet sama#EUW
TakeSet sama#EUW
EUW (#6)
Thách Đấu 1341 LP
Thắng: 124 (61.4%)
Draven Lucian Kalista Jhin Corki
7.
I OnIy Hook U#EUW
I OnIy Hook U#EUW
EUW (#7)
Thách Đấu 1331 LP
Thắng: 115 (60.5%)
Neeko Thresh Camille Rakan Alistar
8.
Kirei sama#EUW
Kirei sama#EUW
EUW (#8)
Thách Đấu 1320 LP
Thắng: 154 (56.6%)
Taliyah Lillia Kindred Elise Fiddlesticks
9.
gangsta shi#AK47
gangsta shi#AK47
EUW (#9)
Thách Đấu 1298 LP
Thắng: 127 (59.1%)
Camille Pyke Nautilus Rell Neeko
10.
약속 할게#0806
약속 할게#0806
EUW (#10)
Thách Đấu 1296 LP
Thắng: 154 (57.7%)
Corki Lucian Nilah Ziggs Kalista
11.
EJRKLJ0#0000
EJRKLJ0#0000
EUW (#11)
Thách Đấu 1284 LP
Thắng: 107 (66.0%)
Twisted Fate Rumble Skarner Camille Jayce
12.
irrelevant#aespa
irrelevant#aespa
EUW (#12)
Thách Đấu 1271 LP
Thắng: 135 (59.0%)
Twisted Fate Jax Renekton Rumble Volibear
13.
KC Fleshy#KCB
KC Fleshy#KCB
EUW (#13)
Thách Đấu 1259 LP
Thắng: 99 (63.1%)
Pyke Nautilus Rell Nami Lissandra
14.
Charlie Heaton#EUW
Charlie Heaton#EUW
EUW (#14)
Thách Đấu 1258 LP
Thắng: 205 (55.0%)
Brand Shyvana Elise Kha'Zix Diana
15.
TwTv Phantasm#103
TwTv Phantasm#103
EUW (#15)
Thách Đấu 1247 LP
Thắng: 80 (72.7%)
Akshan Hwei Quinn Taliyah Caitlyn
16.
DenSygeKamel69#EUW
DenSygeKamel69#EUW
EUW (#16)
Thách Đấu 1235 LP
Thắng: 162 (56.4%)
Udyr Volibear Skarner Mordekaiser
17.
SMRADOCH ZICSSI#EUW
SMRADOCH ZICSSI#EUW
EUW (#17)
Thách Đấu 1235 LP
Thắng: 105 (62.9%)
Viego Taliyah Brand Kha'Zix Lillia
18.
biba#1303
biba#1303
EUW (#18)
Thách Đấu 1233 LP
Thắng: 161 (58.1%)
Camille Poppy Jhin Smolder Pyke
19.
DlPLEX#EUW
DlPLEX#EUW
EUW (#19)
Thách Đấu 1225 LP
Thắng: 106 (62.0%)
Corki Hwei Tryndamere LeBlanc Tristana
20.
TwTv Velja#2203
TwTv Velja#2203
EUW (#20)
Thách Đấu 1223 LP
Thắng: 189 (55.3%)
Nidalee Brand Karthus Kindred Viego
21.
J1HUIV#000
J1HUIV#000
EUW (#21)
Thách Đấu 1206 LP
Thắng: 120 (59.7%)
Corki Tristana Yone Azir Jayce
22.
xicor#369
xicor#369
EUW (#22)
Thách Đấu 1202 LP
Thắng: 119 (58.6%)
Jinx Kai'Sa Caitlyn Varus Corki
23.
XZPCWCTVNB#EUW
XZPCWCTVNB#EUW
EUW (#23)
Thách Đấu 1179 LP
Thắng: 122 (59.2%)
Kennen Jayce Renekton Rumble K'Sante
24.
Joinze#EUW
Joinze#EUW
EUW (#24)
Thách Đấu 1156 LP
Thắng: 127 (58.3%)
Taliyah Nidalee Brand Kindred Lee Sin
25.
1v9er2Kazuki#1v9er
1v9er2Kazuki#1v9er
EUW (#25)
Thách Đấu 1146 LP
Thắng: 103 (75.7%)
Jinx Nidalee Lee Sin Jhin Caitlyn
26.
BGT Batuuu#Batuu
BGT Batuuu#Batuu
EUW (#26)
Thách Đấu 1144 LP
Thắng: 131 (57.7%)
Bạch Kim I
Thắng: 5 (100.0%)
Nautilus Rell Rakan Nami Karma
27.
papi oscar#GOAT
papi oscar#GOAT
EUW (#27)
Thách Đấu 1139 LP
Thắng: 102 (62.6%)
Twisted Fate Camille K'Sante Rumble Jayce
28.
alvarooo#EUW
alvarooo#EUW
EUW (#28)
Thách Đấu 1139 LP
Thắng: 85 (62.5%)
Nautilus Rell Rakan Viego Rumble
29.
sad and bad#help
sad and bad#help
EUW (#29)
Thách Đấu 1130 LP
Thắng: 172 (55.1%)
Jhin Aphelios Jinx Corki Ashe
30.
Thumbs Down#4847
Thumbs Down#4847
EUW (#30)
Thách Đấu 1126 LP
Thắng: 81 (65.9%)
Camille Pyke Nautilus Jhin Nami
31.
Vin Venture#MIST
Vin Venture#MIST
EUW (#31)
Thách Đấu 1123 LP
Thắng: 89 (63.6%)
Kindred Taliyah Nidalee Lillia Viego
32.
Stefan#EUWZ
Stefan#EUWZ
EUW (#32)
Thách Đấu 1122 LP
Thắng: 104 (61.5%)
Nidalee Brand Taliyah Lee Sin Karthus
33.
LiL TommyG#EUW
LiL TommyG#EUW
EUW (#33)
Thách Đấu 1114 LP
Thắng: 136 (57.9%)
Bard Braum Milio Nautilus Nami
34.
Heybiblee#EUW
Heybiblee#EUW
EUW (#34)
Thách Đấu 1112 LP
Thắng: 105 (61.0%)
Corki LeBlanc Gragas Hwei Poppy
35.
Sriffow#0000
Sriffow#0000
EUW (#35)
Thách Đấu 1111 LP
Thắng: 197 (55.2%)
Nidalee Taliyah Kindred Ekko Brand
36.
xLinayaa#EUW
xLinayaa#EUW
EUW (#36)
Thách Đấu 1106 LP
Thắng: 101 (60.5%)
Jax Camille Jayce Vayne Volibear
37.
Quixeth#EUW
Quixeth#EUW
EUW (#37)
Thách Đấu 1069 LP
Thắng: 162 (57.9%)
Alistar Nautilus Rell Camille Leona
38.
aupa bobi#LEC
aupa bobi#LEC
EUW (#38)
Thách Đấu 1067 LP
Thắng: 97 (63.0%)
Taliyah Viego Bel'Veth Lee Sin Lillia
39.
wao#0000
wao#0000
EUW (#39)
Thách Đấu 1057 LP
Thắng: 143 (56.5%)
Jax Olaf Viego Darius K'Sante
40.
kim chaewon99#EUW
kim chaewon99#EUW
EUW (#40)
Thách Đấu 1055 LP
Thắng: 109 (61.9%)
Nidalee Graves Rumble Lee Sin Kindred
41.
my head is#EMPTY
my head is#EMPTY
EUW (#41)
Thách Đấu 1050 LP
Thắng: 129 (56.6%)
Skarner Rell Nautilus Milio Janna
42.
Barkoon#woof
Barkoon#woof
EUW (#42)
Thách Đấu 1030 LP
Thắng: 105 (57.4%)
Viego Rumble Rek'Sai Nidalee Skarner
43.
its time#00000
its time#00000
EUW (#43)
Thách Đấu 1024 LP
Thắng: 101 (60.5%)
Camille Twisted Fate Rumble Viego Skarner
44.
happy game#713
happy game#713
EUW (#44)
Thách Đấu 1023 LP
Thắng: 94 (59.9%)
Corki Lucian Jhin Varus Kai'Sa
45.
B Z#TWTV
B Z#TWTV
EUW (#45)
Thách Đấu 1015 LP
Thắng: 160 (57.3%)
Zed Sylas Taliyah Akali
46.
Noodle Tree#EUW
Noodle Tree#EUW
EUW (#46)
Thách Đấu 1012 LP
Thắng: 146 (55.7%)
Jinx Ashe Caitlyn Jhin Kalista
47.
bbb11#EUW
bbb11#EUW
EUW (#47)
Thách Đấu 1011 LP
Thắng: 114 (60.0%)
Nautilus Camille Pyke Bard Alistar
48.
Flakkardo#METIN
Flakkardo#METIN
EUW (#48)
Thách Đấu 1009 LP
Thắng: 135 (56.5%)
Corki Draven Aphelios Viego Varus
49.
FUT Lospa#FUT
FUT Lospa#FUT
EUW (#49)
Thách Đấu 994 LP
Thắng: 165 (57.1%)
Nautilus Rell Nami Camille Ashe
50.
Adryh#4841
Adryh#4841
EUW (#50)
Thách Đấu 994 LP
Thắng: 120 (58.3%)
Corki Jhin Caitlyn Miss Fortune Varus
51.
avarice61#EUW
avarice61#EUW
EUW (#51)
Thách Đấu 994 LP
Thắng: 82 (63.1%)
Zeri Corki Smolder Aphelios Gragas
52.
Rahel#213
Rahel#213
EUW (#52)
Thách Đấu 974 LP
Thắng: 99 (61.5%)
Kai'Sa Ashe Aphelios Kalista Caitlyn
53.
Melonik#MLNK
Melonik#MLNK
EUW (#53)
Thách Đấu 971 LP
Thắng: 133 (58.1%)
Camille K'Sante Jayce Twisted Fate Rumble
54.
João Mário#FRAUD
João Mário#FRAUD
EUW (#54)
Thách Đấu 971 LP
Thắng: 93 (61.2%)
Nautilus Milio Rell Bard Blitzcrank
55.
Spoodersussi v3#EUW
Spoodersussi v3#EUW
EUW (#55)
Thách Đấu 970 LP
Thắng: 104 (59.8%)
K'Sante Rumble Skarner Renekton Olaf
56.
sumi#8529
sumi#8529
EUW (#56)
Thách Đấu 967 LP
Thắng: 107 (60.1%)
Brand Corki Tryndamere LeBlanc Taliyah
57.
AFW ESCIK#AFW
AFW ESCIK#AFW
EUW (#57)
Thách Đấu 967 LP
Thắng: 86 (63.2%)
Tristana Taliyah Hwei Jhin Orianna
58.
sorry for ping#1305
sorry for ping#1305
EUW (#58)
Thách Đấu 961 LP
Thắng: 87 (58.4%)
Karthus Taliyah Nidalee Viego Lillia
59.
JENAX#qwert
JENAX#qwert
EUW (#59)
Thách Đấu 961 LP
Thắng: 83 (61.9%)
Camille Varus Rumble Skarner Twisted Fate
60.
M1dLaoban#RKR
M1dLaoban#RKR
EUW (#60)
Thách Đấu 954 LP
Thắng: 127 (55.9%)
Graves Nasus Sylas LeBlanc Syndra
61.
Rhilech#15105
Rhilech#15105
EUW (#61)
Thách Đấu 954 LP
Thắng: 114 (55.9%)
Skarner Brand Rek'Sai Sejuani Lillia
62.
Scorth#EUW
Scorth#EUW
EUW (#62)
Thách Đấu 953 LP
Thắng: 98 (59.8%)
Caitlyn Kai'Sa Jinx Aphelios Jhin
63.
M G#2820
M G#2820
EUW (#63)
Thách Đấu 950 LP
Thắng: 96 (63.6%)
Tristana Corki Hwei Azir Taliyah
64.
Soldier#Asu
Soldier#Asu
EUW (#64)
Thách Đấu 949 LP
Thắng: 128 (55.4%)
Corki Jhin Kalista Jinx Tryndamere
65.
TheShackledOne#004
TheShackledOne#004
EUW (#65)
Thách Đấu 947 LP
Thắng: 62 (70.5%)
Varus Ashe Caitlyn Kalista Draven
66.
Odysseus#131
Odysseus#131
EUW (#66)
Thách Đấu 941 LP
Thắng: 95 (58.6%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 7 (100.0%)
Taliyah LeBlanc Hwei Akshan Corki
67.
Davemon130#EUW
Davemon130#EUW
EUW (#67)
Thách Đấu 940 LP
Thắng: 133 (57.6%)
Pyke Akshan Sylas Qiyana Zed
68.
MMMIIIDDD#XXXX
MMMIIIDDD#XXXX
EUW (#68)
Thách Đấu 933 LP
Thắng: 110 (56.7%)
Tristana LeBlanc Aurelion Sol Jayce Orianna
69.
is it just me#EUW
is it just me#EUW
EUW (#69)
Thách Đấu 931 LP
Thắng: 107 (59.8%)
Twisted Fate Skarner Rumble Camille Jayce
70.
Peng04#EUW
Peng04#EUW
EUW (#70)
Thách Đấu 929 LP
Thắng: 112 (57.4%)
LeBlanc Neeko Aurelion Sol Orianna Jayce
71.
Kaimietis3#EUW
Kaimietis3#EUW
EUW (#71)
Thách Đấu 928 LP
Thắng: 98 (57.3%)
Nidalee Karthus Taliyah Brand Viego
72.
Ted Lasso#69420
Ted Lasso#69420
EUW (#72)
Thách Đấu 926 LP
Thắng: 83 (64.8%)
Nidalee Rek'Sai Taliyah Lillia Brand
73.
dridro#EUW
dridro#EUW
EUW (#73)
Thách Đấu 921 LP
Thắng: 104 (59.8%)
Nami Lux Milio Senna Lulu
74.
ALEX MERCER#966
ALEX MERCER#966
EUW (#74)
Thách Đấu 918 LP
Thắng: 150 (56.6%)
Nidalee Viego Rengar Taliyah Yasuo
75.
Kaori#33333
Kaori#33333
EUW (#75)
Thách Đấu 915 LP
Thắng: 137 (56.1%)
Jinx Corki Jhin Aphelios Caitlyn
76.
ERSlN#643
ERSlN#643
EUW (#76)
Thách Đấu 912 LP
Thắng: 100 (58.1%)
Camille Rumble Fiora Kennen Malphite
77.
24 時間#OPEN
24 時間#OPEN
EUW (#77)
Thách Đấu 902 LP
Thắng: 83 (62.4%)
Jhin Caitlyn Ezreal Karthus Varus
78.
stoic#phase
stoic#phase
EUW (#78)
Thách Đấu 901 LP
Thắng: 92 (61.7%)
Taliyah Skarner Nidalee Brand Viego
79.
SRTSS#EUW
SRTSS#EUW
EUW (#79)
Thách Đấu 900 LP
Thắng: 111 (55.8%)
Tristana Orianna LeBlanc Akali Corki
80.
PUWUN1SHER#UwU
PUWUN1SHER#UwU
EUW (#80)
Thách Đấu 899 LP
Thắng: 73 (69.5%)
Tristana Cassiopeia Hwei Irelia Sylas
81.
Who is thisss1#EUW
Who is thisss1#EUW
EUW (#81)
Thách Đấu 893 LP
Thắng: 72 (62.1%)
Viego Ivern Lee Sin Taliyah Nidalee
82.
Zubac#VIEGO
Zubac#VIEGO
EUW (#82)
Thách Đấu 886 LP
Thắng: 85 (62.0%)
Viego Ivern Taliyah Skarner Karthus
83.
choego#0001
choego#0001
EUW (#83)
Thách Đấu 885 LP
Thắng: 89 (61.8%)
Caitlyn Corki Jhin Jinx Lucian
84.
Targamas#5555
Targamas#5555
EUW (#84)
Thách Đấu 885 LP
Thắng: 88 (59.5%)
Nautilus Rell Rakan Jhin Nami
85.
분노가득#7777
분노가득#7777
EUW (#85)
Thách Đấu 884 LP
Thắng: 103 (57.9%)
Taliyah Akali Lee Sin Tristana Yone
86.
marlοn#EUW
marlοn#EUW
EUW (#86)
Thách Đấu 881 LP
Thắng: 86 (60.1%)
Pyke Nautilus Thresh Jhin Viego
87.
Trevor Philips#NUTTY
Trevor Philips#NUTTY
EUW (#87)
Thách Đấu 880 LP
Thắng: 96 (60.8%)
Darius Sett Gragas Ornn Malphite
88.
daily kaos#K405
daily kaos#K405
EUW (#88)
Thách Đấu 878 LP
Thắng: 107 (57.8%)
Talon Kha'Zix Pantheon Ngộ Không Shen
89.
PoopThatTookAPee#0001
PoopThatTookAPee#0001
EUW (#89)
Thách Đấu 875 LP
Thắng: 77 (64.7%)
Janna Zoe Nami Milio Shyvana
90.
Kyogiri#00001
Kyogiri#00001
EUW (#90)
Thách Đấu 871 LP
Thắng: 120 (55.0%)
Skarner Cho'Gath Ornn Malphite Illaoi
91.
Bollito de Cacao#EUW
Bollito de Cacao#EUW
EUW (#91)
Thách Đấu 871 LP
Thắng: 77 (63.6%)
Tristana Hwei Zed Ahri Azir
92.
modernillo#moder
modernillo#moder
EUW (#92)
Thách Đấu 870 LP
Thắng: 99 (56.9%)
Camille Rumble Jax Kennen Aatrox
93.
IntAcc999#EUW
IntAcc999#EUW
EUW (#93)
Thách Đấu 869 LP
Thắng: 122 (56.7%)
Corki Jinx Tristana Caitlyn Lucian
94.
CR7 secret acc#suiii
CR7 secret acc#suiii
EUW (#94)
Thách Đấu 868 LP
Thắng: 113 (55.7%)
K'Sante Aatrox Twisted Fate Viego Gragas
95.
Zueb#EUW
Zueb#EUW
EUW (#95)
Thách Đấu 868 LP
Thắng: 92 (59.7%)
Aatrox Sett Malphite Xayah Jayce
96.
PCS Bewbiou#000
PCS Bewbiou#000
EUW (#96)
Thách Đấu 868 LP
Thắng: 84 (63.2%)
Gnar Kennen K'Sante Malphite Gwen
97.
Igris#rago
Igris#rago
EUW (#97)
Thách Đấu 868 LP
Thắng: 80 (64.0%)
Twisted Fate Gangplank Vladimir Gragas Ryze
98.
JG top boy#lync1
JG top boy#lync1
EUW (#98)
Thách Đấu 867 LP
Thắng: 71 (61.2%)
Kindred Taliyah Viego Lillia Brand
99.
Rin#gg15
Rin#gg15
EUW (#99)
Thách Đấu 861 LP
Thắng: 86 (60.1%)
Kim Cương II 80 LP
Thắng: 4 (57.1%)
Corki Ashe Samira Caitlyn Aphelios
100.
HHX#2221
HHX#2221
EUW (#100)
Thách Đấu 859 LP
Thắng: 129 (57.6%)
Jhin Zeri Kai'Sa Jinx Caitlyn