Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
lyg#lass
lyg#lass
LAS (#1)
Thách Đấu 1449 LP
Thắng: 142 (57.3%)
Aphelios Lee Sin Samira Caitlyn Jhin
2.
TTV DeadlyMark#LAS
TTV DeadlyMark#LAS
LAS (#2)
Thách Đấu 1321 LP
Thắng: 92 (68.1%)
Zed LeBlanc Ekko Karthus Lucian
3.
the promise#star
the promise#star
LAS (#3)
Thách Đấu 1302 LP
Thắng: 150 (55.8%)
Kassadin Kha'Zix Viego Sylas Karthus
4.
TTV Yukinogg#2832
TTV Yukinogg#2832
LAS (#4)
Thách Đấu 1294 LP
Thắng: 127 (58.0%)
Skarner Janna Renata Glasc Braum Sion
5.
TTV Burrito#TTV
TTV Burrito#TTV
LAS (#5)
Thách Đấu 1237 LP
Thắng: 95 (59.7%)
Gragas Viego Irelia Pantheon Darius
6.
Kick Manolitop1#RANK1
Kick Manolitop1#RANK1
LAS (#6)
Thách Đấu 1208 LP
Thắng: 154 (54.8%)
Renekton Kennen Jayce Jax K'Sante
7.
Uxiê#LAS
Uxiê#LAS
LAS (#7)
Thách Đấu 1190 LP
Thắng: 95 (62.5%)
Corki Jhin Lucian Kalista Twitch
8.
nateRUUUUUUUUUUU#Nate
nateRUUUUUUUUUUU#Nate
LAS (#8)
Thách Đấu 1164 LP
Thắng: 92 (63.0%)
Jayce Vayne Camille Kalista Gangplank
9.
Slow#9331
Slow#9331
LAS (#9)
Thách Đấu 1157 LP
Thắng: 98 (62.4%)
Rell Pyke Nautilus Rakan Neeko
10.
Rakyz#SBM
Rakyz#SBM
LAS (#10)
Thách Đấu 1127 LP
Thắng: 134 (57.8%)
Akali Orianna Ahri LeBlanc Cassiopeia
11.
Lil Ðêâth#King
Lil Ðêâth#King
LAS (#11)
Thách Đấu 1045 LP
Thắng: 74 (65.5%)
Kim Cương I 28 LP
Thắng: 5 (83.3%)
Rengar Taliyah Lee Sin Kha'Zix Diana
12.
Kick 1Pyl#zzz
Kick 1Pyl#zzz
LAS (#12)
Thách Đấu 1018 LP
Thắng: 151 (54.5%)
Camille Thresh Lee Sin Twisted Fate Sylas
13.
SNEITHHHHHHHHHHH#LAS
SNEITHHHHHHHHHHH#LAS
LAS (#13)
Thách Đấu 1014 LP
Thắng: 128 (54.7%)
Camille Hecarim Jinx Aphelios Ngộ Không
14.
used to be good#123
used to be good#123
LAS (#14)
Thách Đấu 1010 LP
Thắng: 106 (59.6%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 9 (60.0%)
Kayle Camille Annie Akshan Nilah
15.
neadz#zzz
neadz#zzz
LAS (#15)
Thách Đấu 1002 LP
Thắng: 82 (58.6%)
Taliyah Hwei Ahri Tristana Lee Sin
16.
Mat#URU
Mat#URU
LAS (#16)
Thách Đấu 985 LP
Thắng: 102 (55.4%)
Thresh Ziggs Jhin Galio Lulu
17.
rolË#1337
rolË#1337
LAS (#17)
Thách Đấu 983 LP
Thắng: 101 (59.4%)
Jhin Caitlyn Lucian Karma Corki
18.
sickz#LAS
sickz#LAS
LAS (#18)
Thách Đấu 975 LP
Thắng: 103 (57.9%)
Kim Cương II 31 LP
Thắng: 3 (42.9%)
Tristana Caitlyn Jinx Corki Draven
19.
Micha#999
Micha#999
LAS (#19)
Thách Đấu 971 LP
Thắng: 81 (60.0%)
Janna Thresh Nautilus Rell Karma
20.
Breadwhatwhat#LAS
Breadwhatwhat#LAS
LAS (#20)
Thách Đấu 959 LP
Thắng: 73 (66.4%)
Đại Cao Thủ 288 LP
Thắng: 20 (87.0%)
Viego Kha'Zix Lee Sin Brand Rumble
21.
VILLAIN#1231
VILLAIN#1231
LAS (#21)
Thách Đấu 951 LP
Thắng: 121 (56.8%)
Zoe LeBlanc Brand Ahri Kindred
22.
1Curioso#LAS
1Curioso#LAS
LAS (#22)
Thách Đấu 884 LP
Thắng: 95 (57.2%)
Lee Sin Karma Jarvan IV Viego Hecarim
23.
Sevant#LAS
Sevant#LAS
LAS (#23)
Thách Đấu 826 LP
Thắng: 113 (53.6%)
Kim Cương III 98 LP
Thắng: 4 (26.7%)
Lucian Corki Jinx Caitlyn Twisted Fate
24.
TheLightB#76786
TheLightB#76786
LAS (#24)
Thách Đấu 823 LP
Thắng: 123 (55.7%)
Jhin Twitch Ashe Corki Volibear
25.
FIFTEEN ROSES#8888
FIFTEEN ROSES#8888
LAS (#25)
Thách Đấu 804 LP
Thắng: 120 (55.8%)
Corki Sylas Tristana Hwei Taliyah
26.
ØØØØØØØØØØ#M10
ØØØØØØØØØØ#M10
LAS (#26)
Thách Đấu 798 LP
Thắng: 84 (61.3%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 10 (66.7%)
Aatrox Syndra Fizz Corki Anivia
27.
sygin#3006
sygin#3006
LAS (#27)
Thách Đấu 789 LP
Thắng: 88 (55.7%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 5 (45.5%)
Taliyah Gragas Kai'Sa Lee Sin Viego
28.
aaaaaa#wawi
aaaaaa#wawi
LAS (#28)
Thách Đấu 784 LP
Thắng: 117 (56.0%)
Warwick Camille Kennen Sett Kayn
29.
NeiJh#ERAI
NeiJh#ERAI
LAS (#29)
Thách Đấu 771 LP
Thắng: 118 (55.9%)
Yasuo Ahri Twisted Fate Orianna Lucian
30.
RUINED LOVE#hola
RUINED LOVE#hola
LAS (#30)
Thách Đấu 764 LP
Thắng: 72 (61.5%)
Kim Cương I 83 LP
Thắng: 13 (92.9%)
Hwei Twitch Gragas Talon Qiyana
31.
Kimi#POG25
Kimi#POG25
LAS (#31)
Thách Đấu 762 LP
Thắng: 71 (58.2%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 2 (33.3%)
Aphelios Tristana Gragas Caitlyn Kai'Sa
32.
top king nuguri#007
top king nuguri#007
LAS (#32)
Thách Đấu 756 LP
Thắng: 47 (78.3%)
Vayne Renekton Camille Jayce Irelia
33.
supp gap#46223
supp gap#46223
LAS (#33)
Thách Đấu 750 LP
Thắng: 76 (62.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 23 (52.3%)
Pyke Thresh Blitzcrank Janna Rakan
34.
chendian#QAQ
chendian#QAQ
LAS (#34)
Thách Đấu 746 LP
Thắng: 100 (54.6%)
Kim Cương II 44 LP
Thắng: 8 (100.0%)
Irelia Milio Soraka Qiyana Nami
35.
Jisung#NCTd
Jisung#NCTd
LAS (#35)
Thách Đấu 736 LP
Thắng: 62 (65.3%)
Gwen Ngộ Không Camille Sejuani Malphite
36.
TTV menyo1#owo
TTV menyo1#owo
LAS (#36)
Thách Đấu 735 LP
Thắng: 130 (52.6%)
Gnar Vayne Cassiopeia Kennen Twisted Fate
37.
factorización#Chile
factorización#Chile
LAS (#37)
Thách Đấu 722 LP
Thắng: 79 (54.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 16 (88.9%)
Tristana Gragas Kai'Sa Jhin Draven
38.
teninte1#LAS
teninte1#LAS
LAS (#38)
Thách Đấu 717 LP
Thắng: 69 (61.1%)
Kim Cương I 32 LP
Thắng: 16 (44.4%)
Kai'Sa Karma Camille Jhin Caitlyn
39.
camilita#ssj
camilita#ssj
LAS (#39)
Thách Đấu 713 LP
Thắng: 66 (64.1%)
Bạch Kim I
Thắng: 5 (83.3%)
Lulu Milio Nami Jinx Janna
40.
1Upset#LAS7
1Upset#LAS7
LAS (#40)
Thách Đấu 712 LP
Thắng: 86 (58.1%)
Aphelios Nautilus Tristana Kai'Sa Kalista
41.
Shin Hati#aespa
Shin Hati#aespa
LAS (#41)
Thách Đấu 711 LP
Thắng: 74 (58.3%)
Katarina Janna Nami Lux Lulu
42.
2132rdfd#1020
2132rdfd#1020
LAS (#42)
Thách Đấu 710 LP
Thắng: 122 (56.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 28 (57.1%)
Corki Aphelios Caitlyn Twitch Jhin
43.
Lyzer#ヅヅヅ
Lyzer#ヅヅヅ
LAS (#43)
Thách Đấu 709 LP
Thắng: 69 (62.2%)
Kim Cương IV 75 LP
Thắng: 5 (45.5%)
Pyke Rakan Janna Nami Lulu
44.
Mitsheep#Z77
Mitsheep#Z77
LAS (#44)
Thách Đấu 709 LP
Thắng: 52 (68.4%)
Akshan Rumble Ekko Taliyah Seraphine
45.
Sebarine#LAS
Sebarine#LAS
LAS (#45)
Thách Đấu 706 LP
Thắng: 74 (58.7%)
Đại Cao Thủ 209 LP
Thắng: 15 (68.2%)
Rengar Nidalee Graves Kindred Renekton
46.
1Lord#2005
1Lord#2005
LAS (#46)
Thách Đấu 694 LP
Thắng: 56 (64.4%)
Tristana Yone Sylas Hwei Orianna
47.
GianKios#UAI
GianKios#UAI
LAS (#47)
Thách Đấu 690 LP
Thắng: 55 (64.0%)
Kim Cương II 10 LP
Thắng: 2 (40.0%)
Rumble Aphelios Nidalee Camille Yasuo
48.
Boom2G#boom
Boom2G#boom
LAS (#48)
Thách Đấu 687 LP
Thắng: 71 (59.7%)
Kim Cương II 73 LP
Thắng: 4 (57.1%)
Rengar Lillia Brand Lee Sin Viego
49.
Don MafiOso#Nashe
Don MafiOso#Nashe
LAS (#49)
Thách Đấu 641 LP
Thắng: 141 (53.6%)
Kim Cương II 28 LP
Thắng: 6 (60.0%)
Hecarim Viego Kha'Zix Lillia Volibear
50.
Plugo#raawr
Plugo#raawr
LAS (#50)
Thách Đấu 640 LP
Thắng: 65 (59.1%)
Riven Soraka Brand LeBlanc Tryndamere
51.
汎Pan汎#Panes
汎Pan汎#Panes
LAS (#51)
Thách Đấu 635 LP
Thắng: 75 (56.8%)
Cao Thủ 70 LP
Thắng: 12 (63.2%)
Gragas Twisted Fate Corki LeBlanc Volibear
52.
basilekun#LAS
basilekun#LAS
LAS (#52)
Thách Đấu 634 LP
Thắng: 108 (56.3%)
Thách Đấu 809 LP
Thắng: 48 (75.0%)
Hecarim Rumble Graves Diana Jhin
53.
Stargazer7#LAS
Stargazer7#LAS
LAS (#53)
Thách Đấu 625 LP
Thắng: 48 (69.6%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 2 (40.0%)
Camille K'Sante Jayce Twisted Fate Gnar
54.
Sufukato#Sufu
Sufukato#Sufu
LAS (#54)
Thách Đấu 623 LP
Thắng: 43 (74.1%)
Gangplank Illaoi Tahm Kench Jhin Urgot
55.
Enfrentado#LAS
Enfrentado#LAS
LAS (#55)
Thách Đấu 609 LP
Thắng: 71 (57.3%)
Pyke Blitzcrank Yasuo Fizz Thresh
56.
1LeitoF#2003
1LeitoF#2003
LAS (#56)
Thách Đấu 606 LP
Thắng: 56 (65.1%)
Aphelios Corki Caitlyn Jhin Viego
57.
1SC1SC1SC1SC1SC1#1src1
1SC1SC1SC1SC1SC1#1src1
LAS (#57)
Thách Đấu 604 LP
Thắng: 71 (56.3%)
Cao Thủ 172 LP
Thắng: 17 (63.0%)
Fiora Kayle Cassiopeia Vayne Caitlyn
58.
Marvin#069
Marvin#069
LAS (#58)
Thách Đấu 604 LP
Thắng: 56 (61.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (80.0%)
Rek'Sai Hecarim Skarner Sylas Galio
59.
リリナ#0708
リリナ#0708
LAS (#59)
Thách Đấu 604 LP
Thắng: 54 (62.8%)
Kim Cương IV 63 LP
Thắng: 11 (78.6%)
Nami Ahri Milio Seraphine Lulu
60.
courtesy#616
courtesy#616
LAS (#60)
Thách Đấu 602 LP
Thắng: 66 (58.9%)
Yasuo Yone Zed Thresh Kayn
61.
Shales#swift
Shales#swift
LAS (#61)
Thách Đấu 598 LP
Thắng: 86 (59.7%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 7 (87.5%)
Camille Aatrox Rumble Darius Zed
62.
CodyStark#LAS
CodyStark#LAS
LAS (#62)
Thách Đấu 598 LP
Thắng: 50 (69.4%)
Lucian Viego Lee Sin Taliyah Vi
63.
LIELESSS#LAS
LIELESSS#LAS
LAS (#63)
Thách Đấu 592 LP
Thắng: 63 (60.0%)
Twitch Caitlyn Tryndamere Nilah Kog'Maw
64.
Kapperro#IAM
Kapperro#IAM
LAS (#64)
Thách Đấu 587 LP
Thắng: 83 (58.5%)
Caitlyn Brand Twisted Fate Gragas Camille
65.
Obifox#Beast
Obifox#Beast
LAS (#65)
Thách Đấu 585 LP
Thắng: 50 (64.9%)
Camille Gragas Aatrox K'Sante Renekton
66.
Juninho Pernambu#cword
Juninho Pernambu#cword
LAS (#66)
Thách Đấu 582 LP
Thắng: 95 (57.6%)
Kim Cương IV 93 LP
Thắng: 5 (55.6%)
Fiddlesticks Brand Viego Kha'Zix Lee Sin
67.
Jitter Skull#1337
Jitter Skull#1337
LAS (#67)
Thách Đấu 579 LP
Thắng: 101 (53.4%)
Kim Cương I 65 LP
Thắng: 11 (57.9%)
Rengar Twitch Gragas Kha'Zix Vayne
68.
Xeydon#LAS
Xeydon#LAS
LAS (#68)
Thách Đấu 578 LP
Thắng: 97 (53.6%)
Lee Sin Jax Viego Shaco LeBlanc
69.
Twitch Grafiyo#ADC
Twitch Grafiyo#ADC
LAS (#69)
Thách Đấu 577 LP
Thắng: 76 (59.4%)
Kim Cương I 34 LP
Thắng: 8 (40.0%)
Samira Jhin Caitlyn Twitch Aphelios
70.
Renata Enjoyer#2770
Renata Enjoyer#2770
LAS (#70)
Thách Đấu 572 LP
Thắng: 61 (59.2%)
Renata Glasc Camille Lissandra Lulu Nami
71.
twitch tinargxd#INSEC
twitch tinargxd#INSEC
LAS (#71)
Thách Đấu 571 LP
Thắng: 74 (56.5%)
Lee Sin Graves Lillia Ezreal Elise
72.
Piqueos#LAS
Piqueos#LAS
LAS (#72)
Thách Đấu 565 LP
Thắng: 45 (67.2%)
Hwei Jayce Yone Tristana LeBlanc
73.
Pancitoh#LAS
Pancitoh#LAS
LAS (#73)
Thách Đấu 564 LP
Thắng: 66 (57.9%)
Cao Thủ 238 LP
Thắng: 29 (54.7%)
Lux Hwei Zoe Caitlyn Ahri
74.
alejo2011#LAS
alejo2011#LAS
LAS (#74)
Thách Đấu 563 LP
Thắng: 128 (53.1%)
Tahm Kench Xerath Neeko Yuumi Senna
75.
Hatred#11 11
Hatred#11 11
LAS (#75)
Thách Đấu 559 LP
Thắng: 205 (52.2%)
Soraka Hwei Blitzcrank Smolder Brand
76.
me vs me#LASO7
me vs me#LASO7
LAS (#76)
Thách Đấu 559 LP
Thắng: 54 (60.7%)
Tristana Ahri Sylas Camille Yone
77.
SHEN JUNGLA#BALI
SHEN JUNGLA#BALI
LAS (#77)
Thách Đấu 557 LP
Thắng: 87 (56.5%)
Kim Cương II 37 LP
Thắng: 10 (41.7%)
Ivern Kindred Karthus Shen Briar
78.
Sunn Mond#sunn
Sunn Mond#sunn
LAS (#78)
Thách Đấu 554 LP
Thắng: 50 (63.3%)
Cao Thủ 73 LP
Thắng: 14 (53.8%)
Milio Seraphine Nami Sona Nidalee
79.
Eki#LAS1
Eki#LAS1
LAS (#79)
Thách Đấu 553 LP
Thắng: 71 (59.2%)
Jhin Aphelios Corki Lucian Draven
80.
GloriousEuphoria#LAS
GloriousEuphoria#LAS
LAS (#80)
Thách Đấu 551 LP
Thắng: 117 (55.2%)
Cao Thủ 107 LP
Thắng: 23 (54.8%)
Sion Volibear Renekton Gragas Mordekaiser
81.
EL TATA BASTIAN#LAS
EL TATA BASTIAN#LAS
LAS (#81)
Thách Đấu 550 LP
Thắng: 74 (57.4%)
Kim Cương I 4 LP
Thắng: 5 (50.0%)
Bel'Veth Blitzcrank Lee Sin Syndra Jhin
82.
YIIANN#SELK
YIIANN#SELK
LAS (#82)
Thách Đấu 547 LP
Thắng: 71 (58.7%)
Aphelios Draven Milio Kalista Soraka
83.
Do bronx#ARG
Do bronx#ARG
LAS (#83)
Thách Đấu 546 LP
Thắng: 91 (55.2%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 6 (46.2%)
Hwei Vel'Koz Milio Kha'Zix Xerath
84.
Hanni#Oni
Hanni#Oni
LAS (#84)
Thách Đấu 544 LP
Thắng: 87 (56.5%)
Riven Akshan Ahri Aatrox Kled
85.
sadeyes#grim
sadeyes#grim
LAS (#85)
Thách Đấu 544 LP
Thắng: 69 (55.2%)
Camille Lucian LeBlanc Twisted Fate Pyke
86.
xflamethrower#LAS
xflamethrower#LAS
LAS (#86)
Thách Đấu 540 LP
Thắng: 143 (53.0%)
Bạch Kim I
Thắng: 2 (33.3%)
Taliyah Thresh Sylas Brand Jarvan IV
87.
MASON#BOT
MASON#BOT
LAS (#87)
Thách Đấu 539 LP
Thắng: 55 (63.2%)
Gnar K'Sante Ornn Varus Malphite
88.
Skaanz#LAS
Skaanz#LAS
LAS (#88)
Thách Đấu 538 LP
Thắng: 66 (60.0%)
Taliyah Orianna Viego Cassiopeia Twisted Fate
89.
AM4ZING#081
AM4ZING#081
LAS (#89)
Thách Đấu 537 LP
Thắng: 100 (53.5%)
Kim Cương III 68 LP
Thắng: 2 (28.6%)
Kai'Sa Jhin Caitlyn Twisted Fate Volibear
90.
Egotistic#DKDK
Egotistic#DKDK
LAS (#90)
Thách Đấu 534 LP
Thắng: 88 (55.0%)
Caitlyn Lucian Corki Aphelios Draven
91.
Gandalf#Chile
Gandalf#Chile
LAS (#91)
Thách Đấu 532 LP
Thắng: 67 (59.8%)
Kim Cương III 96 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Kennen Veigar Garen Xerath Malzahar
92.
1tenilson#2705
1tenilson#2705
LAS (#92)
Thách Đấu 531 LP
Thắng: 68 (59.6%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 10 (62.5%)
Aphelios Caitlyn Varus Kai'Sa Lucian
93.
Hermano de Cain#LAS
Hermano de Cain#LAS
LAS (#93)
Thách Đấu 530 LP
Thắng: 46 (69.7%)
Lee Sin Skarner Yasuo Jarvan IV Gragas
94.
w7QncI7VjnMf#LAS
w7QncI7VjnMf#LAS
LAS (#94)
Thách Đấu 528 LP
Thắng: 75 (62.0%)
Kalista Hwei Karthus Lucian LeBlanc
95.
Zeref DragneeI#1502
Zeref DragneeI#1502
LAS (#95)
Thách Đấu 524 LP
Thắng: 49 (68.1%)
Aphelios Kayn Viego Draven Jhin
96.
Fleshx#nashi
Fleshx#nashi
LAS (#96)
Thách Đấu 522 LP
Thắng: 84 (58.7%)
Caitlyn Corki Ahri Kai'Sa Jinx
97.
Tuppo#LAS
Tuppo#LAS
LAS (#97)
Thách Đấu 522 LP
Thắng: 56 (63.6%)
Kim Cương I 1 LP
Thắng: 16 (64.0%)
Pantheon Jax Sylas Mordekaiser Yone
98.
alcasar#LAS
alcasar#LAS
LAS (#98)
Thách Đấu 522 LP
Thắng: 51 (64.6%)
Kim Cương I 31 LP
Thắng: 6 (60.0%)
Kha'Zix Corki Caitlyn Garen Lucian
99.
UhhFinchh#G59
UhhFinchh#G59
LAS (#99)
Thách Đấu 522 LP
Thắng: 51 (59.3%)
Cao Thủ 56 LP
Thắng: 11 (78.6%)
Urgot Aatrox Renekton Darius Viego
100.
Thief#5877
Thief#5877
LAS (#100)
Thách Đấu 521 LP
Thắng: 71 (57.7%)
Kim Cương II 15 LP
Thắng: 6 (60.0%)
Pyke Bard Thresh Hwei Draven