Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất NA

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất NA

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
white space#srtty
white space#srtty
NA (#1)
Thách Đấu 1592 LP
Thắng: 106 (63.1%)
Camille Vayne Jax Kennen Twisted Fate
2.
Sheiden#0001
Sheiden#0001
NA (#2)
Thách Đấu 1484 LP
Thắng: 143 (60.9%)
Kindred Viego Nidalee Graves Taliyah
3.
抖音TonyTop#666
抖音TonyTop#666
NA (#3)
Thách Đấu 1432 LP
Thắng: 207 (55.5%)
Camille Jax Kennen Gwen Jayce
4.
抖音Vx JmEkko#PWDL
抖音Vx JmEkko#PWDL
NA (#4)
Thách Đấu 1419 LP
Thắng: 133 (59.6%)
Ekko Jarvan IV Kha'Zix Vi Malphite
5.
yukino cat#cat
yukino cat#cat
NA (#5)
Thách Đấu 1388 LP
Thắng: 99 (62.7%)
Graves Lillia Ekko Viego Rek'Sai
6.
FLY Bradley#0002
FLY Bradley#0002
NA (#6)
Thách Đấu 1309 LP
Thắng: 122 (59.5%)
Akali Tristana LeBlanc Hwei Azir
7.
SirZepre#NA1
SirZepre#NA1
NA (#7)
Thách Đấu 1167 LP
Thắng: 132 (60.0%)
Tryndamere Tristana Twisted Fate Syndra Seraphine
8.
asdzxcqwe#1543
asdzxcqwe#1543
NA (#8)
Thách Đấu 1167 LP
Thắng: 89 (64.0%)
Kindred Taliyah Karthus Nidalee Lee Sin
9.
Dhokla#NA1
Dhokla#NA1
NA (#9)
Thách Đấu 1166 LP
Thắng: 138 (55.9%)
Varus Camille Vayne Renekton Rumble
10.
Zven#KEKW1
Zven#KEKW1
NA (#10)
Thách Đấu 1141 LP
Thắng: 167 (54.8%)
Corki Lucian Kai'Sa Jinx Varus
11.
ToastyAlex#NA1
ToastyAlex#NA1
NA (#11)
Thách Đấu 1097 LP
Thắng: 103 (58.9%)
Corki Tristana Hwei Azir Viego
12.
eXyu#000
eXyu#000
NA (#12)
Thách Đấu 1071 LP
Thắng: 128 (56.4%)
Nidalee Viego Lee Sin Taliyah Kindred
13.
Neøø#1012
Neøø#1012
NA (#13)
Thách Đấu 1059 LP
Thắng: 138 (55.6%)
Kim Cương IV 88 LP
Thắng: 3 (30.0%)
Kai'Sa Caitlyn Corki Draven Ashe
14.
kookykrook#win
kookykrook#win
NA (#14)
Thách Đấu 1058 LP
Thắng: 135 (55.8%)
Skarner Aatrox Renekton Rell Rumble
15.
links#5757
links#5757
NA (#15)
Thách Đấu 1052 LP
Thắng: 78 (67.2%)
Jhin Zyra Lux Aphelios Kai'Sa
16.
454545#NA1
454545#NA1
NA (#16)
Thách Đấu 1046 LP
Thắng: 126 (57.3%)
Neeko Rell Karma Rakan Nautilus
17.
Will#NA12
Will#NA12
NA (#17)
Thách Đấu 1046 LP
Thắng: 120 (57.1%)
Taliyah Jarvan IV Graves Corki Viego
18.
ZED04#NA1
ZED04#NA1
NA (#18)
Thách Đấu 1041 LP
Thắng: 166 (55.0%)
Zed Hwei LeBlanc Orianna Zeri
19.
yapa#yap
yapa#yap
NA (#19)
Thách Đấu 1012 LP
Thắng: 78 (61.4%)
Hwei Tristana Cassiopeia Corki Viktor
20.
Geiger#NA1
Geiger#NA1
NA (#20)
Thách Đấu 1009 LP
Thắng: 108 (59.0%)
Camille Skarner Tryndamere Vayne Garen
21.
Jaceyat#NA1
Jaceyat#NA1
NA (#21)
Thách Đấu 1002 LP
Thắng: 110 (57.3%)
Camille Rumble Garen Jax Aatrox
22.
TL Honda UmTi#0602
TL Honda UmTi#0602
NA (#22)
Thách Đấu 1000 LP
Thắng: 84 (60.9%)
Viego Skarner Kha'Zix Nidalee Ivern
23.
ttv Pentaless1#NA2
ttv Pentaless1#NA2
NA (#23)
Thách Đấu 985 LP
Thắng: 103 (58.2%)
Nunu & Willump Skarner Sejuani Volibear Tristana
24.
Jauny#2001
Jauny#2001
NA (#24)
Thách Đấu 983 LP
Thắng: 120 (56.6%)
Camille K'Sante Tristana Rumble Fiora
25.
galbiking#000
galbiking#000
NA (#25)
Thách Đấu 981 LP
Thắng: 126 (54.3%)
Nautilus Rell Neeko Camille Rumble
26.
AAAAAAAAAAAAAAAA#Shogo
AAAAAAAAAAAAAAAA#Shogo
NA (#26)
Thách Đấu 968 LP
Thắng: 144 (53.9%)
Lucian Draven Corki Aphelios Jhin
27.
ISG Booki#shark
ISG Booki#shark
NA (#27)
Thách Đấu 953 LP
Thắng: 135 (55.6%)
Viego Jax Nidalee Xin Zhao Skarner
28.
Sushee#NA1
Sushee#NA1
NA (#28)
Thách Đấu 947 LP
Thắng: 117 (55.7%)
Kim Cương IV 86 LP
Thắng: 8 (66.7%)
Kog'Maw Jinx Samira Caitlyn Lucian
29.
Tempos Unchained#meth
Tempos Unchained#meth
NA (#29)
Thách Đấu 942 LP
Thắng: 108 (59.7%)
Zilean Milio Rakan
30.
philip#2002
philip#2002
NA (#30)
Thách Đấu 940 LP
Thắng: 99 (59.3%)
Camille Twisted Fate Jayce Ryze Rumble
31.
TTV Tempest#tempy
TTV Tempest#tempy
NA (#31)
Thách Đấu 938 LP
Thắng: 71 (63.4%)
Yasuo Yone Seraphine Brand Zac
32.
Zyko#NA1
Zyko#NA1
NA (#32)
Thách Đấu 935 LP
Thắng: 63 (70.0%)
Nautilus Thresh Neeko Alistar Leona
33.
Cupic#Hwei
Cupic#Hwei
NA (#33)
Thách Đấu 921 LP
Thắng: 89 (60.1%)
Kim Cương I 12 LP
Thắng: 4 (100.0%)
Seraphine Hwei Zoe Morgana Lux
34.
VIKING#888
VIKING#888
NA (#34)
Thách Đấu 910 LP
Thắng: 88 (59.5%)
Skarner Kindred Graves Nidalee Ivern
35.
Last wisper#太痛了
Last wisper#太痛了
NA (#35)
Thách Đấu 892 LP
Thắng: 85 (65.4%)
Rumble Karma Xin Zhao Graves Lee Sin
36.
KDKD#9999
KDKD#9999
NA (#36)
Thách Đấu 884 LP
Thắng: 110 (55.6%)
Nautilus Thresh Pyke Blitzcrank Jhin
37.
Tomo#0999
Tomo#0999
NA (#37)
Thách Đấu 874 LP
Thắng: 104 (55.3%)
Corki Aphelios Lucian Varus Smolder
38.
Ty G#Teemo
Ty G#Teemo
NA (#38)
Thách Đấu 871 LP
Thắng: 109 (55.9%)
Teemo Garen Kayle Zed Malphite
39.
Doublelift#NA1
Doublelift#NA1
NA (#39)
Thách Đấu 866 LP
Thắng: 137 (54.2%)
Jinx Jhin Zeri Kai'Sa Caitlyn
40.
DARKWINGS#NA3
DARKWINGS#NA3
NA (#40)
Thách Đấu 866 LP
Thắng: 79 (59.8%)
Hwei Tristana Taliyah Azir Orianna
41.
Cody Sun#Few
Cody Sun#Few
NA (#41)
Thách Đấu 865 LP
Thắng: 91 (58.0%)
Corki Jinx Kai'Sa Tristana Ashe
42.
ARMAO#NA1
ARMAO#NA1
NA (#42)
Thách Đấu 857 LP
Thắng: 88 (58.3%)
Viego Nidalee Kindred Taliyah Lee Sin
43.
An Nuo l#NA1
An Nuo l#NA1
NA (#43)
Thách Đấu 857 LP
Thắng: 77 (65.8%)
Kim Cương I 72 LP
Thắng: 7 (70.0%)
Xin Zhao Lee Sin Jarvan IV Lucian Taliyah
44.
SHADOWFLAMEISKEY#BGBOI
SHADOWFLAMEISKEY#BGBOI
NA (#44)
Thách Đấu 854 LP
Thắng: 110 (54.7%)
Swain Brand Braum Blitzcrank Cassiopeia
45.
1K Gaming#不吃上海青
1K Gaming#不吃上海青
NA (#45)
Thách Đấu 847 LP
Thắng: 113 (56.8%)
Rengar Kha'Zix Malphite Seraphine Soraka
46.
KeeI#NA1
KeeI#NA1
NA (#46)
Thách Đấu 835 LP
Thắng: 110 (57.0%)
Taliyah Nidalee Lillia Udyr Kha'Zix
47.
Doxa#BTC
Doxa#BTC
NA (#47)
Thách Đấu 834 LP
Thắng: 102 (58.0%)
Corki Lux Tristana Taliyah LeBlanc
48.
appleorange#peach
appleorange#peach
NA (#48)
Thách Đấu 834 LP
Thắng: 93 (60.0%)
Taliyah Viego Nidalee Morgana Karthus
49.
Denathor#NA1
Denathor#NA1
NA (#49)
Thách Đấu 834 LP
Thắng: 63 (63.6%)
Camille Renekton Akali Jayce Gwen
50.
T0mio#NA1
T0mio#NA1
NA (#50)
Thách Đấu 827 LP
Thắng: 71 (62.3%)
Nidalee Taliyah Viego Kha'Zix Pantheon
51.
cc913218del#del
cc913218del#del
NA (#51)
Thách Đấu 825 LP
Thắng: 99 (57.9%)
Pyke Nautilus Rell Alistar Neeko
52.
Shockey#NA1
Shockey#NA1
NA (#52)
Thách Đấu 821 LP
Thắng: 75 (63.0%)
Kim Cương I 25 LP
Thắng: 5 (62.5%)
Aatrox Viego Renekton Twisted Fate Camille
53.
山田杏奈#纯爱无敌
山田杏奈#纯爱无敌
NA (#53)
Thách Đấu 815 LP
Thắng: 97 (57.1%)
Kim Cương III 65 LP
Thắng: 7 (63.6%)
Nidalee Karthus Taliyah Draven Lee Sin
54.
LuckyBoy#WWW
LuckyBoy#WWW
NA (#54)
Thách Đấu 812 LP
Thắng: 93 (57.1%)
Corki Kalista Kai'Sa Jhin Caitlyn
55.
Afflictive#NA1
Afflictive#NA1
NA (#55)
Thách Đấu 805 LP
Thắng: 82 (60.3%)
Akshan Nautilus Pyke Hwei Soraka
56.
Sajed#rena
Sajed#rena
NA (#56)
Thách Đấu 803 LP
Thắng: 56 (69.1%)
Smolder Corki Kai'Sa Jhin Aphelios
57.
twitchStrompest#MID
twitchStrompest#MID
NA (#57)
Thách Đấu 787 LP
Thắng: 119 (58.0%)
Lucian Vayne Cassiopeia Ryze LeBlanc
58.
Decoy#NA3
Decoy#NA3
NA (#58)
Thách Đấu 782 LP
Thắng: 94 (58.4%)
Kim Cương I 49 LP
Thắng: 7 (58.3%)
Rumble Twisted Fate Gnar Jayce Kennen
59.
warcyclone#Ares
warcyclone#Ares
NA (#59)
Thách Đấu 781 LP
Thắng: 87 (58.8%)
Jhin Jinx Caitlyn Aphelios Lucian
60.
Kenvi#NA1
Kenvi#NA1
NA (#60)
Thách Đấu 779 LP
Thắng: 64 (61.5%)
Kindred Graves Taliyah Kha'Zix Viego
61.
randomlydie#NA1
randomlydie#NA1
NA (#61)
Thách Đấu 772 LP
Thắng: 55 (69.6%)
Lucian Hwei Ryze Tristana Ezreal
62.
Kufa#0009
Kufa#0009
NA (#62)
Thách Đấu 766 LP
Thắng: 112 (55.2%)
Tryndamere Camille Twisted Fate Gragas Riven
63.
ArendeI#NA1
ArendeI#NA1
NA (#63)
Thách Đấu 766 LP
Thắng: 95 (58.3%)
Kalista Corki Seraphine Sivir Rumble
64.
kaido#NA2
kaido#NA2
NA (#64)
Thách Đấu 753 LP
Thắng: 97 (56.1%)
Kha'Zix Graves Hecarim Karthus Kindred
65.
Jumanji#7777
Jumanji#7777
NA (#65)
Thách Đấu 746 LP
Thắng: 84 (61.8%)
Kled Kennen Ziggs Gnar Shen
66.
Quantum#NA1
Quantum#NA1
NA (#66)
Thách Đấu 744 LP
Thắng: 77 (61.1%)
Diana Vex Swain Aurelion Sol Naafiri
67.
Keddi#NA1
Keddi#NA1
NA (#67)
Thách Đấu 742 LP
Thắng: 104 (55.9%)
Nautilus Vi Ivern Lissandra Kalista
68.
White Snow#NA1
White Snow#NA1
NA (#68)
Thách Đấu 740 LP
Thắng: 96 (55.2%)
Rengar Rek'Sai Aatrox Camille K'Sante
69.
KatEvolved#666
KatEvolved#666
NA (#69)
Thách Đấu 740 LP
Thắng: 77 (63.1%)
Katarina Hwei LeBlanc Taliyah Viktor
70.
mothertopia#lgbt
mothertopia#lgbt
NA (#70)
Thách Đấu 738 LP
Thắng: 107 (58.5%)
Lux Ashe Jinx Caitlyn Corki
71.
eat õreo#NA01
eat õreo#NA01
NA (#71)
Thách Đấu 734 LP
Thắng: 133 (54.5%)
Kha'Zix Viego Ekko Jarvan IV Graves
72.
Spawn#NA3
Spawn#NA3
NA (#72)
Thách Đấu 733 LP
Thắng: 98 (55.4%)
Jinx Aphelios Draven Corki Jayce
73.
Being left#owo
Being left#owo
NA (#73)
Thách Đấu 733 LP
Thắng: 76 (60.3%)
Jayce Hwei LeBlanc Cassiopeia Aurelion Sol
74.
心无杂念#1004
心无杂念#1004
NA (#74)
Thách Đấu 731 LP
Thắng: 95 (57.6%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (80.0%)
Viego Kindred Lillia Graves Tristana
75.
Qitong#2002
Qitong#2002
NA (#75)
Thách Đấu 725 LP
Thắng: 82 (58.2%)
Milio Karma Nautilus Rumble Janna
76.
Amazingx#2494
Amazingx#2494
NA (#76)
Thách Đấu 724 LP
Thắng: 119 (54.6%)
Brand Jarvan IV Rek'Sai Blitzcrank Lee Sin
77.
MechanicalPlayer#0001
MechanicalPlayer#0001
NA (#77)
Thách Đấu 718 LP
Thắng: 79 (59.8%)
Draven Ashe Brand Varus Karthus
78.
Paragon#1234
Paragon#1234
NA (#78)
Thách Đấu 716 LP
Thắng: 83 (62.4%)
Jhin Samira Caitlyn Tristana Aphelios
79.
Tactical0#NA1
Tactical0#NA1
NA (#79)
Thách Đấu 716 LP
Thắng: 59 (62.8%)
Corki Ashe Caitlyn Jhin Lucian
80.
Spica#001
Spica#001
NA (#80)
Thách Đấu 714 LP
Thắng: 108 (56.0%)
Kindred Taliyah Zyra Nidalee Viego
81.
blank#lost
blank#lost
NA (#81)
Thách Đấu 713 LP
Thắng: 172 (52.8%)
Xin Zhao Volibear Lee Sin Ngộ Không Viego
82.
Earoll#NA1
Earoll#NA1
NA (#82)
Thách Đấu 713 LP
Thắng: 140 (53.8%)
Hwei Tristana LeBlanc Azir Aurelion Sol
83.
hwaryun#iMi
hwaryun#iMi
NA (#83)
Thách Đấu 709 LP
Thắng: 76 (63.9%)
Nilah Nautilus Neeko Seraphine Zyra
84.
Andrew Barter#1600
Andrew Barter#1600
NA (#84)
Thách Đấu 709 LP
Thắng: 66 (72.5%)
LeBlanc Bard Caitlyn Jhin Poppy
85.
Yozu#Lux
Yozu#Lux
NA (#85)
Thách Đấu 708 LP
Thắng: 51 (71.8%)
Kim Cương I 26 LP
Thắng: 12 (85.7%)
Lux Hwei Nami Soraka Miss Fortune
86.
Ablazeolive#NA1
Ablazeolive#NA1
NA (#86)
Thách Đấu 707 LP
Thắng: 62 (62.0%)
Jayce LeBlanc Syndra Hwei K'Sante
87.
Tempest#Yone1
Tempest#Yone1
NA (#87)
Thách Đấu 707 LP
Thắng: 49 (73.1%)
Yone Yasuo Cassiopeia Lux Ziggs
88.
Sheiden3#NA1
Sheiden3#NA1
NA (#88)
Thách Đấu 705 LP
Thắng: 89 (53.9%)
Kindred Viego Ekko Graves Lillia
89.
2wfrevdxsc#NA1
2wfrevdxsc#NA1
NA (#89)
Thách Đấu 705 LP
Thắng: 56 (70.0%)
Corki Tristana LeBlanc Aurelion Sol Hwei
90.
Ariendel#NA1
Ariendel#NA1
NA (#90)
Thách Đấu 704 LP
Thắng: 96 (56.5%)
Aurelion Sol LeBlanc Lillia Tristana Corki
91.
foj#2005
foj#2005
NA (#91)
Thách Đấu 702 LP
Thắng: 94 (58.4%)
Riven Viego Yone Darius Jax
92.
원딜왕#KR0
원딜왕#KR0
NA (#92)
Thách Đấu 701 LP
Thắng: 94 (57.3%)
Jinx Jhin Zeri Aphelios Kai'Sa
93.
온 재#2ppl
온 재#2ppl
NA (#93)
Thách Đấu 699 LP
Thắng: 81 (57.9%)
Camille Vayne Garen Evelynn Fiora
94.
Mobility#NA2
Mobility#NA2
NA (#94)
Thách Đấu 697 LP
Thắng: 54 (68.4%)
Jinx Aphelios Lucian Jhin Nautilus
95.
Breezyyy3#NA1
Breezyyy3#NA1
NA (#95)
Thách Đấu 696 LP
Thắng: 108 (56.0%)
Rell Alistar Nautilus Leona Braum
96.
kisno#NA1
kisno#NA1
NA (#96)
Thách Đấu 693 LP
Thắng: 62 (61.4%)
Viego Kindred Gwen Xin Zhao Taliyah
97.
Licorice#NA1
Licorice#NA1
NA (#97)
Thách Đấu 687 LP
Thắng: 60 (61.9%)
Skarner Jax Camille Renekton Volibear
98.
LilaS#LC1
LilaS#LC1
NA (#98)
Thách Đấu 684 LP
Thắng: 139 (55.2%)
Sylas Tristana Taliyah Fiora Karthus
99.
Synotic#NA1
Synotic#NA1
NA (#99)
Thách Đấu 682 LP
Thắng: 65 (63.7%)
Poppy Zyra Galio Thresh Rell
100.
PAPA#AFK
PAPA#AFK
NA (#100)
Thách Đấu 681 LP
Thắng: 63 (64.3%)
Corki Tristana Hwei Syndra Tryndamere