Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Dương Phạm HP#1902
Dương Phạm HP#1902
VN (#1)
Thách Đấu 1978 LP
Thắng: 391 (60.1%)
Thách Đấu 1184 LP
Thắng: 121 (84.0%)
Graves Ngộ Không Lee Sin Yasuo Jax
2.
Nhớ Nè#13965
Nhớ Nè#13965
VN (#2)
Thách Đấu 1802 LP
Thắng: 233 (68.5%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 96 (55.2%)
Kindred Lulu Graves Milio Janna
3.
Miu Miu ambassad#IC3
Miu Miu ambassad#IC3
RU (#3)
Thách Đấu 1752 LP
Thắng: 162 (69.8%)
Samira Yone Vayne Warwick Ezreal
4.
Tutsz#1612
Tutsz#1612
BR (#4)
Thách Đấu 1704 LP
Thắng: 289 (58.7%)
Jayce Hwei Orianna Ahri LeBlanc
5.
regate#EUNE
regate#EUNE
EUNE (#5)
Thách Đấu 1653 LP
Thắng: 198 (63.1%)
Kim Cương III 72 LP
Thắng: 14 (93.3%)
Karthus Twitch Draven Seraphine Jinx
6.
Miyuk#RAMO
Miyuk#RAMO
TR (#6)
Thách Đấu 1621 LP
Thắng: 248 (61.5%)
Cao Thủ 13 LP
Thắng: 47 (65.3%)
Bel'Veth Gragas Nidalee Karthus Thresh
7.
uncle player#oste
uncle player#oste
PH (#7)
Thách Đấu 1619 LP
Thắng: 237 (62.2%)
Thách Đấu 675 LP
Thắng: 77 (72.0%)
Lucian Aphelios Aatrox Kalista Varus
8.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#8)
Thách Đấu 1598 LP
Thắng: 415 (56.0%)
Viego Lee Sin Samira Taliyah Nidalee
9.
Kaimietis3#EUW
Kaimietis3#EUW
EUW (#9)
Thách Đấu 1594 LP
Thắng: 230 (61.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 25 (51.0%)
Taliyah Lee Sin Rell Graves Nidalee
10.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#10)
Thách Đấu 1578 LP
Thắng: 509 (58.6%)
Cao Thủ 48 LP
Thắng: 73 (59.3%)
Rengar Lee Sin Graves Viego Hecarim
11.
JG top boy#lync1
JG top boy#lync1
EUW (#11)
Thách Đấu 1551 LP
Thắng: 267 (60.1%)
Kim Cương II 30 LP
Thắng: 11 (55.0%)
Taliyah Viego Lee Sin Lillia Brand
12.
타 잔#KR1
타 잔#KR1
KR (#12)
Thách Đấu 1524 LP
Thắng: 363 (56.6%)
Lee Sin Graves Brand Vi Ahri
13.
TWITCH Manolitop#LAS
TWITCH Manolitop#LAS
LAS (#13)
Thách Đấu 1520 LP
Thắng: 282 (58.1%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 16 (72.7%)
Aatrox Jayce K'Sante Gragas Jax
14.
Brance#Branc
Brance#Branc
BR (#14)
Thách Đấu 1518 LP
Thắng: 387 (57.0%)
Lucian Kalista Jinx Varus Kai'Sa
15.
ASTROBOY99#NA1
ASTROBOY99#NA1
NA (#15)
Thách Đấu 1517 LP
Thắng: 293 (57.2%)
Lee Sin Taliyah Gragas Brand Kindred
16.
keke#JG1
keke#JG1
TW (#16)
Thách Đấu 1508 LP
Thắng: 230 (59.4%)
Tristana Ekko Graves Lee Sin Samira
17.
galbiking#000
galbiking#000
NA (#17)
Thách Đấu 1504 LP
Thắng: 334 (58.5%)
Kim Cương IV 92 LP
Thắng: 4 (57.1%)
Nautilus Camille Rakan Bard Senna
18.
Upset#asdff
Upset#asdff
EUW (#18)
Thách Đấu 1490 LP
Thắng: 454 (55.8%)
Jinx Zeri Kalista Senna Varus
19.
LunaTown#EUNE
LunaTown#EUNE
EUNE (#19)
Thách Đấu 1488 LP
Thắng: 249 (59.6%)
Thách Đấu 946 LP
Thắng: 112 (87.5%)
Taric Maokai Leona Blitzcrank Galio
20.
Miyamotô Musashî#EUW
Miyamotô Musashî#EUW
EUW (#20)
Thách Đấu 1488 LP
Thắng: 164 (67.8%)
Viego Taliyah Skarner Olaf Volibear
21.
Δ Desperate#adi
Δ Desperate#adi
EUNE (#21)
Thách Đấu 1479 LP
Thắng: 152 (65.0%)
Kim Cương I 77 LP
Thắng: 60 (55.0%)
Kayle Nasus Ezreal Vayne Olaf
22.
kbzn#zzz
kbzn#zzz
LAS (#22)
Thách Đấu 1477 LP
Thắng: 200 (57.0%)
Talon Zed Diana Hwei Fizz
23.
TryhardEkko#Ekko
TryhardEkko#Ekko
EUNE (#23)
Thách Đấu 1468 LP
Thắng: 153 (68.9%)
Kim Cương I 56 LP
Thắng: 31 (57.4%)
Ekko Zeri Viego Kai'Sa Ashe
24.
KDKD#9999
KDKD#9999
NA (#24)
Thách Đấu 1449 LP
Thắng: 358 (55.3%)
Nautilus Thresh Rakan Senna Bard
25.
Thors Snoresson#3327
Thors Snoresson#3327
EUW (#25)
Thách Đấu 1445 LP
Thắng: 239 (59.3%)
Viego Taliyah Brand Volibear Graves
26.
ladriv#001
ladriv#001
TR (#26)
Thách Đấu 1431 LP
Thắng: 259 (59.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (60.0%)
Camille Kennen Renekton Mordekaiser Malphite
27.
Mes#yyds
Mes#yyds
TW (#27)
Thách Đấu 1428 LP
Thắng: 198 (60.0%)
Thách Đấu 672 LP
Thắng: 63 (82.9%)
Lee Sin Xin Zhao Volibear Lillia Braum
28.
weixin1585410146#syk
weixin1585410146#syk
OCE (#28)
Thách Đấu 1425 LP
Thắng: 179 (63.0%)
Hwei Seraphine Janna Lux Sona
29.
May#0411
May#0411
KR (#29)
Thách Đấu 1423 LP
Thắng: 266 (62.4%)
Senna Zeri Varus Lucian Aphelios
30.
Ustanak#LAS
Ustanak#LAS
LAS (#30)
Thách Đấu 1382 LP
Thắng: 217 (57.7%)
Thách Đấu 1000 LP
Thắng: 105 (66.9%)
Rek'Sai Rengar Nocturne Braum Hecarim
31.
JUGKlNG#KR1
JUGKlNG#KR1
KR (#31)
Thách Đấu 1378 LP
Thắng: 306 (57.2%)
Nidalee Lee Sin Hwei Jax Aatrox
32.
white space#srtty
white space#srtty
NA (#32)
Thách Đấu 1374 LP
Thắng: 188 (65.7%)
Camille Twisted Fate Jax Yone Gwen
33.
Lancer#KDF
Lancer#KDF
KR (#33)
Thách Đấu 1371 LP
Thắng: 396 (55.3%)
Rumble Aatrox K'Sante Twisted Fate Renekton
34.
ION Swoof#jine
ION Swoof#jine
PH (#34)
Thách Đấu 1370 LP
Thắng: 141 (70.1%)
Riven Hecarim Yone Renekton Udyr
35.
divine maple#goat
divine maple#goat
NA (#35)
Thách Đấu 1364 LP
Thắng: 112 (70.9%)
Fiora Gwen Yone Olaf Aatrox
36.
Jojos#8306
Jojos#8306
BR (#36)
Thách Đấu 1361 LP
Thắng: 156 (64.2%)
Nautilus Bard Nami Renata Glasc Hwei
37.
Viper#RvVn
Viper#RvVn
NA (#37)
Thách Đấu 1356 LP
Thắng: 155 (63.5%)
Riven Vayne Akali Jayce Kalista
38.
KC NEXT ADKING#EUW
KC NEXT ADKING#EUW
EUW (#38)
Thách Đấu 1354 LP
Thắng: 316 (57.1%)
Zeri Varus Draven Kalista Senna
39.
asdfhgjtidj#666
asdfhgjtidj#666
KR (#39)
Thách Đấu 1349 LP
Thắng: 299 (58.2%)
Rakan Senna Renata Glasc Ashe Nautilus
40.
Sylvie#77777
Sylvie#77777
KR (#40)
Thách Đấu 1345 LP
Thắng: 257 (58.8%)
Lee Sin Viego Graves Nidalee Vi
41.
LOVE SHORT GIRLS#CN1
LOVE SHORT GIRLS#CN1
EUNE (#41)
Thách Đấu 1342 LP
Thắng: 271 (59.0%)
Đại Cao Thủ 534 LP
Thắng: 87 (64.9%)
Kayle Nilah Viego Sett Samira
42.
허거덩#0303
허거덩#0303
KR (#42)
Thách Đấu 1342 LP
Thắng: 212 (60.1%)
Aatrox Hwei Azir Yone Aurelion Sol
43.
TwTv Raideru#2004
TwTv Raideru#2004
EUNE (#43)
Thách Đấu 1341 LP
Thắng: 113 (69.3%)
Darius Camille Jax Olaf Veigar
44.
neadz#zzz
neadz#zzz
LAS (#44)
Thách Đấu 1338 LP
Thắng: 193 (62.3%)
Jayce Sylas Akali Azir LeBlanc
45.
Gubb#6366
Gubb#6366
SG (#45)
Thách Đấu 1336 LP
Thắng: 147 (63.9%)
Jax Aatrox Fiora Jayce Camille
46.
Cuzz#문우찬
Cuzz#문우찬
KR (#46)
Thách Đấu 1331 LP
Thắng: 210 (60.3%)
Vi Viego Lee Sin Karthus Sejuani
47.
아이유#1128
아이유#1128
KR (#47)
Thách Đấu 1331 LP
Thắng: 185 (61.5%)
Azir LeBlanc Taliyah Yone Jayce
48.
kiin#KR1
kiin#KR1
KR (#48)
Thách Đấu 1328 LP
Thắng: 241 (59.1%)
Twisted Fate Aatrox Rumble Jayce Rek'Sai
49.
mvlJ#123
mvlJ#123
KR (#49)
Thách Đấu 1325 LP
Thắng: 241 (57.8%)
Hwei Tristana Taliyah Orianna Neeko
50.
Minit#0415
Minit#0415
KR (#50)
Thách Đấu 1316 LP
Thắng: 233 (60.8%)
Hwei Karma Orianna Azir Twisted Fate
51.
CEXMONSTER#CEX69
CEXMONSTER#CEX69
EUW (#51)
Thách Đấu 1316 LP
Thắng: 169 (65.0%)
Nautilus Rakan Renata Glasc Pyke Rell
52.
alvarooo#EUW
alvarooo#EUW
EUW (#52)
Thách Đấu 1313 LP
Thắng: 396 (55.2%)
Nautilus Rakan Rell Ashe Rumble
53.
Âtem#777
Âtem#777
TR (#53)
Thách Đấu 1307 LP
Thắng: 184 (56.6%)
Bạch Kim IV
Thắng: 48 (40.0%)
Twisted Fate Karthus Sylas Yone Smolder
54.
fuuuuuuuu#99999
fuuuuuuuu#99999
BR (#54)
Thách Đấu 1306 LP
Thắng: 365 (55.9%)
Taliyah Hwei Tristana Orianna Ahri
55.
blaberfish2#NA1
blaberfish2#NA1
NA (#55)
Thách Đấu 1306 LP
Thắng: 311 (56.6%)
Lee Sin Vi Nidalee Kindred Akali
56.
Pun1sher Reborn#EUW
Pun1sher Reborn#EUW
EUW (#56)
Thách Đấu 1303 LP
Thắng: 369 (56.3%)
Cassiopeia Tristana Sylas Ahri Blitzcrank
57.
DRX 개구리#0630
DRX 개구리#0630
KR (#57)
Thách Đấu 1303 LP
Thắng: 285 (56.9%)
Renekton K'Sante Jayce Rumble Aatrox
58.
Crimson#gyatt
Crimson#gyatt
NA (#58)
Thách Đấu 1296 LP
Thắng: 275 (56.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (60.0%)
Olaf Aatrox Yasuo Yone Fiora
59.
밤이싫어#샌드박스
밤이싫어#샌드박스
KR (#59)
Thách Đấu 1294 LP
Thắng: 257 (58.8%)
Jinx Zeri Aphelios Kai'Sa Vayne
60.
Morgan#5358
Morgan#5358
KR (#60)
Thách Đấu 1287 LP
Thắng: 273 (57.4%)
K'Sante Aatrox Jax Renekton Udyr
61.
juny#dork
juny#dork
BR (#61)
Thách Đấu 1286 LP
Thắng: 251 (57.6%)
Evelynn Bel'Veth Briar Vi Viego
62.
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LAS (#62)
Thách Đấu 1285 LP
Thắng: 384 (56.5%)
Janna Blitzcrank Milio Senna Ivern
63.
lyg#lass
lyg#lass
LAS (#63)
Thách Đấu 1284 LP
Thắng: 269 (57.4%)
Aphelios Kalista Nilah Nidalee Kai'Sa
64.
Dc租號qwe66#8497
Dc租號qwe66#8497
TW (#64)
Thách Đấu 1282 LP
Thắng: 157 (64.3%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 29 (85.3%)
Pantheon Xin Zhao Varus Zeri Lucian
65.
paiN Tatu#10y
paiN Tatu#10y
BR (#65)
Thách Đấu 1269 LP
Thắng: 262 (57.5%)
Lee Sin Jax Graves Taliyah Gragas
66.
Elk#zzzz
Elk#zzzz
JP (#66)
Thách Đấu 1267 LP
Thắng: 136 (63.6%)
Đại Cao Thủ 203 LP
Thắng: 52 (77.6%)
Graves Lee Sin Viego Xin Zhao Nidalee
67.
의문의천재탑솔러#프로구함
의문의천재탑솔러#프로구함
KR (#67)
Thách Đấu 1265 LP
Thắng: 603 (55.1%)
Rumble Galio Poppy Aatrox Jayce
68.
KBM Lonely#CBLol
KBM Lonely#CBLol
BR (#68)
Thách Đấu 1265 LP
Thắng: 186 (64.1%)
Twisted Fate Lee Sin Nidalee Renekton Jayce
69.
런던 가자#2024
런던 가자#2024
KR (#69)
Thách Đấu 1265 LP
Thắng: 186 (62.4%)
Lee Sin Graves Nidalee Vi Viego
70.
Pobelter#NA1
Pobelter#NA1
NA (#70)
Thách Đấu 1262 LP
Thắng: 617 (52.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (87.5%)
Jayce Azir Tristana Yone Akali
71.
NekoL#0214
NekoL#0214
KR (#71)
Thách Đấu 1262 LP
Thắng: 218 (61.8%)
Kalista Kai'Sa Jinx Varus Zeri
72.
twitchtv Yuyos#Yuyos
twitchtv Yuyos#Yuyos
LAS (#72)
Thách Đấu 1262 LP
Thắng: 134 (63.5%)
Kim Cương IV 56 LP
Thắng: 17 (65.4%)
Rengar Bel'Veth Jax Fiddlesticks Elise
73.
쿨 쿨#Sleep
쿨 쿨#Sleep
KR (#73)
Thách Đấu 1261 LP
Thắng: 486 (54.2%)
Lee Sin Xin Zhao Hecarim Lillia Viego
74.
Avalanche#TRdog
Avalanche#TRdog
TR (#74)
Thách Đấu 1261 LP
Thắng: 236 (56.9%)
Thách Đấu 818 LP
Thắng: 111 (81.6%)
Hwei Lux Twisted Fate Azir Smolder
75.
QUINDINHO#BR1
QUINDINHO#BR1
BR (#75)
Thách Đấu 1259 LP
Thắng: 335 (54.9%)
Kim Cương II 33 LP
Thắng: 15 (48.4%)
Katarina Fiora Diana Kayle Riven
76.
JustLikeThatKR#Ep0
JustLikeThatKR#Ep0
KR (#76)
Thách Đấu 1258 LP
Thắng: 860 (52.2%)
Viego Lee Sin Graves Rek'Sai Brand
77.
뉴진스 해린#버니버니
뉴진스 해린#버니버니
KR (#77)
Thách Đấu 1257 LP
Thắng: 296 (59.8%)
Taliyah Kindred Graves Viego Brand
78.
F9 Cudge#NA1
F9 Cudge#NA1
NA (#78)
Thách Đấu 1257 LP
Thắng: 187 (61.1%)
Jayce Twisted Fate Darius Ryze Aatrox
79.
imagine a legend#TR1
imagine a legend#TR1
TR (#79)
Thách Đấu 1256 LP
Thắng: 255 (57.4%)
Cao Thủ 230 LP
Thắng: 36 (66.7%)
Rell Bard Lux Zilean Milio
80.
광동귀환#KR1
광동귀환#KR1
KR (#80)
Thách Đấu 1253 LP
Thắng: 179 (63.5%)
Nautilus Rell Senna Rakan Ashe
81.
JumpingQQQ#LAS
JumpingQQQ#LAS
LAS (#81)
Thách Đấu 1250 LP
Thắng: 275 (56.1%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 61 (67.0%)
Irelia Akali Jayce Renekton Kennen
82.
chendian#QAQ
chendian#QAQ
LAS (#82)
Thách Đấu 1249 LP
Thắng: 273 (56.9%)
Kim Cương III 16 LP
Thắng: 18 (75.0%)
Katarina Nilah Qiyana Hwei Ahri
83.
ína y ani#pisis
ína y ani#pisis
LAN (#83)
Thách Đấu 1247 LP
Thắng: 136 (70.1%)
Kindred Vi Bel'Veth Jinx Viego
84.
Ilia Topuria#tukan
Ilia Topuria#tukan
EUW (#84)
Thách Đấu 1246 LP
Thắng: 338 (56.2%)
Zeri Varus Smolder Kalista Kai'Sa
85.
RHINOOOOOOOOOOOO#NA1
RHINOOOOOOOOOOOO#NA1
NA (#85)
Thách Đấu 1246 LP
Thắng: 246 (57.3%)
Galio Nautilus Lucian Maokai Rakan
86.
Matrixmdmd#NA1
Matrixmdmd#NA1
NA (#86)
Thách Đấu 1240 LP
Thắng: 257 (59.2%)
Aurelion Sol LeBlanc Taliyah Tristana Kha'Zix
87.
Kiari#Opium
Kiari#Opium
BR (#87)
Thách Đấu 1238 LP
Thắng: 303 (56.3%)
Twisted Fate Aatrox Jayce Jax K'Sante
88.
Cloud#KR07
Cloud#KR07
KR (#88)
Thách Đấu 1235 LP
Thắng: 563 (53.5%)
Nautilus Senna Rakan Rell Pyke
89.
Morttheus#BR1
Morttheus#BR1
BR (#89)
Thách Đấu 1235 LP
Thắng: 129 (64.8%)
Varus Lucian Smolder Senna Kalista
90.
kush uwu#DOINB
kush uwu#DOINB
EUNE (#90)
Thách Đấu 1233 LP
Thắng: 270 (56.3%)
Vayne Jhin Draven Lucian Caitlyn
91.
M G#2821
M G#2821
KR (#91)
Thách Đấu 1233 LP
Thắng: 226 (58.9%)
Taliyah Hwei Aurelion Sol Twisted Fate Azir
92.
댕청잇#KR123
댕청잇#KR123
KR (#92)
Thách Đấu 1233 LP
Thắng: 196 (59.8%)
Nautilus Alistar Rell Maokai Ashe
93.
대광#God
대광#God
KR (#93)
Thách Đấu 1231 LP
Thắng: 278 (57.0%)
Tristana Azir Hwei Taliyah Neeko
94.
Zayco#Zayco
Zayco#Zayco
BR (#94)
Thách Đấu 1227 LP
Thắng: 305 (56.0%)
Yone Hwei Naafiri Smolder Yasuo
95.
웨이러미닛#511
웨이러미닛#511
KR (#95)
Thách Đấu 1227 LP
Thắng: 154 (67.0%)
Taliyah Corki Hwei Jayce Yone
96.
Aithusa#br2
Aithusa#br2
BR (#96)
Thách Đấu 1225 LP
Thắng: 265 (58.9%)
Kim Cương III 98 LP
Thắng: 7 (70.0%)
Tristana Azir Hwei Orianna Taliyah
97.
Drakehero#BR7
Drakehero#BR7
BR (#97)
Thách Đấu 1221 LP
Thắng: 266 (56.6%)
Lee Sin Brand Jax Graves Xin Zhao
98.
kick kkaw1#uzaL9
kick kkaw1#uzaL9
TR (#98)
Thách Đấu 1219 LP
Thắng: 179 (61.1%)
Katarina Hecarim Bel'Veth Fizz Pantheon
99.
KC Fleshy#KCB
KC Fleshy#KCB
EUW (#99)
Thách Đấu 1217 LP
Thắng: 280 (57.0%)
Nautilus Pyke Rell Senna Blitzcrank
100.
태 윤#KDF
태 윤#KDF
KR (#100)
Thách Đấu 1217 LP
Thắng: 221 (59.1%)
Varus Kalista Senna Lucian Ezreal