Pantheon

Người chơi Pantheon xuất sắc nhất

Người chơi Pantheon xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Phoenix#28749
Phoenix#28749
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.6% 9.8 /
5.0 /
5.2
47
2.
Azrael#PNT
Azrael#PNT
LAS (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.0% 6.8 /
5.5 /
9.2
50
3.
AAAwendyAAA#zypp
AAAwendyAAA#zypp
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.1% 5.8 /
4.3 /
5.9
83
4.
PasteleroYuuta#PAN
PasteleroYuuta#PAN
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.1% 6.2 /
3.2 /
5.7
87
5.
Tuppo#LAS
Tuppo#LAS
LAS (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 65.5% 8.2 /
4.8 /
7.7
58
6.
Rick#1864
Rick#1864
EUNE (#6)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 77.8% 9.9 /
5.3 /
7.0
54
7.
ImNearYah#9774
ImNearYah#9774
VN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 8.9 /
5.7 /
6.2
88
8.
Bobby Shmurda#EUW
Bobby Shmurda#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 6.3 /
4.9 /
4.9
53
9.
2kuIuomi#KR1
2kuIuomi#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 5.7 /
5.5 /
6.7
57
10.
yig8#225
yig8#225
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.1% 7.7 /
5.7 /
6.6
176
11.
프리덤 에슬레틱#KR1
프리덤 에슬레틱#KR1
KR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.6% 7.2 /
4.6 /
5.6
152
12.
Pantheon#2030
Pantheon#2030
VN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.5% 7.8 /
5.6 /
6.4
91
13.
Rhatzel#1331
Rhatzel#1331
TR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 7.2 /
5.4 /
5.9
89
14.
밤비소리#KR1
밤비소리#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 6.7 /
4.5 /
5.7
49
15.
Bili 2000369#KR1
Bili 2000369#KR1
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.0% 5.6 /
4.6 /
4.5
150
16.
Pul#BR1
Pul#BR1
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 6.5 /
6.7 /
7.2
112
17.
Autralia Hold On#4915
Autralia Hold On#4915
VN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 6.9 /
7.5 /
6.2
49
18.
A3nh#3nh
A3nh#3nh
KR (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.8% 6.6 /
4.4 /
7.5
181
19.
以吻拓印#1028
以吻拓印#1028
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.7 /
4.6 /
6.1
69
20.
Aegisus#EUNE
Aegisus#EUNE
EUNE (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 56.3% 8.4 /
6.3 /
6.5
96
21.
Atreus#KMC
Atreus#KMC
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 8.1 /
7.2 /
9.0
57
22.
고해달#고수달바보
고해달#고수달바보
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.1% 5.1 /
4.8 /
5.5
57
23.
Anywhos#KR1
Anywhos#KR1
KR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.4% 6.4 /
5.7 /
6.4
186
24.
小lu寶#666
小lu寶#666
TW (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 95.0% 6.4 /
3.6 /
8.4
20
25.
KEY#KR0
KEY#KR0
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.7% 5.0 /
7.0 /
7.7
88
26.
Hon1r#Panth
Hon1r#Panth
OCE (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.5% 7.2 /
6.9 /
6.0
101
27.
BR0Zs#LAN
BR0Zs#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 7.1 /
6.2 /
7.7
49
28.
잘할수있어#PRO
잘할수있어#PRO
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 5.6 /
4.2 /
6.2
72
29.
Pantheon#237
Pantheon#237
BR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.2% 6.1 /
5.7 /
5.7
79
30.
NpIGotDis#EUW
NpIGotDis#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 6.1 /
6.5 /
5.9
57
31.
판테온#타 잔
판테온#타 잔
KR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.5% 6.0 /
4.6 /
7.5
46
32.
욕따위쓰지않는착한플레이어랍니다#대 현 자
욕따위쓰지않는착한플레이어랍니다#대 현 자
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 7.4 /
4.1 /
5.3
50
33.
마스터#대격변
마스터#대격변
KR (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.5% 5.7 /
6.2 /
6.3
56
34.
Eu derreto tank#panth
Eu derreto tank#panth
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.7% 6.7 /
5.6 /
5.5
165
35.
Fanttazer#RU1
Fanttazer#RU1
RU (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 80.8% 10.4 /
4.2 /
6.9
26
36.
karen la galleta#TACO
karen la galleta#TACO
LAN (#36)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 82.1% 12.4 /
4.2 /
8.0
56
37.
leeator#Korea
leeator#Korea
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.5% 5.8 /
5.5 /
5.9
99
38.
TungeaiTurcu#EUNE
TungeaiTurcu#EUNE
EUNE (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.0% 11.7 /
6.0 /
6.9
58
39.
iXstepXi#EUW
iXstepXi#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.4% 5.9 /
4.2 /
5.8
57
40.
孤人難為#key
孤人難為#key
TW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.6% 6.8 /
5.8 /
6.4
72
41.
Soldier#TOP 1
Soldier#TOP 1
BR (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.9% 10.9 /
7.6 /
9.0
45
42.
TheShadowIsHere#EUNE
TheShadowIsHere#EUNE
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 8.0 /
6.4 /
4.3
37
43.
Nguyễn Thành Nam#3603
Nguyễn Thành Nam#3603
VN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 66.7% 5.0 /
6.4 /
11.2
45
44.
SnakeSoup#OCE
SnakeSoup#OCE
OCE (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.1% 7.1 /
3.7 /
6.3
62
45.
gyra#2000
gyra#2000
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 6.1 /
7.0 /
7.2
36
46.
GateKeeper60#NA1
GateKeeper60#NA1
NA (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.6% 5.3 /
4.6 /
7.5
54
47.
Chunk0#NA1
Chunk0#NA1
NA (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 56.0% 7.7 /
8.0 /
9.2
50
48.
WOHOOOOOO#EUW
WOHOOOOOO#EUW
EUW (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 59.2% 9.4 /
8.4 /
7.7
76
49.
Trần Công Thuận#106
Trần Công Thuận#106
VN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.0% 9.3 /
5.1 /
7.1
58
50.
강철심장 대털#7777
강철심장 대털#7777
KR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 62.2% 5.6 /
6.2 /
9.3
45
51.
EST AgustD#EST
EST AgustD#EST
NA (#51)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 67.9% 10.0 /
3.9 /
8.1
53
52.
SlimSmajdi#585
SlimSmajdi#585
EUNE (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 73.3% 5.6 /
5.0 /
4.3
30
53.
Hentaii Spear#Anmls
Hentaii Spear#Anmls
EUW (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 75.7% 11.9 /
6.8 /
6.9
37
54.
Miran10#EUW
Miran10#EUW
EUW (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 64.0% 9.1 /
8.2 /
9.3
50
55.
TarGoNiaN#Panth
TarGoNiaN#Panth
EUW (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 63.6% 9.5 /
6.0 /
5.5
55
56.
哦术打击哦哦哦哦哦哦#0809
哦术打击哦哦哦哦哦哦#0809
TW (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 76.9% 8.8 /
4.5 /
6.9
52
57.
Only Conqueror#KR1
Only Conqueror#KR1
KR (#57)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 64.9% 7.7 /
5.1 /
5.8
57
58.
황인종#2811
황인종#2811
KR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 52.9% 6.5 /
6.0 /
6.6
70
59.
iibah#BR1
iibah#BR1
BR (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 58.2% 6.6 /
6.5 /
11.2
79
60.
inSider v9#1202
inSider v9#1202
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 86.7% 10.3 /
3.5 /
5.4
15
61.
TopLaneHobbit#LOTR
TopLaneHobbit#LOTR
EUW (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 70.7% 8.2 /
5.9 /
8.9
41
62.
Jezreal#EUW
Jezreal#EUW
EUW (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.5% 7.1 /
6.0 /
5.9
65
63.
Nabuco#BOMBA
Nabuco#BOMBA
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 7.7 /
7.1 /
5.3
41
64.
Remdrax#707
Remdrax#707
EUNE (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.9% 7.9 /
5.6 /
7.6
51
65.
정신나가는서포터#KR1
정신나가는서포터#KR1
KR (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 52.1% 5.3 /
8.0 /
10.0
71
66.
Panthinator#EUW
Panthinator#EUW
EUW (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.9% 7.6 /
6.3 /
5.3
54
67.
Joergerbomb#NA7
Joergerbomb#NA7
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 6.4 /
5.8 /
6.0
34
68.
DarkWingIII#EUW
DarkWingIII#EUW
EUW (#68)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 66.7% 6.2 /
6.2 /
9.7
63
69.
nh1nh1#VN2
nh1nh1#VN2
VN (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 54.8% 5.7 /
7.8 /
10.0
62
70.
Ruhasg#porky
Ruhasg#porky
TH (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.8% 6.5 /
5.2 /
7.7
39
71.
응으아아니야#KR1
응으아아니야#KR1
KR (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 65.9% 5.7 /
6.5 /
9.3
44
72.
Armor#BR2
Armor#BR2
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 6.4 /
5.0 /
5.3
41
73.
sBCMFUSobl#NA1
sBCMFUSobl#NA1
NA (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.2% 7.7 /
4.0 /
7.8
90
74.
T1 Gumayusz#KR1
T1 Gumayusz#KR1
KR (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 65.9% 6.4 /
8.2 /
10.8
44
75.
FireMetalxd#LAN
FireMetalxd#LAN
LAN (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.1% 10.9 /
5.9 /
4.7
43
76.
Xanishilam#5917
Xanishilam#5917
TW (#76)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 68.5% 9.7 /
5.2 /
9.4
92
77.
SUPER MARQUINHO#BR1
SUPER MARQUINHO#BR1
BR (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.0% 6.9 /
7.6 /
8.0
46
78.
Master yi 146#VN2
Master yi 146#VN2
VN (#78)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 63.3% 9.9 /
6.0 /
7.1
49
79.
LaST#1026
LaST#1026
TW (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.3% 9.0 /
6.1 /
5.5
75
80.
Teardrop傻飯#9913
Teardrop傻飯#9913
TW (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.8% 11.4 /
4.0 /
7.8
39
81.
Mattos#Cara
Mattos#Cara
BR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.5% 8.8 /
5.1 /
8.9
29
82.
spearmaxxing#EUW
spearmaxxing#EUW
EUW (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 52.8% 6.1 /
5.2 /
5.8
53
83.
TOPSIDE MENACE#NA1
TOPSIDE MENACE#NA1
NA (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.0% 8.6 /
5.2 /
8.3
42
84.
Rakatuchin#LAN
Rakatuchin#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.9% 8.9 /
8.0 /
7.0
64
85.
Hviid95#EUW
Hviid95#EUW
EUW (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.0% 6.5 /
6.4 /
6.7
50
86.
PSYCHODRAMA#EUW77
PSYCHODRAMA#EUW77
EUW (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 61.7% 10.6 /
6.6 /
5.1
94
87.
Myka#1000
Myka#1000
EUNE (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.6% 9.0 /
4.9 /
6.5
59
88.
HellOnii#EUW2
HellOnii#EUW2
EUW (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 48.2% 7.0 /
4.6 /
7.7
83
89.
έκθεση#αιων
έκθεση#αιων
BR (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.0% 9.1 /
6.3 /
6.1
75
90.
상단의악마강림#KR1
상단의악마강림#KR1
KR (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 52.2% 4.5 /
4.4 /
5.0
69
91.
Irmões#Riven
Irmões#Riven
BR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 75.0% 8.8 /
3.2 /
6.3
28
92.
evil galio#hmbb
evil galio#hmbb
KR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.1% 7.5 /
5.5 /
5.3
35
93.
JulieWolfKissed#EUW
JulieWolfKissed#EUW
EUW (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.1% 7.9 /
5.9 /
4.3
62
94.
castefa#EUW
castefa#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 9.0 /
7.8 /
8.3
45
95.
Redesh#BR1
Redesh#BR1
BR (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.6% 11.3 /
5.0 /
6.4
37
96.
kongbaikong#KR1
kongbaikong#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.4 /
4.1 /
6.3
27
97.
건방진태현이#KR1
건방진태현이#KR1
KR (#97)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 59.6% 7.8 /
5.9 /
9.3
52
98.
Diaoda#YYDS
Diaoda#YYDS
EUW (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 76.3% 7.3 /
5.8 /
5.8
38
99.
성 위#판테온
성 위#판테온
KR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.7% 6.4 /
5.0 /
5.6
201
100.
Jaker#9842
Jaker#9842
VN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 8.5 /
7.2 /
7.4
30