Draven

Người chơi Draven xuất sắc nhất

Người chơi Draven xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
VIX#XIVVV
VIX#XIVVV
EUW (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 79.4% 13.5 /
4.9 /
5.3
63
2.
TAiWAN MOBiLE#ye1
TAiWAN MOBiLE#ye1
EUNE (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.9% 11.1 /
5.7 /
4.9
58
3.
kkkkkkkkkkkkyoto#kyoto
kkkkkkkkkkkkyoto#kyoto
LAS (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.4% 12.0 /
6.1 /
5.2
57
4.
yahahanfuzhangh#yaha
yahahanfuzhangh#yaha
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 11.8 /
6.2 /
5.6
88
5.
어흥쩝쩝#KR1
어흥쩝쩝#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 7.4 /
4.8 /
6.4
53
6.
zenbukorosu#KR1
zenbukorosu#KR1
KR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.2% 7.9 /
6.5 /
7.5
57
7.
Dealersz#EUW
Dealersz#EUW
EUW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.0% 11.4 /
4.5 /
5.5
44
8.
yab#jojo
yab#jojo
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.3% 10.3 /
4.5 /
5.7
45
9.
MrSophistication#996
MrSophistication#996
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 11.5 /
7.3 /
4.9
62
10.
humzh#yemen
humzh#yemen
NA (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.1% 10.4 /
5.7 /
5.5
86
11.
Nhà Ở Ngư Lộc#Mạnh
Nhà Ở Ngư Lộc#Mạnh
VN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 9.8 /
6.1 /
5.3
69
12.
L9 AD Prince#1v9
L9 AD Prince#1v9
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 8.6 /
4.7 /
5.2
52
13.
DeLaiNan#5400
DeLaiNan#5400
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 8.0 /
5.2 /
7.2
74
14.
Ancient Dream#Dream
Ancient Dream#Dream
SG (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.9% 11.7 /
6.1 /
5.4
39
15.
douyinJGod#2002
douyinJGod#2002
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 10.9 /
4.8 /
5.6
70
16.
zyzz irl#zyzz
zyzz irl#zyzz
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 9.3 /
5.3 /
6.2
35
17.
narmi#meow
narmi#meow
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 9.1 /
4.1 /
5.5
61
18.
Formuler#0112
Formuler#0112
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 6.6 /
4.5 /
5.5
140
19.
xonas#0000
xonas#0000
NA (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.5% 9.2 /
5.4 /
5.5
48
20.
nautiskelija#8610
nautiskelija#8610
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.8 /
6.1 /
5.9
75
21.
Ruslan#0001
Ruslan#0001
TR (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 75.5% 14.1 /
6.3 /
4.4
49
22.
Coffee Abuser#Help
Coffee Abuser#Help
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.8% 11.1 /
5.6 /
6.9
36
23.
KAMI#JAMAU
KAMI#JAMAU
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 7.0 /
4.8 /
5.2
57
24.
kyrslf#EUW
kyrslf#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 9.2 /
6.1 /
4.9
48
25.
앙두이나#KR1
앙두이나#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 9.2 /
5.3 /
5.2
54
26.
猛幹ad的皮燕子#TW2
猛幹ad的皮燕子#TW2
TW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 9.1 /
6.8 /
6.8
52
27.
Awziliesama#28137
Awziliesama#28137
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 100.0% 19.6 /
2.4 /
4.8
13
28.
Ting사랑해요#KR1
Ting사랑해요#KR1
KR (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.5% 7.6 /
4.9 /
5.8
40
29.
heaven interlude#sin
heaven interlude#sin
OCE (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.2% 8.9 /
4.4 /
5.7
67
30.
Kael#Rinko
Kael#Rinko
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.7% 12.4 /
4.8 /
3.5
41
31.
PuDg3#LAN
PuDg3#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 9.1 /
6.3 /
6.0
60
32.
AlphaTwinsTheo#TWIN
AlphaTwinsTheo#TWIN
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 10.7 /
6.0 /
5.2
55
33.
shi jie di yi ad#blg1
shi jie di yi ad#blg1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 7.2 /
4.7 /
5.7
50
34.
SID#POST
SID#POST
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.4% 6.9 /
6.0 /
5.8
89
35.
0liver Queen#Jcll
0liver Queen#Jcll
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 9.4 /
5.2 /
5.4
66
36.
AD1#BOT2
AD1#BOT2
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 10.1 /
5.3 /
4.8
57
37.
TataN X NataT#PTG
TataN X NataT#PTG
LAN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.0% 10.5 /
4.9 /
5.8
42
38.
NoProsteAndrej#1392
NoProsteAndrej#1392
EUNE (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.2% 10.9 /
6.3 /
5.4
56
39.
Gally#hshtg
Gally#hshtg
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 8.3 /
5.7 /
4.9
58
40.
ichigo#edu
ichigo#edu
BR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.1% 8.5 /
7.5 /
6.1
77
41.
matth#9999
matth#9999
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 9.8 /
7.2 /
6.0
41
42.
io88#iii
io88#iii
KR (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.6% 10.9 /
4.6 /
5.2
96
43.
HuỳnhChangg#3003
HuỳnhChangg#3003
VN (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.9% 8.3 /
5.0 /
6.3
51
44.
Kasow#LAS
Kasow#LAS
LAS (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 9.8 /
4.7 /
5.2
44
45.
앵두욤#앵두좋아여
앵두욤#앵두좋아여
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 9.5 /
4.8 /
6.9
44
46.
draven#szn14
draven#szn14
BR (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 79.5% 14.1 /
7.3 /
5.6
44
47.
nihaobeijing1337#CN1
nihaobeijing1337#CN1
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 94.4% 14.9 /
4.9 /
6.9
18
48.
Panca#085
Panca#085
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.9% 8.3 /
5.7 /
5.1
76
49.
瑞文桑#3903
瑞文桑#3903
TW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.2% 9.2 /
5.5 /
5.8
36
50.
전부 다 죽여#KR1
전부 다 죽여#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 6.9 /
5.5 /
6.7
81
51.
Dereiven#Axes
Dereiven#Axes
LAS (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 67.2% 9.4 /
5.1 /
5.9
61
52.
Finpten#EUW
Finpten#EUW
EUW (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.3% 11.1 /
5.7 /
5.6
56
53.
Fentanyl Joe#fent
Fentanyl Joe#fent
EUNE (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.2% 15.1 /
8.4 /
5.4
53
54.
Zirondi#AXES
Zirondi#AXES
BR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 78.1% 11.7 /
7.3 /
6.1
32
55.
Kirua#369
Kirua#369
TR (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 90.0% 12.3 /
3.9 /
5.2
20
56.
SAYNXD#EUW
SAYNXD#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 7.2 /
6.0 /
4.7
99
57.
Lajcik#kitty
Lajcik#kitty
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 9.1 /
5.5 /
7.5
43
58.
Malkiq Tyson#0001
Malkiq Tyson#0001
EUNE (#58)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 75.9% 14.4 /
5.5 /
5.1
54
59.
Ripiroma#007
Ripiroma#007
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 9.4 /
6.4 /
6.0
48
60.
llIIIlllIIlI#LAS1
llIIIlllIIlI#LAS1
LAS (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 8.4 /
6.3 /
5.8
40
61.
Badays#KR1
Badays#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 8.2 /
5.7 /
7.5
36
62.
WAKE UP#SISSY
WAKE UP#SISSY
OCE (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 7.7 /
7.1 /
5.3
58
63.
leveyz#BR1
leveyz#BR1
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.0% 10.6 /
5.7 /
5.5
83
64.
slendo#004
slendo#004
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 10.1 /
7.7 /
5.2
55
65.
나는용포다#KR1
나는용포다#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 6.5 /
3.8 /
5.0
48
66.
Timvthy#zzzzz
Timvthy#zzzzz
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 8.9 /
4.6 /
5.1
40
67.
Hi Im Jonid#LAN
Hi Im Jonid#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 9.1 /
5.6 /
4.9
68
68.
eagm1284#LAN
eagm1284#LAN
LAN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.2% 10.3 /
5.3 /
3.7
121
69.
Karlton#TTV
Karlton#TTV
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.2% 7.6 /
4.7 /
5.3
61
70.
春風萬里等雨季#9963
春風萬里等雨季#9963
TW (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.7% 8.4 /
7.1 /
6.0
58
71.
TyChee#sarah
TyChee#sarah
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 9.3 /
5.7 /
5.8
34
72.
Black Sabbath#EUW
Black Sabbath#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 8.5 /
5.1 /
5.4
41
73.
Pimp Draven#Drven
Pimp Draven#Drven
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 8.7 /
7.9 /
5.1
58
74.
동 회#KR12
동 회#KR12
KR (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.6% 8.5 /
5.6 /
6.8
55
75.
DemonLordDraven#EUNE
DemonLordDraven#EUNE
EUNE (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.2% 11.3 /
6.3 /
5.8
53
76.
Dråvën#NA1
Dråvën#NA1
NA (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.8% 8.9 /
5.1 /
6.0
58
77.
Dear Cá#Cnger
Dear Cá#Cnger
VN (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 74.2% 11.1 /
7.1 /
6.0
31
78.
Jim13Miror#EUNE
Jim13Miror#EUNE
EUNE (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.1% 9.4 /
6.1 /
5.7
54
79.
wenya#acca
wenya#acca
KR (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 77.5% 13.3 /
4.1 /
4.5
40
80.
Draven#444
Draven#444
VN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.2% 12.9 /
4.8 /
6.0
57
81.
vxiaohaozzzz1#KR1
vxiaohaozzzz1#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 85.7% 11.7 /
5.0 /
5.7
21
82.
luhaodong#888
luhaodong#888
KR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường trên Kim Cương I 60.2% 7.0 /
5.2 /
4.8
98
83.
SnipaXD#REBRN
SnipaXD#REBRN
NA (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 77.8% 10.4 /
4.2 /
6.8
27
84.
GK1#2604
GK1#2604
KR (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 78.4% 11.5 /
3.9 /
4.2
37
85.
Dear Bii#Bao
Dear Bii#Bao
VN (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.0% 11.0 /
7.6 /
6.0
49
86.
주차왕 파킹#3631
주차왕 파킹#3631
KR (#86)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 79.7% 9.3 /
5.3 /
5.3
59
87.
hmossa#LAS
hmossa#LAS
LAS (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.8% 7.8 /
6.3 /
5.4
69
88.
cuζinho#bct
cuζinho#bct
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 11.3 /
5.2 /
5.0
42
89.
TURIGAAAAR#6XX
TURIGAAAAR#6XX
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 11.4 /
7.1 /
6.4
38
90.
이누이트족장#KR1
이누이트족장#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 9.3 /
6.7 /
6.1
95
91.
8              0#carry
8 0#carry
NA (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.1% 9.4 /
7.2 /
4.6
66
92.
ROG Hyrene#6969
ROG Hyrene#6969
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 9.7 /
6.4 /
4.8
48
93.
Khalinko#EUW
Khalinko#EUW
EUW (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.6% 9.7 /
4.7 /
5.1
71
94.
윤희야#S 2
윤희야#S 2
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.4% 6.9 /
4.9 /
5.1
56
95.
youthxxeyer#LAN
youthxxeyer#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 8.8 /
8.2 /
5.6
47
96.
ζξζ ι ζξζ#BR2
ζξζ ι ζξζ#BR2
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 8.8 /
6.0 /
4.7
42
97.
도끼줍는노인#KR1
도끼줍는노인#KR1
KR (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 68.2% 8.4 /
4.5 /
5.8
44
98.
Shining ad Z#KR1
Shining ad Z#KR1
KR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.8% 6.6 /
3.4 /
6.4
32
99.
Ciayldeld#NA1
Ciayldeld#NA1
NA (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 8.7 /
4.2 /
5.2
75
100.
Chippyt1#2301
Chippyt1#2301
VN (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.9% 10.9 /
5.0 /
6.8
26