Varus

Người chơi Varus xuất sắc nhất

Người chơi Varus xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
29V5 KSkyyyy#240hz
29V5 KSkyyyy#240hz
VN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 7.0 /
4.0 /
7.1
56
2.
우주형사#247
우주형사#247
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 8.2 /
4.1 /
5.7
91
3.
좌유범#KR1
좌유범#KR1
KR (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.1% 9.3 /
5.4 /
5.1
72
4.
Komorebi#1108
Komorebi#1108
OCE (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 6.9 /
4.7 /
6.5
50
5.
Biết Ông Hải k0#2710
Biết Ông Hải k0#2710
VN (#5)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.0% 11.7 /
7.4 /
8.1
50
6.
Gumangusi#1812
Gumangusi#1812
VN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.4% 7.4 /
4.3 /
6.9
38
7.
小小羊#0509
小小羊#0509
TW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 81.5% 9.1 /
4.4 /
5.7
27
8.
Dhokla#NA1
Dhokla#NA1
NA (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.5% 7.0 /
4.6 /
4.2
40
9.
501#EUNE
501#EUNE
EUNE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.4 /
4.0 /
5.5
36
10.
Souvannavon#EUW
Souvannavon#EUW
EUW (#10)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.4% 10.2 /
4.6 /
4.0
59
11.
zzz#Nik
zzz#Nik
NA (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.0% 8.0 /
4.5 /
7.0
39
12.
1010178#EUNE
1010178#EUNE
EUNE (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 11.2 /
6.1 /
4.7
41
13.
Алексей#RU1
Алексей#RU1
RU (#13)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.7% 8.0 /
6.2 /
6.5
60
14.
wariatkowo#wrocl
wariatkowo#wrocl
EUNE (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.1% 10.2 /
5.1 /
6.6
26
15.
Alexmeister#GOAT
Alexmeister#GOAT
OCE (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.8% 9.6 /
5.1 /
6.2
34
16.
HUT Long6Đồi#6 doi
HUT Long6Đồi#6 doi
VN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 6.8 /
4.3 /
8.1
38
17.
Sked#12345
Sked#12345
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 7.8 /
5.5 /
8.1
38
18.
NwE Kazeshini#SIUUU
NwE Kazeshini#SIUUU
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 8.7 /
4.6 /
6.1
33
19.
zukitori#9999
zukitori#9999
VN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 90.9% 8.4 /
3.6 /
8.8
11
20.
Machados e S3x0#ECCHI
Machados e S3x0#ECCHI
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 6.8 /
5.4 /
5.8
37
21.
Frikkk#MidOp
Frikkk#MidOp
EUW (#21)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.2% 10.1 /
6.1 /
4.4
39
22.
Be Yasashi#KR1
Be Yasashi#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 6.8 /
4.0 /
8.5
25
23.
정상픽만하는사람#KR1
정상픽만하는사람#KR1
KR (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 68.3% 9.4 /
5.7 /
4.8
41
24.
doctor DoLiTtlee#EUNE
doctor DoLiTtlee#EUNE
EUNE (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.6% 11.2 /
6.3 /
6.0
72
25.
근순풍#KR1
근순풍#KR1
KR (#25)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 62.5% 7.9 /
6.3 /
3.2
56
26.
peyzpeyzpeyz#KR2
peyzpeyzpeyz#KR2
PH (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 10.1 /
3.9 /
6.5
26
27.
HST Hưng2 MậpMạp#hưng2
HST Hưng2 MậpMạp#hưng2
VN (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.0% 8.5 /
5.4 /
7.3
25
28.
Thai stick#EUNE
Thai stick#EUNE
EUNE (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.0% 8.0 /
6.1 /
8.3
40
29.
여행은즐거워#1015
여행은즐거워#1015
KR (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.5% 4.3 /
3.5 /
7.8
44
30.
MiedoCoronaVarus#1234
MiedoCoronaVarus#1234
LAS (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ TrợAD Carry Kim Cương II 54.5% 6.3 /
5.4 /
9.9
44
31.
LOTRKingluis#EUW
LOTRKingluis#EUW
EUW (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.6% 9.9 /
6.7 /
6.2
45
32.
원딜을 잘해요#KR1
원딜을 잘해요#KR1
KR (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 49.0% 8.4 /
6.5 /
7.4
51
33.
lolyunte#777
lolyunte#777
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 8.1 /
6.2 /
5.8
25
34.
SirPark#LAS
SirPark#LAS
LAS (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 7.6 /
4.8 /
7.5
33
35.
HP Lillia#2701
HP Lillia#2701
VN (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.2% 10.1 /
5.7 /
6.9
22
36.
Boooop#NA1
Boooop#NA1
NA (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 49.3% 10.8 /
8.2 /
5.1
75
37.
Tomioka#2910
Tomioka#2910
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.2% 7.3 /
4.1 /
6.6
18
38.
The noth#2001
The noth#2001
VN (#38)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 59.2% 7.5 /
4.9 /
9.8
49
39.
Sweet Vengeance#EUNE
Sweet Vengeance#EUNE
EUNE (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 70.6% 11.9 /
5.7 /
6.9
34
40.
동묘앞활잡이#KR1
동묘앞활잡이#KR1
KR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.8% 7.8 /
5.6 /
7.7
34
41.
oxoxoxoxooxo#EUNE
oxoxoxoxooxo#EUNE
EUNE (#41)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trênAD Carry ngọc lục bảo III 63.0% 11.3 /
7.0 /
4.8
46
42.
Darlington#9999
Darlington#9999
VN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.3% 10.1 /
3.9 /
8.7
15
43.
1H11#0603
1H11#0603
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 5.1 /
5.3 /
7.1
29
44.
BZDGGw#EUW
BZDGGw#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 6.0 /
3.6 /
6.2
17
45.
boost me l pay#EUW
boost me l pay#EUW
EUW (#45)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 57.1% 9.2 /
9.6 /
4.6
77
46.
매일이질려요#KRI
매일이질려요#KRI
KR (#46)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 77.8% 8.6 /
3.6 /
4.2
36
47.
JKomandos69#cwlp
JKomandos69#cwlp
EUNE (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 80.0% 8.2 /
6.4 /
10.7
10
48.
semínko v kaďáku#EUNE
semínko v kaďáku#EUNE
EUNE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 8.4 /
4.5 /
9.0
20
49.
손이 안 따라줘#1995
손이 안 따라줘#1995
KR (#49)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 51.0% 10.3 /
6.2 /
3.6
49
50.
Eisuke#Reiko
Eisuke#Reiko
NA (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 40.0% 8.9 /
5.7 /
5.2
60
51.
Soft#Gerni
Soft#Gerni
EUW (#51)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 64.7% 9.0 /
6.7 /
6.0
51
52.
문채현#KR1
문채현#KR1
KR (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 43.8% 5.0 /
7.2 /
3.4
48
53.
nhok VS nhok ac#VN2
nhok VS nhok ac#VN2
VN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.5% 8.2 /
5.9 /
5.1
29
54.
HammiMaster#EUNE
HammiMaster#EUNE
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 6.1 /
4.7 /
6.0
23
55.
귀밑에#KR1
귀밑에#KR1
KR (#55)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD CarryĐường trên ngọc lục bảo IV 56.7% 8.1 /
6.2 /
6.4
97
56.
Rin#knj
Rin#knj
LAS (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 9.8 /
6.0 /
6.3
29
57.
N3o#N3o
N3o#N3o
EUW (#57)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 55.6% 7.8 /
4.4 /
7.2
54
58.
맥주만 먹어요#KR1
맥주만 먹어요#KR1
KR (#58)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 55.8% 6.4 /
4.0 /
7.1
43
59.
VarusVictimizer#3333
VarusVictimizer#3333
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 7.4 /
6.9 /
3.0
23
60.
Hyde3#TxT
Hyde3#TxT
VN (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.4% 7.7 /
4.5 /
7.3
14
61.
Kyra#xxx
Kyra#xxx
TR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 6.5 /
4.4 /
6.1
19
62.
1Leon#BR1
1Leon#BR1
BR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 71.4% 7.6 /
6.3 /
9.4
14
63.
Luiku#5676
Luiku#5676
EUW (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.9% 9.1 /
6.4 /
5.7
21
64.
LilBurti#NA1
LilBurti#NA1
NA (#64)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 100.0% 10.9 /
2.7 /
7.5
10
65.
SinaSing#EUW
SinaSing#EUW
EUW (#65)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 51.0% 8.5 /
6.1 /
3.6
49
66.
바루스는 탑이다#KR2
바루스는 탑이다#KR2
KR (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.5% 5.8 /
6.4 /
4.5
32
67.
Blighting Arrow#ARROW
Blighting Arrow#ARROW
EUW (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 78.6% 12.0 /
5.3 /
2.7
28
68.
DigDog163#RU1
DigDog163#RU1
RU (#68)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 67.2% 10.2 /
6.8 /
7.0
64
69.
BaÐecisiøns#GoNxt
BaÐecisiøns#GoNxt
LAS (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.0% 9.7 /
6.8 /
5.8
40
70.
breaking the ice#EUW
breaking the ice#EUW
EUW (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.2% 5.6 /
4.2 /
7.4
19
71.
KEPLER#2328
KEPLER#2328
KR (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 8.3 /
4.9 /
6.5
19
72.
Faetski#EUW
Faetski#EUW
EUW (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 6.3 /
4.8 /
6.3
19
73.
Hiyori Kozuki#EUW
Hiyori Kozuki#EUW
EUW (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.4% 6.7 /
4.5 /
6.7
42
74.
T1 Mythical#EUW
T1 Mythical#EUW
EUW (#74)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 57.4% 9.1 /
6.7 /
7.6
47
75.
BRRRLACK#EUW
BRRRLACK#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 7.9 /
4.7 /
6.5
11
76.
ShyCarry#2024
ShyCarry#2024
EUW (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.2% 7.6 /
3.2 /
4.5
13
77.
Arty#Arty0
Arty#Arty0
EUNE (#77)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD CarryĐường giữa Bạch Kim I 62.2% 11.7 /
6.1 /
8.0
45
78.
xiang jian ni#1904
xiang jian ni#1904
VN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.4 /
4.8 /
8.3
15
79.
OMAIGODE#T1 KU
OMAIGODE#T1 KU
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 72.7% 5.9 /
6.0 /
11.5
11
80.
ace kuki fs#VN2
ace kuki fs#VN2
VN (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 73.3% 9.7 /
5.5 /
9.4
30
81.
김우진#김우진
김우진#김우진
KR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.4% 6.2 /
5.3 /
6.6
32
82.
하남바이퍼#KR1
하남바이퍼#KR1
KR (#82)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 64.6% 6.0 /
5.6 /
6.9
48
83.
손나은#4813
손나은#4813
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.0 /
5.1 /
7.8
15
84.
뭉뭉매니아#KR1
뭉뭉매니아#KR1
KR (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.8% 7.9 /
5.5 /
6.6
34
85.
厌倦这一切#555
厌倦这一切#555
OCE (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 8.9 /
5.3 /
7.3
11
86.
Veltoes#EUW
Veltoes#EUW
EUW (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.8% 6.0 /
4.2 /
7.2
37
87.
Przemcio2009#EUNE
Przemcio2009#EUNE
EUNE (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 82.4% 10.8 /
3.9 /
9.5
17
88.
Грохотумба#RU1
Грохотумба#RU1
RU (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 8.1 /
6.6 /
7.1
24
89.
Wape#QXX
Wape#QXX
OCE (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.2% 8.8 /
7.4 /
8.6
13
90.
유지현04#2004
유지현04#2004
KR (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.8% 8.4 /
5.5 /
9.3
39
91.
cilia#45613
cilia#45613
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 11.1 /
7.8 /
6.6
13
92.
Pray#KIQ
Pray#KIQ
BR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 69.6% 10.2 /
5.1 /
7.1
23
93.
대구 이도훈#KR1
대구 이도훈#KR1
KR (#93)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 59.3% 10.7 /
6.7 /
6.6
59
94.
Lloyd#Bulet
Lloyd#Bulet
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 7.4 /
7.3 /
6.2
13
95.
잠자는 미유#444
잠자는 미유#444
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 11.1 /
5.9 /
7.9
23
96.
Dr Pinky#EUW
Dr Pinky#EUW
EUW (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 62.5% 13.7 /
7.4 /
4.6
56
97.
Licth#Void
Licth#Void
EUNE (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 70.0% 7.1 /
4.9 /
7.8
20
98.
Cremling John#Storm
Cremling John#Storm
NA (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 58.1% 8.4 /
5.5 /
4.1
43
99.
TakeSet sama#EUW
TakeSet sama#EUW
EUW (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.0% 10.0 /
4.0 /
8.0
10
100.
유 진#0704
유 진#0704
KR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.5% 6.0 /
3.3 /
5.6
16