Smolder

Người chơi Smolder xuất sắc nhất

Người chơi Smolder xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
悪鬼滅時#悪鬼滅時
悪鬼滅時#悪鬼滅時
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 7.6 /
4.2 /
6.6
64
2.
cuc ky dang so#kenny
cuc ky dang so#kenny
VN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.9% 7.0 /
5.0 /
7.1
114
3.
MarchedWaif89#Fizz
MarchedWaif89#Fizz
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 49.3% 6.1 /
4.2 /
6.2
69
4.
Maqµi Tśuçhïkage#LAS
Maqµi Tśuçhïkage#LAS
LAS (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.1% 6.9 /
4.8 /
6.8
62
5.
KMTC ViniSC04#BR1
KMTC ViniSC04#BR1
BR (#5)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.2% 9.9 /
7.2 /
7.4
57
6.
Bui Phuoc#VN2
Bui Phuoc#VN2
VN (#6)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.4% 5.6 /
5.4 /
6.2
137
7.
75Cafe75#VN2
75Cafe75#VN2
VN (#7)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.2% 7.4 /
6.6 /
9.3
81
8.
Praktykant#EUW
Praktykant#EUW
EUW (#8)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.4% 7.7 /
6.9 /
9.7
55
9.
Shadilay#NA1
Shadilay#NA1
NA (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.7% 6.5 /
5.3 /
7.4
70
10.
소환사의 협곡#KR4
소환사의 협곡#KR4
KR (#10)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.0% 7.8 /
4.8 /
7.3
46
11.
Gwangmin#TOP
Gwangmin#TOP
KR (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.9% 4.1 /
3.0 /
5.4
42
12.
KOKOshikawaa#VN2
KOKOshikawaa#VN2
VN (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.2% 8.0 /
4.6 /
8.3
38
13.
Bất lương Soái 7#U731
Bất lương Soái 7#U731
VN (#13)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.3% 7.1 /
5.1 /
8.2
42
14.
서울요네#KR1
서울요네#KR1
KR (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 72.1% 10.2 /
5.5 /
6.3
43
15.
frogtamer#4444
frogtamer#4444
EUNE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 9.4 /
7.1 /
7.7
31
16.
zenbukorosu#KR1
zenbukorosu#KR1
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.3% 6.1 /
7.1 /
7.9
35
17.
의문의고수#KOR
의문의고수#KOR
KR (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD CarryĐường trên Kim Cương IV 58.0% 5.7 /
5.1 /
7.1
50
18.
zOhai#BR1
zOhai#BR1
BR (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 72.4% 5.7 /
3.5 /
8.5
29
19.
라인건드려보던가#NONO
라인건드려보던가#NONO
KR (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.0% 5.9 /
5.6 /
7.1
50
20.
Sír Alonne#BR1
Sír Alonne#BR1
BR (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.3% 6.2 /
5.8 /
8.9
47
21.
Lobinhu Mal#BR1
Lobinhu Mal#BR1
BR (#21)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 55.7% 6.5 /
6.7 /
8.6
61
22.
Chiến Con#VN3
Chiến Con#VN3
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 6.8 /
4.9 /
7.8
28
23.
욕심 욕망 의지#KR1
욕심 욕망 의지#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 62.5% 4.6 /
4.4 /
4.7
24
24.
mercy#dear
mercy#dear
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 9.4 /
6.7 /
9.9
10
25.
M1nusSs#Azura
M1nusSs#Azura
VN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 80.0% 7.9 /
6.0 /
8.8
10
26.
POMA#EUW
POMA#EUW
EUW (#26)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 53.6% 5.5 /
5.2 /
8.0
56
27.
징징댈거야#KR1
징징댈거야#KR1
KR (#27)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 59.5% 6.3 /
5.9 /
8.3
116
28.
봇버리면나도버림#KR1
봇버리면나도버림#KR1
KR (#28)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 71.1% 7.5 /
4.1 /
7.7
38
29.
T1 i am lys#lys
T1 i am lys#lys
VN (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.0% 10.5 /
7.0 /
8.8
41
30.
말천방#KR1
말천방#KR1
KR (#30)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 55.0% 5.7 /
4.8 /
8.1
111
31.
Neko 16 Tủi#Neko
Neko 16 Tủi#Neko
VN (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 90.0% 6.8 /
5.5 /
7.9
10
32.
heigralol#777
heigralol#777
TR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 10.9 /
6.5 /
7.1
27
33.
cacamagica300#LAS
cacamagica300#LAS
LAS (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 6.5 /
3.5 /
6.5
24
34.
Hola Balas#LAS
Hola Balas#LAS
LAS (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 71.0% 6.1 /
4.5 /
6.9
31
35.
TERROH#Omen
TERROH#Omen
BR (#35)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.0% 8.1 /
6.4 /
8.5
50
36.
Héphaistos#EUW
Héphaistos#EUW
EUW (#36)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 51.1% 6.8 /
5.3 /
7.5
90
37.
Bidam#0222
Bidam#0222
EUW (#37)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 76.5% 10.2 /
4.6 /
8.2
34
38.
Exhaust Enjoyer#2137
Exhaust Enjoyer#2137
EUNE (#38)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 57.4% 8.3 /
5.0 /
6.6
54
39.
SmolderIsFineToo#Momy
SmolderIsFineToo#Momy
LAN (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 47.3% 9.3 /
4.8 /
6.2
55
40.
지능 가진 미니언#KR1
지능 가진 미니언#KR1
KR (#40)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 55.1% 3.7 /
4.1 /
5.7
49
41.
Axleister#9995
Axleister#9995
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 7.8 /
6.2 /
7.8
12
42.
Smolderinoo#6666
Smolderinoo#6666
EUW (#42)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 56.9% 8.2 /
8.5 /
7.9
65
43.
Bác sĩ nội trú#1102
Bác sĩ nội trú#1102
VN (#43)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 51.9% 7.0 /
5.7 /
8.4
52
44.
Krpko#EUNE
Krpko#EUNE
EUNE (#44)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 54.5% 7.5 /
5.4 /
8.3
55
45.
Malo#EUW
Malo#EUW
EUW (#45)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 48.5% 5.8 /
5.5 /
7.2
68
46.
Ezau#EUW
Ezau#EUW
EUW (#46)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 54.5% 7.5 /
7.8 /
8.1
55
47.
Rockonzo3KL#EUNE
Rockonzo3KL#EUNE
EUNE (#47)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 50.8% 7.6 /
6.9 /
8.0
61
48.
15ace#DH1
15ace#DH1
KR (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 39.3% 4.7 /
5.2 /
5.3
56
49.
Jhinny Winny#4444
Jhinny Winny#4444
EUW (#49)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaAD Carry ngọc lục bảo II 47.5% 7.4 /
6.3 /
6.2
59
50.
Samise#Noxus
Samise#Noxus
VN (#50)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 78.1% 9.5 /
4.7 /
8.4
32
51.
Fallen Corrin#neeko
Fallen Corrin#neeko
LAS (#51)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 47.9% 7.3 /
4.2 /
9.4
48
52.
창공의 여제#kayle
창공의 여제#kayle
KR (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.8% 2.2 /
3.0 /
6.0
34
53.
BacThayTinhYeu#12345
BacThayTinhYeu#12345
VN (#53)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 60.0% 6.3 /
4.5 /
9.9
50
54.
HalfByLuc#NA1
HalfByLuc#NA1
NA (#54)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 71.8% 8.7 /
5.4 /
8.5
39
55.
ariiira#NA1
ariiira#NA1
NA (#55)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 92.9% 9.4 /
6.0 /
9.0
14
56.
Una#3874
Una#3874
EUW (#56)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 55.3% 7.6 /
5.3 /
8.6
47
57.
Beno Ievun#fww
Beno Ievun#fww
RU (#57)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 63.0% 8.4 /
6.0 /
9.0
73
58.
L3351NB1N#OCE
L3351NB1N#OCE
OCE (#58)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 55.3% 7.4 /
5.7 /
8.7
47
59.
BeePeakyBlinders#EUW
BeePeakyBlinders#EUW
EUW (#59)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 51.0% 7.8 /
5.1 /
8.3
51
60.
a novice dealer#KR1
a novice dealer#KR1
KR (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 80.0% 6.3 /
2.6 /
8.2
10
61.
Cyrussssss#VN2
Cyrussssss#VN2
VN (#61)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 55.0% 6.8 /
5.0 /
6.0
40
62.
kabocaqui#BR1
kabocaqui#BR1
BR (#62)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 53.7% 4.6 /
6.1 /
8.6
54
63.
hong#VN198
hong#VN198
VN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 47.7% 6.7 /
5.7 /
6.9
44
64.
XUnnie#3396
XUnnie#3396
TW (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.0% 5.5 /
3.1 /
5.0
10
65.
Bé Dyan Có Súng#2802
Bé Dyan Có Súng#2802
VN (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 100.0% 10.8 /
4.1 /
9.3
12
66.
NSND Phê#89hy
NSND Phê#89hy
VN (#66)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 47.9% 6.0 /
6.9 /
6.9
94
67.
RanuncuIus#KR1
RanuncuIus#KR1
KR (#67)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 50.9% 4.4 /
6.2 /
5.3
55
68.
RoboStripper#NA1
RoboStripper#NA1
NA (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 41.3% 3.6 /
7.7 /
10.8
46
69.
ºŽíçk Žäcºzz#VN2
ºŽíçk Žäcºzz#VN2
VN (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo I 57.9% 4.3 /
6.9 /
6.9
38
70.
ThaThứĐượcKhông#2909
ThaThứĐượcKhông#2909
VN (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.0% 8.9 /
6.4 /
8.4
40
71.
CallMeTestDummy#8142
CallMeTestDummy#8142
LAN (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 56.8% 7.4 /
4.0 /
8.0
37
72.
Hazeggoyo#EUW
Hazeggoyo#EUW
EUW (#72)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 57.1% 5.8 /
6.2 /
7.4
49
73.
Osbeme#LAN
Osbeme#LAN
LAN (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 55.6% 7.2 /
5.2 /
9.2
45
74.
딜서폿하면오픈#KR1
딜서폿하면오픈#KR1
KR (#74)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 46.8% 4.7 /
3.3 /
6.1
47
75.
r4fa#8730
r4fa#8730
BR (#75)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 59.5% 7.8 /
5.1 /
8.8
42
76.
yozumi#ongod
yozumi#ongod
NA (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 6.6 /
3.7 /
7.4
27
77.
방댕몬#KR1
방댕몬#KR1
KR (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 47.5% 6.4 /
4.7 /
6.9
40
78.
19helforca03#EUW
19helforca03#EUW
EUW (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 4.7 /
4.0 /
6.8
12
79.
Smolder#Fox
Smolder#Fox
NA (#79)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 60.0% 8.2 /
5.4 /
9.1
65
80.
のはらしんのすけ#JP1
のはらしんのすけ#JP1
JP (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 73.3% 6.9 /
3.6 /
6.6
15
81.
Moctesuma#EUW
Moctesuma#EUW
EUW (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 46.2% 5.7 /
5.3 /
6.6
39
82.
AsientoDeRem#LAN
AsientoDeRem#LAN
LAN (#82)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênAD Carry ngọc lục bảo IV 58.1% 6.9 /
5.3 /
6.0
43
83.
LionHearted#EUW
LionHearted#EUW
EUW (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 52.9% 5.6 /
6.6 /
7.5
34
84.
Abokado#69420
Abokado#69420
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.4% 5.1 /
7.2 /
7.5
28
85.
Ei chan#VN2
Ei chan#VN2
VN (#85)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 56.8% 7.1 /
6.5 /
7.9
44
86.
StarLord#2912
StarLord#2912
VN (#86)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 54.4% 6.1 /
5.7 /
8.3
79
87.
Thiêu Đốt HP#VN2
Thiêu Đốt HP#VN2
VN (#87)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 88.2% 6.1 /
4.5 /
9.0
17
88.
AdamFekete#azjo
AdamFekete#azjo
EUNE (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 6.7 /
4.3 /
8.4
10
89.
Artyzt#LAN
Artyzt#LAN
LAN (#89)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 88.2% 9.3 /
4.2 /
7.8
17
90.
borgmash#EUW
borgmash#EUW
EUW (#90)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 62.8% 6.8 /
4.9 /
8.2
43
91.
123654789#VN2
123654789#VN2
VN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.5% 7.7 /
4.1 /
8.4
37
92.
터질래1#KR1
터질래1#KR1
KR (#92)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 55.8% 6.5 /
4.0 /
7.7
113
93.
IFeedLikeBuffets#NA1
IFeedLikeBuffets#NA1
NA (#93)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 61.2% 5.9 /
6.2 /
8.3
49
94.
Messhou#666
Messhou#666
LAS (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 40.6% 5.4 /
7.4 /
5.0
32
95.
angelchek#EUW
angelchek#EUW
EUW (#95)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo III 45.2% 6.3 /
5.2 /
5.3
62
96.
Ease0byUtil#BR1
Ease0byUtil#BR1
BR (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.5% 6.2 /
4.2 /
8.2
33
97.
Dr Henry Pickle#NA1
Dr Henry Pickle#NA1
NA (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 81.8% 6.5 /
7.4 /
8.4
11
98.
보석보2#KR1
보석보2#KR1
KR (#98)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 52.7% 6.2 /
4.4 /
7.2
74
99.
Hanql2G#EUW
Hanql2G#EUW
EUW (#99)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 50.0% 7.6 /
4.4 /
5.0
50
100.
khứa áo đỏo#VN2
khứa áo đỏo#VN2
VN (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 64.9% 5.1 /
7.5 /
9.5
37