Nautilus

Người chơi Nautilus xuất sắc nhất

Người chơi Nautilus xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ObfityOkresPL#EUW
ObfityOkresPL#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.5% 2.0 /
7.3 /
18.6
54
2.
Qpies#1314
Qpies#1314
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.8% 1.6 /
5.1 /
14.1
48
3.
폐 허#KR1
폐 허#KR1
KR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.0% 1.8 /
4.7 /
14.2
60
4.
Chaliwang#KR1
Chaliwang#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.0% 1.7 /
6.2 /
16.6
50
5.
ouuurytufhgf#Me ow
ouuurytufhgf#Me ow
EUNE (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.6% 2.0 /
5.5 /
15.6
55
6.
노틸러스#QQQ
노틸러스#QQQ
KR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.0% 1.5 /
4.7 /
12.9
54
7.
Crimsonating#NA1
Crimsonating#NA1
NA (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.0% 1.4 /
4.5 /
14.2
79
8.
Mouse Tuyếtt#4603
Mouse Tuyếtt#4603
VN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 70.5% 1.6 /
5.2 /
16.4
44
9.
tns3#KR1
tns3#KR1
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.4% 1.8 /
5.5 /
14.6
57
10.
ソニック#Riven
ソニック#Riven
EUNE (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 60.0% 2.1 /
6.6 /
15.0
55
11.
Sasasam123#NA1
Sasasam123#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 1.5 /
6.1 /
13.8
55
12.
국산 사막여우#KR1
국산 사막여우#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 1.1 /
4.6 /
11.9
48
13.
의문의천재탑솔러#1022
의문의천재탑솔러#1022
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.6% 1.5 /
4.9 /
12.1
89
14.
crow#VK60
crow#VK60
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 1.2 /
5.2 /
13.4
46
15.
도구의호흡 버스#KR1
도구의호흡 버스#KR1
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.7% 1.1 /
4.1 /
11.8
92
16.
Tran Quy Tai#KR1
Tran Quy Tai#KR1
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.3% 1.8 /
6.0 /
13.4
60
17.
Drakola1337#EUNE
Drakola1337#EUNE
EUNE (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.1% 1.7 /
6.0 /
14.2
62
18.
FJN#8232
FJN#8232
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.0% 1.3 /
5.7 /
12.8
69
19.
Isagi Itoshi#EUW
Isagi Itoshi#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.0% 1.3 /
6.8 /
15.2
69
20.
BaoKeMeng#1007
BaoKeMeng#1007
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.7% 1.4 /
6.4 /
14.3
71
21.
ZAaronsZ#66666
ZAaronsZ#66666
VN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 1.6 /
5.9 /
14.9
61
22.
MuadDib#SUPP
MuadDib#SUPP
EUW (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.7% 1.5 /
5.3 /
14.5
60
23.
BLGqq2845921660#BLG
BLGqq2845921660#BLG
KR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 56.9% 1.8 /
5.0 /
11.5
51
24.
꼬리한입#꼬리한입
꼬리한입#꼬리한입
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.7% 1.4 /
5.2 /
12.7
67
25.
Asuna#5103
Asuna#5103
NA (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.0% 1.8 /
4.8 /
13.9
50
26.
Swordsoul#Lvl98
Swordsoul#Lvl98
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 1.4 /
6.0 /
13.2
51
27.
Doctor Penguin#Supp
Doctor Penguin#Supp
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.5% 1.5 /
5.2 /
12.9
62
28.
Cash flow wizard#EUW
Cash flow wizard#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.1% 2.7 /
7.5 /
15.8
66
29.
xiayoujie#KR1
xiayoujie#KR1
KR (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 56.0% 1.8 /
5.1 /
12.3
50
30.
Noelle38xQ#7630
Noelle38xQ#7630
LAS (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.9% 2.1 /
4.8 /
15.4
46
31.
KnDkPtQz#1703
KnDkPtQz#1703
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 2.0 /
5.3 /
14.0
72
32.
Sup goD#1998
Sup goD#1998
VN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.4% 1.9 /
7.1 /
15.8
55
33.
新造的人#12777
新造的人#12777
TW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.2% 1.9 /
4.7 /
12.6
58
34.
Numbers#BR2
Numbers#BR2
BR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.7% 1.4 /
5.5 /
15.1
42
35.
waitwaitwait#kr2
waitwaitwait#kr2
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.3% 1.6 /
5.5 /
12.8
48
36.
스팅 유클리프#세이버투스
스팅 유클리프#세이버투스
KR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.4% 1.5 /
5.9 /
13.6
65
37.
bobTHEdoctor#EUNE
bobTHEdoctor#EUNE
EUNE (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.6% 1.7 /
6.4 /
14.8
47
38.
Innocentadsup#KR1
Innocentadsup#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.9% 1.2 /
6.0 /
14.3
46
39.
see you there#XDD
see you there#XDD
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.3% 1.8 /
6.0 /
16.8
81
40.
houxiaoxiu#帅的yip
houxiaoxiu#帅的yip
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.5% 2.5 /
4.4 /
15.7
34
41.
Gringo#DOWN
Gringo#DOWN
LAS (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 70.4% 2.4 /
4.7 /
17.3
54
42.
tahahihi#8686
tahahihi#8686
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 1.4 /
4.1 /
11.4
50
43.
cutie#ezxd
cutie#ezxd
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.9% 2.0 /
7.0 /
15.4
59
44.
나이쨩#고번임
나이쨩#고번임
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.1% 1.8 /
5.4 /
14.3
49
45.
Mxe#2021
Mxe#2021
EUW (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 67.5% 1.5 /
4.3 /
14.3
40
46.
성 훈#1231
성 훈#1231
KR (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 56.3% 1.5 /
4.1 /
11.7
48
47.
BLG ON#2750
BLG ON#2750
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.3% 2.2 /
5.0 /
16.2
42
48.
Bắc Kì Bú Cu Tao#backi
Bắc Kì Bú Cu Tao#backi
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 1.5 /
5.5 /
14.2
48
49.
백수 연수#KR1
백수 연수#KR1
KR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 53.9% 1.8 /
6.4 /
12.7
115
50.
손바닥 찰과상#KR1
손바닥 찰과상#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.1% 1.1 /
5.8 /
13.1
49
51.
진 상#KR0
진 상#KR0
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.4% 1.4 /
5.4 /
12.2
58
52.
Thóril#EUW
Thóril#EUW
EUW (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.0% 5.0 /
5.4 /
10.5
50
53.
EGO#MENGO
EGO#MENGO
BR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.4% 2.5 /
6.1 /
14.2
47
54.
AlphaTwinsLukas#TWIN
AlphaTwinsLukas#TWIN
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 1.4 /
6.9 /
14.7
62
55.
조민중#P2PP
조민중#P2PP
KR (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 65.3% 1.7 /
4.7 /
13.2
95
56.
Seong Yohan#Sama
Seong Yohan#Sama
VN (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 69.0% 2.9 /
6.4 /
15.7
42
57.
leleolol#BR1
leleolol#BR1
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.2% 2.0 /
5.3 /
13.8
67
58.
I Kingslayer I#EUW
I Kingslayer I#EUW
EUW (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 75.0% 2.1 /
4.8 /
17.3
52
59.
42년생 서포터#KR1
42년생 서포터#KR1
KR (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 69.5% 1.7 /
5.3 /
15.7
59
60.
dy wudan#ddy
dy wudan#ddy
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.1% 2.2 /
4.5 /
10.9
44
61.
Yeirr#665
Yeirr#665
KR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 50.8% 1.5 /
5.6 /
11.3
120
62.
유성진#KR1
유성진#KR1
KR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.5% 1.6 /
4.6 /
11.6
43
63.
RasKeWillump#DGN
RasKeWillump#DGN
EUW (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 76.6% 1.9 /
5.6 /
16.3
47
64.
tao ne chu ai#CNT
tao ne chu ai#CNT
VN (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 50.0% 1.5 /
4.2 /
13.8
50
65.
Restschnee#2003
Restschnee#2003
KR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 49.1% 1.2 /
4.2 /
12.9
57
66.
inqz#721
inqz#721
EUW (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 69.0% 2.4 /
7.3 /
16.3
71
67.
민보살#Sup
민보살#Sup
KR (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 50.0% 1.1 /
6.7 /
13.4
50
68.
valtts#BR1
valtts#BR1
BR (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 87.5% 1.8 /
5.8 /
12.9
32
69.
Minim Winter#2310
Minim Winter#2310
EUNE (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 51.0% 1.6 /
6.0 /
13.1
49
70.
BapTwo#EUW
BapTwo#EUW
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 2.4 /
5.1 /
14.0
48
71.
Daijobu#Homie
Daijobu#Homie
VN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 62.0% 2.2 /
7.1 /
16.6
50
72.
몽환게이#1234
몽환게이#1234
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 61.1% 2.1 /
5.0 /
13.4
54
73.
Guiffz#GUIFZ
Guiffz#GUIFZ
BR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.0% 2.1 /
5.8 /
15.9
41
74.
lose9#KR1
lose9#KR1
KR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.8% 1.6 /
5.8 /
12.7
38
75.
Bouhahahahahaha#4137
Bouhahahahahaha#4137
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.0% 1.8 /
5.8 /
15.1
49
76.
dsmjpjo#KR1
dsmjpjo#KR1
KR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.8% 1.1 /
5.2 /
10.8
44
77.
Undergroundmode#RU1
Undergroundmode#RU1
RU (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 1.9 /
6.7 /
13.8
43
78.
tyson#god
tyson#god
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.8% 1.5 /
4.9 /
15.8
38
79.
유발협곡스트레스#kr2
유발협곡스트레스#kr2
KR (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 88.9% 1.4 /
5.4 /
18.3
36
80.
iijko#jko
iijko#jko
KR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 53.3% 1.3 /
4.5 /
12.4
45
81.
L9 IsAmUxPoMpA#EUNE
L9 IsAmUxPoMpA#EUNE
EUNE (#81)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 74.5% 1.8 /
6.3 /
20.3
51
82.
Nautilus#NTS
Nautilus#NTS
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.6% 1.7 /
3.9 /
13.7
63
83.
FUT Lospa#FUT
FUT Lospa#FUT
EUW (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.2% 1.8 /
5.3 /
13.6
38
84.
heuuuuuu#EUNE
heuuuuuu#EUNE
EUNE (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 62.0% 2.4 /
6.8 /
15.6
50
85.
Stoneses7#BR1
Stoneses7#BR1
BR (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 69.7% 1.7 /
6.2 /
15.7
33
86.
japajv#BR1
japajv#BR1
BR (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 58.2% 1.7 /
6.2 /
13.5
55
87.
Guinnday#EUNE
Guinnday#EUNE
EUNE (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 63.4% 2.0 /
5.8 /
16.6
71
88.
Storminator 4000#EUNE
Storminator 4000#EUNE
EUNE (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 93.3% 2.2 /
4.8 /
19.7
15
89.
Dunnodunley#EUW
Dunnodunley#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.7% 1.6 /
6.0 /
15.4
35
90.
devil#2OO7
devil#2OO7
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 1.9 /
4.7 /
14.5
38
91.
hông đánh mà đau#999
hông đánh mà đau#999
VN (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.7% 2.1 /
4.9 /
16.5
35
92.
멘붕 제조기#KR1
멘붕 제조기#KR1
KR (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 66.1% 1.9 /
4.5 /
11.0
56
93.
Lost#Blade
Lost#Blade
EUW (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 82.6% 1.1 /
5.3 /
15.4
23
94.
INT Valenjin#0001
INT Valenjin#0001
EUW (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 51.1% 1.5 /
6.3 /
13.7
45
95.
백수호#끄리시
백수호#끄리시
KR (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.2% 1.1 /
4.3 /
11.2
37
96.
manerin#0000
manerin#0000
BR (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 69.0% 2.6 /
5.4 /
15.7
84
97.
KlownZ#MENA
KlownZ#MENA
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.1% 1.4 /
5.0 /
13.4
41
98.
Vissotto#1618
Vissotto#1618
BR (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 70.8% 2.3 /
5.8 /
19.9
48
99.
샌박에서 방출당한 MK#1W15L
샌박에서 방출당한 MK#1W15L
KR (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 76.9% 1.5 /
3.8 /
13.5
26
100.
Our Time Is Now#EUW
Our Time Is Now#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.5% 2.0 /
6.4 /
13.7
43