Heimerdinger

Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất

Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
DINGKING#먹무링
DINGKING#먹무링
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 72.9% 3.8 /
5.1 /
10.3
48
2.
Hei God#Can
Hei God#Can
TR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 66.2% 4.9 /
4.0 /
7.6
65
3.
유 쟁#166cm
유 쟁#166cm
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.1% 4.7 /
4.6 /
8.4
87
4.
연파랑색#KR1
연파랑색#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 3.7 /
5.2 /
6.6
57
5.
Mr Heimer#LuisH
Mr Heimer#LuisH
LAS (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.4% 5.7 /
5.8 /
6.0
57
6.
哈哈枪手#1066
哈哈枪手#1066
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.1 /
5.0 /
7.1
48
7.
Tyrongus#0001
Tyrongus#0001
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 5.5 /
7.0 /
7.0
51
8.
Lord Dinger#EUW
Lord Dinger#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 71.8% 5.8 /
3.1 /
7.5
39
9.
升級點智慧好嗎#TW2
升級點智慧好嗎#TW2
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.5% 3.2 /
4.9 /
9.0
69
10.
dinger on bush#souls
dinger on bush#souls
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 6.6 /
4.8 /
6.9
76
11.
pOkHWbZFKT#EUW
pOkHWbZFKT#EUW
EUW (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.8% 7.1 /
6.2 /
4.0
59
12.
Jatzy#EUW
Jatzy#EUW
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 5.2 /
4.2 /
6.3
40
13.
KakieCoo#KR1
KakieCoo#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 1.8 /
4.4 /
8.6
79
14.
zico매니저빵테#KR1
zico매니저빵테#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 3.2 /
4.0 /
5.0
138
15.
딩거킹#김도연
딩거킹#김도연
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.5% 5.2 /
5.1 /
6.5
120
16.
Die To AlzHeimer#EUW
Die To AlzHeimer#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.6 /
4.4 /
5.5
46
17.
高    手#英雄海
高 手#英雄海
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.3% 8.6 /
6.0 /
4.3
89
18.
Drago#ESSA
Drago#ESSA
EUW (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 70.2% 5.8 /
3.9 /
6.7
47
19.
IlIlllIllIll#KR1
IlIlllIllIll#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.8 /
4.2 /
5.0
36
20.
P1I4U1N2#4838
P1I4U1N2#4838
VN (#20)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.8% 7.2 /
4.7 /
6.8
71
21.
BUWIN96#BUWIN
BUWIN96#BUWIN
VN (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.7% 7.0 /
4.5 /
6.7
60
22.
TEN FUN#JP1
TEN FUN#JP1
JP (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 3.6 /
3.8 /
6.8
41
23.
Whyzx#EUW
Whyzx#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 3.6 /
5.9 /
5.8
35
24.
Peroh#LULE
Peroh#LULE
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.4% 6.6 /
4.9 /
5.1
29
25.
개못함#KR3
개못함#KR3
KR (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 66.7% 3.6 /
5.9 /
8.6
60
26.
하이머딩거#9161
하이머딩거#9161
KR (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.3% 5.4 /
4.2 /
7.4
48
27.
Oppenhaimer#KR1
Oppenhaimer#KR1
KR (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.5% 3.1 /
5.9 /
7.8
55
28.
김명준#KR0
김명준#KR0
KR (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.7% 5.9 /
4.2 /
3.6
67
29.
짜증유튜브#KR1
짜증유튜브#KR1
KR (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.1% 4.1 /
4.1 /
6.1
61
30.
Matheus 60hz#3231
Matheus 60hz#3231
BR (#30)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ TrợĐường giữa ngọc lục bảo II 65.5% 5.2 /
4.1 /
9.5
55
31.
김민지 삼촌팬#zz1
김민지 삼촌팬#zz1
KR (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.3% 4.1 /
3.7 /
8.6
42
32.
Moldish Rambo#EUW
Moldish Rambo#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 6.1 /
7.1 /
6.2
33
33.
Gaogod#KING
Gaogod#KING
VN (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.7% 8.7 /
7.0 /
7.9
64
34.
딩거 안함#KR2
딩거 안함#KR2
KR (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 54.0% 4.7 /
5.0 /
8.4
50
35.
UToasT#EUW
UToasT#EUW
EUW (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.7% 4.6 /
6.2 /
4.4
60
36.
SideOnHeimer#MID
SideOnHeimer#MID
KR (#36)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 61.5% 4.3 /
2.4 /
6.7
65
37.
갓딩거#2222
갓딩거#2222
KR (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.8% 5.7 /
6.6 /
4.7
147
38.
UZ1LOVE777#OCE
UZ1LOVE777#OCE
OCE (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 54.1% 5.5 /
5.4 /
6.4
37
39.
1N23456#1111
1N23456#1111
TR (#39)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 86.5% 9.4 /
8.7 /
8.4
37
40.
Viantian49#9482
Viantian49#9482
EUW (#40)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 90.3% 11.1 /
2.7 /
8.0
31
41.
heımerdonger#DONG
heımerdonger#DONG
EUW (#41)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 61.8% 4.3 /
4.9 /
8.9
55
42.
꼼수9단#KR1
꼼수9단#KR1
KR (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 49.1% 4.1 /
4.4 /
6.0
57
43.
웅 이#원 찡
웅 이#원 찡
KR (#43)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 72.3% 9.1 /
4.8 /
4.5
47
44.
gyveri#EUNE
gyveri#EUNE
EUNE (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.9% 5.5 /
8.9 /
6.8
51
45.
One2blame#EUWW
One2blame#EUWW
EUW (#45)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 63.5% 7.5 /
6.4 /
5.6
74
46.
Gunslinger LOW#NA1
Gunslinger LOW#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 5.4 /
4.2 /
6.4
28
47.
TTV ILLUMIGODI 2#NA1
TTV ILLUMIGODI 2#NA1
NA (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.2% 7.1 /
6.3 /
7.8
55
48.
Dragonworrior76#BSK
Dragonworrior76#BSK
EUW (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 50.6% 5.9 /
6.7 /
5.5
85
49.
Cá Rô Phi#VuCao
Cá Rô Phi#VuCao
VN (#49)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 79.2% 8.4 /
3.8 /
7.2
48
50.
MaviPL#EUNE
MaviPL#EUNE
EUNE (#50)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 68.9% 6.0 /
6.6 /
7.7
45
51.
눈사람 딩거#KR1
눈사람 딩거#KR1
KR (#51)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênHỗ Trợ ngọc lục bảo IV 63.0% 6.9 /
5.0 /
6.8
54
52.
Forstie#UWU
Forstie#UWU
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 4.8 /
5.1 /
4.8
28
53.
Anh Tư Kỹ Sư#VN2
Anh Tư Kỹ Sư#VN2
VN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.0% 3.1 /
4.9 /
10.7
39
54.
Mr Boulsack#4704
Mr Boulsack#4704
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 58.6% 4.6 /
6.4 /
6.1
29
55.
JUMPeR DuMale#BR1
JUMPeR DuMale#BR1
BR (#55)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo III 58.8% 4.9 /
4.6 /
7.2
68
56.
발 칵#KR1
발 칵#KR1
KR (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.5% 3.2 /
4.5 /
5.1
37
57.
행복해딩딩#KR1
행복해딩딩#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 86.7% 9.1 /
4.3 /
5.7
15
58.
파이리자몽#KR1
파이리자몽#KR1
KR (#58)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 62.5% 7.6 /
6.2 /
4.4
80
59.
just a engineer#EUW
just a engineer#EUW
EUW (#59)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 55.0% 6.0 /
6.1 /
8.5
100
60.
I half#KR2
I half#KR2
KR (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 57.1% 5.8 /
7.0 /
7.6
42
61.
Jhinneldinger#EUW
Jhinneldinger#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 5.0 /
3.4 /
7.3
32
62.
mpeGiii#EUW
mpeGiii#EUW
EUW (#62)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 60.9% 6.1 /
7.5 /
5.9
64
63.
Huhacz#EUNE
Huhacz#EUNE
EUNE (#63)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 66.7% 3.9 /
5.5 /
6.5
39
64.
Vicio Peligroso#LAN
Vicio Peligroso#LAN
LAN (#64)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 61.2% 6.7 /
6.4 /
6.6
49
65.
Jackson STORM#EsH
Jackson STORM#EsH
TR (#65)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo II 55.1% 5.7 /
7.0 /
6.4
49
66.
Logic4tack#2000
Logic4tack#2000
LAS (#66)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 69.6% 7.4 /
6.5 /
5.7
69
67.
Ravan#LEC
Ravan#LEC
EUW (#67)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 59.7% 6.6 /
6.0 /
5.6
62
68.
SmolDinger#Dong
SmolDinger#Dong
EUNE (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.5% 9.1 /
6.3 /
7.5
34
69.
Kup Uefa#EUNE
Kup Uefa#EUNE
EUNE (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 71.0% 6.3 /
7.0 /
7.5
31
70.
숨는것만잘해#KR1
숨는것만잘해#KR1
KR (#70)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ TrợĐường trên ngọc lục bảo IV 54.8% 2.3 /
3.8 /
8.0
84
71.
다 삯#KR1
다 삯#KR1
KR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 51.2% 5.0 /
3.7 /
5.8
41
72.
4m9#MEJN
4m9#MEJN
EUNE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.9% 5.6 /
6.7 /
6.1
23
73.
Fifthy#5050
Fifthy#5050
PH (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.1% 5.7 /
2.8 /
5.6
35
74.
놀랍도록 잘생겼다#YSJ
놀랍도록 잘생겼다#YSJ
KR (#74)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 65.1% 9.6 /
4.3 /
6.1
43
75.
주녕서녕#KR1
주녕서녕#KR1
KR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.3% 9.8 /
5.5 /
5.3
44
76.
lvoeyou#lovey
lvoeyou#lovey
VN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 52.3% 3.0 /
4.6 /
6.2
44
77.
민지야 사랑했었다#보고싶다
민지야 사랑했었다#보고싶다
KR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.5% 4.0 /
5.2 /
6.7
32
78.
쩌 스#KR1
쩌 스#KR1
KR (#78)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 52.7% 2.4 /
5.1 /
9.1
55
79.
조회수#KR1
조회수#KR1
KR (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 43.1% 5.4 /
5.4 /
5.5
51
80.
TOP XIN#KR1
TOP XIN#KR1
KR (#80)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 52.9% 5.4 /
5.5 /
6.5
70
81.
heimer Sài Gòn#heimy
heimer Sài Gòn#heimy
VN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 53.2% 6.6 /
7.3 /
7.9
62
82.
M 4 T İ Z#TR1
M 4 T İ Z#TR1
TR (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo I 55.6% 4.7 /
5.1 /
6.2
54
83.
MomArtExclusif#EUW
MomArtExclusif#EUW
EUW (#83)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 57.8% 7.9 /
4.8 /
7.0
45
84.
LordGtho#OCE
LordGtho#OCE
OCE (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 88.2% 6.8 /
4.1 /
8.4
17
85.
xdemizen#NA1
xdemizen#NA1
NA (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 92.3% 6.5 /
5.5 /
8.1
13
86.
머리가 딩#KR1
머리가 딩#KR1
KR (#86)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 57.3% 5.1 /
4.1 /
5.4
110
87.
cabeçotedeguidão#BR1
cabeçotedeguidão#BR1
BR (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 54.9% 4.5 /
6.9 /
7.3
51
88.
Aemiom#NA1
Aemiom#NA1
NA (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 76.7% 7.3 /
4.9 /
4.6
30
89.
ŁeagueOfSeals#EUW
ŁeagueOfSeals#EUW
EUW (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 69.4% 8.2 /
2.8 /
7.2
36
90.
Master At Arms#2021
Master At Arms#2021
NA (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 75.0% 9.2 /
6.3 /
4.3
20
91.
Kychub#NA1
Kychub#NA1
NA (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữaHỗ Trợ ngọc lục bảo IV 62.8% 5.1 /
4.2 /
6.7
43
92.
Heimmmmer#JP1
Heimmmmer#JP1
JP (#92)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 53.5% 4.8 /
4.7 /
6.5
43
93.
하딩대장#KR1
하딩대장#KR1
KR (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 65.7% 6.0 /
6.0 /
6.4
35
94.
Heimerdonger#202
Heimerdonger#202
OCE (#94)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 73.5% 4.7 /
5.2 /
6.1
34
95.
공딩거#KR1
공딩거#KR1
KR (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữaHỗ Trợ ngọc lục bảo IV 56.1% 3.4 /
4.3 /
6.5
57
96.
Novachrono#Back
Novachrono#Back
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 5.6 /
6.1 /
6.4
19
97.
Andrea Hc#EUW
Andrea Hc#EUW
EUW (#97)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 50.0% 10.3 /
6.6 /
6.2
52
98.
와꾸대장봉준#무니언
와꾸대장봉준#무니언
KR (#98)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 76.5% 7.2 /
6.4 /
5.8
34
99.
잔챙이들은 빠져#다친다
잔챙이들은 빠져#다친다
KR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênHỗ Trợ Kim Cương II 45.2% 3.9 /
5.3 /
5.6
42
100.
Loc C4H10F02P#VN2
Loc C4H10F02P#VN2
VN (#100)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ Trợ Vàng IV 80.8% 10.5 /
5.6 /
7.8
52