Camille

Người chơi Camille xuất sắc nhất

Người chơi Camille xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
RichardPetru#EUNE
RichardPetru#EUNE
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.6% 8.9 /
5.8 /
5.4
53
2.
Bakodynamos#EUW
Bakodynamos#EUW
EUW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.7% 6.6 /
4.1 /
4.7
53
3.
diamond7knight#91021
diamond7knight#91021
EUNE (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 7.5 /
5.0 /
6.1
62
4.
tt1#zxc
tt1#zxc
VN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.6% 7.6 /
5.5 /
5.3
68
5.
SNEITHHHHHHHHHHH#LAS
SNEITHHHHHHHHHHH#LAS
LAS (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ TrợĐường trên Thách Đấu 66.7% 7.6 /
5.9 /
8.7
72
6.
SANSARSALVO34#IRE
SANSARSALVO34#IRE
TR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 6.4 /
5.5 /
7.0
54
7.
asdfaoiwqwsaksdw#0309
asdfaoiwqwsaksdw#0309
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.8 /
4.5 /
5.1
63
8.
InThePeak#1476
InThePeak#1476
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 76.2% 7.5 /
3.8 /
6.4
42
9.
Hardtoxplain2#22222
Hardtoxplain2#22222
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 8.7 /
4.6 /
3.0
48
10.
抖音TonyTop#666
抖音TonyTop#666
NA (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.3% 5.0 /
4.0 /
4.9
49
11.
qingshan#sober
qingshan#sober
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 5.2 /
4.0 /
6.5
63
12.
blobheart#NA1
blobheart#NA1
NA (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.3% 7.8 /
7.0 /
6.3
86
13.
Candy Jelly Love#VN2
Candy Jelly Love#VN2
VN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.8% 6.7 /
4.1 /
4.6
48
14.
TRUST ME#TR71
TRUST ME#TR71
TR (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 83.6% 14.0 /
4.1 /
5.7
61
15.
Oora#KR2
Oora#KR2
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.3% 5.6 /
3.9 /
6.1
60
16.
Portgas D Braham#AGB
Portgas D Braham#AGB
BR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.2% 7.8 /
5.7 /
5.0
81
17.
Keky#2024
Keky#2024
EUW (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 6.3 /
5.0 /
5.2
48
18.
trinity mateuzin#0001
trinity mateuzin#0001
BR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.5% 8.5 /
6.3 /
5.6
63
19.
Csak1maradhat#9115
Csak1maradhat#9115
EUNE (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.7% 6.7 /
4.3 /
5.1
51
20.
블루가왜미드거야#KR1
블루가왜미드거야#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.7 /
4.0 /
4.3
64
21.
Shales#swift
Shales#swift
LAS (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.8% 7.1 /
3.9 /
5.3
68
22.
walldive#MBG
walldive#MBG
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 4.2 /
4.3 /
5.8
59
23.
zacron08#LAN
zacron08#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 7.3 /
4.5 /
5.5
50
24.
깜직곰텡이#KR1
깜직곰텡이#KR1
KR (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 79.4% 8.7 /
4.4 /
8.9
68
25.
07프로저격수#KR1
07프로저격수#KR1
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.9% 4.8 /
4.1 /
5.5
63
26.
Bae Hanhan#2001
Bae Hanhan#2001
VN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.2% 7.9 /
6.1 /
5.8
74
27.
i will split#NO TP
i will split#NO TP
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 4.9 /
3.6 /
4.3
48
28.
Obifox#Beast
Obifox#Beast
LAS (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.5% 6.6 /
5.3 /
5.1
44
29.
Netak#God
Netak#God
EUW (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.7% 7.9 /
7.2 /
6.0
133
30.
Mayheim#EUW
Mayheim#EUW
EUW (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.0% 5.4 /
4.0 /
4.3
59
31.
S級第32位底承勳#0822
S級第32位底承勳#0822
TW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 6.5 /
5.0 /
7.3
70
32.
Simp de chaewon#123
Simp de chaewon#123
LAS (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 76.9% 7.8 /
6.2 /
7.1
39
33.
C9 David#123
C9 David#123
KR (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.6% 6.4 /
4.1 /
5.6
57
34.
TOP DROGADO#LAS
TOP DROGADO#LAS
LAS (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.5% 6.6 /
5.0 /
5.5
96
35.
JiTae#FC3
JiTae#FC3
BR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.7% 7.6 /
4.7 /
4.6
77
36.
마법사#6577
마법사#6577
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 5.9 /
6.5 /
5.3
71
37.
Dawn#06120
Dawn#06120
EUW (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.4% 7.3 /
5.5 /
5.5
57
38.
Davyyyy#EUW
Davyyyy#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 6.8 /
4.4 /
5.5
56
39.
Nợ 3 Tỉ#2310
Nợ 3 Tỉ#2310
VN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 5.2 /
5.9 /
6.5
97
40.
Hy15324177yezi#KR12
Hy15324177yezi#KR12
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.8% 6.1 /
4.2 /
5.1
85
41.
Camille#Camix
Camille#Camix
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 7.3 /
6.7 /
5.9
62
42.
basketrw#5338
basketrw#5338
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 4.4 /
3.7 /
5.2
51
43.
Opρenheimer#EUNE
Opρenheimer#EUNE
EUNE (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 78.4% 8.6 /
4.0 /
4.6
37
44.
Carmiennie#LAS
Carmiennie#LAS
LAS (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 72.9% 8.6 /
4.6 /
5.9
48
45.
movement#jesus
movement#jesus
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 7.0 /
4.8 /
4.4
98
46.
체념과 단념#KR1
체념과 단념#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 5.6 /
5.0 /
6.2
74
47.
Shmatz#NA1
Shmatz#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 7.2 /
5.7 /
4.4
77
48.
COLD4509#COLD
COLD4509#COLD
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 6.3 /
6.7 /
11.1
48
49.
kapgan#113
kapgan#113
TR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.7% 8.2 /
5.9 /
4.9
71
50.
Eren Yeager#19212
Eren Yeager#19212
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 7.3 /
5.1 /
4.5
66
51.
ewtbnewtbwe#VN2
ewtbnewtbwe#VN2
VN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 8.2 /
6.0 /
4.9
47
52.
ANTÂ#EUW
ANTÂ#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.6 /
5.2 /
5.2
46
53.
yanfc#5558
yanfc#5558
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.6 /
4.3 /
4.6
56
54.
OSG Pride#LAN
OSG Pride#LAN
LAN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.4% 7.5 /
6.6 /
5.5
45
55.
bartekr12345#EUNE
bartekr12345#EUNE
EUNE (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 59.3% 6.9 /
7.6 /
9.4
54
56.
相思花落盡#0430
相思花落盡#0430
TW (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.7% 6.8 /
4.7 /
4.1
47
57.
stefanko#irl
stefanko#irl
EUNE (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 7.0 /
4.2 /
4.9
64
58.
sr smith#mary
sr smith#mary
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 7.0 /
5.3 /
4.3
62
59.
kenzu10#LAS
kenzu10#LAS
LAS (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 77.8% 9.7 /
5.5 /
5.6
54
60.
Narcotic Delight#001
Narcotic Delight#001
EUNE (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 92.1% 12.8 /
3.7 /
5.7
38
61.
Snalt#monk
Snalt#monk
BR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.1% 8.2 /
6.3 /
4.9
57
62.
asian#exe
asian#exe
NA (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.5% 5.6 /
5.6 /
4.6
85
63.
sasa#klasa
sasa#klasa
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.4 /
4.9 /
4.8
49
64.
Dr Backshots MD#123
Dr Backshots MD#123
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 6.3 /
4.1 /
5.3
53
65.
Kyoto#TOP
Kyoto#TOP
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 8.4 /
5.8 /
6.2
58
66.
douyin丶沸羊羊#1028
douyin丶沸羊羊#1028
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.6 /
4.3 /
4.7
47
67.
GMVirtuosite18#EUNE
GMVirtuosite18#EUNE
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 6.1 /
5.5 /
3.7
50
68.
niubai#KR1
niubai#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 5.7 /
4.1 /
4.8
43
69.
Arslan#1570
Arslan#1570
EUW (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 74.4% 7.2 /
5.4 /
5.3
39
70.
cheamă ambulanța#EUNE
cheamă ambulanța#EUNE
EUNE (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 6.6 /
5.2 /
6.1
45
71.
여 포#봉선1
여 포#봉선1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.1 /
4.6 /
4.8
56
72.
제가 배우고#777
제가 배우고#777
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.4 /
5.9 /
5.1
42
73.
Esquizofrénico#TOP
Esquizofrénico#TOP
LAS (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.4% 6.4 /
6.8 /
6.1
45
74.
6790#666
6790#666
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.2 /
4.4 /
4.8
53
75.
I sacrifice#brsk
I sacrifice#brsk
EUW (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.5% 7.0 /
5.6 /
5.6
55
76.
TOPGAP#7755
TOPGAP#7755
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.7 /
5.6 /
4.4
100
77.
Ryne3#NA1
Ryne3#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 6.8 /
3.7 /
5.1
69
78.
Patterns12#5551
Patterns12#5551
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 6.7 /
4.7 /
4.8
73
79.
zl존여비S2#킹짱123
zl존여비S2#킹짱123
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Đại Cao Thủ 53.7% 5.2 /
6.0 /
7.0
218
80.
baaba#35K
baaba#35K
EUW (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 68.4% 7.2 /
4.0 /
4.7
79
81.
Anh Sơn Móc Túi#2407
Anh Sơn Móc Túi#2407
VN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 4.5 /
7.9 /
10.7
67
82.
Denathor#NA1
Denathor#NA1
NA (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 75.8% 9.4 /
3.9 /
4.7
33
83.
MIKSI POLTAT#EUNE
MIKSI POLTAT#EUNE
EUNE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.8 /
4.9 /
4.6
45
84.
tantaijin#KR1
tantaijin#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.8 /
4.1 /
3.9
44
85.
萌萌小蝶#ovo
萌萌小蝶#ovo
TW (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 73.9% 6.8 /
6.1 /
9.3
46
86.
기발한 그브#0529
기발한 그브#0529
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 83.9% 9.1 /
3.1 /
5.4
31
87.
サミュエル#サムの
サミュエル#サムの
OCE (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.7% 4.8 /
5.5 /
6.2
46
88.
Trần Hoàng Trâm#2853
Trần Hoàng Trâm#2853
VN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 6.5 /
6.5 /
5.5
66
89.
Acheng#0310
Acheng#0310
KR (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 100.0% 11.3 /
3.3 /
4.9
30
90.
matcha đá xay#iyuh
matcha đá xay#iyuh
VN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 6.1 /
5.2 /
7.4
47
91.
ACX Tào Tháo#VN2
ACX Tào Tháo#VN2
VN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 51.2% 8.4 /
6.3 /
6.3
84
92.
Niimü3#剑姬KNG
Niimü3#剑姬KNG
NA (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.4% 5.1 /
4.3 /
5.8
44
93.
SkyRâ#TR1
SkyRâ#TR1
TR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 7.6 /
9.9 /
4.7
61
94.
SD Rønin#EUW
SD Rønin#EUW
EUW (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.4% 6.7 /
5.5 /
5.7
38
95.
niubai#KR2
niubai#KR2
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 4.9 /
4.2 /
4.4
106
96.
Goldeon#LAN
Goldeon#LAN
LAN (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.5% 6.9 /
4.6 /
4.9
43
97.
DikDuranPisVuran#3733
DikDuranPisVuran#3733
TR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 9.0 /
6.1 /
4.7
46
98.
Sarcinho Kaká Jr#COL
Sarcinho Kaká Jr#COL
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 6.6 /
5.2 /
5.7
42
99.
냥 오#KR1
냥 오#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.8% 5.1 /
6.6 /
8.5
59
100.
제발건들지마셈#KR1
제발건들지마셈#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 4.9 /
5.0 /
4.5
128