Gangplank

Người chơi Gangplank xuất sắc nhất

Người chơi Gangplank xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
GravesTopAbuser#EUW
GravesTopAbuser#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 4.1 /
4.8 /
6.6
58
2.
zaozaoQAQ#QAQ
zaozaoQAQ#QAQ
EUW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.3% 7.2 /
4.0 /
6.4
60
3.
Salieri#112
Salieri#112
VN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.7% 6.2 /
4.7 /
7.0
84
4.
SuperiorXemnas#EUW
SuperiorXemnas#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.4 /
5.0 /
5.9
72
5.
Ácido Cítrico#BR1
Ácido Cítrico#BR1
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 4.5 /
4.0 /
6.5
52
6.
ScallywagPlank#GPTOP
ScallywagPlank#GPTOP
EUW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.6% 4.9 /
5.7 /
5.9
70
7.
NUMBE#BR1
NUMBE#BR1
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 6.4 /
4.5 /
5.1
54
8.
Brandon Graced#Of1
Brandon Graced#Of1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.0 /
6.3 /
6.3
65
9.
TwTv HaytemGP#LIVE
TwTv HaytemGP#LIVE
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.2 /
5.3 /
6.9
83
10.
BeeBeeEss#EUW
BeeBeeEss#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 3.9 /
5.9 /
7.0
46
11.
Capitão Shygo#BR1
Capitão Shygo#BR1
BR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.5% 5.2 /
3.3 /
6.3
71
12.
光遇川#九大第一船
光遇川#九大第一船
JP (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.8 /
5.2 /
5.5
78
13.
PLDcc#KR1
PLDcc#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 4.3 /
4.9 /
6.3
73
14.
Plαnk#Plank
Plαnk#Plank
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 5.5 /
5.6 /
6.0
74
15.
hydrolangdmangki#krgp
hydrolangdmangki#krgp
BR (#15)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.3% 8.6 /
5.0 /
7.4
49
16.
Ben Light#LAN
Ben Light#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 4.5 /
4.4 /
6.8
67
17.
딸기퇴소#KR1
딸기퇴소#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 5.7 /
5.4 /
6.4
98
18.
HBSVLNA0#LAN
HBSVLNA0#LAN
LAN (#18)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 69.2% 8.9 /
5.8 /
6.3
52
19.
갱플랭크할래요#KR1
갱플랭크할래요#KR1
KR (#19)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 78.8% 5.8 /
2.3 /
7.2
52
20.
ALN Menek#NA1
ALN Menek#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 4.8 /
3.9 /
7.6
41
21.
5565#BR1f
5565#BR1f
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 6.7 /
4.3 /
6.7
43
22.
Gọi Tớ Là Em Bé#2000
Gọi Tớ Là Em Bé#2000
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 9.8 /
5.8 /
6.6
37
23.
Terror dos Mares#GPZÃO
Terror dos Mares#GPZÃO
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.6 /
5.3 /
5.7
68
24.
GPGustavo#BR1
GPGustavo#BR1
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 6.8 /
5.8 /
5.4
45
25.
짜후니뿌잉뿌잉#KR1
짜후니뿌잉뿌잉#KR1
KR (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.3% 5.6 /
5.4 /
6.2
63
26.
Yo Homeboy Gp#EUNE
Yo Homeboy Gp#EUNE
EUNE (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 67.5% 7.9 /
5.6 /
7.1
83
27.
Wâine#0807
Wâine#0807
TR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 5.6 /
6.1 /
5.8
49
28.
ProthanaX#RAM
ProthanaX#RAM
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 5.6 /
4.7 /
8.3
28
29.
GER Hunter#EUW
GER Hunter#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 6.4 /
6.4 /
6.2
41
30.
Dantz#00001
Dantz#00001
BR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 47.2% 5.3 /
5.6 /
5.2
72
31.
baccaKEGW#NA1
baccaKEGW#NA1
NA (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.4% 7.4 /
5.0 /
6.4
68
32.
ヲ ヲ#KRヲ
ヲ ヲ#KRヲ
KR (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.7% 4.5 /
4.2 /
6.3
62
33.
ganktankerteemo#noob
ganktankerteemo#noob
EUNE (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.9% 5.3 /
5.4 /
5.4
49
34.
데스샷#KR1
데스샷#KR1
KR (#34)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 67.3% 3.5 /
3.9 /
7.1
55
35.
Q xsmb#VN2
Q xsmb#VN2
VN (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 77.5% 9.1 /
7.1 /
7.3
40
36.
7Wylly7#NA1
7Wylly7#NA1
NA (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 55.6% 5.6 /
6.3 /
7.9
72
37.
Nanitofiufiu#LAN
Nanitofiufiu#LAN
LAN (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.5% 7.9 /
5.2 /
6.3
63
38.
잘해보자고#PRO
잘해보자고#PRO
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 6.2 /
3.9 /
5.7
37
39.
Skyrawnado#SG2
Skyrawnado#SG2
SG (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.0% 5.2 /
6.7 /
8.2
59
40.
감분대장#해 적
감분대장#해 적
KR (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.9% 4.8 /
3.9 /
7.8
45
41.
kokima#chiar
kokima#chiar
BR (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.8% 7.9 /
6.4 /
5.9
102
42.
만기퇴소 그림자#0104
만기퇴소 그림자#0104
KR (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.6% 5.6 /
2.8 /
5.8
37
43.
PlayGp4FUN#OGP
PlayGp4FUN#OGP
LAS (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.5% 4.9 /
5.1 /
6.8
59
44.
DU GYM RAT#GYM
DU GYM RAT#GYM
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 7.6 /
4.9 /
8.1
37
45.
허허맨#KR1
허허맨#KR1
KR (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.4% 4.5 /
5.2 /
7.0
82
46.
GGGGG#0405
GGGGG#0405
JP (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.6% 5.7 /
3.3 /
7.6
111
47.
Virgin by choice#noob
Virgin by choice#noob
EUW (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 51.6% 5.7 /
5.3 /
7.1
62
48.
Zel#OCE
Zel#OCE
OCE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 90.9% 4.3 /
3.8 /
5.4
11
49.
aegaeqrgar#qwt
aegaeqrgar#qwt
NA (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.3% 6.1 /
5.1 /
5.5
75
50.
갱플중독#노력형갱플
갱플중독#노력형갱플
KR (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.6% 5.1 /
6.1 /
6.6
53
51.
Kirin#0205
Kirin#0205
VN (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 52.2% 4.8 /
4.5 /
7.4
67
52.
Kaleyeny#5816
Kaleyeny#5816
NA (#52)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 70.1% 7.6 /
4.4 /
6.4
67
53.
김한유#KR1
김한유#KR1
KR (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.1% 5.7 /
4.7 /
6.2
93
54.
SLEEPFORDINNER#Lunch
SLEEPFORDINNER#Lunch
EUNE (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.5% 7.2 /
5.3 /
5.7
62
55.
Kohari#GOD
Kohari#GOD
BR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 6.1 /
4.2 /
4.5
35
56.
Tek0ne#EUW
Tek0ne#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 83.3% 8.9 /
3.3 /
8.5
12
57.
역전할배#1204
역전할배#1204
KR (#57)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 72.7% 8.2 /
2.7 /
6.5
44
58.
BRAKZAK#4444
BRAKZAK#4444
EUW (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.4% 4.7 /
6.8 /
7.0
90
59.
T1 Zeus#9808
T1 Zeus#9808
KR (#59)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 73.2% 7.0 /
4.5 /
7.3
41
60.
짖지마라박기전에#KR1
짖지마라박기전에#KR1
KR (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 50.0% 5.2 /
3.5 /
4.9
62
61.
우 제#KR134
우 제#KR134
KR (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 50.0% 5.2 /
4.8 /
7.0
68
62.
Nah Id win xd#SIMP
Nah Id win xd#SIMP
LAS (#62)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 61.1% 9.7 /
5.6 /
6.3
54
63.
감춰둔감자칩#KR1
감춰둔감자칩#KR1
KR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.5% 6.0 /
5.7 /
7.6
39
64.
普朗克PW#上分滴滴
普朗克PW#上分滴滴
EUW (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 53.0% 6.3 /
5.5 /
6.1
132
65.
Hoshibi#EUW
Hoshibi#EUW
EUW (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.2% 5.2 /
7.6 /
6.9
48
66.
gorila avançado#BR1
gorila avançado#BR1
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 7.2 /
6.1 /
6.6
28
67.
Malenia#6421
Malenia#6421
TW (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 80.0% 3.5 /
2.9 /
6.1
15
68.
Gyulass#KR1
Gyulass#KR1
KR (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.7% 4.6 /
5.3 /
6.3
60
69.
Astolfo#2045
Astolfo#2045
TR (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 50.9% 6.3 /
5.0 /
8.0
57
70.
하늘에 닿길#KR1
하늘에 닿길#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 6.4 /
6.2 /
6.7
40
71.
Solarbacca34MS#EU69
Solarbacca34MS#EU69
EUW (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.0% 5.6 /
6.1 /
7.1
50
72.
TobiasFate#666
TobiasFate#666
BR (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.9% 6.5 /
6.7 /
6.8
51
73.
화약통도둑김찬호#6974
화약통도둑김찬호#6974
KR (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.5% 4.5 /
5.2 /
6.3
99
74.
Terror dos Mares#500M
Terror dos Mares#500M
BR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 47.9% 4.9 /
4.7 /
6.1
48
75.
갱귤공듀#KR1
갱귤공듀#KR1
KR (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 53.4% 4.3 /
3.7 /
6.2
58
76.
KanyeWestLover1#GANJA
KanyeWestLover1#GANJA
EUNE (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.5% 6.1 /
5.9 /
6.3
46
77.
Ormonde#00000
Ormonde#00000
BR (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.8% 5.6 /
6.0 /
7.1
45
78.
KhươngTửNha98#VN199
KhươngTửNha98#VN199
VN (#78)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 59.7% 7.1 /
5.2 /
4.9
62
79.
뭇할귀삿졍#6974
뭇할귀삿졍#6974
KR (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 57.1% 5.2 /
5.8 /
6.0
63
80.
금 나와라 똑딱#KR1
금 나와라 똑딱#KR1
KR (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 48.0% 4.5 /
4.8 /
5.9
50
81.
Đùa Tí Thôiii#VN2
Đùa Tí Thôiii#VN2
VN (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.1% 6.1 /
4.9 /
6.5
41
82.
hide on busah#KR3
hide on busah#KR3
KR (#82)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 68.6% 9.2 /
4.7 /
6.2
70
83.
WoodestLeager#EUNE
WoodestLeager#EUNE
EUNE (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 46.6% 5.1 /
5.2 /
5.9
58
84.
Elven#WORLD
Elven#WORLD
EUW (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 51.0% 5.7 /
5.3 /
5.9
51
85.
炮兵趙天麟出列#9487
炮兵趙天麟出列#9487
TW (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 58.8% 6.5 /
6.5 /
5.8
68
86.
Dävy Jones#LAS
Dävy Jones#LAS
LAS (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 68.2% 6.1 /
4.4 /
6.6
22
87.
IMDarkandDarker#NA2
IMDarkandDarker#NA2
NA (#87)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo III 61.3% 6.1 /
5.7 /
6.0
62
88.
GSG DonVideos#LAT
GSG DonVideos#LAT
LAN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.7% 7.5 /
6.7 /
7.5
54
89.
Mandalo int acc#EUW
Mandalo int acc#EUW
EUW (#89)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 58.0% 6.5 /
6.7 /
7.3
69
90.
맞으면서크는편#KR1
맞으면서크는편#KR1
KR (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 52.2% 4.3 /
6.1 /
7.0
67
91.
락 가 숟#KR1
락 가 숟#KR1
KR (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 86.4% 13.3 /
4.6 /
5.2
22
92.
도 적#오랑우탄오
도 적#오랑우탄오
KR (#92)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 71.1% 10.0 /
5.1 /
4.6
83
93.
はらぺこ#1109
はらぺこ#1109
KR (#93)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo III 57.7% 5.2 /
3.1 /
7.9
71
94.
Tib1ti#BR1
Tib1ti#BR1
BR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.1% 5.4 /
6.3 /
6.4
49
95.
Richard135#EUW
Richard135#EUW
EUW (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.3% 5.2 /
6.0 /
6.4
85
96.
1n N Out#NA1
1n N Out#NA1
NA (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.6% 6.3 /
5.8 /
7.5
32
97.
Tyr Sigurðr#EUW
Tyr Sigurðr#EUW
EUW (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 50.5% 6.0 /
5.3 /
6.7
97
98.
及时行乐#不睡觉
及时行乐#不睡觉
NA (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.1% 6.3 /
3.9 /
6.3
48
99.
Sufukato#Sufu
Sufukato#Sufu
LAS (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.9 /
4.0 /
7.4
21
100.
On the verge#GP1
On the verge#GP1
EUW (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 41.6% 4.7 /
5.0 /
7.3
77