Corki

Người chơi Corki xuất sắc nhất

Người chơi Corki xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
TTV 4zer0#CORKI
TTV 4zer0#CORKI
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.5% 10.6 /
3.8 /
6.6
54
2.
千个伤心的理由#9999
千个伤心的理由#9999
VN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.0% 8.1 /
4.8 /
4.3
50
3.
인생목표한남더힐#KR1
인생목표한남더힐#KR1
KR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.3% 6.4 /
2.9 /
6.0
55
4.
Thedrutffs#EUW
Thedrutffs#EUW
EUW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.9% 8.2 /
5.4 /
6.6
57
5.
zeri di rung#phi
zeri di rung#phi
VN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.2% 12.3 /
6.5 /
6.8
95
6.
kamil11#joker
kamil11#joker
EUW (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.7% 10.8 /
5.8 /
6.6
51
7.
TB x Nifft#8Year
TB x Nifft#8Year
VN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.3% 7.8 /
4.4 /
6.7
60
8.
리틀 콥#KR1
리틀 콥#KR1
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.5% 9.9 /
5.1 /
5.1
96
9.
별이어두워지면#8880
별이어두워지면#8880
TW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.4% 12.4 /
4.9 /
6.4
46
10.
Birdy rồng Sol#VN100
Birdy rồng Sol#VN100
VN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 9.4 /
8.0 /
8.0
63
11.
Subbex#EUW
Subbex#EUW
EUW (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.8% 7.7 /
3.6 /
6.1
43
12.
Soldier#Asu
Soldier#Asu
EUW (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.6% 10.3 /
4.3 /
7.2
52
13.
xDrop#EUW
xDrop#EUW
EUW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.2% 7.0 /
3.4 /
6.7
46
14.
조조키키#KR1
조조키키#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 8.7 /
4.7 /
6.3
86
15.
S12 Spectator#EUW
S12 Spectator#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.7 /
4.3 /
4.6
68
16.
xEvertoN#BR1
xEvertoN#BR1
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 8.2 /
5.4 /
7.6
51
17.
あいみょん#1325
あいみょん#1325
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.1% 6.8 /
5.2 /
6.1
110
18.
Mlke Tyson#EUW
Mlke Tyson#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 8.5 /
4.6 /
4.9
49
19.
DK Dk DK#DKDK1
DK Dk DK#DKDK1
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.4% 8.1 /
4.5 /
5.6
45
20.
Jespy#kcwin
Jespy#kcwin
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 5.5 /
4.8 /
6.7
64
21.
우 원 강#KR1
우 원 강#KR1
KR (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.1% 7.5 /
5.0 /
6.7
56
22.
DYinyesewubian#KR1
DYinyesewubian#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.9 /
4.0 /
6.4
48
23.
Kuangshe#0804
Kuangshe#0804
EUW (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.9% 8.5 /
4.7 /
6.9
68
24.
08player#0107
08player#0107
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.0% 7.6 /
4.1 /
6.5
36
25.
Hørus#773
Hørus#773
NA (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.6% 9.0 /
5.5 /
8.1
47
26.
INANI#ADC
INANI#ADC
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 6.2 /
3.8 /
5.3
46
27.
息子亀#JPEZ
息子亀#JPEZ
EUW (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 70.6% 10.0 /
5.6 /
6.0
51
28.
sandrawind#1222
sandrawind#1222
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 8.4 /
5.3 /
6.9
50
29.
KrzG BOH#KrzG
KrzG BOH#KrzG
VN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.1% 9.5 /
6.0 /
4.8
66
30.
solemn tempest#3468
solemn tempest#3468
EUW (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 77.3% 11.0 /
5.8 /
4.5
44
31.
Mira Milyy#1314
Mira Milyy#1314
VN (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 67.5% 8.5 /
5.3 /
5.2
40
32.
Futur King adc#EUW
Futur King adc#EUW
EUW (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.9% 11.0 /
6.3 /
5.8
41
33.
SzturmiGapNoCap#EUW
SzturmiGapNoCap#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 6.2 /
5.0 /
6.4
88
34.
Dieter Bowlen#EUW
Dieter Bowlen#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 9.8 /
4.6 /
6.9
38
35.
인덱스#KR2
인덱스#KR2
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.6% 6.3 /
4.7 /
7.2
62
36.
Elhagyatott#EUNE
Elhagyatott#EUNE
EUNE (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 8.0 /
4.8 /
4.7
52
37.
IntAcc999#EUW
IntAcc999#EUW
EUW (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.0% 9.5 /
5.8 /
6.0
40
38.
Angeles#8888
Angeles#8888
LAS (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.0% 7.6 /
4.6 /
4.5
40
39.
Fleshx#nashi
Fleshx#nashi
LAS (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 84.0% 9.4 /
3.9 /
7.5
25
40.
LastWhisper11#TW2
LastWhisper11#TW2
TW (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 68.9% 8.0 /
4.8 /
6.9
74
41.
WeenerMan25#NA1
WeenerMan25#NA1
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 7.8 /
6.1 /
7.9
59
42.
smallpp bigass#OCE
smallpp bigass#OCE
OCE (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường giữa Kim Cương I 63.5% 10.8 /
7.6 /
6.3
52
43.
CORKI KING#QIRKY
CORKI KING#QIRKY
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.2% 8.8 /
7.1 /
5.1
48
44.
이하나 예뻐요#0411
이하나 예뻐요#0411
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 6.5 /
3.3 /
6.3
47
45.
mmerserker#essa
mmerserker#essa
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.5% 7.6 /
4.5 /
6.3
27
46.
IOCOC#1111
IOCOC#1111
KR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 87.0% 6.9 /
4.3 /
6.6
23
47.
Snavet#LATAM
Snavet#LATAM
LAS (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 100.0% 12.6 /
6.1 /
5.4
14
48.
Kaito#Geto
Kaito#Geto
TR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 84.6% 13.2 /
4.1 /
6.5
26
49.
qweasdzxc#1103
qweasdzxc#1103
KR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 49.2% 7.7 /
4.4 /
5.7
65
50.
till end of time#0000
till end of time#0000
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 8.7 /
4.5 /
5.8
41
51.
Syzyf 2#TIBIA
Syzyf 2#TIBIA
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 100.0% 11.2 /
5.2 /
5.2
13
52.
룬 펠#KR1
룬 펠#KR1
KR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.3% 7.8 /
5.1 /
6.4
46
53.
にゃん太#1609
にゃん太#1609
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 7.9 /
5.3 /
6.0
41
54.
Bâhn#0000
Bâhn#0000
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 9.6 /
4.5 /
5.7
38
55.
San Girolamo 1#9000
San Girolamo 1#9000
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 10.8 /
4.9 /
5.5
36
56.
arianagrandefan6#NA1
arianagrandefan6#NA1
NA (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.0% 8.4 /
4.8 /
4.7
55
57.
stand behind#06 01
stand behind#06 01
VN (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 9.5 /
4.3 /
6.6
38
58.
CringePoppetje#UwU
CringePoppetje#UwU
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.0% 7.0 /
5.6 /
7.1
49
59.
葉綺雯好可愛#TW2
葉綺雯好可愛#TW2
TW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 8.6 /
4.4 /
6.9
38
60.
Kinsir#7379
Kinsir#7379
EUW (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 74.4% 12.0 /
5.2 /
5.6
43
61.
TTea#duck
TTea#duck
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 100.0% 10.6 /
3.8 /
8.2
10
62.
Xanon9145#EUNE
Xanon9145#EUNE
EUNE (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 67.3% 9.3 /
6.9 /
4.2
49
63.
jkjkjkjkk#KR1
jkjkjkjkk#KR1
KR (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.0% 7.6 /
3.1 /
6.9
31
64.
치이카와#7971
치이카와#7971
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.8% 9.7 /
4.4 /
5.7
27
65.
tempnixholhxpxrz#VN2
tempnixholhxpxrz#VN2
VN (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 85.7% 8.3 /
4.1 /
7.3
21
66.
没有什么吊意思#loveu
没有什么吊意思#loveu
KR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.1% 6.8 /
4.2 /
6.1
42
67.
Goodboy 82#666
Goodboy 82#666
VN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.7% 7.3 /
5.7 /
7.6
33
68.
Radiohead#KR05
Radiohead#KR05
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 8.3 /
6.1 /
6.4
39
69.
dzemson#ADC
dzemson#ADC
EUNE (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.5% 8.6 /
6.3 /
7.4
41
70.
Zarox#3319
Zarox#3319
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 18.1 /
10.4 /
7.8
30
71.
Gabro#EUW
Gabro#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 9.7 /
4.4 /
6.0
28
72.
KEPLER#2328
KEPLER#2328
KR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.7% 9.0 /
5.4 /
6.5
35
73.
구인수 케일#KR1
구인수 케일#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 10.2 /
3.8 /
6.6
33
74.
KimJiWon#1601
KimJiWon#1601
VN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 8.4 /
6.1 /
7.2
60
75.
토크온 여왕벌#KR1
토크온 여왕벌#KR1
KR (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.7% 8.2 /
4.3 /
6.4
63
76.
Bo1#0101
Bo1#0101
VN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 8.4 /
4.8 /
5.7
39
77.
zzzyz#KR1
zzzyz#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 6.3 /
4.4 /
6.7
42
78.
대화산파 김재민#aw1
대화산파 김재민#aw1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 92.9% 8.4 /
4.2 /
6.9
14
79.
팔차선#월챔우승자
팔차선#월챔우승자
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.2% 11.2 /
3.7 /
5.7
39
80.
Akade#BR1
Akade#BR1
BR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.0% 8.9 /
4.1 /
6.5
30
81.
DRX 민#1903
DRX 민#1903
KR (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.9% 7.3 /
3.6 /
6.7
35
82.
hyun tafi#deptr
hyun tafi#deptr
VN (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 8.9 /
6.7 /
7.6
50
83.
Amazon Gragas PL#GUMKI
Amazon Gragas PL#GUMKI
EUW (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.0% 9.9 /
5.1 /
6.4
37
84.
Imp69#EUW
Imp69#EUW
EUW (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.0% 8.6 /
4.9 /
7.4
59
85.
lnsy#0000
lnsy#0000
EUW (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 78.3% 10.8 /
3.7 /
6.3
23
86.
원딜코르키유저#르키르키
원딜코르키유저#르키르키
KR (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.4% 7.8 /
4.9 /
6.8
45
87.
Lutia#KR1
Lutia#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.1% 10.7 /
6.0 /
7.2
27
88.
Elken#EUW
Elken#EUW
EUW (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.4% 10.7 /
5.9 /
5.6
48
89.
Frère Jean Low#3039
Frère Jean Low#3039
EUW (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.1% 12.8 /
6.5 /
7.2
63
90.
Chippyt1#2301
Chippyt1#2301
VN (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.7% 8.2 /
4.3 /
6.5
31
91.
Kaori#33333
Kaori#33333
EUW (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.0% 10.2 /
6.6 /
6.4
30
92.
Be Yasashi#KR1
Be Yasashi#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 5.9 /
4.0 /
5.8
37
93.
인생걸고태호시티#KR1
인생걸고태호시티#KR1
KR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.9% 6.9 /
4.3 /
6.2
38
94.
YuukiOvO#0208
YuukiOvO#0208
KR (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.7% 5.4 /
3.9 /
5.6
31
95.
GD Gy#LAN
GD Gy#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 52.8% 9.1 /
4.2 /
5.0
72
96.
nootyl#NA1
nootyl#NA1
NA (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.7% 7.8 /
5.2 /
6.3
31
97.
Virtuose#FAST
Virtuose#FAST
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 8.2 /
5.2 /
6.7
39
98.
RAV#12345
RAV#12345
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 8.5 /
4.9 /
6.5
35
99.
ADC  weakness#CARRY
ADC weakness#CARRY
EUNE (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 5.3 /
5.0 /
6.5
37
100.
999 APM ADC#0404
999 APM ADC#0404
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 9.1 /
5.8 /
5.4
38