Lee Sin

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
SCP 002#2005
SCP 002#2005
VN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 80.0% 9.8 /
5.2 /
8.7
40
2.
Rule#0000
Rule#0000
EUW (#2)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 78.6% 11.9 /
4.0 /
7.6
103
3.
hnujias#4808
hnujias#4808
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 7.0 /
3.8 /
8.6
74
4.
uyenuwu#1912
uyenuwu#1912
VN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 85.3% 9.9 /
4.8 /
8.9
34
5.
Rinino#1718
Rinino#1718
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.3 /
4.9 /
7.9
66
6.
8643804del#KR1
8643804del#KR1
KR (#6)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 91.5% 9.4 /
4.0 /
9.2
59
7.
khemra#EYE21
khemra#EYE21
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 9.6 /
4.4 /
8.9
119
8.
kurc#EUNE
kurc#EUNE
EUNE (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.7% 6.7 /
6.5 /
3.9
81
9.
ekko x2#555
ekko x2#555
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 7.2 /
3.4 /
8.7
43
10.
Kito JugleKing#0706
Kito JugleKing#0706
VN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 9.0 /
4.3 /
7.5
59
11.
中野style#JP1
中野style#JP1
JP (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 8.5 /
5.7 /
8.3
60
12.
1Curioso#LAS
1Curioso#LAS
LAS (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 78.8% 8.6 /
3.4 /
10.3
33
13.
Chú Huiii LOL XD#QNhuw
Chú Huiii LOL XD#QNhuw
VN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.8% 8.0 /
4.8 /
9.6
47
14.
Manner#999
Manner#999
EUNE (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 8.4 /
5.7 /
9.3
83
15.
Mentes#Mnts
Mentes#Mnts
EUNE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 7.0 /
4.2 /
7.9
57
16.
해 적#1220
해 적#1220
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 7.9 /
4.1 /
8.4
88
17.
K Love Jiao0#KZH
K Love Jiao0#KZH
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 8.1 /
4.5 /
7.6
46
18.
yanr#KR1
yanr#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.8 /
4.9 /
7.7
47
19.
White Boy LeeSin#Truck
White Boy LeeSin#Truck
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 7.5 /
5.0 /
8.6
45
20.
Cruder#EUNE
Cruder#EUNE
EUNE (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 7.9 /
4.3 /
9.4
54
21.
Na병현#2001
Na병현#2001
KR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.7% 6.2 /
4.0 /
7.6
75
22.
Aki#KR34
Aki#KR34
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.8% 7.0 /
4.4 /
7.3
73
23.
Blue#37003
Blue#37003
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 9.2 /
5.3 /
7.7
62
24.
천승밥#0116
천승밥#0116
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 5.9 /
3.8 /
6.9
55
25.
Vaundy#KR888
Vaundy#KR888
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 7.4 /
4.2 /
8.1
40
26.
LOR Kim Mạnh04#Mạnh
LOR Kim Mạnh04#Mạnh
VN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.2% 11.3 /
5.6 /
8.2
45
27.
Azdus#Písss
Azdus#Písss
EUNE (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.8% 7.3 /
5.3 /
9.4
80
28.
Hyji on Lee#1996
Hyji on Lee#1996
EUW (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.2% 8.2 /
4.7 /
9.7
66
29.
wojianfangman#1111
wojianfangman#1111
KR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.2% 6.1 /
4.0 /
7.4
124
30.
김동호#NA2
김동호#NA2
NA (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.4% 7.5 /
5.2 /
8.3
47
31.
TadeosWar#EME
TadeosWar#EME
LAN (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.3% 8.9 /
6.0 /
8.7
75
32.
BIG#Hed
BIG#Hed
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngAD Carry Cao Thủ 64.3% 13.3 /
8.7 /
7.6
42
33.
Madara Uchiha#BR999
Madara Uchiha#BR999
BR (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.7% 9.4 /
4.9 /
9.6
102
34.
Luv U A Little#VN2
Luv U A Little#VN2
VN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 9.3 /
4.9 /
8.9
50
35.
Kusanagí#LAN
Kusanagí#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.4% 7.3 /
4.6 /
9.2
31
36.
Chyu1#0716
Chyu1#0716
TW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.4 /
4.2 /
9.1
45
37.
OnêShot#LAS
OnêShot#LAS
LAS (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.3% 8.9 /
3.8 /
10.4
37
38.
Rikatre#THNGA
Rikatre#THNGA
VN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 8.4 /
4.9 /
9.5
45
39.
i have no enemy#7777
i have no enemy#7777
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 7.3 /
4.3 /
8.9
33
40.
AngAng#BOB
AngAng#BOB
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.3 /
4.5 /
7.9
66
41.
m7aa#777
m7aa#777
EUW (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.0% 8.3 /
4.4 /
9.4
41
42.
92년생한국인유부남#5894
92년생한국인유부남#5894
TH (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.1% 7.0 /
5.4 /
9.1
39
43.
Alistor#0001
Alistor#0001
TR (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 71.3% 9.3 /
5.0 /
10.0
94
44.
PesoPluma pp#701
PesoPluma pp#701
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 5.7 /
5.0 /
9.0
46
45.
Jeong Gu Won#268
Jeong Gu Won#268
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 8.4 /
4.3 /
9.7
38
46.
세체정 호소인#KR1
세체정 호소인#KR1
KR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.2% 6.0 /
3.7 /
7.3
38
47.
77ovo#蛋炒饭
77ovo#蛋炒饭
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.1% 8.7 /
5.2 /
8.0
51
48.
ht1#L1ee
ht1#L1ee
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 8.8 /
3.8 /
9.1
41
49.
이번시즌은이걸로#KR2
이번시즌은이걸로#KR2
KR (#49)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 87.5% 7.6 /
3.5 /
8.0
40
50.
ZZZ DDD ZZZ#8361
ZZZ DDD ZZZ#8361
VN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.1% 5.6 /
4.9 /
8.7
51
51.
천 마#XXX
천 마#XXX
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.8% 6.0 /
4.0 /
7.9
27
52.
heyòlin#0206
heyòlin#0206
TW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 92.9% 7.5 /
2.6 /
8.5
14
53.
zz급식지존zz#KR1
zz급식지존zz#KR1
KR (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.2% 8.1 /
3.7 /
9.0
44
54.
Tiểu Quỷ đáng iu#12011
Tiểu Quỷ đáng iu#12011
VN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.8% 8.5 /
4.8 /
9.9
36
55.
Dopa#叢林峽谷
Dopa#叢林峽谷
LAS (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.4% 7.7 /
5.4 /
8.3
56
56.
hom nay toi buon#666
hom nay toi buon#666
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 11.0 /
4.9 /
8.6
28
57.
CuidaoQueVoy#GAÑAN
CuidaoQueVoy#GAÑAN
EUW (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 96.0% 11.5 /
2.7 /
11.2
25
58.
ui67#333
ui67#333
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 92.9% 13.0 /
4.4 /
9.7
14
59.
Xavage#666
Xavage#666
EUW (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.2% 10.6 /
6.6 /
7.2
53
60.
신성모독#2611
신성모독#2611
VN (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.4% 6.8 /
4.5 /
8.4
53
61.
LT Frozti#1v9
LT Frozti#1v9
EUW (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.8% 10.8 /
5.9 /
8.1
83
62.
Falcon#Top01
Falcon#Top01
BR (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.8% 6.2 /
3.8 /
8.8
32
63.
TsunamImpact#Tsu
TsunamImpact#Tsu
EUW (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.7% 8.1 /
3.0 /
8.6
52
64.
Infame#666
Infame#666
LAS (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.3% 6.4 /
5.8 /
9.1
58
65.
或许从未在意#1113
或许从未在意#1113
TW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 5.9 /
3.9 /
7.7
42
66.
Mèo lười  Yêu#2000
Mèo lười Yêu#2000
VN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.1% 8.0 /
5.1 /
7.8
53
67.
한성창#한성창
한성창#한성창
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 6.4 /
5.0 /
9.3
37
68.
HIGH APM#3344
HIGH APM#3344
TR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.2% 9.0 /
3.8 /
8.8
24
69.
Hirotto#4002
Hirotto#4002
BR (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 8.7 /
4.4 /
8.8
33
70.
estilo sureño#3387
estilo sureño#3387
LAS (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.3% 5.7 /
5.0 /
9.9
44
71.
SANTIDEODO#jungl
SANTIDEODO#jungl
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 5.6 /
6.2 /
7.9
52
72.
Focus Game#9557
Focus Game#9557
NA (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.2% 8.1 /
4.1 /
9.1
67
73.
시 르#KR2
시 르#KR2
KR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.1% 7.8 /
4.6 /
9.0
43
74.
unitc#EUW
unitc#EUW
EUW (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.6% 8.2 /
4.9 /
9.1
54
75.
Nipsu#INF
Nipsu#INF
LAS (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.9% 6.9 /
5.7 /
10.1
45
76.
Mono Calvície#BR1
Mono Calvície#BR1
BR (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.7% 6.6 /
6.0 /
5.9
62
77.
ººº Ranger ººº#EUW
ººº Ranger ººº#EUW
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 88.2% 8.4 /
4.2 /
11.4
17
78.
El Dorado#7777
El Dorado#7777
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 91.7% 8.5 /
2.6 /
9.5
12
79.
승재 비질게#승 재
승재 비질게#승 재
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 10.1 /
4.3 /
7.4
35
80.
ww1w#qqq
ww1w#qqq
KR (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.0% 9.6 /
5.2 /
8.1
59
81.
CloneClonaCartao#Gin
CloneClonaCartao#Gin
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 9.3 /
5.1 /
8.1
34
82.
FUME UN TEH#EUW
FUME UN TEH#EUW
EUW (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.0% 7.2 /
3.9 /
10.0
54
83.
chut chit#2912
chut chit#2912
VN (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.2% 8.7 /
6.1 /
7.7
55
84.
Budda Mentality#BR1
Budda Mentality#BR1
BR (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.1% 7.3 /
4.7 /
9.3
70
85.
블루가왜미드거야#KR1
블루가왜미드거야#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.8% 7.3 /
5.0 /
8.2
46
86.
사나이의 부드러운 정글#KR12
사나이의 부드러운 정글#KR12
KR (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.7% 6.7 /
4.2 /
9.5
97
87.
Razqui#LAS
Razqui#LAS
LAS (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 6.3 /
6.2 /
8.8
34
88.
ümitcansuitable2#TR31
ümitcansuitable2#TR31
TR (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.5% 8.7 /
4.8 /
8.9
37
89.
t56u#ttt
t56u#ttt
KR (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 82.9% 11.8 /
4.3 /
5.9
35
90.
Zhyr0n#LAS
Zhyr0n#LAS
LAS (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 7.2 /
4.3 /
8.5
38
91.
puzzles#7848
puzzles#7848
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.1% 8.2 /
3.4 /
8.6
26
92.
모르면장기매매함#니손조삼재
모르면장기매매함#니손조삼재
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 8.0 /
5.3 /
9.2
38
93.
nunu hay lulu#0405
nunu hay lulu#0405
VN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.4% 10.5 /
6.0 /
11.0
44
94.
like sleeping#zxs
like sleeping#zxs
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 6.3 /
4.8 /
9.1
41
95.
UNDER15#yesss
UNDER15#yesss
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 8.3 /
5.6 /
8.7
38
96.
강봉2#KR1
강봉2#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 6.2 /
5.4 /
7.1
36
97.
ShingékiNoKyojin#EUNE
ShingékiNoKyojin#EUNE
EUNE (#97)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 71.9% 8.6 /
6.5 /
9.0
57
98.
seekíng#BR1
seekíng#BR1
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 6.1 /
5.6 /
8.5
31
99.
MrChatterbox#EUNE
MrChatterbox#EUNE
EUNE (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.7% 8.5 /
6.1 /
8.2
59
100.
돈 비 어프레이드#KR1
돈 비 어프레이드#KR1
KR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 7.2 /
4.4 /
10.1
33