Kennen

Người chơi Kennen xuất sắc nhất

Người chơi Kennen xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Hide on bush#MBM0
Hide on bush#MBM0
TR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 74.5% 10.9 /
3.9 /
5.5
47
2.
1010178#EUNE
1010178#EUNE
EUNE (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.2% 9.3 /
5.4 /
5.4
52
3.
Alyosha#EUNE
Alyosha#EUNE
EUNE (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.3% 7.9 /
4.9 /
7.2
52
4.
Deepspace#KR1
Deepspace#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 5.1 /
3.8 /
6.0
48
5.
Targuinha#Bixos
Targuinha#Bixos
BR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.5% 7.5 /
4.5 /
5.9
58
6.
Kumakichi#TH2
Kumakichi#TH2
TH (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 65.3% 5.6 /
4.9 /
6.8
72
7.
전화안바드#KR1
전화안바드#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 5.5 /
3.9 /
6.4
62
8.
Chen guo xi#KR1
Chen guo xi#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 6.5 /
3.9 /
6.7
66
9.
DEL000000#0000
DEL000000#0000
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.3% 5.1 /
4.4 /
6.5
115
10.
Kenndex#EUW
Kenndex#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.3% 6.9 /
4.7 /
6.2
83
11.
Splinter#TAFE
Splinter#TAFE
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.5 /
4.9 /
4.7
48
12.
TOPking#zypp
TOPking#zypp
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.7% 4.7 /
4.6 /
5.6
110
13.
TOP Dahakan#TOP
TOP Dahakan#TOP
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 5.7 /
4.9 /
7.0
54
14.
InfoMode#YTube
InfoMode#YTube
EUNE (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 61.8% 6.5 /
4.2 /
7.0
76
15.
ElectricRaccoon#Racc
ElectricRaccoon#Racc
EUNE (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.3% 8.0 /
4.9 /
8.3
146
16.
Ego ignaxio#Thdj
Ego ignaxio#Thdj
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.6 /
3.8 /
6.5
48
17.
Andy#loool
Andy#loool
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.4% 8.3 /
5.4 /
7.1
64
18.
ZAKLĘTY PUZON#EUNE
ZAKLĘTY PUZON#EUNE
EUNE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 8.7 /
5.6 /
6.6
55
19.
더나아가고싶다#09년생
더나아가고싶다#09년생
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.2 /
3.3 /
6.7
65
20.
抖音TonyTop#666
抖音TonyTop#666
NA (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.4% 4.1 /
3.0 /
4.8
45
21.
Antik#NA1
Antik#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.5% 6.7 /
5.3 /
6.6
76
22.
lordvan1#lord
lordvan1#lord
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 4.9 /
4.5 /
5.3
47
23.
kennenking#king
kennenking#king
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 6.2 /
5.2 /
6.9
60
24.
The shy#sway
The shy#sway
KR (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 80.4% 10.4 /
4.1 /
5.3
46
25.
Whιplash#EUNE
Whιplash#EUNE
EUNE (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.6 /
5.1 /
6.3
60
26.
여 심#KR1
여 심#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.2 /
4.5 /
5.8
53
27.
NUMBER242#EUW
NUMBER242#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 6.1 /
4.2 /
4.5
89
28.
날려라무키베츠#kr2
날려라무키베츠#kr2
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.0% 4.7 /
5.9 /
10.2
100
29.
MauBG#LAN
MauBG#LAN
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 58.4% 6.6 /
4.5 /
6.7
149
30.
요들 장전#KR1
요들 장전#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 4.3 /
3.3 /
5.4
58
31.
TheGuyThatKnocks#EUNE
TheGuyThatKnocks#EUNE
EUNE (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 8.2 /
6.3 /
4.8
55
32.
Attaque Mortelle#5PAx2
Attaque Mortelle#5PAx2
EUW (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 55.0% 7.9 /
7.2 /
5.8
80
33.
KeππeπSieMich#EUW
KeππeπSieMich#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.1% 6.9 /
5.2 /
5.4
82
34.
Stanguerlin#BR1
Stanguerlin#BR1
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 9.0 /
5.3 /
5.8
48
35.
Highway#2209
Highway#2209
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 9.0 /
5.8 /
6.2
70
36.
Tetsuyi#maple
Tetsuyi#maple
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.8% 8.1 /
5.2 /
6.6
43
37.
포탑에박아영#KR1
포탑에박아영#KR1
KR (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 68.7% 7.2 /
4.5 /
5.7
67
38.
MegaJ#Zemun
MegaJ#Zemun
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.6 /
5.1 /
5.9
44
39.
Rilla#TRASH
Rilla#TRASH
EUW (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.9% 5.3 /
4.3 /
5.5
57
40.
Doctor Doom#5691
Doctor Doom#5691
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.5 /
7.3 /
5.5
44
41.
도롱이나무#KR1
도롱이나무#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 6.4 /
5.9 /
5.5
43
42.
Oora#KR2
Oora#KR2
KR (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.5% 5.1 /
4.2 /
6.5
43
43.
WeR DS#NA1
WeR DS#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 4.4 /
5.1 /
6.4
74
44.
Roskinha#BR1
Roskinha#BR1
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 4.6 /
5.4 /
6.6
41
45.
Aery#0625
Aery#0625
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 86.4% 10.5 /
2.9 /
5.7
22
46.
꿈의 파괴자#0419
꿈의 파괴자#0419
KR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 100.0% 9.1 /
4.0 /
6.2
14
47.
PCS Bewbiou#000
PCS Bewbiou#000
EUW (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 90.5% 5.2 /
4.0 /
6.9
21
48.
MaRin#Pro
MaRin#Pro
KR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.8% 5.0 /
3.6 /
4.8
38
49.
살살때리면덜아픔#KR1
살살때리면덜아픔#KR1
KR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.8% 5.3 /
5.0 /
5.7
51
50.
DiouBot#EUW
DiouBot#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 6.8 /
6.0 /
7.2
42
51.
pikachu#kiiro
pikachu#kiiro
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 70.6% 5.9 /
4.5 /
5.8
34
52.
Sαshimi#EUW
Sαshimi#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 5.3 /
4.2 /
5.2
43
53.
Kadu 082#BR1
Kadu 082#BR1
BR (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.9% 9.9 /
6.4 /
4.6
56
54.
나버섯zz#KR1
나버섯zz#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.7% 5.6 /
4.4 /
5.7
33
55.
ƒcuk#OCE
ƒcuk#OCE
OCE (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.0 /
6.6 /
6.8
40
56.
6788#1234
6788#1234
KR (#56)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo IV 88.1% 12.7 /
3.4 /
3.8
42
57.
바람케넨#KR1
바람케넨#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 4.4 /
5.3 /
6.5
51
58.
Killzone10#EUW
Killzone10#EUW
EUW (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.7% 4.9 /
4.8 /
6.4
77
59.
Gientki#EUW
Gientki#EUW
EUW (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.3% 7.6 /
4.9 /
6.2
69
60.
BiG Carrier#NA1
BiG Carrier#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.2 /
5.2 /
9.1
33
61.
뿌에에잉#KR1
뿌에에잉#KR1
KR (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.4% 6.8 /
4.0 /
6.4
68
62.
Kenan Komutan#1147
Kenan Komutan#1147
TR (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.1% 6.9 /
4.7 /
6.3
54
63.
1551551551551551#55155
1551551551551551#55155
EUW (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.7% 5.8 /
5.8 /
6.0
60
64.
PVC BanRey#LAS
PVC BanRey#LAS
LAS (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.4% 4.8 /
4.1 /
5.5
48
65.
BOOLIN69#NA1
BOOLIN69#NA1
NA (#65)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 66.7% 6.2 /
4.8 /
7.6
57
66.
RuBiSOFT#0000
RuBiSOFT#0000
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 7.3 /
4.7 /
4.8
30
67.
Kenen#BR1
Kenen#BR1
BR (#67)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 67.3% 8.5 /
8.0 /
7.5
52
68.
ГогольПодСолями#GPS
ГогольПодСолями#GPS
RU (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.2% 8.0 /
5.5 /
8.2
46
69.
Danilucax#cria
Danilucax#cria
BR (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 66.0% 9.7 /
5.7 /
6.2
50
70.
K1T#1016
K1T#1016
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.8% 3.4 /
2.6 /
4.2
53
71.
그래 헤어져 죽어버릴테니까#QEQE
그래 헤어져 죽어버릴테니까#QEQE
KR (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.5% 6.5 /
4.7 /
6.4
64
72.
xDaTeX#RU1
xDaTeX#RU1
RU (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 58.8% 7.7 /
4.5 /
6.0
68
73.
MarchedWaif89#Fizz
MarchedWaif89#Fizz
LAN (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.2% 6.2 /
6.1 /
4.2
43
74.
장꾸얼#KR1
장꾸얼#KR1
KR (#74)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 65.9% 4.9 /
4.2 /
5.6
82
75.
Pomni#XDCC
Pomni#XDCC
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 81.0% 3.9 /
2.7 /
5.7
21
76.
ТТТ#RU1
ТТТ#RU1
RU (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênHỗ Trợ Kim Cương IV 62.0% 6.1 /
6.9 /
9.3
50
77.
남만고먐미#DKDK
남만고먐미#DKDK
KR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.9% 5.8 /
5.2 /
6.0
52
78.
TheDarkAnnie#EUW
TheDarkAnnie#EUW
EUW (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 71.4% 10.0 /
4.1 /
5.8
42
79.
Makinli#EUW
Makinli#EUW
EUW (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.0% 5.6 /
4.6 /
5.6
69
80.
Cố Hết Sức Rồi#VN2
Cố Hết Sức Rồi#VN2
VN (#80)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 72.9% 6.6 /
6.6 /
13.3
48
81.
MATTACK#1234
MATTACK#1234
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 8.2 /
6.8 /
7.0
35
82.
CHÓI CCHANG#VN2
CHÓI CCHANG#VN2
VN (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.5% 8.0 /
6.0 /
6.6
48
83.
무시무시한 필성#고추장
무시무시한 필성#고추장
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.5 /
5.0 /
6.5
80
84.
Fengar#LAN
Fengar#LAN
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 62.2% 5.8 /
7.0 /
11.1
82
85.
hemijsaka#guts
hemijsaka#guts
EUNE (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.5% 6.7 /
4.4 /
6.0
53
86.
TWITCH GM Isekai#BR12
TWITCH GM Isekai#BR12
BR (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 61.4% 7.7 /
5.2 /
7.1
57
87.
n 55iw#0518
n 55iw#0518
EUW (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 94.7% 7.6 /
2.7 /
6.1
19
88.
Luante#TR1
Luante#TR1
TR (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 90.9% 8.0 /
3.9 /
7.3
11
89.
Marmeladas#8278
Marmeladas#8278
EUNE (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 65.4% 8.5 /
3.5 /
7.1
52
90.
응원단장이중자#KR1
응원단장이중자#KR1
KR (#90)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 61.4% 5.9 /
5.4 /
5.9
70
91.
西格瑪克#2137
西格瑪克#2137
EUNE (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.3% 5.8 /
4.9 /
6.8
75
92.
is it eune#放逐之刃
is it eune#放逐之刃
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.3 /
5.0 /
5.1
35
93.
DANIELINV2#EUW
DANIELINV2#EUW
EUW (#93)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 64.0% 5.3 /
5.5 /
6.4
50
94.
JnicoKennen#6162
JnicoKennen#6162
EUW (#94)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo III 65.4% 8.7 /
4.6 /
6.4
52
95.
Boyyoz#TR1
Boyyoz#TR1
TR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 77.8% 11.5 /
3.5 /
4.8
27
96.
KhacCheBoyPho#Joyce
KhacCheBoyPho#Joyce
VN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 7.0 /
5.9 /
5.5
32
97.
spacecurve#1100W
spacecurve#1100W
NA (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 56.6% 8.1 /
5.9 /
4.7
83
98.
Anyád Bal heréje#001
Anyád Bal heréje#001
EUNE (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 63.8% 8.9 /
7.0 /
7.3
47
99.
신사너굴맨#KR1
신사너굴맨#KR1
KR (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 68.8% 5.0 /
4.5 /
7.1
64
100.
Flint#Check
Flint#Check
EUW (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 49.2% 5.1 /
4.8 /
5.2
59