Hecarim

Người chơi Hecarim xuất sắc nhất

Người chơi Hecarim xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
lolporo23#420
lolporo23#420
EUNE (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 76.5% 9.6 /
4.1 /
9.5
51
2.
Cavalo do Prata#HECA
Cavalo do Prata#HECA
BR (#2)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 91.2% 14.9 /
3.4 /
6.1
57
3.
cnmb#krd
cnmb#krd
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 9.1 /
4.3 /
7.8
49
4.
TTV Dessjg#WOO
TTV Dessjg#WOO
LAS (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 8.1 /
4.8 /
7.7
71
5.
기름진#bsks
기름진#bsks
EUNE (#5)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 76.3% 11.3 /
4.2 /
8.0
59
6.
Hưng teacher#3252
Hưng teacher#3252
VN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 7.9 /
4.9 /
9.2
132
7.
이 차가 식기전에#KR1
이 차가 식기전에#KR1
KR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.1% 6.9 /
4.6 /
9.2
157
8.
TTV suki545#EUW
TTV suki545#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.2% 8.4 /
3.2 /
8.0
41
9.
TR1 Hecarim#TR1
TR1 Hecarim#TR1
TR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 10.7 /
6.3 /
9.4
110
10.
LeLeGanka#GLAOZ
LeLeGanka#GLAOZ
EUNE (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.1% 8.6 /
4.1 /
7.7
72
11.
jungle#slyNA
jungle#slyNA
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 7.5 /
5.4 /
8.2
67
12.
野區爸爸#TW2
野區爸爸#TW2
TW (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.3% 8.3 /
5.4 /
11.6
59
13.
QoDarKoQ#EUNE
QoDarKoQ#EUNE
EUNE (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.7 /
5.8 /
9.6
57
14.
Haru#LASS
Haru#LASS
LAS (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.5% 8.3 /
5.6 /
8.9
79
15.
pheleyp#EUNE1
pheleyp#EUNE1
EUNE (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 74.4% 10.1 /
3.9 /
7.6
39
16.
x o#4 4 4
x o#4 4 4
EUNE (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 8.4 /
4.7 /
7.2
51
17.
Don MafiOso#Nashe
Don MafiOso#Nashe
LAS (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.6% 9.7 /
6.2 /
9.4
70
18.
Dantes#Laura
Dantes#Laura
BR (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.6% 6.8 /
5.6 /
7.5
85
19.
Hecarun#3123
Hecarun#3123
TR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 8.2 /
3.9 /
8.7
52
20.
PEDROLOPED0KING#PEDRO
PEDROLOPED0KING#PEDRO
LAS (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 8.2 /
4.3 /
7.8
61
21.
Abdelfta7 elsisi#EUNE
Abdelfta7 elsisi#EUNE
EUNE (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.2% 9.6 /
4.5 /
8.2
45
22.
Demonic Activity#666
Demonic Activity#666
EUW (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.7% 7.8 /
7.0 /
8.9
60
23.
Bellion#0320
Bellion#0320
LAS (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.4% 7.4 /
4.1 /
8.1
34
24.
sizzx#csx
sizzx#csx
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.9 /
4.6 /
7.9
47
25.
장발에 고양이상#장규진
장발에 고양이상#장규진
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.1 /
5.1 /
7.6
49
26.
liveblagojevic#EUNE5
liveblagojevic#EUNE5
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.2 /
5.4 /
8.2
75
27.
Cá Vàng Bơi#2002
Cá Vàng Bơi#2002
VN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 7.5 /
5.6 /
8.5
59
28.
Fujitora#WA7CH
Fujitora#WA7CH
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.9 /
5.6 /
7.2
70
29.
ShadowhorseV9#EUW
ShadowhorseV9#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 6.0 /
3.9 /
6.9
114
30.
IWILLBEVICTORIUS#EUNE
IWILLBEVICTORIUS#EUNE
EUNE (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 8.2 /
7.2 /
8.5
50
31.
Jaime Lannister#111
Jaime Lannister#111
OCE (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 6.3 /
4.8 /
8.4
76
32.
nu ati scapat#demon
nu ati scapat#demon
EUNE (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.9% 7.4 /
4.8 /
8.6
102
33.
Sora#SSR
Sora#SSR
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 9.8 /
4.2 /
6.7
45
34.
가오리#HECA
가오리#HECA
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 7.5 /
6.9 /
8.2
117
35.
trờiđày#199x
trờiđày#199x
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 7.3 /
6.2 /
8.0
68
36.
냥 오#KR1
냥 오#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 6.6 /
5.3 /
7.7
63
37.
PILLSIS#8941
PILLSIS#8941
EUNE (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 8.5 /
4.8 /
7.9
53
38.
8999#113
8999#113
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.3% 6.6 /
4.4 /
7.8
60
39.
노력하는 인마#KR1
노력하는 인마#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 6.5 /
4.6 /
8.1
146
40.
JUNGLE DIF XD#EUW
JUNGLE DIF XD#EUW
EUW (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.6% 7.8 /
5.3 /
8.4
51
41.
he cả im love#1996
he cả im love#1996
VN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 8.1 /
5.3 /
7.4
113
42.
排名 1 赫卡里姆#111
排名 1 赫卡里姆#111
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 8.6 /
5.2 /
7.6
102
43.
liljoseph#EUNE
liljoseph#EUNE
EUNE (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 7.8 /
4.5 /
7.7
80
44.
DG0D#EUNE
DG0D#EUNE
EUNE (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 8.4 /
6.2 /
9.5
68
45.
suhansh#NA01
suhansh#NA01
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 8.0 /
4.5 /
8.2
67
46.
Rafitz#LoL
Rafitz#LoL
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 7.5 /
6.1 /
8.1
129
47.
hecarim#2909
hecarim#2909
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 9.8 /
5.8 /
7.9
95
48.
zhishangqingyun#pcwl
zhishangqingyun#pcwl
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 7.0 /
4.9 /
7.1
107
49.
westcoastluv#2002
westcoastluv#2002
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 6.8 /
5.5 /
8.8
130
50.
tuananh17#9651
tuananh17#9651
VN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 8.4 /
5.8 /
8.2
126
51.
Jgoo#Carry
Jgoo#Carry
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 6.9 /
5.1 /
9.1
45
52.
the 1v9#1v9
the 1v9#1v9
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 9.3 /
4.0 /
7.8
33
53.
micheal scofield#951
micheal scofield#951
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 7.0 /
4.8 /
9.3
36
54.
HECARINA#77777
HECARINA#77777
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 9.0 /
5.1 /
8.7
77
55.
Kahlkelcer#EUNE
Kahlkelcer#EUNE
EUNE (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.6% 6.5 /
5.2 /
8.1
158
56.
Doaenel#22222
Doaenel#22222
NA (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.6% 9.9 /
4.9 /
7.5
48
57.
AistisSlayer#XZXXW
AistisSlayer#XZXXW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.4 /
4.7 /
7.8
70
58.
ForgotToPot#NA1
ForgotToPot#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 5.4 /
4.5 /
8.3
110
59.
Hận#buồn
Hận#buồn
VN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 8.8 /
6.7 /
7.8
73
60.
ROTA AGRARIA GAP#LhZ
ROTA AGRARIA GAP#LhZ
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 7.4 /
6.4 /
8.6
65
61.
takeablinker2839#fried
takeablinker2839#fried
NA (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.4% 9.5 /
5.9 /
8.6
86
62.
Shadowmere#VOID
Shadowmere#VOID
EUNE (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 7.3 /
4.6 /
7.8
46
63.
SyTroyy#EUW
SyTroyy#EUW
EUW (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.9% 7.8 /
4.6 /
7.3
64
64.
토 너#1927
토 너#1927
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 6.3 /
3.9 /
6.9
43
65.
Dép Lồ Tái Chanh#VN2
Dép Lồ Tái Chanh#VN2
VN (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 70.2% 9.9 /
5.1 /
8.6
47
66.
CavalitoSurident#05389
CavalitoSurident#05389
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 6.5 /
5.2 /
7.0
46
67.
rox1k#1802
rox1k#1802
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 9.0 /
4.7 /
7.1
63
68.
looksmaxxing#isa
looksmaxxing#isa
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.6% 7.2 /
5.0 /
9.0
63
69.
ONLY S4X NO DATE#7697
ONLY S4X NO DATE#7697
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 9.3 /
5.5 /
8.7
43
70.
Seto Kaiba#1536
Seto Kaiba#1536
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.7% 6.4 /
5.0 /
9.0
65
71.
basilekun#LAS
basilekun#LAS
LAS (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.0% 7.9 /
4.3 /
8.4
80
72.
Paulakos#4444
Paulakos#4444
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 7.1 /
4.8 /
8.5
39
73.
James Harden#BEARD
James Harden#BEARD
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.7% 8.5 /
5.4 /
7.8
60
74.
Члeн Гекарима44#DAYN
Члeн Гекарима44#DAYN
RU (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 6.6 /
5.0 /
9.8
44
75.
원매콤#KR1
원매콤#KR1
KR (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 8.0 /
4.2 /
9.2
51
76.
Cosmic Reaver#nono
Cosmic Reaver#nono
EUW (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.0% 9.2 /
4.0 /
8.1
70
77.
캠프살아있을때갱안감#부르지마라
캠프살아있을때갱안감#부르지마라
KR (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.0% 7.8 /
4.3 /
8.1
53
78.
Sombrero361#6174
Sombrero361#6174
EUW (#78)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 84.1% 10.2 /
3.5 /
7.3
44
79.
He is dead#EUW
He is dead#EUW
EUW (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.8% 7.0 /
3.4 /
7.5
51
80.
meow meow#aaa
meow meow#aaa
EUW (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.1% 10.5 /
5.1 /
7.6
56
81.
향선랑#KR1
향선랑#KR1
KR (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.5% 7.9 /
4.9 /
9.2
64
82.
SERTOBABAYATTN#3131
SERTOBABAYATTN#3131
TR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.5% 8.5 /
4.7 /
8.6
40
83.
DoudouBates#NA1
DoudouBates#NA1
NA (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.0% 7.5 /
5.0 /
9.2
60
84.
claude alt acc#2999
claude alt acc#2999
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.3% 8.8 /
5.1 /
6.3
72
85.
Thợ Cạo Đầu#Chill
Thợ Cạo Đầu#Chill
VN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.8 /
4.2 /
7.2
33
86.
edelweissi#NA1
edelweissi#NA1
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 7.5 /
5.5 /
7.9
39
87.
Angel Horse#969
Angel Horse#969
EUNE (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 67.0% 9.7 /
4.8 /
8.9
88
88.
nasoulis#EUNE
nasoulis#EUNE
EUNE (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.4% 8.8 /
6.9 /
8.1
53
89.
ttv bartuziff#MEint
ttv bartuziff#MEint
EUNE (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.1% 9.7 /
7.4 /
9.5
63
90.
Tosan#NA1
Tosan#NA1
NA (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.1% 5.6 /
4.7 /
9.0
72
91.
Peylane#NA1
Peylane#NA1
NA (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.3% 8.0 /
4.4 /
8.1
75
92.
베리치냥#KR2
베리치냥#KR2
KR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.1% 7.1 /
4.0 /
7.8
163
93.
MERKKI#HECA
MERKKI#HECA
RU (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.2% 9.7 /
4.7 /
8.0
49
94.
Hecarim JUG#losa
Hecarim JUG#losa
VN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 14.4 /
5.3 /
7.9
73
95.
elysian destiny#neal
elysian destiny#neal
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 8.4 /
6.1 /
9.0
35
96.
이 자가 식기전에#KR1
이 자가 식기전에#KR1
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.4% 6.5 /
5.3 /
8.5
122
97.
GOTH GIRL FiST3R#XDXD
GOTH GIRL FiST3R#XDXD
EUW (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.2% 9.8 /
5.6 /
7.1
110
98.
Hocarim#千軍萬馬
Hocarim#千軍萬馬
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 6.4 /
4.8 /
8.7
57
99.
P3gaso#BR1
P3gaso#BR1
BR (#99)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 91.3% 14.4 /
2.8 /
5.3
46
100.
athy2bong#00000
athy2bong#00000
VN (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 86.7% 11.1 /
3.7 /
9.2
15