Ezreal

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Skillshot Lander#EUW
Skillshot Lander#EUW
EUW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.7% 6.1 /
4.4 /
6.2
106
2.
Soczek1311#EUW
Soczek1311#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 7.4 /
3.3 /
6.3
65
3.
chimneychimney#NA1
chimneychimney#NA1
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 8.1 /
3.1 /
5.8
48
4.
iu i de 0 buon#9999
iu i de 0 buon#9999
VN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 6.9 /
5.0 /
6.3
66
5.
Xiaø Wuu#88888
Xiaø Wuu#88888
VN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 9.8 /
4.9 /
7.5
53
6.
nusinhxinhdep#angel
nusinhxinhdep#angel
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 7.7 /
4.1 /
8.1
35
7.
Augustº 17#1999
Augustº 17#1999
VN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.9 /
5.9 /
6.2
60
8.
Zelll#5105
Zelll#5105
VN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 85.0% 8.5 /
2.7 /
8.2
20
9.
MÚNĐỊTVÀOLỒN#VN2
MÚNĐỊTVÀOLỒN#VN2
VN (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.9% 11.6 /
6.2 /
6.3
57
10.
Hope3#1712
Hope3#1712
VN (#10)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.8% 9.2 /
5.4 /
8.2
54
11.
Hadi#BR1
Hadi#BR1
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 8.8 /
5.2 /
8.4
34
12.
Huzuni#hack
Huzuni#hack
EUNE (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.7% 7.8 /
3.7 /
7.5
61
13.
Tâm Official#VN2
Tâm Official#VN2
VN (#13)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.3% 6.6 /
7.9 /
7.7
80
14.
ezr#444
ezr#444
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 7.6 /
4.5 /
8.4
28
15.
Kenji#11320
Kenji#11320
VN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 6.3 /
4.8 /
8.0
40
16.
challenjour#Yone
challenjour#Yone
OCE (#16)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 71.4% 9.1 /
4.4 /
7.4
56
17.
blast#101
blast#101
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 88.9% 7.1 /
2.9 /
7.1
18
18.
Żółw błotny#123
Żółw błotny#123
EUW (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.0% 7.9 /
6.8 /
6.4
60
19.
ヨルハ 2 号 B 型#yorha
ヨルハ 2 号 B 型#yorha
TR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 91.7% 7.3 /
1.8 /
7.3
12
20.
1000一7#10007
1000一7#10007
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 90.0% 8.0 /
5.9 /
9.3
10
21.
kush uwu#DOINB
kush uwu#DOINB
EUNE (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.7% 6.7 /
3.0 /
6.0
22
22.
yi8i#qqq
yi8i#qqq
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.3% 10.3 /
5.1 /
7.7
16
23.
남탓하면계정삭제#KR2
남탓하면계정삭제#KR2
KR (#23)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.2% 6.1 /
4.3 /
6.3
96
24.
미나토아쿠아#홀로라이브
미나토아쿠아#홀로라이브
KR (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 100.0% 10.5 /
2.0 /
5.5
11
25.
Paradyx974#EUW
Paradyx974#EUW
EUW (#25)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.9% 8.2 /
5.4 /
6.8
46
26.
DivadOfficialLPs#VNINE
DivadOfficialLPs#VNINE
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 5.5 /
5.2 /
6.5
33
27.
make color#sozie
make color#sozie
VN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 9.2 /
4.6 /
8.8
12
28.
tyjql#OCE
tyjql#OCE
OCE (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 49.3% 4.9 /
4.7 /
6.7
69
29.
Finger Snap#bleu
Finger Snap#bleu
EUW (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.0% 7.6 /
7.1 /
6.8
50
30.
어린이즈#KR1
어린이즈#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 5.8 /
3.5 /
6.3
38
31.
Obabo#EUW
Obabo#EUW
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 8.6 /
4.7 /
7.7
31
32.
Dinocucsuccc#901
Dinocucsuccc#901
VN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 5.6 /
5.7 /
6.1
37
33.
FXI Nguyễn Tú#VN2
FXI Nguyễn Tú#VN2
VN (#33)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 63.0% 6.7 /
6.7 /
8.2
54
34.
Synlicx#NA1
Synlicx#NA1
NA (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.9% 6.3 /
5.2 /
7.7
51
35.
yasuohụtQ123#9949
yasuohụtQ123#9949
VN (#35)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 73.8% 10.9 /
4.1 /
8.2
61
36.
176p#7043
176p#7043
NA (#36)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 64.2% 6.7 /
5.4 /
7.0
53
37.
A M O R Y#9999
A M O R Y#9999
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 6.5 /
6.1 /
7.2
33
38.
15 02 998#VN2
15 02 998#VN2
VN (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.5% 8.8 /
6.1 /
8.5
59
39.
Sanjicobo#EUW
Sanjicobo#EUW
EUW (#39)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 54.4% 7.1 /
5.3 /
7.5
90
40.
퍼블따이는 트롤#KR1
퍼블따이는 트롤#KR1
KR (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.9% 9.6 /
4.5 /
6.2
37
41.
l ROSÉ l#VN2
l ROSÉ l#VN2
VN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 47.0% 8.3 /
6.2 /
7.2
66
42.
người giời#GUM1
người giời#GUM1
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.7% 5.6 /
3.4 /
6.5
19
43.
Supdog no win#1403
Supdog no win#1403
VN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.9% 6.3 /
5.1 /
7.1
38
44.
yharu#1234
yharu#1234
VN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 8.6 /
3.7 /
9.0
24
45.
1546549648444451#01234
1546549648444451#01234
VN (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.9% 7.0 /
5.7 /
7.9
55
46.
onism#cozy
onism#cozy
OCE (#46)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 62.3% 9.1 /
6.2 /
7.6
61
47.
RED2001#1234
RED2001#1234
KR (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.1% 6.4 /
3.5 /
6.3
39
48.
아름답고화창한날#KR1
아름답고화창한날#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 8.2 /
5.7 /
9.9
21
49.
榮榮呀#1216
榮榮呀#1216
TW (#49)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 72.2% 10.3 /
4.3 /
7.2
79
50.
asdzxcvv#1111
asdzxcvv#1111
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 5.7 /
2.8 /
5.9
21
51.
Posh#8964
Posh#8964
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 7.3 /
3.5 /
8.0
10
52.
아침은간장계란밥#111
아침은간장계란밥#111
KR (#52)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 64.3% 7.2 /
4.3 /
7.7
42
53.
Beteu#EUW
Beteu#EUW
EUW (#53)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 68.2% 6.1 /
4.4 /
8.4
44
54.
Magnificent EZ#MagEZ
Magnificent EZ#MagEZ
EUNE (#54)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 52.1% 7.0 /
5.0 /
6.2
71
55.
Tommy Đặng#TKC
Tommy Đặng#TKC
VN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.9% 5.8 /
3.4 /
4.1
13
56.
Central Cee#FDOT
Central Cee#FDOT
EUW (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 46.4% 6.0 /
6.3 /
8.0
56
57.
gianghadong#ghd1
gianghadong#ghd1
VN (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 80.0% 6.5 /
4.6 /
8.3
10
58.
Paty Surpresinha#BR1
Paty Surpresinha#BR1
BR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 7.2 /
4.4 /
7.0
22
59.
똥오줌응가#KR3
똥오줌응가#KR3
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 5.8 /
2.9 /
7.7
12
60.
738O7#VN2
738O7#VN2
VN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 10.8 /
5.2 /
8.3
26
61.
Heart#1306
Heart#1306
VN (#61)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 66.7% 7.5 /
4.1 /
7.9
42
62.
anh ấy#robot
anh ấy#robot
VN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 7.7 /
3.6 /
7.2
27
63.
Practice AD#KR1
Practice AD#KR1
KR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 90.0% 7.6 /
4.7 /
7.3
10
64.
happy   game#KR1
happy game#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 90.0% 7.6 /
5.9 /
11.1
10
65.
버스탈줄알아요#KR1
버스탈줄알아요#KR1
KR (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 77.8% 7.8 /
3.2 /
7.5
18
66.
ZugeKi#LAN
ZugeKi#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 7.7 /
3.9 /
7.3
12
67.
lls1#KR1
lls1#KR1
KR (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 75.0% 6.8 /
4.7 /
7.9
28
68.
Diệp Tâm Hạ#2204
Diệp Tâm Hạ#2204
VN (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 58.6% 8.7 /
6.2 /
8.4
58
69.
김해피#123
김해피#123
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 6.2 /
4.0 /
5.0
25
70.
大奶萌妹Yuyubibi#1417
大奶萌妹Yuyubibi#1417
TW (#70)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 56.0% 8.1 /
5.6 /
6.2
116
71.
lynia ya#2708
lynia ya#2708
VN (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.0% 11.1 /
5.7 /
8.0
12
72.
이즈리얼입니다#KR1
이즈리얼입니다#KR1
KR (#72)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 60.3% 7.2 /
6.2 /
7.6
63
73.
Nguyễn Văn Lợi#nloi
Nguyễn Văn Lợi#nloi
VN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.6% 6.6 /
4.9 /
6.3
31
74.
경희의 김치#KR1
경희의 김치#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 6.1 /
4.5 /
7.3
14
75.
adwlad#KR1
adwlad#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 7.4 /
4.5 /
7.2
21
76.
angelo#XXX
angelo#XXX
LAN (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.8% 8.3 /
5.8 /
6.7
16
77.
픽스터정훈#KR1
픽스터정훈#KR1
KR (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.8% 5.8 /
3.8 /
7.1
34
78.
BánhRánn#VN2
BánhRánn#VN2
VN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.5% 7.9 /
5.1 /
6.2
43
79.
Lucífer117#EUW
Lucífer117#EUW
EUW (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.9% 6.7 /
4.9 /
7.9
46
80.
Slucker#OWL
Slucker#OWL
BR (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.7% 7.2 /
3.8 /
6.9
31
81.
KrnębrnyKnur#IMGAY
KrnębrnyKnur#IMGAY
EUNE (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.3% 8.0 /
5.1 /
6.8
35
82.
Té ge té ge#3112
Té ge té ge#3112
VN (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 8.3 /
3.3 /
7.9
15
83.
T1 트룽 키엔#9830
T1 트룽 키엔#9830
VN (#83)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 56.0% 10.0 /
6.4 /
7.9
75
84.
TậpVipLàTao#1892
TậpVipLàTao#1892
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 6.8 /
4.7 /
8.4
16
85.
똥깡아지#1017
똥깡아지#1017
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 6.5 /
3.7 /
8.5
11
86.
douyin daigua#zypp
douyin daigua#zypp
KR (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.0% 6.7 /
5.6 /
8.6
35
87.
Vũ Lan Anh#03899
Vũ Lan Anh#03899
VN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.6% 6.5 /
4.7 /
7.2
36
88.
fael#demon
fael#demon
BR (#88)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 100.0% 8.5 /
2.7 /
6.4
11
89.
치지직깜짝이아빠#KR12
치지직깜짝이아빠#KR12
KR (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 100.0% 8.7 /
3.1 /
9.0
13
90.
Orz 1#NA1
Orz 1#NA1
NA (#90)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 53.1% 7.4 /
5.8 /
8.4
49
91.
Blatuet#RSO
Blatuet#RSO
RU (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.6% 8.1 /
5.1 /
7.5
33
92.
이즈리얼#전투사관
이즈리얼#전투사관
KR (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.9% 5.5 /
3.5 /
6.1
38
93.
晟涵 晟#7979
晟涵 晟#7979
VN (#93)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 68.9% 9.9 /
5.9 /
9.7
45
94.
뮤트올 빠숑#0916
뮤트올 빠숑#0916
KR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.3% 5.8 /
4.1 /
6.4
31
95.
AS Eƒtarus#LAN
AS Eƒtarus#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 83.3% 10.5 /
4.8 /
7.0
18
96.
Herbokoloog#TR1
Herbokoloog#TR1
TR (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 74.1% 9.4 /
5.9 /
9.2
27
97.
Ackermannnnn#Acker
Ackermannnnn#Acker
VN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 9.0 /
6.2 /
8.1
44
98.
sdsdxd#KR1
sdsdxd#KR1
KR (#98)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 55.7% 7.6 /
4.0 /
7.0
79
99.
VayneTheQueen#NA1
VayneTheQueen#NA1
NA (#99)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 62.3% 8.0 /
6.0 /
6.9
53
100.
윈 터#1012
윈 터#1012
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 5.1 /
3.7 /
6.0
23