Kindred

Người chơi Kindred xuất sắc nhất

Người chơi Kindred xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Ngọc Anh#LDM
Ngọc Anh#LDM
VN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 80.4% 12.4 /
6.7 /
7.2
51
2.
ína y ani#pisis
ína y ani#pisis
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.7% 7.0 /
4.6 /
8.2
60
3.
PesteDeVenetia#Clown
PesteDeVenetia#Clown
EUNE (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.2% 12.6 /
5.5 /
6.4
66
4.
AL FOKIN 15#LAN
AL FOKIN 15#LAN
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.3% 7.5 /
4.4 /
7.5
55
5.
InfamousKindred#EUW
InfamousKindred#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.0 /
4.6 /
6.8
51
6.
miss#0711
miss#0711
VN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.2% 9.3 /
5.6 /
8.6
61
7.
Hades#WZ00
Hades#WZ00
EUNE (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 10.4 /
6.1 /
8.6
56
8.
Alalitynniet#2080
Alalitynniet#2080
NA (#8)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 94.1% 8.5 /
3.1 /
7.5
51
9.
want go T1#2006
want go T1#2006
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.0% 8.7 /
3.7 /
6.2
92
10.
My Angel Demise#LAN
My Angel Demise#LAN
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 81.1% 12.2 /
4.4 /
6.6
37
11.
June 11#2002
June 11#2002
NA (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.5% 9.7 /
4.6 /
6.4
63
12.
Sheiden#0001
Sheiden#0001
NA (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.3% 10.0 /
5.0 /
5.9
53
13.
Mèo Béo#hihi
Mèo Béo#hihi
VN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.0% 8.6 /
4.9 /
7.6
50
14.
leejinki#NA1
leejinki#NA1
NA (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 82.7% 12.4 /
5.2 /
6.3
52
15.
Imagine Legends#KR1
Imagine Legends#KR1
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.7% 6.9 /
4.0 /
6.5
56
16.
yiyuz1#4316
yiyuz1#4316
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 7.4 /
3.8 /
6.8
65
17.
젠이츠#0518
젠이츠#0518
KR (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 76.6% 10.8 /
3.3 /
6.5
94
18.
Xxb#zzyp
Xxb#zzyp
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 7.0 /
3.8 /
5.9
115
19.
ハァァチバだよ#chiba
ハァァチバだよ#chiba
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 7.8 /
5.4 /
7.8
50
20.
Hina#Hana
Hina#Hana
VN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 9.8 /
6.6 /
8.4
57
21.
Enchanted#1201
Enchanted#1201
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 7.9 /
5.5 /
6.8
89
22.
Davee#2000
Davee#2000
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 7.1 /
5.6 /
7.1
79
23.
장원영#KR05
장원영#KR05
KR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.7% 7.0 /
3.5 /
7.9
47
24.
vinaka#ONE
vinaka#ONE
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.8 /
5.1 /
6.5
77
25.
yewang#zypp
yewang#zypp
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.2% 8.1 /
4.9 /
6.9
55
26.
被偷走的那九年#2908
被偷走的那九年#2908
TW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 6.7 /
3.9 /
6.4
87
27.
KindredDRX#OTP
KindredDRX#OTP
LAN (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.2% 9.2 /
5.8 /
8.9
71
28.
Colazzz#1117
Colazzz#1117
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 8.9 /
5.5 /
7.2
49
29.
9899#123
9899#123
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 9.1 /
4.8 /
6.6
56
30.
BONES#LAN
BONES#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 9.2 /
5.7 /
7.7
55
31.
no longer love#zzz
no longer love#zzz
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 8.7 /
5.5 /
6.9
71
32.
معزة#EUW
معزة#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 9.0 /
6.7 /
6.1
79
33.
블덕이닷#9765
블덕이닷#9765
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.3% 9.6 /
5.0 /
6.8
41
34.
Lwavey#NA1
Lwavey#NA1
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 8.3 /
4.3 /
6.8
44
35.
dreamwake52#dream
dreamwake52#dream
KR (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.7% 7.9 /
5.5 /
6.7
115
36.
llwcjs#NA1
llwcjs#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 8.6 /
5.9 /
7.3
54
37.
Cò Sợ Ma#1307
Cò Sợ Ma#1307
VN (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.0% 9.8 /
5.5 /
6.4
37
38.
douyin xgz#小搞子
douyin xgz#小搞子
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.8% 7.5 /
5.9 /
7.1
157
39.
old#1123
old#1123
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 8.3 /
5.1 /
6.7
48
40.
isac#lol
isac#lol
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 8.4 /
4.8 /
6.3
50
41.
병 굴#연 이
병 굴#연 이
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 7.0 /
5.6 /
7.1
59
42.
Angel of Death#Sheep
Angel of Death#Sheep
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 8.2 /
5.5 /
7.3
71
43.
wx doctor4892#NA1
wx doctor4892#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 6.5 /
6.9 /
7.5
57
44.
yokaz#SELVA
yokaz#SELVA
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 8.3 /
6.0 /
6.1
76
45.
kohimo#EUW
kohimo#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.3% 9.2 /
5.4 /
6.8
78
46.
sixsixsix666#MCIG
sixsixsix666#MCIG
BR (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.4% 10.9 /
5.1 /
6.6
41
47.
bialekPL#L969
bialekPL#L969
EUNE (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 90.5% 8.6 /
3.8 /
7.9
21
48.
TWTV DETDERT#12MAJ
TWTV DETDERT#12MAJ
EUW (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.9% 8.9 /
4.9 /
6.4
42
49.
Hot Kindred#NA1
Hot Kindred#NA1
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.3% 9.2 /
7.0 /
8.4
35
50.
Vexy#ASVC
Vexy#ASVC
NA (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.0% 5.9 /
4.0 /
5.6
50
51.
1rr#rrr
1rr#rrr
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.2% 6.6 /
4.0 /
6.4
128
52.
Mercenary Mage#KR1
Mercenary Mage#KR1
KR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.1% 7.3 /
3.7 /
6.4
39
53.
Yomogi Asanaka#EUW
Yomogi Asanaka#EUW
EUW (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 75.0% 9.9 /
3.8 /
6.7
44
54.
wajzs#001
wajzs#001
VN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.6% 9.0 /
5.7 /
8.1
37
55.
FT Arkfly#Lamb
FT Arkfly#Lamb
EUW (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.2% 7.0 /
4.1 /
5.7
47
56.
shene#NA1
shene#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.5 /
6.6 /
8.0
92
57.
본능이 이끄는 대로#BRL
본능이 이끄는 대로#BRL
KR (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.7% 12.7 /
6.6 /
6.4
62
58.
Always fighting#KR2
Always fighting#KR2
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 7.7 /
4.3 /
6.5
42
59.
IM OUT YA#123
IM OUT YA#123
NA (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.0% 10.3 /
6.1 /
8.2
50
60.
Requiem#TR14
Requiem#TR14
TR (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.9% 9.0 /
6.0 /
7.5
48
61.
伊诺奥奥#三百六十
伊诺奥奥#三百六十
EUW (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.4% 8.5 /
5.0 /
6.9
42
62.
borrowed love#tick
borrowed love#tick
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.2% 10.3 /
5.4 /
7.4
31
63.
Saemervant#EUW
Saemervant#EUW
EUW (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.6% 8.6 /
6.7 /
7.6
66
64.
Sh0tzed#EUW
Sh0tzed#EUW
EUW (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.7% 10.6 /
5.5 /
7.3
67
65.
Atagorn#Ekko
Atagorn#Ekko
TR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 7.6 /
5.2 /
6.3
45
66.
EXH leopido#6007
EXH leopido#6007
SG (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.8% 8.2 /
5.5 /
9.2
44
67.
저승사자#2807
저승사자#2807
KR (#67)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 80.0% 11.0 /
5.0 /
5.0
50
68.
Xiao Fei#BR11
Xiao Fei#BR11
BR (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.4% 9.1 /
5.9 /
8.6
59
69.
asktoy#EUW
asktoy#EUW
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 9.5 /
7.0 /
7.8
39
70.
N9NExASIAN#NA1
N9NExASIAN#NA1
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 8.0 /
6.6 /
8.7
41
71.
kalmia kun#2222
kalmia kun#2222
EUNE (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.5% 8.0 /
6.8 /
9.0
41
72.
Liao Zhuang Ming#VN2
Liao Zhuang Ming#VN2
VN (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.8% 9.7 /
8.2 /
8.0
76
73.
Morning Dawn#3318
Morning Dawn#3318
EUW (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.4% 8.5 /
5.5 /
7.2
43
74.
PROUDCATOWNER#PROUD
PROUDCATOWNER#PROUD
TR (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.5% 9.4 /
5.4 /
6.9
86
75.
Mid Aprendendo#iRUIM
Mid Aprendendo#iRUIM
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 7.4 /
5.0 /
6.4
34
76.
vvi#zzz
vvi#zzz
BR (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 75.0% 11.4 /
5.5 /
8.5
28
77.
태 극 곰#POLA
태 극 곰#POLA
KR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.7% 7.0 /
4.6 /
6.9
35
78.
Lord Hyak#BR1
Lord Hyak#BR1
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 8.6 /
4.8 /
8.1
28
79.
killcamreformed#EUW
killcamreformed#EUW
EUW (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.0% 10.0 /
6.3 /
6.3
46
80.
A Ira De Lukog#123
A Ira De Lukog#123
BR (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.5% 9.4 /
6.7 /
8.8
52
81.
이 차가 식기전에#NASF
이 차가 식기전에#NASF
NA (#81)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 73.5% 11.0 /
5.2 /
6.3
49
82.
수천의 고통#12503
수천의 고통#12503
VN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 100.0% 9.9 /
5.1 /
8.7
10
83.
acelosss#12345
acelosss#12345
EUNE (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.8% 10.3 /
5.8 /
7.4
43
84.
TheDayIDied#EUW
TheDayIDied#EUW
EUW (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.1% 7.5 /
5.7 /
6.8
62
85.
XVKXVK#8705
XVKXVK#8705
KR (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.1% 8.3 /
5.5 /
7.2
58
86.
Rutury#1112
Rutury#1112
RU (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 69.0% 8.3 /
6.1 /
8.8
71
87.
Cậu Bé Vương#Cute
Cậu Bé Vương#Cute
VN (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 81.8% 10.6 /
5.3 /
6.6
22
88.
LGD Littlebao#青笋馅
LGD Littlebao#青笋馅
NA (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.7% 7.8 /
3.4 /
6.8
31
89.
KindredsFeet#EUW
KindredsFeet#EUW
EUW (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.6% 9.6 /
6.3 /
8.4
93
90.
Kaoo#NA1
Kaoo#NA1
NA (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.4% 7.8 /
6.1 /
8.3
57
91.
Kirmia#EUW
Kirmia#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 8.7 /
6.2 /
7.5
80
92.
Jicsuko#LAS
Jicsuko#LAS
LAS (#92)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 66.9% 9.2 /
5.8 /
8.1
121
93.
기분이좀그렇다#KR1
기분이좀그렇다#KR1
KR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.3% 8.6 /
4.3 /
7.2
56
94.
Xavoov#EUW
Xavoov#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 9.9 /
5.5 /
7.7
34
95.
Wyfi#KR1
Wyfi#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 6.6 /
4.0 /
6.8
39
96.
生死神親#death
生死神親#death
EUNE (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.4% 8.1 /
6.7 /
6.2
68
97.
환자는아파#진짜아파
환자는아파#진짜아파
KR (#97)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 73.9% 8.4 /
4.3 /
6.7
46
98.
xzldbepo#EUW
xzldbepo#EUW
EUW (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.5% 10.3 /
6.2 /
7.9
56
99.
1 Oppa 9 Dog#Chovy
1 Oppa 9 Dog#Chovy
VN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 8.7 /
6.4 /
7.8
35
100.
lmvng1995#jlQA
lmvng1995#jlQA
VN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 73.9% 11.2 /
5.7 /
7.4
46