Jinx

Người chơi Jinx xuất sắc nhất

Người chơi Jinx xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
D 28 01 03#CCD
D 28 01 03#CCD
VN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.2% 11.5 /
4.7 /
7.9
45
2.
VVEkkR#1314
VVEkkR#1314
EUW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.8% 6.3 /
4.1 /
8.2
65
3.
해 피#1224
해 피#1224
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.1% 6.5 /
4.4 /
6.9
55
4.
Greyone 1#EUW
Greyone 1#EUW
EUW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.3% 7.4 /
3.9 /
6.8
60
5.
あつきち#JP1
あつきち#JP1
JP (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.2% 6.5 /
3.5 /
7.1
52
6.
KoheiMinoko#7777
KoheiMinoko#7777
EUW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.6% 7.6 /
3.6 /
6.7
68
7.
Dier#2704
Dier#2704
VN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.8% 7.5 /
4.2 /
7.1
59
8.
BULL#kr11
BULL#kr11
KR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.9% 7.2 /
4.5 /
7.4
46
9.
Tsundere DeinaL#EUW
Tsundere DeinaL#EUW
EUW (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.7% 6.8 /
3.1 /
7.6
51
10.
deftsequence#EUNE
deftsequence#EUNE
EUNE (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.8% 8.1 /
6.3 /
10.0
48
11.
김또리#또 리
김또리#또 리
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 7.0 /
4.2 /
6.9
49
12.
Marlbοro Gold#EUNE
Marlbοro Gold#EUNE
EUNE (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.8% 9.1 /
5.0 /
7.3
58
13.
BLGqq2634560#KR2
BLGqq2634560#KR2
KR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.4% 7.9 /
3.3 /
7.9
46
14.
수면 중독#5855
수면 중독#5855
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 6.8 /
3.5 /
7.3
49
15.
kata100#2710
kata100#2710
VN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.6% 8.6 /
4.6 /
7.9
73
16.
Cường Kool#1109
Cường Kool#1109
VN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 6.9 /
5.3 /
8.3
89
17.
UWDOS23VRL#KR1
UWDOS23VRL#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 6.2 /
3.4 /
6.6
45
18.
EU GUMAYUSI#99057
EU GUMAYUSI#99057
EUNE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 7.7 /
6.0 /
6.8
75
19.
BuddeRMasteru6#NA1
BuddeRMasteru6#NA1
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 6.7 /
6.6 /
7.2
56
20.
Mend#6969
Mend#6969
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 9.3 /
6.5 /
8.2
49
21.
KiteIsKing#EUW
KiteIsKing#EUW
EUW (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.9% 7.3 /
4.9 /
7.6
84
22.
AD Carry Boss#VN2
AD Carry Boss#VN2
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 11.7 /
7.0 /
6.7
48
23.
달 인#0831
달 인#0831
KR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.5% 6.9 /
4.3 /
8.7
44
24.
Plz dont feed me#EUNE
Plz dont feed me#EUNE
EUNE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.9% 7.3 /
4.5 /
7.5
39
25.
고독한남자김태현#KR1
고독한남자김태현#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 7.8 /
5.2 /
8.1
53
26.
Wind H T Phong#VN2
Wind H T Phong#VN2
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 8.1 /
6.0 /
8.1
56
27.
제이로#ROSE
제이로#ROSE
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 6.8 /
4.1 /
7.6
49
28.
Zen#thang
Zen#thang
VN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.8% 8.1 /
5.3 /
8.0
42
29.
Noskull#LAS
Noskull#LAS
LAS (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 8.3 /
4.9 /
6.5
107
30.
mellofofo#mary
mellofofo#mary
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 8.7 /
5.1 /
7.0
54
31.
정바미#KR1
정바미#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 7.0 /
4.6 /
7.1
64
32.
1H11#0603
1H11#0603
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 5.8 /
4.4 /
5.8
52
33.
Cool#KR1
Cool#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 5.7 /
4.0 /
6.5
71
34.
kobrahunter#ADC
kobrahunter#ADC
NA (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.6% 6.0 /
5.5 /
7.0
57
35.
진짜못참겠어#KR2
진짜못참겠어#KR2
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.5% 6.6 /
4.1 /
6.6
53
36.
R4ZE CHILE#Raze
R4ZE CHILE#Raze
LAS (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.3 /
4.4 /
5.9
60
37.
짱군이#치지직짱군
짱군이#치지직짱군
KR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.8% 6.9 /
4.2 /
6.9
90
38.
52B LHA#LHA
52B LHA#LHA
VN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 8.2 /
6.4 /
6.6
54
39.
21 red opps#EUW
21 red opps#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 7.0 /
4.7 /
6.7
61
40.
Ceciatsyache#96678
Ceciatsyache#96678
TR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 77.8% 12.0 /
5.9 /
7.4
45
41.
em vội quên#hn1
em vội quên#hn1
VN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.4% 7.5 /
4.8 /
7.9
45
42.
꽁빠시#KR1
꽁빠시#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 6.5 /
4.1 /
6.5
44
43.
avamdeuwu#awam
avamdeuwu#awam
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 8.2 /
6.2 /
8.1
54
44.
SL Spinojara#LOMP
SL Spinojara#LOMP
EUW (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.4% 7.7 /
5.1 /
6.7
64
45.
나만시팅해줘나만힐줘나만보호막줘#또 나야
나만시팅해줘나만힐줘나만보호막줘#또 나야
KR (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.7% 8.3 /
5.9 /
8.3
41
46.
Zambbza#XDDDD
Zambbza#XDDDD
EUW (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.4% 5.9 /
5.0 /
6.9
45
47.
Stollen#nate
Stollen#nate
NA (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.8% 7.5 /
3.8 /
7.9
39
48.
달디달고달디단바텀갱#11111
달디달고달디단바텀갱#11111
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 6.0 /
5.0 /
7.4
60
49.
Rybeńka#cute
Rybeńka#cute
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 6.2 /
4.8 /
7.3
82
50.
Shadow Viper#EUNE
Shadow Viper#EUNE
EUNE (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 7.6 /
4.3 /
7.4
56
51.
Krobson#EUW
Krobson#EUW
EUW (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.7% 5.3 /
5.5 /
6.5
60
52.
いなちゃん#0909
いなちゃん#0909
JP (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 88.5% 9.9 /
3.0 /
8.8
26
53.
소년가장 원딜#2000
소년가장 원딜#2000
NA (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.8% 7.3 /
5.0 /
7.7
74
54.
Relaxet 1v9#EUNE
Relaxet 1v9#EUNE
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 6.1 /
4.8 /
6.7
83
55.
ausddaad#4379
ausddaad#4379
VN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 7.1 /
4.5 /
6.1
87
56.
Jullszinha#Julls
Jullszinha#Julls
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 7.3 /
6.7 /
8.1
44
57.
iKaant#EUW
iKaant#EUW
EUW (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.3% 7.5 /
5.5 /
7.1
152
58.
XtuHZuabs61sa#22415
XtuHZuabs61sa#22415
NA (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 75.6% 7.5 /
4.8 /
7.6
45
59.
wfzydg#KR1
wfzydg#KR1
KR (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 83.3% 9.4 /
3.8 /
7.9
30
60.
天榜第一#XY666
天榜第一#XY666
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.4% 5.0 /
3.5 /
6.5
79
61.
Rafaz1nMalvadeza#2793
Rafaz1nMalvadeza#2793
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 7.0 /
5.3 /
6.7
51
62.
berry#ベリー
berry#ベリー
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 6.9 /
5.3 /
5.8
62
63.
playmaker#AD1
playmaker#AD1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 5.5 /
4.9 /
6.0
41
64.
Cryptid#KR2
Cryptid#KR2
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 6.6 /
3.5 /
7.9
46
65.
줄타기신#KR01
줄타기신#KR01
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.9% 5.6 /
4.5 /
6.2
76
66.
폭력적인원딜#KR1
폭력적인원딜#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 5.0 /
4.2 /
7.1
58
67.
나는 멍청한 꽃게야#꽃게꽃게
나는 멍청한 꽃게야#꽃게꽃게
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.6% 5.2 /
2.7 /
7.0
91
68.
CCblue#KR1
CCblue#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 7.1 /
4.7 /
6.7
48
69.
Tonirel#00000
Tonirel#00000
EUW (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.6% 6.7 /
3.8 /
6.0
114
70.
迎神微ysrw66#vip
迎神微ysrw66#vip
TW (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 94.4% 8.8 /
1.7 /
6.7
18
71.
Whitech#EUNE
Whitech#EUNE
EUNE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 6.0 /
5.4 /
5.8
49
72.
룬 펠#KR1
룬 펠#KR1
KR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.1% 6.8 /
5.7 /
7.6
64
73.
Duckstatico#LAN
Duckstatico#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 6.7 /
4.7 /
8.0
44
74.
giet het lu ngu#nice
giet het lu ngu#nice
VN (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 73.5% 8.5 /
4.7 /
7.8
49
75.
Peeelo#LAS
Peeelo#LAS
LAS (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.0% 7.5 /
6.0 /
8.1
53
76.
Undevil YouTub#666
Undevil YouTub#666
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 7.7 /
4.9 /
6.3
42
77.
The Shyy#BBJ
The Shyy#BBJ
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 8.7 /
5.6 /
5.9
44
78.
electronicolas14#EUW
electronicolas14#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 6.3 /
4.5 /
6.3
73
79.
Zerrino#ADC
Zerrino#ADC
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.9% 6.9 /
6.6 /
7.3
102
80.
신이 되는 길요#KR1
신이 되는 길요#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.2% 7.3 /
4.3 /
7.6
36
81.
POYRAZ KARAYEL#1907
POYRAZ KARAYEL#1907
TR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.7% 7.1 /
4.0 /
7.4
54
82.
TacziNova#4051
TacziNova#4051
EUW (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.8% 6.6 /
5.8 /
8.7
54
83.
짱귀요미#Shiro
짱귀요미#Shiro
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 6.3 /
4.5 /
7.4
51
84.
빛경재#7777
빛경재#7777
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 6.8 /
4.3 /
6.2
126
85.
怎麼會愛上了她#2367
怎麼會愛上了她#2367
TW (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.8% 6.9 /
3.8 /
7.2
33
86.
Ж Crooker#55555
Ж Crooker#55555
TR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 6.2 /
5.1 /
6.9
48
87.
jazz#0607
jazz#0607
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.3% 5.9 /
2.4 /
8.0
29
88.
Wotson#157
Wotson#157
BR (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.3% 9.8 /
5.6 /
7.3
109
89.
nekol#kr2
nekol#kr2
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 6.5 /
3.9 /
6.9
42
90.
ABC123#Rlr7
ABC123#Rlr7
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 5.7 /
4.1 /
7.0
44
91.
동부서부의 세계#KR1
동부서부의 세계#KR1
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 96.2% 10.1 /
2.8 /
7.3
26
92.
KING ROJU#EUNE
KING ROJU#EUNE
EUNE (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 73.5% 10.3 /
3.9 /
6.7
49
93.
MitteRRRnacht#RU1
MitteRRRnacht#RU1
RU (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.5% 6.5 /
4.4 /
6.8
43
94.
PPG KornFlakes#PPG
PPG KornFlakes#PPG
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 6.7 /
4.5 /
6.9
46
95.
Mèo Con Nèeeee#70601
Mèo Con Nèeeee#70601
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 9.9 /
6.1 /
6.9
43
96.
hai dai ca no1#VN3
hai dai ca no1#VN3
VN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.2% 9.3 /
6.0 /
8.1
68
97.
솔랭리더왕춘자#KR2
솔랭리더왕춘자#KR2
KR (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 69.4% 7.8 /
3.3 /
6.8
49
98.
돼지갈비리그#jinx
돼지갈비리그#jinx
EUNE (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 6.9 /
3.9 /
6.5
35
99.
i cream in peace#daddy
i cream in peace#daddy
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 7.3 /
5.7 /
6.5
42
100.
소 브#KR4
소 브#KR4
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 8.9 /
4.3 /
7.4
36