Olaf

Người chơi Olaf xuất sắc nhất

Người chơi Olaf xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
weiweiwei1#KR1
weiweiwei1#KR1
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.3% 5.2 /
4.9 /
4.0
53
2.
Sty1eOfMe#huy73
Sty1eOfMe#huy73
VN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 7.9 /
5.8 /
5.5
57
3.
액쇼니#KR1
액쇼니#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 4.6 /
4.4 /
3.5
79
4.
OLAFK1NG#2707
OLAFK1NG#2707
VN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 6.7 /
4.9 /
5.3
79
5.
shell#33333
shell#33333
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.0% 5.9 /
3.3 /
3.3
37
6.
Žygis#EUW
Žygis#EUW
EUW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.8% 4.9 /
5.3 /
3.9
124
7.
xiao ming ge#KR1
xiao ming ge#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 5.1 /
3.9 /
3.9
80
8.
Derewlean#OLAF
Derewlean#OLAF
EUW (#8)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 75.0% 9.5 /
5.9 /
5.4
48
9.
AMON GOD#1v9
AMON GOD#1v9
EUNE (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.5% 5.7 /
3.4 /
6.1
46
10.
AdcMain2026#EU202
AdcMain2026#EU202
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 7.3 /
4.7 /
6.5
44
11.
Captain Tofu#Jolaf
Captain Tofu#Jolaf
OCE (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.0% 7.4 /
4.8 /
6.6
59
12.
Mầm Ốp La#VN22
Mầm Ốp La#VN22
VN (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.3% 7.5 /
4.9 /
5.5
60
13.
기묘기묘#KR1
기묘기묘#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 4.7 /
4.8 /
5.3
38
14.
Rank1Olaf#1OLAF
Rank1Olaf#1OLAF
EUNE (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 9.5 /
8.1 /
3.0
43
15.
GRIND TILL I DIE#EUW
GRIND TILL I DIE#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.9% 7.4 /
4.3 /
4.3
26
16.
리거누#KR2
리거누#KR2
KR (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.3% 5.2 /
5.5 /
4.9
64
17.
은가누#주먹1
은가누#주먹1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 4.8 /
4.6 /
4.9
32
18.
英雄聯盟護衛軍#TW2
英雄聯盟護衛軍#TW2
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 7.8 /
5.4 /
4.1
34
19.
5i6ok#EUW
5i6ok#EUW
EUW (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.2% 6.5 /
6.2 /
3.7
92
20.
Iznogood#0000
Iznogood#0000
EUNE (#20)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.0% 8.4 /
9.7 /
3.4
61
21.
31세의늙지컬#써리원
31세의늙지컬#써리원
KR (#21)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.6% 6.6 /
4.4 /
4.4
57
22.
夢を集める#JP1
夢を集める#JP1
JP (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 73.9% 7.4 /
3.2 /
5.2
23
23.
gappingtop#gears
gappingtop#gears
EUW (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.0% 5.5 /
5.7 /
4.3
51
24.
BadCupid#TW2
BadCupid#TW2
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 9.2 /
7.2 /
3.8
39
25.
게임 뒤집게#KR1
게임 뒤집게#KR1
KR (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.6% 6.3 /
5.1 /
4.8
52
26.
우디르함던질거다#KR1
우디르함던질거다#KR1
KR (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.4% 5.6 /
5.2 /
4.1
46
27.
xCarryTheGamex#EUNE
xCarryTheGamex#EUNE
EUNE (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.8% 6.2 /
6.1 /
4.3
45
28.
북조선원딜#女士留步
북조선원딜#女士留步
KR (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.4% 7.0 /
5.1 /
4.0
47
29.
회 천#채수현
회 천#채수현
KR (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.2% 6.5 /
3.9 /
4.7
48
30.
gaku#xyz
gaku#xyz
VN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.8 /
5.8 /
5.7
30
31.
ReonarudoS#3070
ReonarudoS#3070
EUNE (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.2% 7.6 /
5.3 /
4.9
26
32.
Trùm top#VN2
Trùm top#VN2
VN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 6.6 /
4.3 /
3.4
32
33.
BURGERFLIPPER#3717
BURGERFLIPPER#3717
TR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 10.0 /
4.9 /
7.3
26
34.
Golem Puissant#EUW
Golem Puissant#EUW
EUW (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.9% 6.2 /
5.4 /
4.9
34
35.
meiyoutuilu#KR22
meiyoutuilu#KR22
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 6.7 /
5.3 /
4.8
26
36.
shell#33321
shell#33321
EUW (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 43.4% 6.5 /
4.7 /
4.0
53
37.
미드올라프#KR0
미드올라프#KR0
KR (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 49.0% 6.4 /
4.3 /
4.6
51
38.
wý Bửu#1111
wý Bửu#1111
VN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.8% 8.6 /
5.3 /
8.8
18
39.
VeryTiredOldMan#1111
VeryTiredOldMan#1111
TR (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 72.7% 9.3 /
6.8 /
5.3
33
40.
SSolo Leving#SSolo
SSolo Leving#SSolo
BR (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 49.2% 6.6 /
6.3 /
4.0
65
41.
임 섹#8823
임 섹#8823
KR (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 48.5% 5.7 /
4.1 /
3.4
66
42.
Winter#KR15
Winter#KR15
KR (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.8% 5.6 /
3.6 /
3.2
45
43.
RANK 1 OLAF#911
RANK 1 OLAF#911
EUW (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.5% 7.0 /
5.5 /
4.2
43
44.
Mr Bluehat#NA1
Mr Bluehat#NA1
NA (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 78.6% 5.5 /
4.3 /
6.4
14
45.
Xufazhorici#NA1
Xufazhorici#NA1
NA (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 49.2% 7.4 /
4.7 /
6.8
59
46.
BroIaf#EUW
BroIaf#EUW
EUW (#46)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 63.0% 10.2 /
8.7 /
3.3
54
47.
Carlinwen#EUW
Carlinwen#EUW
EUW (#47)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.1% 5.6 /
3.7 /
6.4
61
48.
VapeI#EUNE
VapeI#EUNE
EUNE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 5.3 /
3.6 /
3.9
16
49.
sTOP barKΙNG#EUW
sTOP barKΙNG#EUW
EUW (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 81.8% 5.4 /
3.5 /
3.8
11
50.
원딜억까전문탑#KR1
원딜억까전문탑#KR1
KR (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 51.0% 5.6 /
5.3 /
2.0
49
51.
DJ Satomi#EUNE
DJ Satomi#EUNE
EUNE (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 88.9% 7.6 /
4.5 /
7.7
18
52.
CRUSCA#1203
CRUSCA#1203
TR (#52)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 71.4% 9.7 /
5.3 /
6.4
35
53.
네벌루즈#KR1
네벌루즈#KR1
KR (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 45.6% 5.2 /
5.7 /
4.5
57
54.
1 con vit cute#VN2
1 con vit cute#VN2
VN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 73.1% 10.7 /
6.1 /
3.2
26
55.
Anh Gấu Nè Em#VN2
Anh Gấu Nè Em#VN2
VN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 93.3% 12.9 /
5.0 /
6.5
15
56.
Madoka#Magi
Madoka#Magi
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 7.9 /
6.1 /
6.1
19
57.
REPRESENT#0729
REPRESENT#0729
SG (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 81.8% 9.7 /
5.6 /
4.5
22
58.
nosni 32#EUW
nosni 32#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.0% 8.5 /
6.3 /
6.4
10
59.
Đan Tranggg#0303
Đan Tranggg#0303
VN (#59)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 67.4% 10.3 /
5.6 /
3.0
43
60.
알맹알맹#5622
알맹알맹#5622
KR (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.7% 5.0 /
6.2 /
6.2
33
61.
Enricola#4550
Enricola#4550
BR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.7% 5.9 /
5.7 /
4.1
26
62.
Tài Tìu Phuu#VN2
Tài Tìu Phuu#VN2
VN (#62)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 66.7% 8.3 /
5.2 /
4.6
36
63.
깡라프#KR1
깡라프#KR1
KR (#63)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 50.0% 5.8 /
4.9 /
4.6
88
64.
King#olaf
King#olaf
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 6.2 /
6.7 /
4.3
20
65.
Melodeath#1999
Melodeath#1999
EUW (#65)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 56.9% 6.7 /
7.5 /
4.3
51
66.
huya274950#414
huya274950#414
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 47.5% 5.9 /
4.0 /
4.1
40
67.
yado#56491
yado#56491
EUW (#67)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 100.0% 12.6 /
4.3 /
6.5
10
68.
PortyAwoo#KR1
PortyAwoo#KR1
KR (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐi Rừng Kim Cương II 72.0% 6.7 /
4.1 /
5.6
25
69.
낮도77H비#KR1
낮도77H비#KR1
KR (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 54.5% 7.1 /
5.1 /
4.5
44
70.
TOKI#0126
TOKI#0126
PH (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.1% 14.2 /
7.3 /
4.2
42
71.
Uhtred#Fight
Uhtred#Fight
EUW (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.4% 7.3 /
5.1 /
4.7
14
72.
기묘기묘#KR2
기묘기묘#KR2
KR (#72)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 55.6% 6.9 /
5.6 /
3.5
54
73.
창신아크제야복띠야지혁아형아프다#빠짐아너도
창신아크제야복띠야지혁아형아프다#빠짐아너도
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 5.6 /
4.8 /
3.7
21
74.
bỏ game iu e#hihi
bỏ game iu e#hihi
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 12.2 /
7.6 /
7.9
24
75.
badapiri0#KR1
badapiri0#KR1
KR (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.1% 6.7 /
4.6 /
3.8
36
76.
Avery1#yeh
Avery1#yeh
TW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 5.6 /
4.6 /
3.1
14
77.
라이즈#1008
라이즈#1008
LAS (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 45.8% 5.5 /
8.3 /
4.0
48
78.
Gejoza#1234
Gejoza#1234
EUNE (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 6.4 /
3.6 /
4.5
23
79.
chu be dan 205#2406
chu be dan 205#2406
VN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 77.8% 11.8 /
4.6 /
5.6
18
80.
Rafaela Moreira#BR1
Rafaela Moreira#BR1
BR (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 100.0% 17.5 /
3.4 /
3.7
11
81.
Le BrO LaF#EUW
Le BrO LaF#EUW
EUW (#81)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 54.0% 7.6 /
7.3 /
5.2
50
82.
Sweath04#EUW
Sweath04#EUW
EUW (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 45.0% 5.6 /
4.3 /
5.7
40
83.
찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹#찹찹찹
찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹#찹찹찹
KR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.1% 5.7 /
3.9 /
3.6
31
84.
el cabelow#MAY
el cabelow#MAY
BR (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 60.0% 8.7 /
7.1 /
6.2
45
85.
T1 Chaebol Bin#007
T1 Chaebol Bin#007
NA (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.9% 6.4 /
4.1 /
4.6
34
86.
Crimson#gyatt
Crimson#gyatt
NA (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.7% 5.7 /
4.9 /
6.8
11
87.
SXK Jun#7824
SXK Jun#7824
TW (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 86.7% 8.5 /
3.5 /
4.4
15
88.
Anarco#LOL
Anarco#LOL
LAS (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 7.4 /
4.8 /
7.0
25
89.
AgonyShaper#Agony
AgonyShaper#Agony
EUNE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 12.9 /
6.8 /
5.3
23
90.
OOLAFKING#KR1
OOLAFKING#KR1
KR (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 90.9% 8.2 /
5.2 /
5.8
11
91.
The0EnSah#EUW
The0EnSah#EUW
EUW (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 82.6% 12.0 /
5.6 /
5.7
23
92.
Tempus fugit#0611
Tempus fugit#0611
KR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 61.1% 6.9 /
4.6 /
8.2
18
93.
Amenhemti#Delii
Amenhemti#Delii
TR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 78.6% 11.1 /
4.8 /
7.2
14
94.
sontuong159#8639
sontuong159#8639
VN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.6% 5.8 /
4.1 /
5.2
29
95.
Herald of Demise#2006
Herald of Demise#2006
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 69.2% 5.5 /
5.9 /
6.1
13
96.
Vouty#1211
Vouty#1211
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.7% 6.9 /
7.3 /
3.5
11
97.
갱플 올라프 그웬#KR1
갱플 올라프 그웬#KR1
KR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.5% 9.0 /
4.1 /
3.8
31
98.
ZİGOT SEHPA#yasin
ZİGOT SEHPA#yasin
TR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 7.9 /
5.4 /
4.0
28
99.
Gland salé#EUW
Gland salé#EUW
EUW (#99)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 61.4% 8.0 /
5.5 /
7.6
44
100.
OLAFOLLE#0000
OLAFOLLE#0000
EUW (#100)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim III 65.4% 7.6 /
5.6 /
6.6
52