1.6%
Phổ biến
50.2%
Tỷ Lệ Thắng
1.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 54.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 68.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.9%
Tỷ Lệ Thắng: 57.9%
Giày
Phổ biến: 68.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Olaf
Dhokla
7 /
5 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Dardoch
13 /
2 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
ADD
7 /
6 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Kebap
13 /
6 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Ayel
6 /
2 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 81.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Người chơi Olaf xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
英雄聯盟護衛軍#TW2
TW (#1) |
62.0% | ||||
AdcMain2026#EU202
EUW (#2) |
59.8% | ||||
weiweiwei1#KR1
KR (#3) |
61.3% | ||||
Sty1eOfMe#huy73
VN (#4) |
60.0% | ||||
기묘기묘#KR1
KR (#5) |
59.3% | ||||
OLAFK1NG#2707
VN (#6) |
57.7% | ||||
shell#33333
EUW (#7) |
57.5% | ||||
Marcus Fenix#GOW
EUW (#8) |
57.1% | ||||
AMON GOD#1v9
EUNE (#9) |
54.9% | ||||
Nukes Olafson#loser
EUW (#10) |
68.3% | ||||