Olaf

Olaf

Đường trên
13,336 trận ( 2 ngày vừa qua )
1.6%
Phổ biến
50.2%
Tỷ Lệ Thắng
1.5%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Phóng Rìu
Q
Bổ Củi
E
Nổi Khùng
W
Điên Cuồng
Phóng Rìu
Q Q Q Q Q
Nổi Khùng
W W W W W
Bổ Củi
E E E E E
Tận Thế Ragnarok
R R R
Phổ biến: 54.3% - Tỷ Lệ Thắng: 49.1%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 68.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%

Build cốt lõi

Rìu Tiamat
Chùy Phản Kích
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
Phổ biến: 10.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.9%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 68.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%

Đường build chung cuộc

Huyết Giáp Chúa Tể
Vũ Điệu Tử Thần
Khiên Băng Randuin

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 81.9% - Tỷ Lệ Thắng: 51.3%

Người chơi Olaf xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
英雄聯盟護衛軍#TW2
英雄聯盟護衛軍#TW2
TW (#1)
Đại Cao Thủ 62.0% 71
2.
AdcMain2026#EU202
AdcMain2026#EU202
EUW (#2)
Thách Đấu 59.8% 87
3.
weiweiwei1#KR1
weiweiwei1#KR1
KR (#3)
Đại Cao Thủ 61.3% 93
4.
Sty1eOfMe#huy73
Sty1eOfMe#huy73
VN (#4)
Đại Cao Thủ 60.0% 75
5.
기묘기묘#KR1
기묘기묘#KR1
KR (#5)
Cao Thủ 59.3% 54
6.
OLAFK1NG#2707
OLAFK1NG#2707
VN (#6)
Đại Cao Thủ 57.7% 104
7.
shell#33333
shell#33333
EUW (#7)
Đại Cao Thủ 57.5% 87
8.
Marcus Fenix#GOW
Marcus Fenix#GOW
EUW (#8)
Đại Cao Thủ 57.1% 84
9.
AMON GOD#1v9
AMON GOD#1v9
EUNE (#9)
Đại Cao Thủ 54.9% 51
10.
Nukes Olafson#loser
Nukes Olafson#loser
EUW (#10)
Cao Thủ 68.3% 41