4.0%
Phổ biến
49.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 50.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 66.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.5%
Tỷ Lệ Thắng: 57.5%
Tỷ Lệ Thắng: 57.5%
Giày
Phổ biến: 46.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sion
Kuri
2 /
8 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Yutapon
13 /
8 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Yutapon
0 /
2 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Yutapon
4 /
3 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
BaeKHo
0 /
2 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 63.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Sion xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Jari#001
EUW (#1) |
72.5% | ||||
Nickkozo S#BR1
BR (#2) |
68.0% | ||||
Adomeon#EUNE
EUNE (#3) |
67.7% | ||||
Just a game#000
KR (#4) |
67.2% | ||||
남강민1#KR1
KR (#5) |
66.3% | ||||
케넨왕수직상승#KR6
KR (#6) |
62.6% | ||||
도주궁을쓰며#KR1
KR (#7) |
65.7% | ||||
Moon Warlord#moon
VN (#8) |
63.1% | ||||
URFISCOOL#EUW
EUW (#9) |
60.7% | ||||
Aikiyo Fuuka#Waifu
VN (#10) |
68.8% | ||||