3.4%
Phổ biến
50.9%
Tỷ Lệ Thắng
3.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 57.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.4%
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Giày
Phổ biến: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Yorick
Brandini
8 /
6 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Brandini
9 /
6 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
SKEANZ
10 /
8 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
stillnumb
3 /
8 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Ceros
2 /
6 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 50.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Người chơi Yorick xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Osmar#BR1
BR (#1) |
66.1% | ||||
IEzekielI#EUW
EUW (#2) |
72.9% | ||||
Kathi Béla#pacek
EUNE (#3) |
66.2% | ||||
InPlanck#BR1
BR (#4) |
62.7% | ||||
Garo#BR2
BR (#5) |
67.4% | ||||
PalitKing#LAS
LAS (#6) |
59.7% | ||||
ChơiVsLínhVsTrụ#1999
VN (#7) |
60.7% | ||||
черный цыган#RU1
RU (#8) |
59.8% | ||||
Minamas#EUW
EUW (#9) |
59.3% | ||||
Eloquent Raven#Rain
EUNE (#10) |
63.0% | ||||