Yorick

Yorick

11,457 trận ( 2 ngày vừa qua )
1.4%
Phổ biến
53.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tử Lễ
Q
Màn Sương Than Khóc
E
Vòng Tròn Tăm Tối
W
Kẻ Dẫn Dắt Linh Hồn
Tử Lễ
Q Q Q Q Q
Vòng Tròn Tăm Tối
W W W W W
Màn Sương Than Khóc
E E E E E
Khúc Ca Hắc Ám
R R R
Phổ biến: 58.7% - Tỷ Lệ Thắng: 55.2%

Build ban đầu

Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
Phổ biến: 12.2%
Tỷ Lệ Thắng: 56.4%

Build cốt lõi

Mũi Khoan
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Giáp Tâm Linh
Phổ biến: 3.9%
Tỷ Lệ Thắng: 55.8%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 59.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%

Đường build chung cuộc

Giáp Gai
Nguyệt Đao
Thương Phục Hận Serylda

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 53.1% - Tỷ Lệ Thắng: 58.5%

Người chơi Yorick xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
I Was Dig#LAN
I Was Dig#LAN
LAN (#1)
Đại Cao Thủ 70.7% 58
2.
SynGoku#Ballz
SynGoku#Ballz
EUNE (#2)
Đại Cao Thủ 72.4% 58
3.
Fantasyline#EUW
Fantasyline#EUW
EUW (#3)
Đại Cao Thủ 59.2% 98
4.
Krykey int acc#EUW
Krykey int acc#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ 55.8% 138
5.
ELTAQUERITO#Tacos
ELTAQUERITO#Tacos
LAN (#5)
Kim Cương II 75.0% 56
6.
BABAYAGA#SIN
BABAYAGA#SIN
EUW (#6)
Cao Thủ 51.3% 76
7.
kubusisaba#EUNE
kubusisaba#EUNE
EUNE (#7)
Kim Cương IV 72.0% 50
8.
Vnicky#NA1
Vnicky#NA1
NA (#8)
Kim Cương II 58.1% 62
9.
안녕 푸르른 옛모습#Major
안녕 푸르른 옛모습#Major
KR (#9)
Kim Cương I 69.8% 43
10.
Slog#OCE
Slog#OCE
OCE (#10)
Đại Cao Thủ 66.7% 36