Mordekaiser

Mordekaiser

49,711 trận ( 2 ngày vừa qua )
6.4%
Phổ biến
50.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Chùy Hủy Diệt
Q
Bàn Tay Chết Chóc
E
Giáp Bất Diệt
W
Hắc Ám Lan Tràn
Chùy Hủy Diệt
Q Q Q Q Q
Giáp Bất Diệt
W W W W W
Bàn Tay Chết Chóc
E E E E E
Vương Quốc Tử Vong
R R R
Phổ biến: 55.4% - Tỷ Lệ Thắng: 50.8%

Build ban đầu

Mặt Nạ Ma Ám
Phổ biến: 54.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%

Build cốt lõi

Mặt Nạ Ma Ám
Quyền Trượng Ác Thần
Trượng Pha Lê Rylai
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Phổ biến: 13.7%
Tỷ Lệ Thắng: 54.9%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 63.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%

Đường build chung cuộc

Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Giáp Gai
Giáp Tâm Linh

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 69.3% - Tỷ Lệ Thắng: 51.2%

Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
TJake#000
TJake#000
EUW (#1)
Cao Thủ 61.5% 52
2.
cheeseypop#OCE
cheeseypop#OCE
OCE (#2)
Đại Cao Thủ 61.2% 67
3.
Terror The Kayn#TR1
Terror The Kayn#TR1
TR (#3)
Thách Đấu 60.7% 61
4.
ZPSK#ZPK
ZPSK#ZPK
KR (#4)
Cao Thủ 59.6% 57
5.
AWAKEN MORDE#CHAOS
AWAKEN MORDE#CHAOS
VN (#5)
Đại Cao Thủ 58.8% 80
6.
ItsMordinTime#MORDE
ItsMordinTime#MORDE
EUNE (#6)
Cao Thủ 66.0% 47
7.
SSSVergil#dmc
SSSVergil#dmc
TR (#7)
Cao Thủ 59.4% 64
8.
só rajadinha#BR1
só rajadinha#BR1
BR (#8)
Đại Cao Thủ 58.0% 119
9.
M 0 N Z T 3 R#777
M 0 N Z T 3 R#777
LAN (#9)
Cao Thủ 60.8% 51
10.
Braga diff#011
Braga diff#011
BR (#10)
Kim Cương II 75.5% 49