10.5%
Phổ biến
50.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 51.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 88.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Giày
Phổ biến: 88.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nidalee
Weiwei
4 /
0 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Cuzz
3 /
2 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Steal
9 /
6 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ghost
8 /
5 /
16
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Reeker
7 /
4 /
16
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 59.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Người chơi Nidalee xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
kim chaewon99#EUW
EUW (#1) |
73.5% | ||||
정읍르꼬끄#KR1
KR (#2) |
93.8% | ||||
CHAKIB NIDA KING#SLµT
EUW (#3) |
85.4% | ||||
LSG Ryan#VN2
VN (#4) |
68.9% | ||||
1st Khan#2708
VN (#5) |
68.3% | ||||
emptybottle69#EUW
EUW (#6) |
86.5% | ||||
착한 꼬마#Jug
KR (#7) |
66.7% | ||||
m没差#JP1
JP (#8) |
70.2% | ||||
JUGKING#Kiwi
EUW (#9) |
67.9% | ||||
Bi Toàn#3125
VN (#10) |
66.7% | ||||