7.5%
Phổ biến
49.6%
Tỷ Lệ Thắng
4.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 61.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 58.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.5%
Tỷ Lệ Thắng: 56.5%
Tỷ Lệ Thắng: 56.5%
Giày
Phổ biến: 80.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nidalee
Kanavi
11 /
2 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
YoungJae
8 /
0 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Ranger
13 /
3 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Forest
7 /
3 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
YoungJae
11 /
1 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 67.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Người chơi Nidalee xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
kim chaewon99#EUW
EUW (#1) |
73.5% | ||||
정읍르꼬끄#KR1
KR (#2) |
93.8% | ||||
CHAKIB NIDA KING#SLµT
EUW (#3) |
85.4% | ||||
LSG Ryan#VN2
VN (#4) |
68.9% | ||||
1st Khan#2708
VN (#5) |
68.3% | ||||
emptybottle69#EUW
EUW (#6) |
86.5% | ||||
착한 꼬마#Jug
KR (#7) |
66.7% | ||||
m没差#JP1
JP (#8) |
70.2% | ||||
JUGKING#Kiwi
EUW (#9) |
67.3% | ||||
ừ bạn hay#12345
VN (#10) |
67.3% | ||||