Talon

Talon

Đường giữa, Đi Rừng
21,294 trận ( 2 ngày vừa qua )
2.8%
Phổ biến
49.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Ám Khí
W
Ngoại Giao Kiểu Noxus
Q
Con Đường Thích Khách
E
Lưỡi Dao Kết Liễu
Ngoại Giao Kiểu Noxus
Q Q Q Q Q
Ám Khí
W W W W W
Con Đường Thích Khách
E E E E E
Sát Thủ Vô Hình
R R R
Phổ biến: 55.7% - Tỷ Lệ Thắng: 49.6%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 26.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Kiếm Ma Youmuu
Mãng Xà Kích
Áo Choàng Bóng Tối
Phổ biến: 17.1%
Tỷ Lệ Thắng: 55.4%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 48.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%

Đường build chung cuộc

Nguyên Tố Luân
Thương Phục Hận Serylda
Gươm Thức Thời

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 39.5% - Tỷ Lệ Thắng: 48.3%

Người chơi Talon xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Yuren#LAN
Yuren#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu 75.0% 52
2.
喵小貓#Azuka
喵小貓#Azuka
EUW (#2)
Cao Thủ 72.5% 51
3.
yunini#唯我独尊
yunini#唯我独尊
KR (#3)
Cao Thủ 68.0% 50
4.
Bondrewd#CH1
Bondrewd#CH1
BR (#4)
Thách Đấu 67.1% 76
5.
Kick Talon A1#LAS1
Kick Talon A1#LAS1
LAS (#5)
Kim Cương III 83.8% 68
6.
nol#1432
nol#1432
NA (#6)
Đại Cao Thủ 64.7% 51
7.
wolfzyyy#7777
wolfzyyy#7777
EUNE (#7)
Kim Cương I 74.6% 59
8.
henyuansduoyuan#KR1
henyuansduoyuan#KR1
KR (#8)
Cao Thủ 63.4% 71
9.
nice#jojo
nice#jojo
KR (#9)
Cao Thủ 63.0% 54
10.
daily kaos#K405
daily kaos#K405
EUW (#10)
Đại Cao Thủ 62.6% 91