Talon

Talon

23,302 trận ( 2 ngày vừa qua )
3.0%
Phổ biến
41.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Ám Khí
W
Ngoại Giao Kiểu Noxus
Q
Con Đường Thích Khách
E
Lưỡi Dao Kết Liễu
Ngoại Giao Kiểu Noxus
Q Q Q Q Q
Ám Khí
W W W W W
Con Đường Thích Khách
E E E E E
Sát Thủ Vô Hình
R R R
Phổ biến: 39.9% - Tỷ Lệ Thắng: 41.5%

Build ban đầu

Giày
Dao Hung Tàn
Phổ biến: 29.5%
Tỷ Lệ Thắng: 41.1%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Thương Phục Hận Serylda
Phổ biến: 11.0%
Tỷ Lệ Thắng: 41.3%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 53.1%
Tỷ Lệ Thắng: 41.1%

Đường build chung cuộc

Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm Ma Youmuu
Mãng Xà Kích

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 74.4% - Tỷ Lệ Thắng: 41.1%

Người chơi Talon xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Yuren#LAN
Yuren#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu 75.5% 53
2.
喵小貓#Azuka
喵小貓#Azuka
EUW (#2)
Cao Thủ 73.2% 56
3.
yunini#唯我独尊
yunini#唯我独尊
KR (#3)
Cao Thủ 68.0% 50
4.
Dismiss#Talon
Dismiss#Talon
EUNE (#4)
Cao Thủ 82.1% 39
5.
Kick Talon A1#LAS1
Kick Talon A1#LAS1
LAS (#5)
Kim Cương II 82.2% 73
6.
Bondrewd#CH1
Bondrewd#CH1
BR (#6)
Thách Đấu 67.1% 76
7.
weixin bao bei#EUW宝贝
weixin bao bei#EUW宝贝
EUW (#7)
Cao Thủ 63.5% 63
8.
nice#jojo
nice#jojo
KR (#8)
Cao Thủ 63.0% 54
9.
wolfzyyy#7777
wolfzyyy#7777
EUNE (#9)
Kim Cương I 74.6% 59
10.
daily kaos#K405
daily kaos#K405
EUW (#10)
Thách Đấu 62.0% 92