5.1%
Phổ biến
51.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 33.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 11.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.4%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Giày
Phổ biến: 67.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Jax
Loki
6 /
6 /
8
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
DuDu
4 /
2 /
1
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Dardoch
6 /
2 /
13
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Kryze
10 /
1 /
4
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Flandre
3 /
12 /
1
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 41.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Người chơi Jax xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
hajar s feet#slurp
EUW (#1) |
80.0% | ||||
Shirou#2K5
VN (#2) |
71.4% | ||||
로저스#8602
KR (#3) |
68.6% | ||||
fo nu huo lian#618
KR (#4) |
67.8% | ||||
랄기부여#KR1
KR (#5) |
68.5% | ||||
KATLIAM#Kızıl
EUW (#6) |
63.6% | ||||
yak ne varsa#0134
TR (#7) |
69.6% | ||||
SKY5#6059
EUNE (#8) |
71.1% | ||||
weiweiwei1#KR1
KR (#9) |
63.8% | ||||
奇迹行者还在刷野#369
OCE (#10) |
64.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,855,645 | |
2. | 9,467,548 | |
3. | 8,347,577 | |
4. | 8,016,456 | |
5. | 7,386,895 | |