9.3%
Phổ biến
44.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 69.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 37.9%
Tỷ Lệ Thắng: 46.4%
Tỷ Lệ Thắng: 46.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.5%
Tỷ Lệ Thắng: 42.0%
Tỷ Lệ Thắng: 42.0%
Giày
Phổ biến: 60.6%
Tỷ Lệ Thắng: 44.3%
Tỷ Lệ Thắng: 44.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Pyke
Moham
7 /
3 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Duro
3 /
7 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Fleshy
2 /
4 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Mersa
5 /
12 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Moham
4 /
3 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 80.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.2%
Người chơi Pyke xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Butko#Uhleb
EUW (#1) |
91.8% | ||||
xanh rung#VN2
VN (#2) |
83.0% | ||||
420pyke#gugu
EUW (#3) |
78.2% | ||||
Santiaxi#LAN
LAN (#4) |
76.5% | ||||
Dreseul#000
LAN (#5) |
72.6% | ||||
GL IN MACDONALD#HMG
EUW (#6) |
69.2% | ||||
iBony#2001
VN (#7) |
73.9% | ||||
OFF#1672
KR (#8) |
70.8% | ||||
김정민#0707
KR (#9) |
72.3% | ||||
海味小队长#komer
SG (#10) |
67.8% | ||||