3.8%
Phổ biến
51.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 36.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 23.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.2%
Tỷ Lệ Thắng: 54.0%
Tỷ Lệ Thắng: 54.0%
Giày
Phổ biến: 69.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Illaoi
Ayel
3 /
8 /
0
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Ayel
8 /
6 /
9
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
ARMUT
1 /
7 /
0
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
ARMUT
2 /
9 /
5
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Pullbae
0 /
6 /
0
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 52.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Người chơi Illaoi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Top Steve#EUW
EUW (#1) |
59.7% | ||||
Cowfan#NA3
NA (#2) |
62.2% | ||||
Tentakill#EUNE
EUNE (#3) |
56.3% | ||||
PadreDoug666#BR1
BR (#4) |
52.8% | ||||
범코야끼#KR1
KR (#5) |
53.0% | ||||
Zaris#0406
VN (#6) |
71.4% | ||||
G1psyDanger#KR1
KR (#7) |
50.0% | ||||
Takeda#GOAT
BR (#8) |
56.5% | ||||
ILLAKING#BR1
BR (#9) |
47.4% | ||||
Moud vs Moud#EUW
EUW (#10) |
64.1% | ||||